1. Trong hồi sức sốc sản khoa, mục tiêu huyết áp trung bình (MAP) tối thiểu cần đạt được là bao nhiêu?
A. 55 mmHg.
B. 65 mmHg.
C. 75 mmHg.
D. 85 mmHg.
2. Trong sốc giảm thể tích do băng huyết sau sinh, khi nào cần chỉ định phẫu thuật cắt tử cung?
A. Khi các biện pháp nội khoa (thuốc co hồi tử cung, bóng chèn) không hiệu quả.
B. Ngay khi chẩn đoán băng huyết.
C. Khi bệnh nhân còn mong muốn sinh con.
D. Khi bệnh nhân có rối loạn đông máu nhẹ.
3. Trong trường hợp sốc giảm thể tích nặng, loại dịch truyền nào sau đây được ưu tiên sử dụng ban đầu?
A. Dung dịch muối sinh lý (NaCl 0.9%).
B. Dung dịch Ringer Lactate.
C. Albumin 5%.
D. Huyết tương tươi đông lạnh.
4. Trong thuyên tắc ối, rối loạn đông máu thường gặp là loại nào?
A. Tăng đông máu.
B. Giảm đông máu.
C. Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).
D. Hemophilia.
5. Loại sốc nào sau đây thường liên quan đến phản ứng dị ứng nghiêm trọng trong sản khoa?
A. Sốc giảm thể tích.
B. Sốc tim.
C. Sốc phản vệ.
D. Sốc nhiễm trùng.
6. Trong xử trí sốc giảm thể tích do vỡ tử cung, bước quan trọng nhất sau khi hồi sức ban đầu là gì?
A. Truyền máu.
B. Phẫu thuật cấp cứu để cầm máu và khâu phục hồi tử cung hoặc cắt tử cung.
C. Sử dụng thuốc co hồi tử cung.
D. Theo dõi sát tình trạng đông máu.
7. Sốc giảm thể tích trong sản khoa khác với sốc giảm thể tích do các nguyên nhân khác ở điểm nào?
A. Sốc giảm thể tích trong sản khoa không gây rối loạn đông máu.
B. Sốc giảm thể tích trong sản khoa thường diễn tiến chậm hơn.
C. Sốc giảm thể tích trong sản khoa cần xem xét đến tình trạng thai nhi.
D. Sốc giảm thể tích trong sản khoa ít khi cần truyền máu.
8. Trong sốc tim, biện pháp nào sau đây giúp cải thiện chức năng tim?
A. Truyền dịch nhanh chóng.
B. Sử dụng thuốc tăng co bóp cơ tim.
C. Gây mê.
D. Chọc hút dịch màng tim.
9. Nguyên nhân thường gặp nhất gây sốc giảm thể tích trong sản khoa là gì?
A. Vỡ tử cung.
B. Nhiễm trùng ối.
C. Băng huyết sau sinh.
D. Thuyên tắc ối.
10. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp chẩn đoán thuyên tắc ối?
A. Định lượng D-dimer.
B. Siêu âm tim.
C. Định lượng Tryptase.
D. Chụp CT phổi.
11. Trong sốc phản vệ, thứ tự ưu tiên các bước xử trí là gì?
A. Ngừng tiếp xúc dị nguyên -> Tiêm Epinephrine -> Đảm bảo đường thở -> Truyền dịch.
B. Đảm bảo đường thở -> Tiêm Epinephrine -> Ngừng tiếp xúc dị nguyên -> Truyền dịch.
C. Truyền dịch -> Tiêm Epinephrine -> Đảm bảo đường thở -> Ngừng tiếp xúc dị nguyên.
D. Tiêm Epinephrine -> Đảm bảo đường thở -> Truyền dịch -> Ngừng tiếp xúc dị nguyên.
12. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất trong sốc sản khoa?
A. Suy đa tạng.
B. Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).
C. Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS).
D. Cường giáp.
13. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của thuyên tắc ối?
A. Đa sản.
B. Thai già tháng.
C. Tiền sản giật.
D. Mổ lấy thai.
14. Một sản phụ sau sinh thường bị băng huyết, đã được truyền 2 lít dịch tinh thể nhưng huyết áp vẫn thấp (80/50 mmHg) và mạch nhanh (120 lần/phút). Bước tiếp theo nên làm gì?
A. Tiếp tục truyền dịch tinh thể nhanh chóng.
B. Bắt đầu truyền máu.
C. Sử dụng thuốc vận mạch.
D. Kiểm tra lại các biện pháp cầm máu tại tử cung.
15. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ thuyên tắc ối trong quá trình chuyển dạ?
A. Sử dụng oxytocin liều cao.
B. Giảm thiểu các thủ thuật xâm lấn.
C. Chủ động bấm ối sớm.
D. Thúc đẩy rặn chủ động sớm.
16. Biện pháp nào sau đây không giúp phòng ngừa sốc sản khoa?
A. Quản lý thai nghén và chuyển dạ tích cực.
B. Tiêm phòng đầy đủ cho sản phụ.
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng hợp lý.
D. Chủ động mổ lấy thai theo yêu cầu.
17. Đâu là dấu hiệu sớm nhất của sốc giảm thể tích?
A. Huyết áp tụt.
B. Mạch nhanh.
C. Vô niệu.
D. Thay đổi tri giác.
18. Trong sốc tim, việc truyền dịch quá nhiều có thể gây ra biến chứng gì?
A. Tăng huyết áp.
B. Phù phổi cấp.
C. Giảm cung lượng tim.
D. Suy thận cấp.
19. Trong xử trí ban đầu sốc nhiễm trùng ở sản phụ, ưu tiên hàng đầu là gì?
A. Truyền dịch nhanh chóng và dùng kháng sinh sớm.
B. Sử dụng thuốc vận mạch để nâng huyết áp.
C. Đảm bảo thông khí và oxy hóa đầy đủ.
D. Tìm và loại bỏ ổ nhiễm trùng.
20. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán phân biệt sốc nhiễm trùng và các loại sốc khác?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Cấy máu.
D. Khí máu động mạch.
21. Tại sao việc theo dõi lượng nước tiểu lại quan trọng trong hồi sức sốc sản khoa?
A. Để đánh giá chức năng thận và tưới máu các cơ quan.
B. Để điều chỉnh liều lượng thuốc vận mạch.
C. Để phát hiện sớm tình trạng nhiễm trùng tiết niệu.
D. Để đánh giá hiệu quả của kháng sinh.
22. Hậu quả nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra nếu không điều trị kịp thời sốc nhiễm trùng ở sản phụ?
A. Suy giảm trí nhớ.
B. Suy đa tạng và tử vong.
C. Rối loạn kinh nguyệt.
D. Vô sinh thứ phát.
23. Trong sốc nhiễm trùng, khi nào cần sử dụng thuốc vận mạch?
A. Khi huyết áp không đáp ứng với truyền dịch đủ.
B. Ngay khi bắt đầu truyền dịch.
C. Khi có suy hô hấp.
D. Khi có rối loạn đông máu.
24. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sốc nhiễm trùng sau mổ lấy thai?
A. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
B. Vỡ ối non kéo dài.
C. Mổ lấy thai chủ động.
D. Kỹ thuật mổ vô trùng tốt.
25. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị sốc phản vệ?
A. Epinephrine (Adrenaline).
B. Diphenhydramine (Benadryl).
C. Hydrocortisone.
D. Salbutamol.
26. Một sản phụ có tiền sử dị ứng penicillin, cần phải dùng kháng sinh để điều trị nhiễm trùng hậu sản. Cần lưu ý gì khi lựa chọn kháng sinh thay thế?
A. Chọn kháng sinh có cùng cơ chế tác dụng với penicillin.
B. Hỏi tiền sử dị ứng chéo với các kháng sinh khác.
C. Sử dụng kháng sinh phổ rộng mạnh nhất có thể.
D. Không cần hỏi tiền sử dị ứng, cứ dùng kháng sinh thay thế.
27. Đâu là vai trò của xét nghiệm khí máu động mạch trong chẩn đoán và điều trị sốc sản khoa?
A. Đánh giá tình trạng toan kiềm và oxy hóa máu.
B. Xác định nguyên nhân gây sốc.
C. Đánh giá chức năng thận.
D. Đánh giá tình trạng đông máu.
28. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị thuyên tắc ối?
A. Hồi sức tim phổi tích cực.
B. Truyền máu và các chế phẩm máu.
C. Sử dụng Corticoid liều cao.
D. Lọc máu liên tục.
29. Một sản phụ bị sốc nhiễm trùng sau mổ lấy thai. Sau khi cấy máu và dùng kháng sinh, tình trạng bệnh nhân không cải thiện. Bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?
A. Thay đổi kháng sinh theo kháng sinh đồ.
B. Tìm và loại bỏ ổ nhiễm trùng (ví dụ: cắt tử cung).
C. Tăng liều kháng sinh.
D. Sử dụng thêm kháng nấm.
30. Khi nào nên xem xét sử dụng bóng chèn tử cung (Bakri balloon) trong điều trị băng huyết sau sinh gây sốc giảm thể tích?
A. Là biện pháp đầu tiên ngay sau khi chẩn đoán băng huyết.
B. Sau khi đã sử dụng thuốc co hồi tử cung nhưng không hiệu quả.
C. Khi có rối loạn đông máu nặng.
D. Khi bệnh nhân có tiền sử mổ lấy thai nhiều lần.