1. Chóng mặt tư thế kịch phát lành tính (BPPV) xảy ra do nguyên nhân nào?
A. Viêm dây thần kinh tiền đình
B. Mắc kẹt các tinh thể calcium carbonate trong ống bán khuyên
C. Bệnh Meniere
D. U dây thần kinh số VIII
2. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc tai ngoài?
A. Vành tai
B. Ống tai ngoài
C. Màng nhĩ
D. Xương bàn đạp
3. Thuốc co mạch nhỏ mũi (ví dụ: xylometazoline, oxymetazoline) nên được sử dụng trong thời gian tối đa là bao lâu để tránh tác dụng phụ?
A. 1-2 ngày
B. 3-5 ngày
C. 7-10 ngày
D. 2 tuần
4. Viêm mũi dị ứng thường KHÔNG gây ra triệu chứng nào sau đây?
A. Ngứa mũi, hắt hơi
B. Chảy nước mũi trong
C. Nghẹt mũi
D. Sốt cao
5. Kháng sinh nhóm aminoglycoside có thể gây độc tính trên cơ quan nào của tai?
A. Tai ngoài
B. Tai giữa
C. Ốc tai và tiền đình
D. Vòi Eustachian
6. Vị trí thường gặp nhất của dị vật đường thở ở trẻ em là?
A. Thanh quản
B. Khí quản
C. Phế quản gốc phải
D. Phế quản gốc trái
7. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho bệnh viêm mũi vận mạch?
A. Corticosteroid xịt mũi
B. Thuốc kháng histamine
C. Thuốc co mạch nhỏ mũi kéo dài
D. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý
8. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán viêm xoang?
A. Nội soi mũi xoang
B. Chụp X-quang xoang
C. CT scan xoang
D. Điện não đồ (EEG)
9. Khàn tiếng kéo dài trên 2 tuần, đặc biệt ở người hút thuốc lá, là dấu hiệu cảnh báo cần nghĩ đến bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm thanh quản cấp
B. Polyp thanh quản
C. Ung thư thanh quản
D. Trào ngược dạ dày thực quản
10. Trong điều trị viêm mũi dị ứng, thuốc kháng histamine thế hệ mới có ưu điểm gì so với thế hệ cũ?
A. Giá thành rẻ hơn
B. Tác dụng nhanh hơn
C. Ít gây buồn ngủ hơn
D. Hiệu quả chống dị ứng mạnh hơn
11. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng cấp là gì?
A. Vi khuẩn Streptococcus pyogenes
B. Virus
C. Dị ứng
D. Ô nhiễm không khí
12. Test Weber và Rinne được sử dụng để đánh giá chức năng nào của tai?
A. Khả năng giữ thăng bằng
B. Thính lực
C. Chức năng vòi Eustachian
D. Phản xạ âm thanh
13. U nhú thanh quản (papilloma thanh quản) thường liên quan đến loại virus nào?
A. Rhinovirus
B. Influenza virus
C. Human Papillomavirus (HPV)
D. Respiratory Syncytial Virus (RSV)
14. Xét nghiệm thính lực đồ (audiometry) giúp đánh giá điều gì?
A. Cấu trúc tai giữa
B. Chức năng tiền đình
C. Ngưỡng nghe của các tần số âm thanh khác nhau
D. Chức năng vòi Eustachian
15. Phương pháp phẫu thuật nào sau đây thường được sử dụng để điều trị ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA)?
A. Nội soi thanh quản vi phẫu
B. Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn mũi
C. Phẫu thuật cắt amidan và VA
D. Phẫu thuật mở sào bào thượng nhĩ
16. Phương pháp điều trị ban đầu cho polyp mũi thường là gì?
A. Phẫu thuật cắt polyp
B. Kháng sinh
C. Corticosteroid xịt mũi
D. Thuốc kháng histamine
17. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho viêm amidan mạn tính?
A. Súc họng nước muối sinh lý
B. Kháng sinh đường uống
C. Cắt amidan
D. Xông khí dung corticosteroid
18. Hội chứng Ramsay Hunt (Zona tai) gây tổn thương dây thần kinh sọ não nào?
A. Dây thần kinh số V (dây sinh ba)
B. Dây thần kinh số VII (dây mặt)
C. Dây thần kinh số VIII (dây tiền đình ốc tai)
D. Dây thần kinh số IX (dây thiệt hầu)
19. Dấu hiệu 'tam giác Wilde' thường được nhắc đến trong bệnh lý nào?
A. Viêm tai giữa mạn tính có cholesteatoma
B. Viêm xoang trán
C. Viêm họng hạt
D. Polyp mũi
20. Chức năng chính của vòi Eustachian là gì?
A. Dẫn truyền âm thanh đến tai trong
B. Cân bằng áp suất giữa tai giữa và môi trường bên ngoài
C. Bảo vệ tai trong khỏi tiếng ồn lớn
D. Sản xuất ráy tai
21. Thủ thuật Valsalva được sử dụng để làm gì trong tai mũi họng?
A. Kiểm tra chức năng thính giác
B. Thông vòi Eustachian
C. Lấy dị vật tai
D. Cầm máu mũi
22. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình của bệnh Meniere?
A. Chóng mặt cơn
B. Ù tai
C. Nghe kém dao động
D. Đau đầu dữ dội
23. Trong các loại ung thư vùng đầu mặt cổ, ung thư nào có tỷ lệ mắc cao nhất?
A. Ung thư thanh quản
B. Ung thư vòm mũi họng
C. Ung thư hạ họng
D. Ung thư tuyến nước bọt
24. Nguyên tắc 'tam giác ABC' (Airway, Breathing, Circulation) đặc biệt quan trọng trong cấp cứu các bệnh nhân nào liên quan đến tai mũi họng?
A. Viêm tai giữa cấp
B. Viêm xoang cấp
C. Dị vật đường thở
D. Viêm mũi dị ứng
25. Trong điều trị viêm thanh quản cấp, biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo?
A. Nghỉ ngơi giọng nói
B. Uống nhiều nước
C. Kháng sinh
D. Xông hơi nước ấm
26. Trong các triệu chứng sau, triệu chứng nào ít gợi ý đến viêm xoang do nấm?
A. Nghẹt mũi kéo dài
B. Đau mặt vùng xoang
C. Chảy máu mũi
D. Sốt cao đột ngột
27. Nghiệm pháp Dix-Hallpike được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào?
A. Bệnh Meniere
B. Viêm dây thần kinh tiền đình
C. Chóng mặt tư thế kịch phát lành tính (BPPV)
D. U dây thần kinh số VIII
28. Biến chứng nguy hiểm nhất của viêm thanh thiệt cấp (epiglottitis) là gì?
A. Viêm phổi
B. Áp xe quanh amidan
C. Tắc nghẽn đường thở cấp tính
D. Khàn tiếng mạn tính
29. Trong cấp cứu chảy máu mũi trước, biện pháp đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
A. Nhét bấc mũi trước
B. Chườm đá vùng trán
C. Ấn cánh mũi
D. Truyền dịch
30. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng tiềm ẩn của viêm tai giữa cấp ở trẻ em?
A. Viêm màng não
B. Áp xe não
C. Suy tim
D. Thủng màng nhĩ