Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tái lập doanh nghiệp

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

1. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp tái lập không thành công?

A. Doanh nghiệp sẽ phát triển mạnh mẽ hơn trước.
B. Tình hình doanh nghiệp có thể trở nên tồi tệ hơn, dẫn đến suy thoái hoặc phá sản.
C. Doanh nghiệp sẽ giữ nguyên trạng thái như trước khi tái lập.
D. Doanh nghiệp sẽ được nhà nước hỗ trợ đặc biệt.

2. Mục tiêu cuối cùng của tái lập doanh nghiệp là gì?

A. Giữ nguyên trạng thái doanh nghiệp.
B. Đưa doanh nghiệp trở lại trạng thái ổn định và phát triển bền vững.
C. Thu nhỏ quy mô doanh nghiệp.
D. Thay đổi hoàn toàn lĩnh vực kinh doanh.

3. Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong quy trình tái lập doanh nghiệp?

A. Đánh giá tình hình hiện tại.
B. Lập kế hoạch và thiết kế giải pháp.
C. Giữ nguyên mọi hoạt động như cũ để đảm bảo ổn định.
D. Thực hiện và theo dõi, đánh giá.

4. Trong tái lập doanh nghiệp, việc 'trao quyền′ cho nhân viên có ý nghĩa gì?

A. Giảm bớt trách nhiệm của nhân viên.
B. Tăng quyền tự chủ, trách nhiệm và khả năng ra quyết định của nhân viên.
C. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
D. Giao toàn bộ quyền lực cho nhân viên.

5. Trong giai đoạn thực hiện tái lập, hoạt động nào cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Cắt giảm chi phí quảng cáo.
B. Theo dõi và đánh giá tiến độ, điều chỉnh kế hoạch.
C. Tuyển thêm nhân viên mới.
D. Mở rộng thị trường sang khu vực mới.

6. Đâu là một ví dụ về tái lập doanh nghiệp mang tính 'chữa cháy′ (turnaround)?

A. Doanh nghiệp chủ động đổi mới sản phẩm để đón đầu xu hướng.
B. Doanh nghiệp cắt giảm chi phí và tái cấu trúc nợ để tránh phá sản.
C. Doanh nghiệp mở rộng sang thị trường mới để tăng trưởng.
D. Doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới để tăng năng suất.

7. Ai là đối tượng chịu trách nhiệm chính trong việc dẫn dắt và thực hiện tái lập doanh nghiệp?

A. Nhân viên cấp thấp.
B. Ban lãnh đạo cấp cao và quản lý các cấp.
C. Các chuyên gia tư vấn bên ngoài.
D. Cổ đông lớn của doanh nghiệp.

8. Khía cạnh nào của doanh nghiệp thường được tái lập tài chính tập trung cải thiện?

A. Cơ cấu sản phẩm và dịch vụ.
B. Cấu trúc vốn, dòng tiền và khả năng sinh lời.
C. Quy trình tuyển dụng và đào tạo nhân sự.
D. Chiến lược truyền thông và thương hiệu.

9. Trong tái lập doanh nghiệp, 'văn hóa doanh nghiệp′ thường được thay đổi để hướng tới điều gì?

A. Văn hóa bảo thủ và ổn định.
B. Văn hóa đổi mới, linh hoạt và hướng đến kết quả.
C. Văn hóa tập trung quyền lực vào lãnh đạo.
D. Văn hóa cạnh tranh nội bộ gay gắt.

10. Phương pháp quản lý thay đổi nào sau đây đặc biệt quan trọng trong tái lập doanh nghiệp để giảm thiểu sự phản kháng?

A. Quản lý khủng hoảng.
B. Truyền thông hiệu quả và sự tham gia của nhân viên.
C. Tái cấu trúc nợ.
D. Tự động hóa quy trình.

11. Yếu tố nào sau đây có thể là động lực bên ngoài thúc đẩy doanh nghiệp tái lập?

A. Sự suy giảm tinh thần làm việc của nhân viên.
B. Sự thay đổi trong quy định pháp luật của ngành.
C. Sự lạc hậu của hệ thống công nghệ thông tin.
D. Sự thiếu hụt kỹ năng quản lý của lãnh đạo.

12. Đâu là mục tiêu chính của tái lập doanh nghiệp?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Tối ưu hóa cơ cấu và hiệu quả hoạt động dài hạn.
C. Giảm thiểu quy mô doanh nghiệp.
D. Thay đổi hoàn toàn lĩnh vực kinh doanh.

13. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

A. Thay đổi hệ thống công nghệ thông tin.
B. Đánh giá toàn diện tình hình hiện tại của doanh nghiệp.
C. Cắt giảm chi phí hoạt động.
D. Tuyển dụng nhân sự cấp cao mới.

14. Loại hình tái lập nào thường liên quan đến việc sáp nhập, mua lại hoặc thoái vốn?

A. Tái lập quy trình.
B. Tái lập cấu trúc.
C. Tái lập chiến lược.
D. Tái lập văn hóa.

15. Trong tái lập doanh nghiệp, 'giao tiếp hai chiều′ giữa lãnh đạo và nhân viên quan trọng như thế nào?

A. Không quan trọng, chỉ cần lãnh đạo thông báo quyết định.
B. Rất quan trọng, giúp xây dựng sự tin tưởng, giảm hiểu lầm và thu thập phản hồi.
C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu của tái lập.
D. Chỉ quan trọng với nhân viên cấp cao.

16. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích thường thấy của tái lập doanh nghiệp?

A. Nâng cao hiệu quả hoạt động.
B. Tăng cường khả năng thích ứng.
C. Giảm thiểu rủi ro hoàn toàn.
D. Cải thiện lợi thế cạnh tranh.

17. Sự khác biệt chính giữa 'tái cấu trúc′ và 'tái lập doanh nghiệp′ là gì?

A. Tái cấu trúc chỉ liên quan đến cơ cấu tổ chức, tái lập doanh nghiệp bao gồm nhiều khía cạnh hơn.
B. Tái lập doanh nghiệp chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, tái cấu trúc cho doanh nghiệp nhỏ.
C. Tái cấu trúc mang tính phòng ngừa, tái lập doanh nghiệp mang tính phản ứng.
D. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này đồng nghĩa.

18. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét tái lập doanh nghiệp một cách chủ động (proactive)?

A. Chỉ khi doanh nghiệp đã thua lỗ nghiêm trọng.
B. Khi doanh nghiệp nhận thấy các dấu hiệu suy giảm hiệu quả hoặc cơ hội mới.
C. Chỉ khi có yêu cầu từ cơ quan quản lý nhà nước.
D. Khi doanh nghiệp muốn thay đổi lãnh đạo cấp cao.

19. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp nên cân nhắc thuê chuyên gia tư vấn tái lập doanh nghiệp bên ngoài?

A. Khi doanh nghiệp có đủ nguồn lực và kinh nghiệm nội bộ.
B. Khi doanh nghiệp muốn có cái nhìn khách quan, kinh nghiệm chuyên môn và hỗ trợ triển khai.
C. Khi doanh nghiệp muốn tiết kiệm chi phí.
D. Khi doanh nghiệp muốn tự mình giải quyết mọi vấn đề.

20. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sự phản kháng của nhân viên đối với tái lập doanh nghiệp?

A. Áp đặt thay đổi một cách nhanh chóng.
B. Giữ bí mật thông tin về quá trình tái lập.
C. Thưởng cho những nhân viên ủng hộ thay đổi và kỷ luật những người phản kháng.
D. Lắng nghe, giải thích, và tạo cơ hội cho nhân viên tham gia vào quá trình.

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá sự thành công của tái lập doanh nghiệp?

A. So sánh các chỉ số hiệu suất trước và sau tái lập.
B. Thu thập phản hồi từ nhân viên và khách hàng.
C. Đánh giá dựa trên cảm tính và ý kiến chủ quan của lãnh đạo.
D. Đo lường mức độ đạt được các mục tiêu đã đề ra.

22. Công cụ quản lý dự án nào thường được sử dụng để theo dõi tiến độ tái lập doanh nghiệp?

A. Phân tích SWOT.
B. Biểu đồ Gantt hoặc Kanban.
C. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh.
D. Ma trận BCG.

23. Khi đánh giá rủi ro trong tái lập doanh nghiệp, điều gì cần được xem xét?

A. Chỉ rủi ro tài chính.
B. Rủi ro về tài chính, hoạt động, con người và các yếu tố bên ngoài.
C. Chỉ rủi ro pháp lý.
D. Không cần đánh giá rủi ro, tập trung vào cơ hội.

24. Trong bối cảnh doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng, hình thức tái lập nào có thể được ưu tiên?

A. Tái lập văn hóa doanh nghiệp.
B. Tái lập tài chính.
C. Tái lập quy trình sản xuất.
D. Tái lập cơ cấu tổ chức.

25. Điều gì có thể là rào cản lớn nhất đối với thành công của quá trình tái lập doanh nghiệp?

A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Sự phản kháng từ nhân viên và quản lý.
C. Sự phức tạp của công nghệ mới.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ đối thủ.

26. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc đo lường hiệu quả thường dựa trên các chỉ số nào?

A. Số lượng nhân viên mới tuyển dụng.
B. Các chỉ số tài chính, hoạt động và mức độ hài lòng của khách hàng∕nhân viên.
C. Số lượng sản phẩm mới ra mắt thị trường.
D. Số lượng bài báo tích cực về doanh nghiệp trên truyền thông.

27. Loại hình tái lập doanh nghiệp nào tập trung vào việc thay đổi mô hình kinh doanh cốt lõi để thích ứng với thị trường mới?

A. Tái lập cấu trúc.
B. Tái lập quy trình.
C. Tái lập chiến lược.
D. Tái lập tài chính.

28. Khía cạnh nào của doanh nghiệp thường được tái lập quy trình tập trung cải thiện?

A. Cơ cấu tổ chức và phân quyền.
B. Các bước thực hiện công việc và luồng thông tin.
C. Hệ thống đánh giá hiệu suất nhân viên.
D. Chiến lược marketing và bán hàng.

29. Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, tái lập doanh nghiệp có thể giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

A. Giảm sự cạnh tranh từ đối thủ.
B. Tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững và khác biệt.
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro kinh doanh.
D. Độc quyền thị trường.

30. Trong tái lập doanh nghiệp, 'tầm nhìn′ và 'mục tiêu′ rõ ràng đóng vai trò gì?

A. Không quan trọng, quá trình tái lập tự diễn ra.
B. Quan trọng, định hướng và tạo động lực cho toàn bộ quá trình.
C. Chỉ quan trọng với lãnh đạo cấp cao.
D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn lập kế hoạch.

1 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

1. Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp tái lập không thành công?

2 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

2. Mục tiêu cuối cùng của tái lập doanh nghiệp là gì?

3 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

3. Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong quy trình tái lập doanh nghiệp?

4 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

4. Trong tái lập doanh nghiệp, việc `trao quyền′ cho nhân viên có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

5. Trong giai đoạn thực hiện tái lập, hoạt động nào cần được ưu tiên hàng đầu?

6 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

6. Đâu là một ví dụ về tái lập doanh nghiệp mang tính `chữa cháy′ (turnaround)?

7 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

7. Ai là đối tượng chịu trách nhiệm chính trong việc dẫn dắt và thực hiện tái lập doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

8. Khía cạnh nào của doanh nghiệp thường được tái lập tài chính tập trung cải thiện?

9 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

9. Trong tái lập doanh nghiệp, `văn hóa doanh nghiệp′ thường được thay đổi để hướng tới điều gì?

10 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

10. Phương pháp quản lý thay đổi nào sau đây đặc biệt quan trọng trong tái lập doanh nghiệp để giảm thiểu sự phản kháng?

11 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

11. Yếu tố nào sau đây có thể là động lực bên ngoài thúc đẩy doanh nghiệp tái lập?

12 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

12. Đâu là mục tiêu chính của tái lập doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

13. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

14 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

14. Loại hình tái lập nào thường liên quan đến việc sáp nhập, mua lại hoặc thoái vốn?

15 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

15. Trong tái lập doanh nghiệp, `giao tiếp hai chiều′ giữa lãnh đạo và nhân viên quan trọng như thế nào?

16 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

16. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích thường thấy của tái lập doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

17. Sự khác biệt chính giữa `tái cấu trúc′ và `tái lập doanh nghiệp′ là gì?

18 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

18. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét tái lập doanh nghiệp một cách chủ động (proactive)?

19 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

19. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp nên cân nhắc thuê chuyên gia tư vấn tái lập doanh nghiệp bên ngoài?

20 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

20. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm sự phản kháng của nhân viên đối với tái lập doanh nghiệp?

21 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá sự thành công của tái lập doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

22. Công cụ quản lý dự án nào thường được sử dụng để theo dõi tiến độ tái lập doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

23. Khi đánh giá rủi ro trong tái lập doanh nghiệp, điều gì cần được xem xét?

24 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

24. Trong bối cảnh doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng, hình thức tái lập nào có thể được ưu tiên?

25 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

25. Điều gì có thể là rào cản lớn nhất đối với thành công của quá trình tái lập doanh nghiệp?

26 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

26. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc đo lường hiệu quả thường dựa trên các chỉ số nào?

27 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

27. Loại hình tái lập doanh nghiệp nào tập trung vào việc thay đổi mô hình kinh doanh cốt lõi để thích ứng với thị trường mới?

28 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

28. Khía cạnh nào của doanh nghiệp thường được tái lập quy trình tập trung cải thiện?

29 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

29. Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, tái lập doanh nghiệp có thể giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

30 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 3

30. Trong tái lập doanh nghiệp, `tầm nhìn′ và `mục tiêu′ rõ ràng đóng vai trò gì?