Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính hành vi

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính hành vi

1. Khái niệm 'kế toán tinh thần' (mental accounting) trong tài chính hành vi mô tả:

A. Hệ thống kế toán chính thức được sử dụng bởi các công ty tài chính.
B. Cách con người phân loại tiền bạc và chi tiêu khác nhau tùy thuộc vào nguồn gốc và mục đích sử dụng.
C. Việc nhà đầu tư theo dõi chặt chẽ lợi nhuận và thua lỗ của từng khoản đầu tư.
D. Sự khác biệt giữa giá trị sổ sách và giá trị thị trường của tài sản.

2. Điều gì là một ví dụ về 'nudge' (cú hích) trong tài chính hành vi?

A. Cấm hoàn toàn quảng cáo sản phẩm tài chính rủi ro.
B. Tự động ghi danh nhân viên vào chương trình hưu trí, cho phép họ chọn rút ra sau.
C. Tăng thuế đối với các giao dịch chứng khoán ngắn hạn.
D. Cung cấp thông tin tài chính phức tạp để nhà đầu tư tự quyết định.

3. Tại sao việc hiểu biết về tài chính hành vi lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

A. Để dự đoán chính xác biến động giá cổ phiếu.
B. Để kiếm được lợi nhuận cao hơn thị trường một cách chắc chắn.
C. Để nhận biết và giảm thiểu ảnh hưởng của các thiên kiến tâm lý, đưa ra quyết định đầu tư lý trí hơn.
D. Để sử dụng các công cụ tài chính phức tạp một cách hiệu quả.

4. Trong lý thuyết triển vọng (prospect theory), hàm giá trị (value function) có hình dạng:

A. Đối xứng và tuyến tính quanh điểm tham chiếu.
B. Lõm đối với lợi nhuận và lồi đối với thua lỗ, và dốc hơn ở vùng thua lỗ.
C. Lồi đối với lợi nhuận và lõm đối với thua lỗ, và dốc hơn ở vùng lợi nhuận.
D. Tuyến tính và dốc lên liên tục.

5. Chiến lược 'đầu tư giá trị' (value investing) có thể giúp nhà đầu tư giảm thiểu tác động của thiên kiến hành vi nào?

A. Tâm lý bầy đàn (herding behavior) và FOMO (Fear of Missing Out).
B. Thiên kiến xác nhận (confirmation bias) và quá tự tin (overconfidence).
C. Ác cảm mất mát (loss aversion) và hiệu ứng sở hữu (endowment effect).
D. Thiên kiến hiện diện (availability heuristic) và neo đậu (anchoring bias).

6. Hiện tượng 'tự quy gán' (self-attribution bias) trong đầu tư là:

A. Nhà đầu tư luôn đổ lỗi cho người khác khi đầu tư thua lỗ.
B. Nhà đầu tư có xu hướng tự nhận thành công về mình và đổ lỗi cho yếu tố bên ngoài khi thất bại.
C. Nhà đầu tư luôn tuân thủ các quy tắc đầu tư đã đặt ra.
D. Nhà đầu tư thường xuyên đánh giá lại chiến lược đầu tư của mình.

7. Trong bối cảnh đầu tư, 'thiên kiến kiểm soát' (illusion of control) đề cập đến:

A. Khả năng nhà đầu tư kiểm soát hoàn toàn thị trường chứng khoán.
B. Xu hướng nhà đầu tư tin rằng họ có thể kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến các sự kiện ngẫu nhiên, đặc biệt là kết quả đầu tư.
C. Việc nhà đầu tư tuân thủ kỷ luật và kiểm soát cảm xúc khi đầu tư.
D. Khả năng kiểm soát chi phí giao dịch và phí quản lý quỹ.

8. Tại sao 'quá tự tin' (overconfidence) lại là một thiên kiến phổ biến trong đầu tư?

A. Vì nhà đầu tư thường có quá nhiều thông tin và dữ liệu để phân tích.
B. Vì con người có xu hướng đánh giá cao khả năng và kiến thức của bản thân, đặc biệt trong lĩnh vực phức tạp như tài chính.
C. Vì thị trường chứng khoán luôn tăng trưởng ổn định trong dài hạn.
D. Vì các chuyên gia tài chính thường đưa ra dự báo chính xác.

9. Nguyên tắc 'neo đậu' (anchoring bias) trong tài chính hành vi mô tả hiện tượng nhà đầu tư thường:

A. Quá tự tin vào khả năng phân tích thị trường của bản thân.
B. Đưa ra quyết định dựa trên thông tin ban đầu, ngay cả khi thông tin đó không còn liên quan.
C. Có xu hướng mua vào cổ phiếu khi giá đang tăng và bán ra khi giá giảm.
D. Đánh giá rủi ro thấp hơn so với mức độ rủi ro thực tế của khoản đầu tư.

10. Trong tài chính hành vi, 'thiên kiến lạc quan' (optimism bias) có thể dẫn đến:

A. Đánh giá quá cao rủi ro của các khoản đầu tư.
B. Dự đoán lợi nhuận quá cao và đánh giá thấp khả năng thua lỗ.
C. Tránh đưa ra quyết định đầu tư vì sợ rủi ro.
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.

11. Điều gì là mục tiêu chính của 'tài chính hành vi'?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư bằng mọi giá.
B. Hiểu rõ cách yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định tài chính và đưa ra quyết định đầu tư tốt hơn.
C. Dự đoán chính xác biến động thị trường chứng khoán.
D. Phát triển các mô hình tài chính phức tạp dựa trên toán học.

12. Trong tài chính hành vi, 'hiệu ứng lan truyền cảm xúc' (emotional contagion) trên thị trường tài chính là:

A. Cảm xúc của một nhà đầu tư không ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư khác.
B. Cảm xúc của một nhóm nhà đầu tư có thể lan truyền và ảnh hưởng đến tâm lý và hành vi của toàn thị trường.
C. Thị trường luôn phản ánh đúng thông tin và không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc.
D. Cảm xúc chỉ ảnh hưởng đến nhà đầu tư cá nhân, không ảnh hưởng đến tổ chức lớn.

13. Điều gì là đặc điểm chính của 'tâm lý bầy đàn' (herding behavior) trên thị trường tài chính?

A. Nhà đầu tư cá nhân có xu hướng hành động độc lập và không bị ảnh hưởng bởi đám đông.
B. Giá cả tài sản phản ánh đúng giá trị nội tại do thị trường hiệu quả.
C. Nhà đầu tư có xu hướng bắt chước hành vi của số đông, ngay cả khi điều đó đi ngược lại phân tích cá nhân.
D. Thị trường luôn ổn định và ít biến động do sự cân bằng giữa người mua và người bán.

14. Hiện tượng 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

A. Nhà đầu tư có xu hướng tìm kiếm và ưu tiên thông tin củng cố quan điểm đầu tư ban đầu của họ, bỏ qua thông tin trái chiều.
B. Nhà đầu tư trở nên quá lạc quan về thị trường và bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo rủi ro.
C. Nhà đầu tư có xu hướng bán cổ phiếu quá sớm để chốt lời, thay vì giữ lại để lợi nhuận tăng thêm.
D. Nhà đầu tư đánh giá cao khả năng xảy ra của những sự kiện gần đây hoặc dễ nhớ hơn.

15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về 'thiên kiến hiện diện' (availability heuristic) trong đầu tư?

A. Đánh giá cổ phiếu công nghệ cao là rủi ro vì gần đây đã có nhiều tin tức tiêu cực về ngành này.
B. Ưa chuộng đầu tư vào cổ phiếu của công ty quen thuộc vì dễ dàng nhớ đến thương hiệu.
C. Tin rằng thị trường chứng khoán luôn tăng trưởng dài hạn dựa trên dữ liệu lịch sử.
D. Đánh giá thấp rủi ro của một khoản đầu tư vì chưa từng trải qua thua lỗ lớn từ loại hình đầu tư đó.

16. Sự khác biệt chính giữa 'tài chính hành vi' và 'tài chính truyền thống' là gì?

A. Tài chính hành vi chỉ tập trung vào thị trường chứng khoán, trong khi tài chính truyền thống nghiên cứu tất cả các thị trường tài chính.
B. Tài chính hành vi xem xét yếu tố tâm lý con người, trong khi tài chính truyền thống giả định con người hành động duy lý.
C. Tài chính hành vi sử dụng toán học phức tạp hơn tài chính truyền thống.
D. Tài chính hành vi chỉ áp dụng cho nhà đầu tư cá nhân, trong khi tài chính truyền thống áp dụng cho cả tổ chức và cá nhân.

17. Hiện tượng 'thiên kiến hồi tưởng' (hindsight bias) có thể ảnh hưởng đến đánh giá hiệu suất đầu tư như thế nào?

A. Nhà đầu tư có xu hướng đánh giá thấp rủi ro đã thực hiện trong quá khứ.
B. Nhà đầu tư có xu hướng tin rằng họ đã dự đoán được kết quả đầu tư tốt hơn thực tế, sau khi sự kiện đã xảy ra.
C. Nhà đầu tư có xu hướng nhớ lại những quyết định đầu tư sai lầm rõ ràng hơn quyết định đúng đắn.
D. Thiên kiến hồi tưởng không ảnh hưởng đến đánh giá hiệu suất đầu tư.

18. Trong lý thuyết triển vọng, 'điểm tham chiếu' (reference point) có vai trò gì?

A. Là mức lợi nhuận kỳ vọng mà nhà đầu tư đặt ra.
B. Là mức giá mua ban đầu của tài sản hoặc một mức giá so sánh để đánh giá lợi nhuận và thua lỗ.
C. Là mức rủi ro tối đa mà nhà đầu tư chấp nhận được.
D. Là giá trị nội tại thực tế của tài sản.

19. Hiệu ứng 'sở hữu' (endowment effect) giải thích tại sao:

A. Nhà đầu tư thích mua cổ phiếu của các công ty mà họ quen thuộc.
B. Nhà đầu tư có xu hướng giữ lại các tài sản đã sở hữu lâu hơn và định giá cao hơn so với khi chưa sở hữu.
C. Nhà đầu tư thường mua vào cổ phiếu khi giá đang tăng.
D. Nhà đầu tư có xu hướng đa dạng hóa danh mục đầu tư.

20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định đầu tư theo tài chính hành vi?

A. Cảm xúc (ví dụ: sợ hãi, tham lam).
B. Thiên kiến nhận thức (ví dụ: quá tự tin, neo đậu).
C. Thông tin về lãi suất và tỷ giá hối đoái.
D. Ảnh hưởng xã hội (ví dụ: tâm lý bầy đàn).

21. Khái niệm 'neo đậu điều chỉnh' (anchoring and adjustment) cho thấy:

A. Con người hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi thông tin ban đầu khi đưa ra quyết định.
B. Con người bắt đầu với một giá trị ban đầu (neo đậu) và sau đó điều chỉnh để đưa ra ước tính cuối cùng, nhưng thường điều chỉnh không đủ.
C. Con người luôn điều chỉnh đầy đủ thông tin ban đầu để đưa ra quyết định chính xác.
D. Neo đậu chỉ xảy ra khi không có đủ thông tin.

22. Trong tài chính hành vi, 'khung tham chiếu' (framing effect) đề cập đến:

A. Cách thông tin được trình bày có thể ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư, ngay cả khi bản chất thông tin là như nhau.
B. Việc nhà đầu tư tự đặt ra giới hạn lợi nhuận và rủi ro cho mỗi khoản đầu tư.
C. Sự ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như tin tức và sự kiện kinh tế đến tâm lý nhà đầu tư.
D. Khả năng nhà đầu tư đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả trong tình huống khẩn cấp.

23. Chiến lược 'cắt lỗ' (stop-loss) được sử dụng để hạn chế tác động của thiên kiến hành vi nào?

A. Thiên kiến xác nhận (confirmation bias).
B. Ác cảm mất mát (loss aversion).
C. Hiệu ứng sở hữu (endowment effect).
D. Thiên kiến hiện diện (availability heuristic).

24. Chiến lược 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến thiên kiến hành vi nào?

A. Thiên kiến xác nhận (confirmation bias).
B. Quá tự tin (overconfidence).
C. Tâm lý bầy đàn (herding behavior).
D. Ác cảm mất mát (loss aversion).

25. Thiên kiến 'không thích sự mơ hồ' (ambiguity aversion) khiến nhà đầu tư:

A. Ưa thích đầu tư vào các tài sản có rủi ro cao nhưng lợi nhuận tiềm năng lớn.
B. Tránh đầu tư vào các tài sản mà thông tin về rủi ro và lợi nhuận không rõ ràng hoặc khó định lượng.
C. Chỉ đầu tư vào các tài sản quen thuộc và dễ hiểu.
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.

26. Khái niệm 'mức độ chấp nhận rủi ro' (risk tolerance) trong tài chính hành vi:

A. Là khả năng nhà đầu tư chịu đựng thua lỗ về mặt tài chính.
B. Là mức độ rủi ro mà nhà đầu tư cảm thấy thoải mái chấp nhận để đạt được mục tiêu lợi nhuận.
C. Là tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng trên một đơn vị rủi ro.
D. Là khả năng dự đoán và kiểm soát rủi ro của nhà đầu tư.

27. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu tác động của thiên kiến hành vi trong đầu tư?

A. Xây dựng kế hoạch đầu tư rõ ràng và tuân thủ kỷ luật.
B. Tăng cường giao dịch thường xuyên để nắm bắt cơ hội thị trường.
C. Tìm kiếm sự tư vấn từ chuyên gia tài chính độc lập.
D. Ghi nhật ký đầu tư để theo dõi và phân tích quyết định.

28. Điều gì là một ứng dụng thực tế của tài chính hành vi trong thiết kế sản phẩm tài chính?

A. Tạo ra các sản phẩm tài chính phức tạp để thu hút nhà đầu tư chuyên nghiệp.
B. Thiết kế các sản phẩm tài chính mặc định (default options) có lợi cho người dùng, tận dụng các 'nudge'.
C. Tăng cường quảng cáo để thúc đẩy người dân đầu tư nhiều hơn.
D. Giảm thiểu thông tin về rủi ro để sản phẩm trở nên hấp dẫn hơn.

29. Hội chứng 'sợ bỏ lỡ' (FOMO - Fear of Missing Out) có thể dẫn đến quyết định đầu tư sai lầm nào?

A. Đầu tư vào các tài sản có giá trị thấp và tiềm năng tăng trưởng hạn chế.
B. Bán tháo tài sản khi thị trường giảm điểm để tránh thua lỗ thêm.
C. Mua vào các tài sản đang tăng giá mạnh mà không phân tích kỹ lưỡng, sợ bỏ lỡ cơ hội.
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.

30. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ hoặc kỹ thuật được sử dụng trong tài chính hành vi để cải thiện quyết định đầu tư?

A. Sử dụng quy tắc và kế hoạch đầu tư rõ ràng.
B. Theo dõi và đánh giá hiệu suất đầu tư thường xuyên.
C. Dựa hoàn toàn vào cảm xúc và trực giác khi ra quyết định.
D. Tìm kiếm lời khuyên từ chuyên gia tài chính độc lập.

1 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

1. Khái niệm `kế toán tinh thần` (mental accounting) trong tài chính hành vi mô tả:

2 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì là một ví dụ về `nudge` (cú hích) trong tài chính hành vi?

3 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

3. Tại sao việc hiểu biết về tài chính hành vi lại quan trọng đối với nhà đầu tư?

4 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

4. Trong lý thuyết triển vọng (prospect theory), hàm giá trị (value function) có hình dạng:

5 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

5. Chiến lược `đầu tư giá trị` (value investing) có thể giúp nhà đầu tư giảm thiểu tác động của thiên kiến hành vi nào?

6 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

6. Hiện tượng `tự quy gán` (self-attribution bias) trong đầu tư là:

7 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

7. Trong bối cảnh đầu tư, `thiên kiến kiểm soát` (illusion of control) đề cập đến:

8 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

8. Tại sao `quá tự tin` (overconfidence) lại là một thiên kiến phổ biến trong đầu tư?

9 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

9. Nguyên tắc `neo đậu` (anchoring bias) trong tài chính hành vi mô tả hiện tượng nhà đầu tư thường:

10 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

10. Trong tài chính hành vi, `thiên kiến lạc quan` (optimism bias) có thể dẫn đến:

11 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

11. Điều gì là mục tiêu chính của `tài chính hành vi`?

12 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

12. Trong tài chính hành vi, `hiệu ứng lan truyền cảm xúc` (emotional contagion) trên thị trường tài chính là:

13 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

13. Điều gì là đặc điểm chính của `tâm lý bầy đàn` (herding behavior) trên thị trường tài chính?

14 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

14. Hiện tượng `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư như thế nào?

15 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

15. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ví dụ về `thiên kiến hiện diện` (availability heuristic) trong đầu tư?

16 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

16. Sự khác biệt chính giữa `tài chính hành vi` và `tài chính truyền thống` là gì?

17 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

17. Hiện tượng `thiên kiến hồi tưởng` (hindsight bias) có thể ảnh hưởng đến đánh giá hiệu suất đầu tư như thế nào?

18 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

18. Trong lý thuyết triển vọng, `điểm tham chiếu` (reference point) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

19. Hiệu ứng `sở hữu` (endowment effect) giải thích tại sao:

20 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến quyết định đầu tư theo tài chính hành vi?

21 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

21. Khái niệm `neo đậu điều chỉnh` (anchoring and adjustment) cho thấy:

22 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

22. Trong tài chính hành vi, `khung tham chiếu` (framing effect) đề cập đến:

23 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

23. Chiến lược `cắt lỗ` (stop-loss) được sử dụng để hạn chế tác động của thiên kiến hành vi nào?

24 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

24. Chiến lược `đa dạng hóa danh mục đầu tư` giúp giảm thiểu rủi ro liên quan đến thiên kiến hành vi nào?

25 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

25. Thiên kiến `không thích sự mơ hồ` (ambiguity aversion) khiến nhà đầu tư:

26 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

26. Khái niệm `mức độ chấp nhận rủi ro` (risk tolerance) trong tài chính hành vi:

27 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

27. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu tác động của thiên kiến hành vi trong đầu tư?

28 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

28. Điều gì là một ứng dụng thực tế của tài chính hành vi trong thiết kế sản phẩm tài chính?

29 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

29. Hội chứng `sợ bỏ lỡ` (FOMO - Fear of Missing Out) có thể dẫn đến quyết định đầu tư sai lầm nào?

30 / 30

Category: Tài chính hành vi

Tags: Bộ đề 3

30. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ hoặc kỹ thuật được sử dụng trong tài chính hành vi để cải thiện quyết định đầu tư?