Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Sinh Dục

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Sinh Dục

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Sinh Dục

1. Chức năng chính của sữa non (colostrum) là gì?

A. Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.
B. Cung cấp kháng thể và tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ sơ sinh.
C. Kích thích sự phát triển của não bộ.
D. Giúp trẻ sơ sinh ngủ ngon hơn.

2. Điều gì xảy ra với tử cung trong quá trình mang thai?

A. Tử cung co lại để đẩy thai nhi ra ngoài.
B. Tử cung ngừng phát triển.
C. Tử cung tăng kích thước đáng kể để chứa thai nhi đang phát triển.
D. Tử cung bị loại bỏ khỏi cơ thể.

3. Quá trình giảm phân trong sinh sản hữu tính có vai trò gì?

A. Tạo ra các tế bào soma (tế bào cơ thể).
B. Duy trì số lượng nhiễm sắc thể không đổi qua các thế hệ.
C. Tạo ra các giao tử (tế bào sinh dục) có bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n).
D. Nhân đôi số lượng nhiễm sắc thể.

4. Chức năng chính của tế bào Sertoli trong tinh hoàn là gì?

A. Sản xuất testosterone.
B. Nuôi dưỡng và hỗ trợ sự phát triển của tế bào tinh trùng.
C. Tiết ra inhibin để điều hòa sản xuất FSH.
D. Tất cả các đáp án trên.

5. Điều gì xảy ra với nồng độ prolactin và oxytocin sau khi sinh con?

A. Prolactin và oxytocin đều giảm xuống.
B. Prolactin và oxytocin đều tăng lên.
C. Prolactin tăng lên, oxytocin giảm xuống.
D. Prolactin giảm xuống, oxytocin tăng lên.

6. Sự khác biệt chính giữa sinh lý sinh dục của nam giới và nữ giới liên quan đến tuổi tác là gì?

A. Nam giới mãn kinh hoàn toàn, trong khi nữ giới không.
B. Nữ giới trải qua mãn kinh với sự suy giảm nhanh chóng chức năng sinh sản, trong khi nam giới có thể duy trì khả năng sinh sản đến tuổi già.
C. Nam giới không sản xuất hormone sinh dục sau tuổi 50.
D. Nữ giới không có khả năng đạt cực khoái sau mãn kinh.

7. Phương pháp hỗ trợ sinh sản nào sau đây liên quan đến việc thụ tinh trứng và tinh trùng bên ngoài cơ thể, sau đó cấy phôi vào tử cung?

A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).
D. Xin trứng.

8. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao phụ nữ mang thai thường bị ốm nghén (buồn nôn và nôn)?

A. Sự tăng cao đột ngột của hormone hCG.
B. Sự thiếu hụt vitamin B6.
C. Sự thay đổi trong lưu lượng máu đến não.
D. Sự tăng cường hoạt động của hệ tiêu hóa.

9. Trong sinh lý sinh dục, thuật ngữ "giai đoạn trơ" (refractory period) đề cập đến điều gì?

A. Thời gian cần thiết để tinh trùng trưởng thành.
B. Thời gian mà một người không thể đạt được cực khoái sau khi đã trải qua cực khoái.
C. Thời gian mà trứng có thể được thụ tinh sau khi rụng.
D. Thời gian mà một người phụ nữ không có kinh nguyệt trong thai kỳ.

10. Cơ chế hoạt động của thuốc tránh thai hàng ngày là gì?

A. Ngăn chặn sự xâm nhập của tinh trùng vào tử cung.
B. Tiêu diệt tinh trùng.
C. Ức chế sự rụng trứng, làm đặc chất nhầy cổ tử cung và thay đổi niêm mạc tử cung.
D. Gây sảy thai.

11. Loại hormone nào chịu trách nhiệm chính cho sự phát triển và duy trì các đặc điểm sinh dục thứ phát ở nữ giới?

A. Testosterone.
B. Progesterone.
C. Estrogen.
D. FSH (hormone kích thích nang trứng).

12. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị vô sinh do số lượng tinh trùng thấp bằng cách tiêm trực tiếp một tinh trùng vào bào tương trứng?

A. Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI).
B. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
C. Tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI).
D. Xin tinh trùng.

13. Trong quá trình phát triển phôi thai, yếu tố nào sau đây quyết định giới tính của thai nhi?

A. Nồng độ hormone trong cơ thể mẹ.
B. Nhiệt độ môi trường.
C. Loại nhiễm sắc thể giới tính có trong tinh trùng (X hoặc Y).
D. Loại nhiễm sắc thể giới tính có trong trứng (X hoặc Y).

14. Chất nào sau đây được giải phóng từ các đầu dây thần kinh trong dương vật, gây ra sự giãn mạch và cương cứng?

A. Adrenaline.
B. Noradrenaline.
C. Nitric oxide (NO).
D. Acetylcholine.

15. Cơ quan nào sau đây sản xuất hormone progesterone trong giai đoạn đầu của thai kỳ?

A. Nhau thai.
B. Buồng trứng (hoàng thể).
C. Tuyến yên.
D. Tuyến thượng thận.

16. Loại hormone nào kích thích sự co bóp của tử cung trong quá trình chuyển dạ?

A. Progesterone.
B. Estrogen.
C. Oxytocin.
D. Prolactin.

17. Điều gì sẽ xảy ra nếu ống dẫn tinh (vas deferens) bị cắt (thắt ống dẫn tinh)?

A. Mất khả năng cương cứng.
B. Mất ham muốn tình dục.
C. Không thể xuất tinh.
D. Không thể có con.

18. Chức năng chính của hormone hCG (human chorionic gonadotropin) trong giai đoạn đầu của thai kỳ là gì?

A. Kích thích sự phát triển của tuyến sữa.
B. Duy trì hoạt động của hoàng thể để sản xuất progesterone.
C. Ngăn chặn sự rụng trứng.
D. Kích thích sự co bóp của tử cung.

19. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng vô sinh ở nam giới là gì?

A. Tuổi tác cao.
B. Số lượng và chất lượng tinh trùng kém.
C. Mất cân bằng hormone.
D. Căng thẳng.

20. Phương pháp tránh thai nào sau đây có hiệu quả cao nhất trong việc ngăn ngừa mang thai?

A. Bao cao su.
B. Thuốc tránh thai hàng ngày.
C. Vòng tránh thai (IUD).
D. Triệt sản (thắt ống dẫn tinh hoặc cắt ống dẫn trứng).

21. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn hiện tượng đa tinh trùng (polyspermy) sau khi trứng được thụ tinh?

A. Sự đóng băng của màng zona pellucida.
B. Sự giải phóng các enzyme tiêu hủy tinh trùng.
C. Sự thay đổi điện thế màng tế bào trứng và phản ứng vỏ (cortical reaction).
D. Sự co rút của ống dẫn trứng.

22. Điều gì xảy ra với nồng độ estrogen và progesterone ngay trước khi bắt đầu kinh nguyệt?

A. Cả hai hormone đều tăng cao.
B. Cả hai hormone đều giảm xuống.
C. Estrogen tăng, progesterone giảm.
D. Estrogen giảm, progesterone tăng.

23. Sự khác biệt chính giữa cực khoái ở nam và nữ là gì?

A. Nam giới luôn trải qua cực khoái mạnh mẽ hơn nữ giới.
B. Nữ giới có thể trải qua nhiều cực khoái liên tiếp, trong khi nam giới thường có giai đoạn trơ sau cực khoái.
C. Cực khoái ở nam giới luôn đi kèm với xuất tinh.
D. Cực khoái ở nữ giới chỉ xảy ra khi có sự kích thích âm vật.

24. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng vô sinh ở nữ giới là gì?

A. Rối loạn rụng trứng (ví dụ: hội chứng buồng trứng đa nang - PCOS).
B. Tuổi tác cao.
C. Tắc ống dẫn trứng.
D. Các vấn đề về tử cung.

25. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi phát quá trình dậy thì ở nam giới?

A. Sự gia tăng sản xuất estrogen từ tuyến thượng thận.
B. Sự hoạt hóa của trục dưới đồi - tuyến yên - tuyến sinh dục (HPG axis).
C. Sự tăng trưởng nhanh chóng của xương dài.
D. Sự phát triển của các đặc điểm sinh dục thứ phát.

26. Hiện tượng nào sau đây xảy ra trong giai đoạn nang trứng của chu kỳ kinh nguyệt?

A. Sự rụng trứng.
B. Sự phát triển của nội mạc tử cung dưới tác động của progesterone.
C. Sự phát triển của nang trứng và tăng sản xuất estrogen.
D. Sự hình thành hoàng thể.

27. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa ngược âm tính sản xuất testosterone ở nam giới?

A. Testosterone ức chế sản xuất GnRH, LH và FSH.
B. LH kích thích sản xuất GnRH.
C. FSH ức chế sản xuất testosterone.
D. GnRH kích thích sản xuất inhibin.

28. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản của cả nam và nữ?

A. Chế độ ăn uống lành mạnh.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Hút thuốc lá và lạm dụng rượu bia.
D. Ngủ đủ giấc.

29. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển ham muốn tình dục và các hành vi liên quan đến tình dục?

A. Tiểu não.
B. Hồi hải mã.
C. Vùng dưới đồi (hypothalamus).
D. Vỏ não vận động.

30. Tác dụng của thuốc ức chế phosphodiesterase-5 (PDE5) như sildenafil (Viagra) là gì?

A. Tăng ham muốn tình dục.
B. Tăng sản xuất testosterone.
C. Ức chế sản xuất nitric oxide.
D. Tăng cường tác dụng của nitric oxide, giúp duy trì cương cứng.

1 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

1. Chức năng chính của sữa non (colostrum) là gì?

2 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì xảy ra với tử cung trong quá trình mang thai?

3 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

3. Quá trình giảm phân trong sinh sản hữu tính có vai trò gì?

4 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

4. Chức năng chính của tế bào Sertoli trong tinh hoàn là gì?

5 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

5. Điều gì xảy ra với nồng độ prolactin và oxytocin sau khi sinh con?

6 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

6. Sự khác biệt chính giữa sinh lý sinh dục của nam giới và nữ giới liên quan đến tuổi tác là gì?

7 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

7. Phương pháp hỗ trợ sinh sản nào sau đây liên quan đến việc thụ tinh trứng và tinh trùng bên ngoài cơ thể, sau đó cấy phôi vào tử cung?

8 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

8. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao phụ nữ mang thai thường bị ốm nghén (buồn nôn và nôn)?

9 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

9. Trong sinh lý sinh dục, thuật ngữ 'giai đoạn trơ' (refractory period) đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

10. Cơ chế hoạt động của thuốc tránh thai hàng ngày là gì?

11 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

11. Loại hormone nào chịu trách nhiệm chính cho sự phát triển và duy trì các đặc điểm sinh dục thứ phát ở nữ giới?

12 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

12. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị vô sinh do số lượng tinh trùng thấp bằng cách tiêm trực tiếp một tinh trùng vào bào tương trứng?

13 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

13. Trong quá trình phát triển phôi thai, yếu tố nào sau đây quyết định giới tính của thai nhi?

14 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

14. Chất nào sau đây được giải phóng từ các đầu dây thần kinh trong dương vật, gây ra sự giãn mạch và cương cứng?

15 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

15. Cơ quan nào sau đây sản xuất hormone progesterone trong giai đoạn đầu của thai kỳ?

16 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

16. Loại hormone nào kích thích sự co bóp của tử cung trong quá trình chuyển dạ?

17 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

17. Điều gì sẽ xảy ra nếu ống dẫn tinh (vas deferens) bị cắt (thắt ống dẫn tinh)?

18 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

18. Chức năng chính của hormone hCG (human chorionic gonadotropin) trong giai đoạn đầu của thai kỳ là gì?

19 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

19. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng vô sinh ở nam giới là gì?

20 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

20. Phương pháp tránh thai nào sau đây có hiệu quả cao nhất trong việc ngăn ngừa mang thai?

21 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

21. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn hiện tượng đa tinh trùng (polyspermy) sau khi trứng được thụ tinh?

22 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

22. Điều gì xảy ra với nồng độ estrogen và progesterone ngay trước khi bắt đầu kinh nguyệt?

23 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

23. Sự khác biệt chính giữa cực khoái ở nam và nữ là gì?

24 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

24. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng vô sinh ở nữ giới là gì?

25 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

25. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc khởi phát quá trình dậy thì ở nam giới?

26 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

26. Hiện tượng nào sau đây xảy ra trong giai đoạn nang trứng của chu kỳ kinh nguyệt?

27 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

27. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa ngược âm tính sản xuất testosterone ở nam giới?

28 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

28. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản của cả nam và nữ?

29 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

29. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển ham muốn tình dục và các hành vi liên quan đến tình dục?

30 / 30

Category: Sinh Lý Sinh Dục

Tags: Bộ đề 3

30. Tác dụng của thuốc ức chế phosphodiesterase-5 (PDE5) như sildenafil (Viagra) là gì?