Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Nơron

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Nơron

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Nơron

1. Một loại thuốc làm tăng tính thấm của màng tế bào đối với ion clorua (Cl-) sẽ có tác dụng gì?

A. Khử cực tế bào thần kinh.
B. Tăng hưng phấn tế bào thần kinh.
C. Ức chế tế bào thần kinh.
D. Không ảnh hưởng đến tế bào thần kinh.

2. EPSP (Excitatory Postsynaptic Potential) là gì?

A. Sự khử cực màng sau synapse làm tăng khả năng tạo ra điện thế hoạt động.
B. Sự tăng phân cực màng sau synapse làm giảm khả năng tạo ra điện thế hoạt động.
C. Sự thay đổi điện thế màng do dòng clo đi vào tế bào.
D. Sự thay đổi điện thế màng do dòng kali đi ra khỏi tế bào.

3. Ảnh hưởng của myelin hóa trên sợi trục thần kinh là gì?

A. Giảm tốc độ dẫn truyền tín hiệu.
B. Tăng điện dung màng.
C. Tăng tốc độ dẫn truyền tín hiệu.
D. Giảm kích thước sợi trục.

4. Điều gì xảy ra với điện thế màng của tế bào thần kinh trong giai đoạn "trơ tuyệt đối"?

A. Tế bào có thể đáp ứng với một kích thích mạnh hơn bình thường.
B. Tế bào không thể đáp ứng với bất kỳ kích thích nào.
C. Tế bào dễ bị kích thích hơn bình thường.
D. Điện thế màng trở về giá trị nghỉ.

5. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây thường liên quan đến việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?

A. Dopamine.
B. Serotonin.
C. Glutamate.
D. Acetylcholine.

6. Eo Ranvier là gì và nó có vai trò gì trong dẫn truyền thần kinh?

A. Khoảng trống giữa các tế bào thần kinh, nơi xảy ra synapse.
B. Vùng trên sợi trục được bao bọc bởi myelin.
C. Khoảng trống giữa các đoạn myelin trên sợi trục, nơi tập trung các kênh ion điện thế.
D. Cấu trúc bên trong tế bào thần kinh chịu trách nhiệm tổng hợp protein.

7. Sự khác biệt giữa tổng hợp không gian và tổng hợp thời gian là gì?

A. Tổng hợp không gian xảy ra ở synapse điện, trong khi tổng hợp thời gian xảy ra ở synapse hóa học.
B. Tổng hợp không gian là sự kết hợp của các tín hiệu từ các synapse khác nhau, trong khi tổng hợp thời gian là sự kết hợp của các tín hiệu từ một synapse duy nhất theo thời gian.
C. Tổng hợp không gian liên quan đến EPSP, trong khi tổng hợp thời gian liên quan đến IPSP.
D. Tổng hợp không gian xảy ra ở thân tế bào, trong khi tổng hợp thời gian xảy ra ở sợi trục.

8. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc hình thành hàng rào máu não?

A. Tế bào Schwann.
B. Tế bào Oligodendrocyte.
C. Tế bào hình sao (astrocyte).
D. Tế bào vi bào (microglia).

9. Loại thụ thể nào trực tiếp liên kết với các kênh ion và gây ra sự thay đổi điện thế màng nhanh chóng?

A. Thụ thể chuyển hóa (metabotropic).
B. Thụ thể ion (ionotropic).
C. Thụ thể enzyme.
D. Thụ thể nội bào.

10. Loại kênh ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn tái cực của điện thế hoạt động?

A. Kênh Natri điện thế.
B. Kênh Kali điện thế.
C. Kênh Canxi điện thế.
D. Kênh Clorua điện thế.

11. Tại sao điện thế hoạt động chỉ lan truyền theo một hướng trên sợi trục?

A. Do kênh natri ở phía sau điện thế hoạt động đang ở trạng thái bất hoạt.
B. Do kênh kali chỉ mở ở phía trước điện thế hoạt động.
C. Do myelin chỉ có ở một phía của sợi trục.
D. Do sự khác biệt về nồng độ chất dẫn truyền thần kinh ở hai đầu sợi trục.

12. Tế bào vi bào (microglia) có vai trò gì trong hệ thần kinh?

A. Tạo ra dịch não tủy.
B. Thực bào và loại bỏ các mảnh vụn tế bào.
C. Dẫn truyền tín hiệu cảm giác.
D. Điều hòa nhịp sinh học.

13. Điều gì xảy ra với điện thế nghỉ của tế bào thần kinh nếu bơm Na+/K+ ngừng hoạt động?

A. Điện thế nghỉ sẽ trở nên âm hơn.
B. Điện thế nghỉ sẽ trở nên dương hơn.
C. Điện thế nghỉ sẽ dần dần biến mất.
D. Điện thế nghỉ sẽ không bị ảnh hưởng.

14. Chức năng chính của tế bào hình sao (astrocyte) là gì?

A. Tạo ra myelin trong hệ thần kinh ngoại biên.
B. Loại bỏ các mảnh vụn tế bào và tế bào chết.
C. Duy trì môi trường hóa học thích hợp cho tế bào thần kinh.
D. Dẫn truyền tín hiệu điện nhanh chóng.

15. Trong bối cảnh sinh lý nơron, "hội tụ" (convergence) đề cập đến điều gì?

A. Sự kết hợp của tín hiệu từ nhiều nơron trước synapse lên một nơron sau synapse.
B. Sự lan truyền tín hiệu từ một nơron trước synapse đến nhiều nơron sau synapse.
C. Sự hình thành các synapse mới trong quá trình học tập.
D. Sự loại bỏ các synapse không cần thiết.

16. Cơ chế nào sau đây giúp loại bỏ chất dẫn truyền thần kinh khỏi khe synapse?

A. Khuếch tán đơn thuần.
B. Tái hấp thu bởi tế bào thần kinh trước synapse.
C. Phân hủy enzyme.
D. Tất cả các đáp án trên.

17. Synapse hóa học truyền tín hiệu bằng cách sử dụng chất dẫn truyền thần kinh. Chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ cấu trúc nào?

A. Màng sau synapse.
B. Ty thể.
C. Cúc synapse (nút tận cùng axon).
D. Thân tế bào thần kinh.

18. Chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính trong não là gì?

A. Acetylcholine.
B. Norepinephrine.
C. GABA (Gamma-aminobutyric acid).
D. Histamine.

19. Sự thay đổi nào sau đây có thể dẫn đến giảm hưng phấn của tế bào thần kinh?

A. Tăng số lượng kênh natri điện thế.
B. Giảm số lượng kênh kali điện thế.
C. Tăng số lượng kênh clorua.
D. Giảm ngưỡng kích thích.

20. Điều gì xảy ra nếu nồng độ kali ngoại bào tăng lên đáng kể?

A. Tế bào thần kinh sẽ bị hyperpolarize.
B. Tế bào thần kinh sẽ bị khử cực.
C. Điện thế hoạt động sẽ tăng biên độ.
D. Tế bào thần kinh sẽ không bị ảnh hưởng.

21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của điện thế hoạt động?

A. Có tính chất "tất cả hoặc không".
B. Biên độ giảm dần khi lan truyền dọc theo sợi trục.
C. Có giai đoạn trơ.
D. Được tạo ra bởi sự mở và đóng của các kênh ion điện thế.

22. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu bởi sự khác biệt nồng độ của ion nào giữa bên trong và bên ngoài tế bào?

A. Na+ (Natri)
B. Cl- (Clorua)
C. K+ (Kali)
D. Ca2+ (Canxi)

23. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc chặn các kênh kali điện thế?

A. Giai đoạn khử cực sẽ kéo dài hơn.
B. Giai đoạn tái cực sẽ kéo dài hơn.
C. Điện thế nghỉ sẽ trở nên âm hơn.
D. Điện thế hoạt động sẽ không xảy ra.

24. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan chủ yếu đến các chức năng vận động, trí nhớ và phần thưởng?

A. Serotonin.
B. Dopamine.
C. GABA.
D. Glutamate.

25. Quá trình khử cực trong tế bào thần kinh xảy ra khi:

A. Các kênh K+ mở ra, cho phép K+ đi vào tế bào.
B. Các kênh Na+ mở ra, cho phép Na+ đi vào tế bào.
C. Các kênh Cl- mở ra, cho phép Cl- đi vào tế bào.
D. Các kênh Ca2+ đóng lại, ngăn Ca2+ đi vào tế bào.

26. IPSP (Inhibitory Postsynaptic Potential) là gì?

A. Sự khử cực màng sau synapse làm tăng khả năng tạo ra điện thế hoạt động.
B. Sự tăng phân cực màng sau synapse làm giảm khả năng tạo ra điện thế hoạt động.
C. Sự thay đổi điện thế màng do dòng natri đi vào tế bào.
D. Sự thay đổi điện thế màng do dòng canxi đi vào tế bào.

27. Tế bào thần kinh đệm nào chịu trách nhiệm tạo ra myelin trong hệ thần kinh trung ương?

A. Tế bào Schwann.
B. Tế bào Oligodendrocyte.
C. Tế bào hình sao (astrocyte).
D. Tế bào vi bào (microglia).

28. Trong bối cảnh sinh lý nơron, "phân kỳ" (divergence) đề cập đến điều gì?

A. Sự kết hợp của tín hiệu từ nhiều nơron trước synapse lên một nơron sau synapse.
B. Sự lan truyền tín hiệu từ một nơron trước synapse đến nhiều nơron sau synapse.
C. Sự thay đổi về hình thái của nơron để thích ứng với các kích thích khác nhau.
D. Sự giảm dần biên độ của điện thế hoạt động khi lan truyền dọc theo sợi trục.

29. Cơ chế nào sau đây giải thích tốt nhất hiện tượng tăng cường dài hạn (long-term potentiation - LTP)?

A. Sự giảm số lượng thụ thể trên màng sau synapse.
B. Sự tăng cường giải phóng chất dẫn truyền thần kinh từ tế bào trước synapse.
C. Sự giảm tính hưng phấn của tế bào sau synapse.
D. Sự khử myelin hóa của sợi trục.

30. Sự khác biệt chính giữa synapse điện và synapse hóa học là gì?

A. Synapse điện sử dụng chất dẫn truyền thần kinh, trong khi synapse hóa học thì không.
B. Synapse điện truyền tín hiệu chậm hơn synapse hóa học.
C. Synapse điện có kết nối vật lý giữa các tế bào, trong khi synapse hóa học thì không.
D. Synapse hóa học luôn luôn ức chế, trong khi synapse điện luôn luôn kích thích.

1 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

1. Một loại thuốc làm tăng tính thấm của màng tế bào đối với ion clorua (Cl-) sẽ có tác dụng gì?

2 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

2. EPSP (Excitatory Postsynaptic Potential) là gì?

3 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

3. Ảnh hưởng của myelin hóa trên sợi trục thần kinh là gì?

4 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

4. Điều gì xảy ra với điện thế màng của tế bào thần kinh trong giai đoạn 'trơ tuyệt đối'?

5 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

5. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây thường liên quan đến việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?

6 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

6. Eo Ranvier là gì và nó có vai trò gì trong dẫn truyền thần kinh?

7 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

7. Sự khác biệt giữa tổng hợp không gian và tổng hợp thời gian là gì?

8 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

8. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc hình thành hàng rào máu não?

9 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

9. Loại thụ thể nào trực tiếp liên kết với các kênh ion và gây ra sự thay đổi điện thế màng nhanh chóng?

10 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

10. Loại kênh ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn tái cực của điện thế hoạt động?

11 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

11. Tại sao điện thế hoạt động chỉ lan truyền theo một hướng trên sợi trục?

12 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

12. Tế bào vi bào (microglia) có vai trò gì trong hệ thần kinh?

13 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

13. Điều gì xảy ra với điện thế nghỉ của tế bào thần kinh nếu bơm Na+/K+ ngừng hoạt động?

14 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

14. Chức năng chính của tế bào hình sao (astrocyte) là gì?

15 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

15. Trong bối cảnh sinh lý nơron, 'hội tụ' (convergence) đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

16. Cơ chế nào sau đây giúp loại bỏ chất dẫn truyền thần kinh khỏi khe synapse?

17 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

17. Synapse hóa học truyền tín hiệu bằng cách sử dụng chất dẫn truyền thần kinh. Chất dẫn truyền thần kinh được giải phóng từ cấu trúc nào?

18 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

18. Chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính trong não là gì?

19 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

19. Sự thay đổi nào sau đây có thể dẫn đến giảm hưng phấn của tế bào thần kinh?

20 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

20. Điều gì xảy ra nếu nồng độ kali ngoại bào tăng lên đáng kể?

21 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của điện thế hoạt động?

22 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

22. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu bởi sự khác biệt nồng độ của ion nào giữa bên trong và bên ngoài tế bào?

23 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

23. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc chặn các kênh kali điện thế?

24 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

24. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan chủ yếu đến các chức năng vận động, trí nhớ và phần thưởng?

25 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

25. Quá trình khử cực trong tế bào thần kinh xảy ra khi:

26 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

26. IPSP (Inhibitory Postsynaptic Potential) là gì?

27 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

27. Tế bào thần kinh đệm nào chịu trách nhiệm tạo ra myelin trong hệ thần kinh trung ương?

28 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

28. Trong bối cảnh sinh lý nơron, 'phân kỳ' (divergence) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

29. Cơ chế nào sau đây giải thích tốt nhất hiện tượng tăng cường dài hạn (long-term potentiation - LTP)?

30 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 3

30. Sự khác biệt chính giữa synapse điện và synapse hóa học là gì?