1. Tác dụng phụ nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân sử dụng thuốc chẹn beta?
A. Ho khan.
B. Phù mắt cá chân.
C. Chậm nhịp tim.
D. Tăng kali máu.
2. Theo định nghĩa của Bộ Y tế Việt Nam, tăng huyết áp được xác định khi huyết áp tâm thu và/hoặc huyết áp tâm trương vượt quá ngưỡng nào, đo tại phòng khám?
A. 130/80 mmHg.
B. 140/90 mmHg.
C. 150/90 mmHg.
D. 160/100 mmHg.
3. Hoạt động thể lực nào sau đây được khuyến cáo cho người bệnh tăng huyết áp?
A. Tập tạ nặng hàng ngày.
B. Chạy marathon hàng tuần.
C. Đi bộ nhanh 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.
D. Nằm nghỉ ngơi hoàn toàn để tránh gắng sức.
4. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm huyết áp không dùng thuốc?
A. Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
B. Hạn chế uống rượu bia.
C. Tăng cường ăn muối.
D. Tập thể dục thường xuyên.
5. Nhóm thuốc nào sau đây có thể gây ho khan kéo dài như một tác dụng phụ?
A. Thuốc chẹn beta.
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
C. Thuốc lợi tiểu thiazide.
D. Thuốc chẹn kênh canxi.
6. Mục tiêu kiểm soát huyết áp cho hầu hết bệnh nhân tăng huyết áp là bao nhiêu?
A. Dưới 160/100 mmHg.
B. Dưới 150/90 mmHg.
C. Dưới 140/90 mmHg.
D. Dưới 120/80 mmHg.
7. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tăng huyết áp thứ phát ở người trẻ tuổi?
A. Hẹp động mạch thận.
B. U tủy thượng thận (pheochromocytoma).
C. Cường aldosteron nguyên phát.
D. Xơ vữa động mạch.
8. Trong trường hợp nào sau đây, bệnh nhân tăng huyết áp cần được theo dõi và điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa tim mạch?
A. Huyết áp kiểm soát tốt bằng một loại thuốc.
B. Huyết áp tăng nhẹ do căng thẳng.
C. Tăng huyết áp kháng trị hoặc có biến chứng tim mạch.
D. Huyết áp bình thường và không có triệu chứng.
9. Tăng huyết áp kháng trị được định nghĩa là gì?
A. Huyết áp kiểm soát tốt bằng một loại thuốc.
B. Huyết áp kiểm soát tốt bằng hai loại thuốc.
C. Huyết áp không kiểm soát được mặc dù đã sử dụng ba loại thuốc hạ áp, trong đó có một thuốc lợi tiểu.
D. Huyết áp tăng cao đột ngột do căng thẳng.
10. Tình trạng tăng huyết áp áo choàng trắng (white coat hypertension) được định nghĩa là gì?
A. Huyết áp cao liên tục ở mọi thời điểm trong ngày.
B. Huyết áp cao khi đo tại phòng khám nhưng bình thường khi đo tại nhà.
C. Huyết áp bình thường khi đo tại phòng khám nhưng cao khi đo tại nhà.
D. Huyết áp dao động thất thường, không ổn định.
11. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế tiêu thụ để kiểm soát huyết áp?
A. Rau xanh.
B. Trái cây tươi.
C. Thực phẩm chế biến sẵn.
D. Ngũ cốc nguyên hạt.
12. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được của tăng huyết áp?
A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim mạch.
B. Chế độ ăn uống không lành mạnh (nhiều muối, chất béo bão hòa).
C. Ít vận động thể lực.
D. Thừa cân, béo phì.
13. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra tăng huyết áp thứ phát?
A. Di truyền.
B. Tuổi tác.
C. Bệnh lý tuyến giáp.
D. Chế độ ăn uống nhiều muối.
14. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thận ở bệnh nhân tăng huyết áp?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Ure và creatinine máu.
D. Men gan.
15. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) khuyến cáo điều gì?
A. Tăng cường tiêu thụ thịt đỏ và các sản phẩm từ sữa nguyên kem.
B. Hạn chế tiêu thụ rau xanh và trái cây.
C. Tăng cường tiêu thụ ngũ cốc tinh chế và đường.
D. Tăng cường tiêu thụ rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và các sản phẩm từ sữa ít béo.
16. Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng thường gặp của tăng huyết áp không được kiểm soát?
A. Suy tim.
B. Đột quỵ.
C. Viêm khớp dạng thấp.
D. Bệnh thận mạn tính.
17. Người bệnh tăng huyết áp nên hạn chế lượng muối ăn hàng ngày xuống mức nào?
A. Dưới 2 gram.
B. Dưới 4 gram.
C. Dưới 6 gram.
D. Dưới 8 gram.
18. Phương pháp nào sau đây được khuyến cáo để đo huyết áp tại nhà một cách chính xác?
A. Đo ngay sau khi ăn no.
B. Đo sau khi tập thể dục nặng.
C. Đo sau khi uống cà phê hoặc hút thuốc.
D. Đo sau khi nghỉ ngơi ít nhất 5 phút trong môi trường yên tĩnh.
19. Loại thuốc nào sau đây có thể gây phù mắt cá chân như một tác dụng phụ?
A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
B. Thuốc chẹn beta.
C. Thuốc chẹn kênh canxi.
D. Thuốc lợi tiểu thiazide.
20. Loại thuốc nào sau đây có thể gây hạ kali máu?
A. Spironolactone.
B. Amiloride.
C. Eplerenone.
D. Furosemide.
21. Tại sao việc kiểm soát huyết áp ở người lớn tuổi lại quan trọng?
A. Để cải thiện trí nhớ.
B. Để giảm nguy cơ té ngã.
C. Để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và đột quỵ.
D. Để cải thiện thị lực.
22. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng ngừa tăng huyết áp?
A. Uống thuốc hạ áp khi còn trẻ.
B. Ăn nhiều muối để tăng cường sức khỏe.
C. Duy trì lối sống lành mạnh.
D. Không cần kiểm tra huyết áp nếu không có triệu chứng.
23. Điều gì sau đây là một lời khuyên quan trọng dành cho bệnh nhân tăng huyết áp khi sử dụng thuốc?
A. Tự ý điều chỉnh liều lượng thuốc khi huyết áp ổn định.
B. Ngừng thuốc ngay khi huyết áp trở về bình thường.
C. Uống thuốc đều đặn theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi cảm thấy khỏe.
D. Chỉ uống thuốc khi cảm thấy huyết áp cao.
24. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cảnh báo của tiền sản giật ở phụ nữ mang thai bị tăng huyết áp?
A. Huyết áp tăng nhẹ.
B. Protein niệu.
C. Phù nhẹ ở chân.
D. Đau đầu nhẹ.
25. Một bệnh nhân tăng huyết áp kèm theo đái tháo đường nên ưu tiên sử dụng nhóm thuốc nào?
A. Thuốc chẹn beta.
B. Thuốc lợi tiểu thiazide.
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ức chế thụ thể angiotensin (ARB).
D. Thuốc chẹn kênh canxi.
26. Cơ quan nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp thông qua hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)?
A. Gan.
B. Thận.
C. Phổi.
D. Tụy.
27. Tình trạng nào sau đây được coi là tăng huyết áp khẩn cấp (hypertensive emergency)?
A. Huyết áp 140/90 mmHg không có triệu chứng.
B. Huyết áp 160/100 mmHg không có triệu chứng.
C. Huyết áp trên 180/120 mmHg kèm theo tổn thương cơ quan đích.
D. Huyết áp bình thường nhưng bệnh nhân cảm thấy lo lắng.
28. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được thực hiện để đánh giá tổn thương cơ quan đích do tăng huyết áp?
A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Điện tâm đồ (ECG).
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm đường huyết.
29. Một bệnh nhân tăng huyết áp có tiền sử bệnh gút nên thận trọng khi sử dụng loại thuốc lợi tiểu nào?
A. Furosemide.
B. Spironolactone.
C. Hydrochlorothiazide.
D. Amiloride.
30. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị tăng huyết áp, đặc biệt ở bệnh nhân không có các bệnh lý đi kèm?
A. Thuốc chẹn beta.
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
C. Thuốc lợi tiểu thiazide.
D. Thuốc chẹn kênh canxi.