Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính quốc tế

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

1. Tổ chức nào thường được coi là 'người cho vay cuối cùng' (lender of last resort) trong hệ thống tài chính quốc tế?

A. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS).

2. Công cụ phái sinh tài chính nào được sử dụng phổ biến nhất để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Foreign exchange forwards).
D. Bất động sản.

3. Điều gì xảy ra với đường IS trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở nhỏ khi lãi suất thế giới (r*) tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?

A. Đường IS dịch chuyển sang phải.
B. Đường IS dịch chuyển sang trái.
C. Đường IS không dịch chuyển.
D. Đường IS trở nên dốc hơn.

4. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì sau khi phá giá đồng nội tệ?

A. Cán cân thương mại cải thiện ngay lập tức.
B. Cán cân thương mại xấu đi trong ngắn hạn trước khi cải thiện trong dài hạn.
C. Cán cân thương mại cải thiện trong ngắn hạn trước khi xấu đi trong dài hạn.
D. Cán cân thương mại không thay đổi.

5. Cơ chế Bretton Woods, được thiết lập sau Thế chiến II, dựa trên hệ thống tỷ giá hối đoái nào?

A. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn.
B. Tỷ giá hối đoái cố định so với vàng và đồng đô la Mỹ.
C. Tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý.
D. Tỷ giá hối đoái song phương.

6. Khái niệm 'flight to quality' trong tài chính quốc tế thường xảy ra trong bối cảnh nào?

A. Khi thị trường chứng khoán tăng trưởng mạnh.
B. Khi kinh tế toàn cầu ổn định và tăng trưởng.
C. Khi có bất ổn kinh tế hoặc khủng hoảng tài chính, nhà đầu tư chuyển vốn sang các tài sản an toàn hơn.
D. Khi lãi suất ở các nước đang phát triển cao hơn so với các nước phát triển.

7. Rủi ro quốc gia (country risk) đề cập đến loại rủi ro nào trong tài chính quốc tế?

A. Rủi ro do biến động lãi suất.
B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro do các yếu tố chính trị, kinh tế và xã hội của một quốc gia có thể ảnh hưởng tiêu cực đến đầu tư.
D. Rủi ro do đối tác không thực hiện nghĩa vụ thanh toán.

8. Cơ chế tỷ giá mục tiêu (target zone) thuộc loại chế độ tỷ giá nào?

A. Tỷ giá hối đoái cố định.
B. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn.
C. Tỷ giá hối đoái thả nổi có quản lý (managed float) hoặc tỷ giá neo (pegged exchange rate).
D. Không thuộc bất kỳ chế độ tỷ giá nào.

9. Điều gì KHÔNG phải là một mục trong cán cân thanh toán quốc tế?

A. Xuất khẩu hàng hóa.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Chi tiêu chính phủ trong nước.
D. Kiều hối.

10. Ngân hàng Thế giới (World Bank) có vai trò chính là gì trong hệ thống tài chính quốc tế?

A. Duy trì sự ổn định của tỷ giá hối đoái toàn cầu.
B. Cung cấp các khoản vay và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển để giảm nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế.
C. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
D. Cho vay khẩn cấp để giải quyết khủng hoảng tài chính cho các quốc gia phát triển.

11. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quyết định tỷ giá hối đoái trong dài hạn theo lý thuyết ngang bằng sức mua (PPP)?

A. Mức giá tương đối giữa các quốc gia.
B. Lãi suất tương đối giữa các quốc gia.
C. Cung và cầu tiền tệ trên thị trường ngoại hối.
D. Mức lạm phát tương đối giữa các quốc gia.

12. Công cụ tài chính nào sau đây KHÔNG được coi là một công cụ phái sinh?

A. Hợp đồng tương lai (Futures contract).
B. Hợp đồng quyền chọn (Options contract).
C. Hoán đổi (Swaps).
D. Cổ phiếu ưu đãi (Preferred stock).

13. Đâu là một biện pháp kiểm soát vốn (capital control)?

A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Tăng lãi suất điều hành.
C. Hạn chế lượng ngoại tệ mà người dân có thể mua hoặc chuyển ra nước ngoài.
D. Phá giá đồng nội tệ.

14. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về tỷ giá hối đoái danh nghĩa?

A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ mà tại đó tiền tệ của một quốc gia có thể được trao đổi với tiền tệ của quốc gia khác.
C. Mức giá trung bình của tất cả hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
D. Lãi suất được ngân hàng trung ương của một quốc gia áp dụng.

15. Lý thuyết lợi thế so sánh (comparative advantage) của David Ricardo giải thích cơ sở của thương mại quốc tế dựa trên yếu tố nào?

A. Lợi thế tuyệt đối trong sản xuất.
B. Sự khác biệt về chi phí cơ hội giữa các quốc gia.
C. Quy mô kinh tế.
D. Sự sẵn có của nguồn tài nguyên thiên nhiên.

16. Trong tài chính quốc tế, 'carry trade' là chiến lược đầu tư như thế nào?

A. Đầu tư vào các thị trường chứng khoán mới nổi có tiềm năng tăng trưởng cao.
B. Vay tiền bằng đồng tiền có lãi suất thấp và đầu tư vào tài sản bằng đồng tiền có lãi suất cao hơn để kiếm lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất.
C. Mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá.
D. Đầu tư vào trái phiếu chính phủ của các quốc gia có xếp hạng tín nhiệm cao.

17. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa rủi ro giao dịch (transaction exposure) và rủi ro chuyển đổi (translation exposure) trong quản lý rủi ro ngoại hối?

A. Rủi ro giao dịch liên quan đến biến động tỷ giá trong tương lai, rủi ro chuyển đổi liên quan đến biến động tỷ giá hiện tại.
B. Rủi ro giao dịch phát sinh từ các giao dịch kinh doanh quốc tế thực tế, rủi ro chuyển đổi phát sinh từ việc chuyển đổi báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài về đồng tiền của công ty mẹ.
C. Rủi ro giao dịch chỉ ảnh hưởng đến các công ty xuất nhập khẩu, rủi ro chuyển đổi ảnh hưởng đến tất cả các công ty đa quốc gia.
D. Rủi ro giao dịch có thể được phòng ngừa bằng các công cụ phái sinh, rủi ro chuyển đổi không thể phòng ngừa.

18. Chế độ tỷ giá hối đoái cố định có ưu điểm chính nào sau đây?

A. Cho phép chính sách tiền tệ linh hoạt để đối phó với các cú sốc kinh tế.
B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư quốc tế.
C. Tự động điều chỉnh cán cân thanh toán quốc tế.
D. Đảm bảo tính độc lập của chính sách tiền tệ quốc gia.

19. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán.
B. Cho một công ty nước ngoài vay tiền.
C. Một công ty đa quốc gia xây dựng một nhà máy sản xuất mới ở một quốc gia khác.
D. Mua trái phiếu chính phủ của một quốc gia nước ngoài.

20. Thị trường 'offshore' (ngoài khơi) trong tài chính quốc tế đề cập đến thị trường nào?

A. Thị trường giao dịch ngoại tệ diễn ra trên biển.
B. Thị trường tài chính nằm ngoài lãnh thổ của một quốc gia cụ thể, thường được điều chỉnh lỏng lẻo hơn và có lợi thế về thuế.
C. Thị trường giao dịch các công cụ phái sinh tài chính phức tạp.
D. Thị trường chỉ dành cho các nhà đầu tư nước ngoài.

21. Khủng hoảng nợ nước ngoài (foreign debt crisis) thường bắt nguồn từ yếu tố nào?

A. Thặng dư thương mại kéo dài.
B. Dòng vốn đầu tư nước ngoài tăng mạnh.
C. Khả năng trả nợ của quốc gia suy giảm do suy thoái kinh tế, tỷ giá hối đoái biến động bất lợi hoặc quản lý nợ kém.
D. Lãi suất toàn cầu giảm.

22. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch 'spot' (giao ngay) đề cập đến việc mua bán ngoại tệ với thời điểm thanh toán như thế nào?

A. Thanh toán ngay lập tức.
B. Thanh toán trong vòng hai ngày làm việc.
C. Thanh toán vào một ngày cụ thể trong tương lai.
D. Thanh toán vào cuối tháng giao dịch.

23. Sự khác biệt chính giữa Eurobond và Foreign bond là gì?

A. Eurobond được phát hành bằng đồng euro, Foreign bond được phát hành bằng đồng đô la Mỹ.
B. Eurobond được phát hành tại một quốc gia khác với quốc gia của người phát hành và được định giá bằng đồng tiền của quốc gia đó, Foreign bond được phát hành đồng thời ở nhiều quốc gia.
C. Eurobond được phát hành ở một quốc gia khác với quốc gia của người phát hành nhưng được định giá bằng đồng tiền khác với đồng tiền của cả quốc gia phát hành và quốc gia phát hành trái phiếu, Foreign bond được phát hành ở một quốc gia khác với quốc gia của người phát hành và được định giá bằng đồng tiền của quốc gia đó.
D. Không có sự khác biệt nào giữa Eurobond và Foreign bond.

24. Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở, giả định vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa có hiệu quả nhất trong chế độ tỷ giá nào để kích thích sản lượng?

A. Tỷ giá hối đoái cố định.
B. Tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn.
C. Cả hai chế độ tỷ giá đều hiệu quả như nhau.
D. Chính sách tài khóa không hiệu quả trong cả hai chế độ tỷ giá.

25. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tiền tệ mở rộng sẽ dẫn đến kết quả nào?

A. Sản lượng tăng và tỷ giá hối đoái tăng (đồng nội tệ lên giá).
B. Sản lượng tăng và tỷ giá hối đoái giảm (đồng nội tệ mất giá).
C. Sản lượng không đổi và tỷ giá hối đoái giảm (đồng nội tệ mất giá).
D. Sản lượng giảm và tỷ giá hối đoái tăng (đồng nội tệ lên giá).

26. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

A. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế.
B. Ổn định tỷ giá hối đoái và trật tự tỷ giá.
C. Cung cấp viện trợ phát triển dài hạn cho các nước nghèo.
D. Hỗ trợ các quốc gia thành viên giải quyết khó khăn cán cân thanh toán.

27. Theo lý thuyết ngang bằng lãi suất (interest rate parity), mối quan hệ giữa lãi suất trong nước (i), lãi suất nước ngoài (i*) và tỷ giá hối đoái giao ngay (S) và kỳ hạn (F) được biểu diễn như thế nào?

A. F = S * (1 + i) / (1 + i*)
B. F = S * (1 + i*) / (1 + i)
C. F = S * (i - i*)
D. F = S * (i* - i)

28. Chỉ số Big Mac Index được sử dụng để minh họa cho khái niệm kinh tế nào trong tài chính quốc tế?

A. Lý thuyết lợi thế so sánh.
B. Lý thuyết ngang bằng sức mua (PPP).
C. Hiệu ứng J-curve.
D. Lý thuyết ngang bằng lãi suất.

29. Hội nhập tài chính quốc tế (international financial integration) mang lại lợi ích tiềm năng nào sau đây?

A. Giảm rủi ro hệ thống tài chính toàn cầu.
B. Tăng hiệu quả phân bổ vốn trên toàn cầu, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài.
D. Tăng cường tính độc lập của chính sách tiền tệ quốc gia.

30. Nếu đồng nội tệ tăng giá (appreciates), điều gì có khả năng xảy ra nhất với cán cân thương mại của quốc gia đó, giả sử các yếu tố khác không đổi?

A. Cán cân thương mại có khả năng được cải thiện (thặng dư tăng hoặc thâm hụt giảm).
B. Cán cân thương mại có khả năng xấu đi (thặng dư giảm hoặc thâm hụt tăng).
C. Cán cân thương mại không bị ảnh hưởng.
D. Cán cân thương mại sẽ luôn đạt trạng thái cân bằng.

1 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

1. Tổ chức nào thường được coi là `người cho vay cuối cùng` (lender of last resort) trong hệ thống tài chính quốc tế?

2 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

2. Công cụ phái sinh tài chính nào được sử dụng phổ biến nhất để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

3 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

3. Điều gì xảy ra với đường IS trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở nhỏ khi lãi suất thế giới (r*) tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?

4 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

4. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì sau khi phá giá đồng nội tệ?

5 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

5. Cơ chế Bretton Woods, được thiết lập sau Thế chiến II, dựa trên hệ thống tỷ giá hối đoái nào?

6 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

6. Khái niệm `flight to quality` trong tài chính quốc tế thường xảy ra trong bối cảnh nào?

7 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

7. Rủi ro quốc gia (country risk) đề cập đến loại rủi ro nào trong tài chính quốc tế?

8 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

8. Cơ chế tỷ giá mục tiêu (target zone) thuộc loại chế độ tỷ giá nào?

9 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

9. Điều gì KHÔNG phải là một mục trong cán cân thanh toán quốc tế?

10 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

10. Ngân hàng Thế giới (World Bank) có vai trò chính là gì trong hệ thống tài chính quốc tế?

11 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

11. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quyết định tỷ giá hối đoái trong dài hạn theo lý thuyết ngang bằng sức mua (PPP)?

12 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

12. Công cụ tài chính nào sau đây KHÔNG được coi là một công cụ phái sinh?

13 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

13. Đâu là một biện pháp kiểm soát vốn (capital control)?

14 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

14. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về tỷ giá hối đoái danh nghĩa?

15 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

15. Lý thuyết lợi thế so sánh (comparative advantage) của David Ricardo giải thích cơ sở của thương mại quốc tế dựa trên yếu tố nào?

16 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

16. Trong tài chính quốc tế, `carry trade` là chiến lược đầu tư như thế nào?

17 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

17. Điều gì thể hiện sự khác biệt chính giữa rủi ro giao dịch (transaction exposure) và rủi ro chuyển đổi (translation exposure) trong quản lý rủi ro ngoại hối?

18 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

18. Chế độ tỷ giá hối đoái cố định có ưu điểm chính nào sau đây?

19 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

19. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

20 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

20. Thị trường `offshore` (ngoài khơi) trong tài chính quốc tế đề cập đến thị trường nào?

21 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

21. Khủng hoảng nợ nước ngoài (foreign debt crisis) thường bắt nguồn từ yếu tố nào?

22 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

22. Trong thị trường ngoại hối, giao dịch `spot` (giao ngay) đề cập đến việc mua bán ngoại tệ với thời điểm thanh toán như thế nào?

23 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

23. Sự khác biệt chính giữa Eurobond và Foreign bond là gì?

24 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

24. Trong mô hình Mundell-Fleming cho nền kinh tế mở, giả định vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa có hiệu quả nhất trong chế độ tỷ giá nào để kích thích sản lượng?

25 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

25. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tiền tệ mở rộng sẽ dẫn đến kết quả nào?

26 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

26. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?

27 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

27. Theo lý thuyết ngang bằng lãi suất (interest rate parity), mối quan hệ giữa lãi suất trong nước (i), lãi suất nước ngoài (i*) và tỷ giá hối đoái giao ngay (S) và kỳ hạn (F) được biểu diễn như thế nào?

28 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

28. Chỉ số Big Mac Index được sử dụng để minh họa cho khái niệm kinh tế nào trong tài chính quốc tế?

29 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

29. Hội nhập tài chính quốc tế (international financial integration) mang lại lợi ích tiềm năng nào sau đây?

30 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 3

30. Nếu đồng nội tệ tăng giá (appreciates), điều gì có khả năng xảy ra nhất với cán cân thương mại của quốc gia đó, giả sử các yếu tố khác không đổi?