Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý y học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý y học

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý y học

1. Khái niệm 'sức khỏe chủ quan′ (subjective well-being) trong Tâm lý Y học nhấn mạnh yếu tố nào?

A. Đánh giá khách quan về tình trạng sức khỏe dựa trên các chỉ số y tế.
B. Cảm nhận và đánh giá cá nhân của mỗi người về hạnh phúc và sự hài lòng với cuộc sống, bao gồm cả sức khỏe thể chất và tinh thần.
C. Sức khỏe thể chất được đo lường bằng các xét nghiệm và kiểm tra y tế.
D. Sức khỏe tinh thần được đánh giá bởi chuyên gia tâm thần.

2. Khái niệm nào sau đây mô tả tốt nhất lĩnh vực Tâm lý Y học?

A. Nghiên cứu và ứng dụng các nguyên tắc tâm lý để nâng cao sức khỏe, phòng ngừa và điều trị bệnh tật.
B. Chuyên ngành tâm lý tập trung vào điều trị rối loạn tâm thần nghiêm trọng.
C. Lĩnh vực y học chuyên nghiên cứu về tâm trí và hành vi con người.
D. Nghiên cứu mối liên hệ giữa tâm lý và các bệnh lý thể chất ở trẻ em.

3. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực Tâm lý Y học?

A. Thiết kế chương trình can thiệp tâm lý giúp bệnh nhân tiểu đường tuân thủ điều trị.
B. Nghiên cứu tác động của stress lên hệ thống tim mạch.
C. Phát triển kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu.
D. Đánh giá và cải thiện sự hài lòng của bệnh nhân với dịch vụ y tế.

4. Loại stress nào sau đây thường được coi là 'stress tích cực′ (eustress)?

A. Stress do mất người thân.
B. Stress do áp lực công việc quá cao kéo dài.
C. Stress do tham gia một sự kiện thể thao mang tính thử thách.
D. Stress do bị bắt nạt hoặc phân biệt đối xử.

5. Khái niệm 'kiệt sức′ (burnout) ở nhân viên y tế liên quan đến khía cạnh tâm lý nào?

A. Thiếu kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực hành.
B. Cảm giác mệt mỏi về cảm xúc, suy giảm thành tích cá nhân và mất nhân cách hóa trong công việc.
C. Áp lực từ đồng nghiệp và cấp trên.
D. Môi trường làm việc thiếu trang thiết bị và nguồn lực.

6. Chiến lược 'thay đổi nhận thức′ (cognitive restructuring) trong can thiệp tâm lý nhằm mục đích gì?

A. Thay đổi môi trường sống của bệnh nhân.
B. Giúp bệnh nhân nhận diện và thay đổi những suy nghĩ tiêu cực, không hợp lý.
C. Cải thiện kỹ năng giao tiếp xã hội cho bệnh nhân.
D. Tăng cường hoạt động thể chất cho bệnh nhân.

7. Trong bối cảnh chăm sóc cuối đời (palliative care), vai trò của tâm lý y học là gì?

A. Kéo dài tối đa thời gian sống cho bệnh nhân.
B. Giảm đau và cải thiện chất lượng cuộc sống tinh thần cho bệnh nhân và gia đình.
C. Thực hiện các biện pháp can thiệp y tế tích cực để chữa khỏi bệnh.
D. Tập trung vào điều trị các bệnh lý thể chất khác đi kèm.

8. Phương pháp 'thuyết phục′ (persuasion) trong Tâm lý Y học được sử dụng để làm gì?

A. Ép buộc bệnh nhân tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ.
B. Thay đổi thái độ, niềm tin và hành vi sức khỏe của bệnh nhân một cách tự nguyện thông qua giao tiếp và thông tin.
C. Sử dụng quyền lực và uy tín của nhân viên y tế để kiểm soát hành vi bệnh nhân.
D. Cung cấp thông tin y tế phức tạp một cách nhanh chóng và hiệu quả.

9. Trong giao tiếp với bệnh nhân đa văn hóa, điều quan trọng nhất nhân viên y tế cần lưu ý là gì?

A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ chuyên môn để đảm bảo tính chính xác.
B. Tránh hỏi về văn hóa của bệnh nhân để không xâm phạm sự riêng tư.
C. Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ, giá trị và niềm tin của bệnh nhân.
D. Chỉ tập trung vào các triệu chứng bệnh lý và bỏ qua yếu tố văn hóa.

10. Trong tâm lý học về hành vi sức khỏe, 'ý định hành vi′ (behavioral intention) được coi là yếu tố dự báo quan trọng của hành vi thực tế. Điều này có nghĩa là gì?

A. Hành vi sức khỏe chỉ bị ảnh hưởng bởi yếu tố ý chí cá nhân.
B. Mong muốn và kế hoạch thực hiện một hành vi sức khỏe cụ thể là yếu tố quan trọng để hành vi đó thực sự xảy ra.
C. Ý định hành vi không có liên quan đến hành vi sức khỏe thực tế.
D. Hành vi sức khỏe chỉ được quyết định bởi yếu tố môi trường và xã hội.

11. Trong can thiệp tâm lý cho bệnh nhân ung thư, mục tiêu nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh ung thư.
B. Giảm đau, cải thiện chất lượng cuộc sống, hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đối phó với bệnh tật và quá trình điều trị.
C. Kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối.
D. Giúp bệnh nhân quên đi bệnh tật và sống như người bình thường.

12. Trong mô hình Sinh học - Tâm lý - Xã hội, yếu tố nào sau đây thuộc khía cạnh 'Tâm lý'?

A. Di truyền
B. Hệ thống miễn dịch
C. Niềm tin và thái độ về sức khỏe
D. Môi trường làm việc

13. Phương pháp 'phản hồi sinh học′ (biofeedback) trong Tâm lý Y học sử dụng công nghệ để làm gì?

A. Đo lường và cung cấp thông tin về các chức năng sinh lý của cơ thể cho bệnh nhân.
B. Truyền tải thông tin sức khỏe đến bệnh nhân qua internet.
C. Phân tích dữ liệu di truyền để dự đoán nguy cơ bệnh tật.
D. Tạo ra môi trường ảo để mô phỏng các tình huống y tế.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu chính của Tâm lý Y học?

A. Nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc bệnh mãn tính.
B. Phát triển thuốc mới để điều trị các bệnh tâm thần.
C. Phòng ngừa bệnh tật thông qua thay đổi hành vi sức khỏe.
D. Cải thiện giao tiếp giữa bệnh nhân và nhân viên y tế.

15. Yếu tố 'hỗ trợ xã hội′ (social support) có ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe thể chất và tinh thần?

A. Hỗ trợ xã hội không có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe.
B. Hỗ trợ xã hội mạnh mẽ có liên quan đến sức khỏe thể chất và tinh thần tốt hơn, khả năng đối phó với stress tốt hơn và tuổi thọ cao hơn.
C. Hỗ trợ xã hội chỉ quan trọng đối với sức khỏe tinh thần, không ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất.
D. Hỗ trợ xã hội quá mức có thể gây ra sự phụ thuộc và giảm khả năng tự chủ.

16. Hiện tượng 'hiệu ứng giả dược′ (placebo effect) trong y học cho thấy vai trò của yếu tố nào?

A. Tác dụng thực sự của thuốc hoặc phương pháp điều trị.
B. Niềm tin và kỳ vọng của bệnh nhân vào hiệu quả điều trị.
C. Sự khác biệt về cơ địa sinh học giữa các bệnh nhân.
D. Sai sót trong thiết kế nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng.

17. Trong quản lý đau mãn tính, phương pháp tiếp cận 'đa mô thức′ (multimodal approach) thường bao gồm yếu tố tâm lý nào?

A. Phẫu thuật thần kinh để cắt đứt đường dẫn truyền đau.
B. Sử dụng thuốc giảm đau opioid liều cao.
C. Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) và các kỹ thuật thư giãn.
D. Châm cứu và xoa bóp bấm huyệt.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của 'mối quan hệ bác sĩ - bệnh nhân′ hiệu quả?

A. Sự tin tưởng lẫn nhau.
B. Giao tiếp cởi mở và hiệu quả.
C. Thái độ khách quan và chuyên nghiệp của bác sĩ.
D. Thống nhất về tôn giáo và tín ngưỡng.

19. Phương pháp 'liệu pháp chấp nhận và cam kết′ (Acceptance and Commitment Therapy - ACT) tiếp cận vấn đề tâm lý như thế nào?

A. Tập trung vào loại bỏ hoàn toàn các suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực.
B. Khuyến khích chấp nhận những suy nghĩ và cảm xúc khó chịu, đồng thời cam kết hành động theo giá trị bản thân.
C. Phân tích sâu sắc nguyên nhân gốc rễ của vấn đề tâm lý trong quá khứ.
D. Sử dụng thuốc để điều chỉnh hóa chất não bộ và giảm triệu chứng.

20. Yếu tố 'locus of control′ (điểm kiểm soát) trong tâm lý học sức khỏe đề cập đến điều gì?

A. Mức độ kiểm soát của bác sĩ đối với quá trình điều trị bệnh nhân.
B. Niềm tin của một người về việc họ có khả năng kiểm soát các sự kiện trong cuộc sống của mình, bao gồm cả sức khỏe.
C. Khả năng kiểm soát cảm xúc và hành vi trong tình huống căng thẳng.
D. Mức độ kiểm soát của chính phủ đối với hệ thống y tế.

21. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình phục hồi của bệnh nhân sau phẫu thuật?

A. Lạc quan và hy vọng vào tương lai.
B. Hỗ trợ xã hội mạnh mẽ từ gia đình và bạn bè.
C. Lo âu và căng thẳng quá mức về tình trạng sức khỏe.
D. Kỹ năng đối phó hiệu quả với cơn đau.

22. Khái niệm 'Tuân thủ điều trị' trong Tâm lý Y học đề cập đến điều gì?

A. Mức độ bệnh nhân chấp nhận chẩn đoán bệnh.
B. Mức độ bệnh nhân thực hiện theo khuyến nghị điều trị của nhân viên y tế.
C. Khả năng bệnh nhân chi trả chi phí điều trị.
D. Mức độ bệnh nhân tin tưởng vào hiệu quả của phương pháp điều trị.

23. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe, 'sự đồng cảm′ (empathy) của nhân viên y tế có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Giúp nhân viên y tế đưa ra chẩn đoán bệnh chính xác hơn.
B. Tăng cường sự tin tưởng và hài lòng của bệnh nhân, cải thiện mối quan hệ bác sĩ - bệnh nhân.
C. Giảm thời gian khám bệnh cho mỗi bệnh nhân.
D. Đảm bảo nhân viên y tế không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc của bệnh nhân.

24. Trong giao tiếp với bệnh nhân, kỹ năng 'lắng nghe tích cực′ thể hiện qua hành động nào?

A. Ngắt lời bệnh nhân để đưa ra lời khuyên nhanh chóng.
B. Duy trì giao tiếp bằng mắt, gật đầu và phản hồi bằng lời nói thể hiện sự chú ý.
C. Chỉ tập trung vào ghi chép thông tin bệnh sử.
D. Tránh thể hiện cảm xúc để duy trì sự chuyên nghiệp.

25. Cơ chế đối phó 'tập trung vào cảm xúc′ (emotion-focused coping) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi vấn đề có thể giải quyết trực tiếp.
B. Khi vấn đề nằm ngoài tầm kiểm soát và không thể thay đổi.
C. Khi cần thu thập thông tin để đưa ra quyết định.
D. Khi cần tìm kiếm sự hỗ trợ từ người khác.

26. Trong nghiên cứu về stress, 'stress mãn tính′ (chronic stress) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho sức khỏe?

A. Tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện sức khỏe tim mạch.
B. Suy giảm hệ miễn dịch, tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, rối loạn tiêu hóa và các vấn đề sức khỏe tâm thần.
C. Cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung.
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư.

27. Kỹ thuật 'thư giãn cơ tiến triển′ (progressive muscle relaxation) giúp giảm stress bằng cách nào?

A. Thay đổi suy nghĩ tiêu cực về stress.
B. Lần lượt căng và thả lỏng các nhóm cơ khác nhau trên cơ thể.
C. Tập trung vào hơi thở và thiền định.
D. Tăng cường hoạt động thể chất để giải tỏa căng thẳng.

28. Hành vi 'tìm kiếm sự chăm sóc sức khỏe′ (health-seeking behavior) chịu ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa như thế nào?

A. Văn hóa không có ảnh hưởng đến hành vi tìm kiếm sự chăm sóc sức khỏe.
B. Văn hóa có thể quyết định cách mọi người nhận thức về bệnh tật, lựa chọn phương pháp điều trị và tương tác với nhân viên y tế.
C. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn bác sĩ gia đình hay bác sĩ chuyên khoa.
D. Văn hóa chỉ ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc đông y hay tây y.

29. Thuyết 'Niềm tin sức khỏe′ (Health Belief Model) nhấn mạnh yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy hành vi sức khỏe?

A. Áp lực từ xã hội và cộng đồng.
B. Nhận thức về nguy cơ mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
C. Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao.
D. Thông tin và kiến thức về sức khỏe từ truyền thông.

30. Trong tâm lý học về bệnh mãn tính, 'chấp nhận bệnh′ (illness acceptance) có ý nghĩa gì đối với bệnh nhân?

A. Từ bỏ mọi hy vọng chữa khỏi bệnh.
B. Chấp nhận thực tế bệnh tật và thích nghi để sống chung với bệnh.
C. Che giấu bệnh tật với người thân và bạn bè.
D. Phản kháng và phủ nhận chẩn đoán bệnh.

1 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

1. Khái niệm `sức khỏe chủ quan′ (subjective well-being) trong Tâm lý Y học nhấn mạnh yếu tố nào?

2 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

2. Khái niệm nào sau đây mô tả tốt nhất lĩnh vực Tâm lý Y học?

3 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

3. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực Tâm lý Y học?

4 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

4. Loại stress nào sau đây thường được coi là `stress tích cực′ (eustress)?

5 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

5. Khái niệm `kiệt sức′ (burnout) ở nhân viên y tế liên quan đến khía cạnh tâm lý nào?

6 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

6. Chiến lược `thay đổi nhận thức′ (cognitive restructuring) trong can thiệp tâm lý nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

7. Trong bối cảnh chăm sóc cuối đời (palliative care), vai trò của tâm lý y học là gì?

8 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

8. Phương pháp `thuyết phục′ (persuasion) trong Tâm lý Y học được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

9. Trong giao tiếp với bệnh nhân đa văn hóa, điều quan trọng nhất nhân viên y tế cần lưu ý là gì?

10 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

10. Trong tâm lý học về hành vi sức khỏe, `ý định hành vi′ (behavioral intention) được coi là yếu tố dự báo quan trọng của hành vi thực tế. Điều này có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

11. Trong can thiệp tâm lý cho bệnh nhân ung thư, mục tiêu nào sau đây là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

12. Trong mô hình Sinh học - Tâm lý - Xã hội, yếu tố nào sau đây thuộc khía cạnh `Tâm lý`?

13 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

13. Phương pháp `phản hồi sinh học′ (biofeedback) trong Tâm lý Y học sử dụng công nghệ để làm gì?

14 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu chính của Tâm lý Y học?

15 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

15. Yếu tố `hỗ trợ xã hội′ (social support) có ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe thể chất và tinh thần?

16 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

16. Hiện tượng `hiệu ứng giả dược′ (placebo effect) trong y học cho thấy vai trò của yếu tố nào?

17 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

17. Trong quản lý đau mãn tính, phương pháp tiếp cận `đa mô thức′ (multimodal approach) thường bao gồm yếu tố tâm lý nào?

18 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của `mối quan hệ bác sĩ - bệnh nhân′ hiệu quả?

19 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

19. Phương pháp `liệu pháp chấp nhận và cam kết′ (Acceptance and Commitment Therapy - ACT) tiếp cận vấn đề tâm lý như thế nào?

20 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

20. Yếu tố `locus of control′ (điểm kiểm soát) trong tâm lý học sức khỏe đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

21. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình phục hồi của bệnh nhân sau phẫu thuật?

22 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

22. Khái niệm `Tuân thủ điều trị` trong Tâm lý Y học đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

23. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe, `sự đồng cảm′ (empathy) của nhân viên y tế có vai trò quan trọng như thế nào?

24 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

24. Trong giao tiếp với bệnh nhân, kỹ năng `lắng nghe tích cực′ thể hiện qua hành động nào?

25 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

25. Cơ chế đối phó `tập trung vào cảm xúc′ (emotion-focused coping) thường được sử dụng khi nào?

26 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

26. Trong nghiên cứu về stress, `stress mãn tính′ (chronic stress) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho sức khỏe?

27 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

27. Kỹ thuật `thư giãn cơ tiến triển′ (progressive muscle relaxation) giúp giảm stress bằng cách nào?

28 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

28. Hành vi `tìm kiếm sự chăm sóc sức khỏe′ (health-seeking behavior) chịu ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa như thế nào?

29 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

29. Thuyết `Niềm tin sức khỏe′ (Health Belief Model) nhấn mạnh yếu tố nào là động lực chính thúc đẩy hành vi sức khỏe?

30 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 3

30. Trong tâm lý học về bệnh mãn tính, `chấp nhận bệnh′ (illness acceptance) có ý nghĩa gì đối với bệnh nhân?