Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sự Thụ Tinh Làm Tổ Và Phát Triển Của Trứng
1. Lá phôi nào sau đây sẽ phát triển thành hệ thần kinh?
A. Nội bì (endoderm)
B. Trung bì (mesoderm)
C. Ngoại bì (ectoderm)
D. Lá nuôi (trophoblast)
2. Tại sao việc bổ sung axit folic quan trọng đối với phụ nữ mang thai?
A. Giúp tăng cường hệ miễn dịch
B. Giúp ngăn ngừa các khuyết tật ống thần kinh ở thai nhi
C. Giúp cải thiện tiêu hóa
D. Giúp tăng cường thị lực
3. Quá trình làm tổ thường xảy ra ở giai đoạn nào của phôi?
A. Hợp tử
B. Phôi nang (blastocyst)
C. Phôi vị (gastrula)
D. Morula
4. Nếu quá trình thụ tinh xảy ra nhưng phôi không làm tổ được trong tử cung, điều gì có thể xảy ra?
A. Phôi sẽ tiếp tục phát triển bình thường ở ống dẫn trứng
B. Thai ngoài tử cung có thể xảy ra
C. Quá trình mang thai sẽ diễn ra bình thường
D. Phôi sẽ được hấp thụ lại bởi cơ thể mẹ
5. Các yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình thụ tinh và phát triển của trứng?
A. Chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên
B. Hút thuốc, uống rượu và sử dụng chất kích thích
C. Bổ sung vitamin và khoáng chất đầy đủ
D. Ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng
6. Điều gì xảy ra với hoàng thể (corpus luteum) nếu quá trình thụ tinh diễn ra?
A. Hoàng thể sẽ thoái hóa ngay lập tức
B. Hoàng thể sẽ tiếp tục sản xuất progesterone để duy trì thai kỳ
C. Hoàng thể sẽ biến thành nang trứng mới
D. Hoàng thể sẽ di chuyển đến tử cung
7. Quá trình nào sau đây giúp đảm bảo rằng chỉ có một tinh trùng thụ tinh với một trứng?
A. Sự phân cắt
B. Sự hình thành màng thụ tinh
C. Sự làm tổ
D. Sự phát sinh hình thái
8. Quá trình thụ tinh ở người diễn ra ở đâu?
A. Buồng trứng
B. Tử cung
C. Ống dẫn trứng (vòi trứng)
D. Âm đạo
9. Điều gì xảy ra trong giai đoạn phân cắt của quá trình phát triển phôi?
A. Sự tăng kích thước của tế bào
B. Sự hình thành các cơ quan
C. Sự phân chia tế bào liên tục mà không tăng kích thước tế bào
D. Sự làm tổ của phôi vào niêm mạc tử cung
10. Vai trò của hormone hCG (human chorionic gonadotropin) trong thai kỳ là gì?
A. Kích thích rụng trứng
B. Duy trì hoàng thể và sản xuất progesterone
C. Ngăn chặn sự phát triển của thai nhi
D. Điều hòa chu kỳ kinh nguyệt
11. Sau khi thụ tinh, hợp tử di chuyển đến tử cung mất khoảng bao lâu?
A. 1-2 ngày
B. 3-4 ngày
C. 6-7 ngày
D. 10-12 ngày
12. Sự khác biệt chính giữa sinh đôi cùng trứng (identical twins) và sinh đôi khác trứng (fraternal twins) là gì?
A. Sinh đôi cùng trứng luôn có cùng giới tính, sinh đôi khác trứng thì không
B. Sinh đôi cùng trứng phát triển từ một trứng đã thụ tinh, sinh đôi khác trứng phát triển từ hai trứng khác nhau
C. Sinh đôi cùng trứng có chung nhau thai, sinh đôi khác trứng thì không
D. Tất cả các đáp án trên
13. Chức năng chính của nước ối là gì?
A. Cung cấp dinh dưỡng cho phôi thai
B. Loại bỏ chất thải của phôi thai
C. Bảo vệ phôi thai khỏi các tác động cơ học
D. Sản xuất hormone
14. Cơ quan nào sau đây phát triển đầu tiên trong quá trình phát triển phôi?
A. Tim
B. Não
C. Gan
D. Phổi
15. Nhau thai được hình thành từ sự kết hợp giữa các mô của mẹ và mô nào của phôi?
A. Nội bì
B. Trung bì
C. Ngoại bì
D. Lá nuôi (trophoblast)
16. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thụ tinh của tinh trùng?
A. Chiều cao của người đàn ông
B. Số lượng và chất lượng tinh trùng
C. Màu tóc của người đàn ông
D. Nhóm máu của người đàn ông
17. Nếu một người phụ nữ có chu kỳ kinh nguyệt không đều, điều gì có thể gây khó khăn cho việc thụ thai?
A. Khó xác định thời điểm rụng trứng
B. Tăng khả năng thụ thai
C. Không ảnh hưởng đến khả năng thụ thai
D. Dễ dàng dự đoán ngày rụng trứng
18. Dây rốn kết nối phôi thai với cơ quan nào?
A. Buồng trứng
B. Tử cung
C. Nhau thai
D. Ống dẫn trứng
19. Thời điểm nào trong chu kỳ kinh nguyệt của người phụ nữ có khả năng thụ thai cao nhất?
A. Trong kỳ kinh nguyệt
B. Ngay sau khi hết kinh nguyệt
C. Gần ngày rụng trứng (khoảng giữa chu kỳ)
D. Ngay trước khi bắt đầu kỳ kinh nguyệt
20. Trong quá trình thụ tinh nhân tạo (IVF), trứng và tinh trùng được kết hợp ở đâu?
A. Trong tử cung của người phụ nữ
B. Trong ống dẫn trứng của người phụ nữ
C. Trong phòng thí nghiệm
D. Trong buồng trứng của người phụ nữ
21. Giai đoạn nào sau đây không thuộc quá trình phát triển phôi thai?
A. Giai đoạn phân cắt
B. Giai đoạn làm tổ
C. Giai đoạn hình thành phôi vị
D. Giai đoạn dậy thì
22. Điều gì sẽ xảy ra nếu màng ối bị vỡ sớm (vỡ ối non) trước khi chuyển dạ?
A. Không có ảnh hưởng gì đến thai nhi.
B. Tăng nguy cơ nhiễm trùng cho cả mẹ và thai nhi.
C. Quá trình chuyển dạ sẽ diễn ra nhanh hơn.
D. Thai nhi sẽ phát triển khỏe mạnh hơn.
23. Cấu trúc nào sau đây cung cấp dinh dưỡng cho phôi thai trong giai đoạn đầu phát triển?
A. Nhau thai
B. Dây rốn
C. Noãn hoàng (túi noãn hoàng)
D. Màng ối
24. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa quá trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) và phương pháp tiêm tinh trùng vào bào tương trứng (ICSI)?
A. IVF chỉ sử dụng trứng của người hiến tặng, còn ICSI thì không.
B. Trong IVF, tinh trùng tự xâm nhập vào trứng, trong khi ICSI, tinh trùng được tiêm trực tiếp vào trứng.
C. ICSI đắt hơn IVF.
D. IVF luôn thành công hơn ICSI.
25. Trong quá trình phát triển phôi, sự hình thành các cơ quan và hệ cơ quan được gọi là gì?
A. Sự phân cắt
B. Sự làm tổ
C. Sự hình thành phôi vị
D. Sự phát sinh hình thái
26. Điều gì xảy ra đầu tiên sau khi tinh trùng xâm nhập vào trứng?
A. Sự hình thành hợp tử
B. Sự phóng thích các enzyme tiêu प्रोटीन từ đầu tinh trùng
C. Sự hình thành màng thụ tinh
D. Sự phân chia tế bào
27. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì lớp niêm mạc tử cung sau khi trứng đã thụ tinh làm tổ?
A. Estrogen
B. Progesterone
C. FSH (hormone kích thích nang trứng)
D. LH (hormone lutein hóa)
28. Giai đoạn hình thành phôi vị (gastrulation) có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong quá trình phát triển phôi?
A. Xác định giới tính của phôi
B. Hình thành các lá phôi (ectoderm, mesoderm, endoderm)
C. Phân chia tế bào nhanh chóng
D. Làm tổ của phôi vào niêm mạc tử cung
29. Điều gì xảy ra nếu một người phụ nữ mang thai tiếp xúc với các chất gây quái thai (teratogens) trong giai đoạn đầu của thai kỳ?
A. Thai nhi sẽ không bị ảnh hưởng
B. Có thể gây ra các dị tật bẩm sinh ở thai nhi
C. Thai nhi sẽ phát triển nhanh hơn
D. Người mẹ sẽ cảm thấy khỏe mạnh hơn
30. Các xét nghiệm sàng lọc trước sinh (ví dụ: Double test, Triple test) nhằm mục đích gì?
A. Chẩn đoán chính xác các dị tật bẩm sinh ở thai nhi.
B. Đánh giá nguy cơ mắc các hội chứng di truyền (ví dụ: Down, Edwards, Patau) ở thai nhi.
C. Xác định giới tính của thai nhi.
D. Đánh giá sức khỏe tổng quát của người mẹ.