Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý học lao động

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý học lao động

1. Hội chứng Stockholm trong môi trường làm việc có thể được hiểu như thế nào?

A. Nhân viên cảm thấy quá tải với công việc và muốn bỏ việc
B. Nhân viên phát triển sự đồng cảm và lòng trung thành với người quản lý độc hại hoặc môi trường làm việc khắc nghiệt
C. Nhân viên trở nên cạnh tranh quá mức với đồng nghiệp
D. Nhân viên bị cô lập và cảm thấy lạc lõng trong tổ chức

2. Thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Vroom tập trung vào yếu tố nào để tạo động lực cho nhân viên?

A. Nhu cầu sinh lý, an toàn, xã hội, được kính trọng và tự thể hiện
B. Sự công bằng trong phân phối phần thưởng
C. Mối quan hệ giữa nỗ lực, hiệu suất và phần thưởng, cùng với giá trị của phần thưởng
D. Yếu tố duy trì và yếu tố thúc đẩy trong công việc

3. Khi nào thì việc sử dụng bài kiểm tra tâm lý trong tuyển dụng là phù hợp và đạo đức?

A. Luôn luôn sử dụng để đảm bảo tuyển được người giỏi nhất
B. Chỉ sử dụng khi không có phương pháp nào khác
C. Khi bài kiểm tra có liên quan trực tiếp đến yêu cầu công việc và được sử dụng một cách công bằng, không phân biệt đối xử
D. Sử dụng bất kỳ bài kiểm tra nào miễn là có sẵn

4. Trong tâm lý học lao động, 'sự đa dạng và hòa nhập′ (diversity and inclusion) tại nơi làm việc mang lại lợi ích gì?

A. Giảm sự cạnh tranh giữa các nhân viên
B. Tăng cường sự đồng nhất trong suy nghĩ và hành động
C. Thúc đẩy sự sáng tạo, đổi mới và khả năng giải quyết vấn đề đa dạng
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự

5. Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, phong cách 'hợp tác′ (collaborating) thường được khuyến khích vì lý do gì?

A. Giải quyết xung đột nhanh chóng và hiệu quả
B. Tìm ra giải pháp đôi bên cùng có lợi, đáp ứng nhu cầu của cả hai bên
C. Tránh đối đầu và duy trì hòa khí
D. Đạt được mục tiêu của bản thân bằng mọi giá

6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của 'sự gắn kết của nhân viên′ (employee engagement)?

A. Sự hài lòng với công việc
B. Sự tận tâm và nhiệt huyết với công việc
C. Sự cam kết với mục tiêu của tổ chức
D. Sự thụ động và tuân thủ mệnh lệnh

7. Phương pháp đào tạo nào tập trung vào việc học tập thông qua trải nghiệm thực tế và phản hồi?

A. Đào tạo trên lớp học truyền thống
B. Đào tạo trực tuyến (e-learning)
C. Đào tạo theo kiểu 'vừa làm vừa học′ (on-the-job training)
D. Đào tạo mô phỏng

8. Loại hình phỏng vấn nào thường được sử dụng để đánh giá kỹ năng và hành vi ứng viên thông qua các tình huống giả định?

A. Phỏng vấn tự do
B. Phỏng vấn tình huống
C. Phỏng vấn căng thẳng
D. Phỏng vấn hội đồng

9. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra căng thẳng trong công việc?

A. Công việc có tính thử thách và thú vị
B. Mối quan hệ tốt với đồng nghiệp
C. Khối lượng công việc quá tải và thời hạn gấp rút
D. Sự công nhận và đánh giá cao từ cấp trên

10. Loại hình giao tiếp phi ngôn ngữ nào thể hiện sự tự tin và quyền lực?

A. Tránh giao tiếp bằng mắt
B. Tư thế khép nép và rụt rè
C. Giao tiếp bằng mắt trực diện và tư thế mở
D. Nói nhỏ và nhanh

11. Nguyên tắc 'công bằng thủ tục′ trong công lý tổ chức đề cập đến điều gì?

A. Kết quả phân phối công bằng cho tất cả nhân viên
B. Quy trình và thủ tục ra quyết định phải công bằng và minh bạch
C. Sự tương tác tôn trọng và lịch sự giữa quản lý và nhân viên
D. Thông tin đầy đủ và chính xác về công việc

12. Nguyên tắc SMART trong thiết lập mục tiêu công việc đề cập đến các tiêu chí nào?

A. Simple, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Meaningful, Actionable, Realistic, Trackable
C. Specific, Motivational, Accountable, Rewarding, Timely
D. Systematic, Manageable, Adaptable, Reliable, Tangible

13. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo giao phó

14. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa burnout cho nhân viên?

A. Khuyến khích nhân viên làm thêm giờ để hoàn thành công việc
B. Đảm bảo sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
C. Cung cấp hỗ trợ về mặt tâm lý và tư vấn
D. Tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp và sự nghiệp

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của động lực làm việc theo Thuyết Hai yếu tố của Herzberg?

A. Yếu tố duy trì (Hygiene factors)
B. Yếu tố thúc đẩy (Motivators)
C. Yếu tố xã hội (Social factors)
D. Yếu tố công việc (Work factors)

16. Trong tâm lý học lao động, 'quấy rối tình dục′ tại nơi làm việc được định nghĩa như thế nào?

A. Bất kỳ hành vi tán tỉnh nào giữa đồng nghiệp
B. Hành vi mang tính chất tình dục không mong muốn, tạo ra môi trường làm việc thù địch hoặc xúc phạm
C. Việc khen ngợi ngoại hình của đồng nghiệp
D. Sự khác biệt về quan điểm về mối quan hệ cá nhân tại nơi làm việc

17. Trong tâm lý học lao động, 'hợp đồng tâm lý' (psychological contract) đề cập đến điều gì?

A. Hợp đồng lao động chính thức bằng văn bản
B. Những kỳ vọng và nghĩa vụ ngầm hiểu giữa nhân viên và tổ chức
C. Chính sách và quy định của công ty
D. Thỏa thuận về lương thưởng và phúc lợi

18. Yếu tố nào sau đây được coi là động lực bên trong thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả?

A. Tiền lương và thưởng
B. Sự công nhận từ đồng nghiệp
C. Cơ hội phát triển bản thân
D. Áp lực từ quản lý

19. Phương pháp nào giúp cải thiện sự hài lòng trong công việc thông qua việc làm phong phú thêm nội dung và trách nhiệm công việc?

A. Luân chuyển công việc (Job rotation)
B. Đơn giản hóa công việc (Job simplification)
C. Mở rộng công việc (Job enlargement)
D. Làm giàu công việc (Job enrichment)

20. Khái niệm 'glass ceiling′ (trần kính) trong tâm lý học lao động đề cập đến điều gì?

A. Môi trường làm việc trong suốt và minh bạch
B. Rào cản vô hình ngăn cản phụ nữ và các nhóm thiểu số thăng tiến lên vị trí lãnh đạo
C. Áp lực công việc quá lớn khiến nhân viên cảm thấy bị 'nhốt′ trong công việc′
D. Sự phân chia rõ ràng giữa các cấp bậc quản lý trong tổ chức

21. Ergonomics trong tâm lý học lao động tập trung vào điều gì?

A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
B. Thiết kế công việc và môi trường làm việc phù hợp với khả năng và giới hạn của con người
C. Đánh giá hiệu suất và quản lý lương thưởng
D. Nghiên cứu hành vi và thái độ của nhân viên

22. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của làm việc nhóm hiệu quả?

A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới
B. Giảm thiểu trách nhiệm cá nhân
C. Cải thiện hiệu quả giải quyết vấn đề
D. Nâng cao tinh thần đồng đội và sự gắn kết

23. Loại hình giao tiếp nào hiệu quả nhất trong việc truyền đạt thông tin phức tạp và cần sự tương tác hai chiều?

A. Email
B. Thông báo trên bảng tin
C. Cuộc họp trực tiếp
D. Tin nhắn văn bản

24. Quá trình đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nhân viên
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội phát triển của nhân viên
C. Cắt giảm chi phí lương thưởng
D. Tạo áp lực để nhân viên làm việc chăm chỉ hơn

25. Trong tâm lý học lao động, 'neo nghề nghiệp′ (career anchor) là gì?

A. Mục tiêu nghề nghiệp ngắn hạn
B. Giá trị và động lực cốt lõi định hướng sự lựa chọn nghề nghiệp
C. Kỹ năng chuyên môn cần thiết cho một công việc cụ thể
D. Mạng lưới quan hệ nghề nghiệp

26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của nhân viên?

A. Năng lực và kỹ năng
B. Động lực và sự gắn kết
C. Môi trường và điều kiện làm việc
D. Màu sắc yêu thích của nhân viên

27. Trong tâm lý học lao động, 'mobbing′ (bắt nạt tập thể) tại nơi làm việc là gì?

A. Sự cạnh tranh lành mạnh giữa các nhân viên
B. Hành vi bắt nạt, cô lập và quấy rối có hệ thống và kéo dài đối với một cá nhân hoặc nhóm người
C. Việc quản lý yêu cầu nhân viên làm thêm giờ
D. Sự khác biệt về quan điểm trong công việc

28. Trong tâm lý học lao động, 'văn hóa tổ chức′ đề cập đến điều gì?

A. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ phòng ban
B. Hệ thống quy định và chính sách của công ty
C. Giá trị, niềm tin và chuẩn mực chung của một tổ chức
D. Công nghệ và trang thiết bị làm việc

29. Khái niệm 'burnout′ trong tâm lý học lao động thường liên quan đến trạng thái nào?

A. Hăng hái làm việc và tràn đầy năng lượng
B. Cảm thấy kiệt sức về thể chất và tinh thần do áp lực công việc kéo dài
C. Thỏa mãn với công việc và cuộc sống cá nhân
D. Có khả năng cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống

30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của thiết kế công việc?

A. Tăng năng suất và hiệu quả công việc
B. Cải thiện sự hài lòng và động lực của nhân viên
C. Giảm chi phí lao động bằng cách đơn giản hóa công việc
D. Đảm bảo sức khỏe và an toàn cho người lao động

1 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

1. Hội chứng Stockholm trong môi trường làm việc có thể được hiểu như thế nào?

2 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

2. Thuyết kỳ vọng (Expectancy Theory) của Vroom tập trung vào yếu tố nào để tạo động lực cho nhân viên?

3 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

3. Khi nào thì việc sử dụng bài kiểm tra tâm lý trong tuyển dụng là phù hợp và đạo đức?

4 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

4. Trong tâm lý học lao động, `sự đa dạng và hòa nhập′ (diversity and inclusion) tại nơi làm việc mang lại lợi ích gì?

5 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

5. Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc, phong cách `hợp tác′ (collaborating) thường được khuyến khích vì lý do gì?

6 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của `sự gắn kết của nhân viên′ (employee engagement)?

7 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

7. Phương pháp đào tạo nào tập trung vào việc học tập thông qua trải nghiệm thực tế và phản hồi?

8 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

8. Loại hình phỏng vấn nào thường được sử dụng để đánh giá kỹ năng và hành vi ứng viên thông qua các tình huống giả định?

9 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

9. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra căng thẳng trong công việc?

10 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

10. Loại hình giao tiếp phi ngôn ngữ nào thể hiện sự tự tin và quyền lực?

11 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

11. Nguyên tắc `công bằng thủ tục′ trong công lý tổ chức đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

12. Nguyên tắc SMART trong thiết lập mục tiêu công việc đề cập đến các tiêu chí nào?

13 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

13. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

14 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

14. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa burnout cho nhân viên?

15 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của động lực làm việc theo Thuyết Hai yếu tố của Herzberg?

16 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

16. Trong tâm lý học lao động, `quấy rối tình dục′ tại nơi làm việc được định nghĩa như thế nào?

17 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

17. Trong tâm lý học lao động, `hợp đồng tâm lý` (psychological contract) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

18. Yếu tố nào sau đây được coi là động lực bên trong thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả?

19 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

19. Phương pháp nào giúp cải thiện sự hài lòng trong công việc thông qua việc làm phong phú thêm nội dung và trách nhiệm công việc?

20 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

20. Khái niệm `glass ceiling′ (trần kính) trong tâm lý học lao động đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

21. Ergonomics trong tâm lý học lao động tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

22. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của làm việc nhóm hiệu quả?

23 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

23. Loại hình giao tiếp nào hiệu quả nhất trong việc truyền đạt thông tin phức tạp và cần sự tương tác hai chiều?

24 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

24. Quá trình đánh giá hiệu suất công việc của nhân viên nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

25. Trong tâm lý học lao động, `neo nghề nghiệp′ (career anchor) là gì?

26 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của nhân viên?

27 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

27. Trong tâm lý học lao động, `mobbing′ (bắt nạt tập thể) tại nơi làm việc là gì?

28 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

28. Trong tâm lý học lao động, `văn hóa tổ chức′ đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

29. Khái niệm `burnout′ trong tâm lý học lao động thường liên quan đến trạng thái nào?

30 / 30

Category: Tâm lý học lao động

Tags: Bộ đề 3

30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của thiết kế công việc?