1. Việc sử dụng rộng rãi thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp có thể dẫn đến hậu quả gián tiếp nào đối với sức khỏe con người?
A. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
B. Tăng cường hệ miễn dịch
C. Ô nhiễm nguồn nước và thực phẩm, gây ngộ độc và các bệnh mãn tính
D. Cải thiện chất lượng không khí
2. Loại hình vận tải nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và tốt cho sức khỏe con người nhất trong đô thị?
A. Xe ô tô cá nhân
B. Xe máy
C. Xe đạp và đi bộ
D. Xe buýt
3. Chất thải nhựa đại dương gây nguy hại cho sinh vật biển và cuối cùng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người thông qua con đường nào?
A. Hít phải trực tiếp từ không khí biển
B. Tiếp xúc qua da khi bơi biển
C. Chuỗi thức ăn, khi con người tiêu thụ hải sản nhiễm vi nhựa
D. Thẩm thấu qua đất vào nguồn nước ngầm
4. Ô nhiễm nguồn nước bởi kim loại nặng (như chì, thủy ngân) gây nguy hiểm cho sức khỏe con người chủ yếu thông qua con đường nào?
A. Hít phải hơi nước ô nhiễm
B. Uống nước hoặc ăn thực phẩm bị ô nhiễm
C. Tiếp xúc trực tiếp qua da
D. Ô nhiễm không khí thứ cấp
5. Chính sách nào sau đây thể hiện sự ưu tiên bảo vệ môi trường vì mục tiêu sức khỏe cộng đồng trong dài hạn?
A. Tăng cường nhập khẩu thực phẩm giá rẻ
B. Khuyến khích phát triển công nghiệp nặng bằng mọi giá
C. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và phát triển bền vững
D. Giảm chi tiêu cho y tế dự phòng
6. Khái niệm 'One Health′ (Sức khỏe đồng nhất) nhấn mạnh mối liên hệ mật thiết giữa sức khỏe con người với những yếu tố nào?
A. Chỉ sức khỏe thể chất và tinh thần của con người
B. Sức khỏe con người, động vật và môi trường
C. Sức khỏe con người và hệ thống y tế
D. Sức khỏe con người và kinh tế xã hội
7. Giải pháp nào sau đây ưu tiên tính bền vững và giảm thiểu rác thải trong quản lý chất thải sinh hoạt đô thị?
A. Đốt rác thải tập trung để sản xuất điện
B. Chôn lấp rác thải hợp vệ sinh ở bãi chôn lấp
C. Phân loại rác tại nguồn, tái chế và tái sử dụng
D. Xây dựng các nhà máy xử lý rác thải quy mô lớn
8. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu trên quy mô toàn cầu?
A. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân
B. Phát triển giao thông công cộng và xe điện
C. Trồng nhiều cây xanh ở khu vực đô thị
D. Chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính
9. Việc tiếp xúc lâu dài với tiếng ồn giao thông cao độ có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến hệ tim mạch?
A. Giảm huyết áp
B. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ
C. Cải thiện lưu thông máu
D. Giảm nhịp tim
10. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp 'thích ứng′ với biến đổi khí hậu có vai trò như thế nào đối với sức khỏe con người?
A. Ngăn chặn hoàn toàn biến đổi khí hậu
B. Giảm thiểu các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu lên sức khỏe
C. Thúc đẩy biến đổi khí hậu diễn ra nhanh hơn
D. Không có vai trò gì đối với sức khỏe
11. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về tác động của môi trường ô nhiễm đến sức khỏe sinh sản của con người?
A. Tăng chiều cao trung bình của trẻ em
B. Gia tăng tỷ lệ vô sinh và dị tật bẩm sinh
C. Cải thiện chức năng hệ miễn dịch
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
12. Mô hình nông nghiệp nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và bền vững nhất, góp phần bảo vệ sức khỏe con người và hệ sinh thái?
A. Nông nghiệp công nghiệp quy mô lớn, sử dụng nhiều hóa chất
B. Nông nghiệp hữu cơ và nông nghiệp sinh thái
C. Nông nghiệp thâm canh, tăng vụ tối đa
D. Nông nghiệp độc canh
13. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của ô nhiễm ánh sáng đến sức khỏe con người và hệ sinh thái?
A. Tăng cường chiếu sáng công cộng để đảm bảo an ninh
B. Sử dụng đèn LED trắng sáng hơn
C. Sử dụng đèn chiếu sáng hướng xuống dưới và giảm độ chói
D. Xây dựng thêm nhiều biển quảng cáo điện tử
14. Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây được xem là ít gây ô nhiễm môi trường và có tiềm năng phát triển lớn nhất ở nhiều quốc gia?
A. Năng lượng hạt nhân
B. Năng lượng thủy điện
C. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió
D. Năng lượng địa nhiệt
15. Chính sách 'giảm phát thải carbon′ hướng tới mục tiêu chính nào liên quan đến sức khỏe và môi trường?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
B. Giảm thiểu biến đổi khí hậu và ô nhiễm không khí
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
D. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch
16. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng 'đảo nhiệt đô thị' (urban heat island effect) là gì?
A. Hiệu ứng nhà kính toàn cầu
B. Sự hấp thụ nhiệt của bê tông, nhựa đường và thiếu cây xanh
C. Ô nhiễm không khí từ giao thông
D. Hoạt động công nghiệp thải nhiệt
17. Hậu quả nào sau đây không phải là tác động trực tiếp của ô nhiễm đất đối với sức khỏe con người?
A. Ngộ độc thực phẩm do ăn rau trồng trên đất ô nhiễm
B. Các bệnh về da do tiếp xúc với đất ô nhiễm
C. Các bệnh hô hấp do bụi đất ô nhiễm
D. Tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư da do tia UV
18. Chỉ số chất lượng không khí (AQI) được sử dụng để làm gì?
A. Đo độ ồn của môi trường
B. Đánh giá mức độ ô nhiễm không khí và cảnh báo nguy cơ sức khỏe
C. Đo lượng mưa trung bình
D. Đánh giá chất lượng nước sinh hoạt
19. Ô nhiễm không khí trong nhà, đặc biệt là từ khói bếp than tổ ong, gây nguy cơ cao mắc bệnh nào cho phụ nữ và trẻ em ở các nước đang phát triển?
A. Bệnh tim mạch
B. Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) và viêm phổi
C. Bệnh tiểu đường
D. Bệnh ung thư da
20. Hệ sinh thái rừng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe con người thông qua cơ chế chính nào?
A. Cung cấp khoáng chất cho đất
B. Điều hòa khí hậu, tạo ra oxy và hấp thụ CO2
C. Ngăn chặn xói mòn đất và lũ lụt
D. Cung cấp nguồn thực phẩm phong phú
21. Biện pháp nào sau đây mang tính phòng ngừa chủ động nhất để giảm thiểu tác động của thiên tai (ví dụ: lũ lụt, hạn hán) đến sức khỏe cộng đồng?
A. Xây dựng bệnh viện dã chiến
B. Cung cấp viện trợ nhân đạo sau thiên tai
C. Quy hoạch đô thị và nông thôn hợp lý, bảo vệ rừng phòng hộ
D. Tăng cường hệ thống cảnh báo sớm
22. Yếu tố môi trường nào sau đây có mối liên hệ chặt chẽ nhất với sự gia tăng các bệnh dị ứng và hen suyễn ở trẻ em đô thị?
A. Ô nhiễm tiếng ồn giao thông
B. Ô nhiễm không khí, đặc biệt là bụi mịn và các chất gây dị ứng
C. Thiếu ánh sáng tự nhiên
D. Ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt
23. Tác động nào của biến đổi khí hậu có thể làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là các bệnh do vector truyền?
A. Nước biển dâng
B. Nắng nóng cực đoan
C. Thay đổi mô hình thời tiết và mở rộng vùng phân bố của vector
D. Mưa axit
24. Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm giải pháp 'xanh hóa đô thị' nhằm cải thiện sức khỏe và môi trường sống?
A. Tăng diện tích cây xanh, công viên trong thành phố
B. Xây dựng hệ thống giao thông công cộng hiện đại
C. Sử dụng vật liệu xây dựng thân thiện môi trường
D. Mở rộng đường cao tốc vào trung tâm thành phố
25. Hành động 'tái chế' (recycling) chất thải có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sức khỏe môi trường và con người?
A. Tăng lượng rác thải chôn lấp
B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường, tiết kiệm tài nguyên và năng lượng
C. Gây ô nhiễm không khí do quá trình tái chế
D. Không có ý nghĩa gì đáng kể
26. Loại ô nhiễm nào sau đây thường gây ra các vấn đề sức khỏe liên quan đến thính giác và giấc ngủ, đặc biệt ở khu vực đô thị?
A. Ô nhiễm ánh sáng
B. Ô nhiễm tiếng ồn
C. Ô nhiễm nhiệt
D. Ô nhiễm đất
27. Đô thị hóa nhanh chóng và thiếu quy hoạch có thể dẫn đến vấn đề môi trường nào gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của cư dân?
A. Ô nhiễm ánh sáng nhân tạo vào ban đêm
B. Thiếu không gian xanh, tiếng ồn và sự đông đúc
C. Ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt
D. Gia tăng các bệnh truyền nhiễm
28. Khái niệm 'an ninh lương thực′ không chỉ đảm bảo về số lượng mà còn bao gồm yếu tố chất lượng và tính bền vững, có liên quan mật thiết đến yếu tố môi trường nào?
A. Biến đổi khí hậu và suy thoái đất
B. Ô nhiễm tiếng ồn
C. Ô nhiễm ánh sáng
D. Ô nhiễm nhiệt
29. Hành động nào sau đây của cá nhân đóng góp trực tiếp nhất vào việc giảm ô nhiễm môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng?
A. Sử dụng túi nilon một lần
B. Vứt rác bừa bãi nơi công cộng
C. Tiết kiệm điện và nước trong sinh hoạt hàng ngày
D. Đốt rác thải tại nhà
30. Ô nhiễm không khí, đặc biệt là bụi mịn PM2.5, gây ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến hệ cơ quan nào của cơ thể người?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ tuần hoàn
C. Hệ hô hấp
D. Hệ thần kinh