1. Theo khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trẻ sơ sinh nên được bú mẹ hoàn toàn trong bao lâu?
A. 3 tháng đầu đời.
B. 6 tháng đầu đời.
C. 9 tháng đầu đời.
D. 12 tháng đầu đời.
2. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng suy dinh dưỡng ở trẻ em?
A. Di truyền từ bố mẹ.
B. Chế độ ăn uống không đủ chất và lượng.
C. Vận động quá nhiều.
D. Thiếu ánh nắng mặt trời.
3. Tại sao việc kiểm tra thị lực và thính giác định kỳ lại quan trọng đối với sự phát triển thể chất của trẻ?
A. Giúp trẻ cao lớn hơn.
B. Phát hiện sớm các vấn đề về thị lực và thính giác có thể ảnh hưởng đến khả năng học tập và vận động của trẻ.
C. Giúp trẻ ăn ngon miệng hơn.
D. Giúp trẻ ngủ ngon hơn.
4. Loại vận động nào giúp tăng cường mật độ xương ở trẻ em?
A. Bơi lội.
B. Đi xe đạp.
C. Các bài tập chịu trọng lượng như chạy, nhảy.
D. Yoga.
5. Việc khuyến khích trẻ tự lập trong ăn uống (ví dụ: tự xúc ăn) mang lại lợi ích gì cho sự phát triển thể chất của trẻ?
A. Không có lợi ích gì.
B. Giúp trẻ phát triển các kỹ năng vận động tinh và khả năng tự kiểm soát.
C. Giúp trẻ tăng cân nhanh hơn.
D. Giúp trẻ ngủ ngon hơn.
6. Theo các chuyên gia, trẻ em nên ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm để đảm bảo sự phát triển thể chất tốt nhất?
A. Ít hơn 6 tiếng.
B. Từ 8-10 tiếng.
C. Từ 10-12 tiếng (tùy theo độ tuổi).
D. Hơn 14 tiếng.
7. Hoạt động thể chất nào sau đây phù hợp nhất cho trẻ ở độ tuổi mẫu giáo (3-5 tuổi) để phát triển thể chất toàn diện?
A. Chạy bộ đường dài.
B. Nâng tạ.
C. Các trò chơi vận động như chạy, nhảy, leo trèo.
D. Tập yoga nâng cao.
8. Loại thực phẩm nào sau đây giàu canxi nhất, tốt cho sự phát triển xương của trẻ?
A. Rau xanh đậm.
B. Thịt đỏ.
C. Sữa và các sản phẩm từ sữa.
D. Trái cây họ cam quýt.
9. Tại sao việc tiêm chủng đầy đủ lại quan trọng đối với sự phát triển thể chất của trẻ?
A. Giúp trẻ tăng chiều cao nhanh hơn.
B. Ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng.
C. Giúp trẻ ăn ngon miệng hơn.
D. Cải thiện khả năng học tập của trẻ.
10. Điều gì nên làm khi trẻ bị ngộ độc thực phẩm?
A. Tự điều trị tại nhà bằng các biện pháp dân gian.
B. Cho trẻ uống thật nhiều nước và đưa đến cơ sở y tế gần nhất.
C. Cho trẻ nhịn ăn để hệ tiêu hóa được nghỉ ngơi.
D. Không cần làm gì cả, để trẻ tự khỏi.
11. Tình trạng nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự tăng trưởng thể chất của trẻ?
A. Chế độ ăn uống đa dạng và cân bằng.
B. Vận động thể chất thường xuyên.
C. Thiếu ngủ mãn tính.
D. Môi trường sống sạch sẽ, an toàn.
12. Điều gì quan trọng nhất cần làm khi trẻ bị sốt?
A. Cho trẻ ăn thật nhiều.
B. Cho trẻ mặc nhiều quần áo ấm.
C. Hạ sốt cho trẻ và theo dõi các dấu hiệu khác.
D. Không cần làm gì cả, để trẻ tự khỏi.
13. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển xương và răng của trẻ?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.
14. Loại thực phẩm nào sau đây giàu chất sắt, cần thiết cho sự phát triển của trẻ?
A. Rau củ màu trắng.
B. Thịt đỏ, gan và các loại đậu.
C. Trái cây màu vàng.
D. Sữa.
15. Chất dinh dưỡng nào sau đây cần thiết cho sự phát triển não bộ của trẻ?
A. Chất xơ.
B. Omega-3.
C. Vitamin C.
D. Canxi.
16. Tại sao việc hạn chế thời gian xem TV và sử dụng thiết bị điện tử lại quan trọng đối với sự phát triển thể chất của trẻ?
A. Giúp trẻ tăng chiều cao.
B. Khuyến khích trẻ vận động nhiều hơn và giảm nguy cơ béo phì.
C. Giúp trẻ thông minh hơn.
D. Giúp trẻ ăn ngon miệng hơn.
17. Khi nào là thời điểm tốt nhất để bắt đầu cho trẻ ăn dặm?
A. Ngay sau khi sinh.
B. Khi trẻ được 2 tháng tuổi.
C. Khi trẻ được 6 tháng tuổi.
D. Khi trẻ được 12 tháng tuổi.
18. Đâu là dấu hiệu của dậy thì sớm ở bé gái?
A. Chiều cao tăng chậm.
B. Ngực phát triển trước 8 tuổi.
C. Kinh nguyệt bắt đầu sau 16 tuổi.
D. Không có lông mu.
19. Tác động của việc cha mẹ hút thuốc lá đối với sự phát triển thể chất của trẻ là gì?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Giúp trẻ tăng cân.
C. Làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về đường hô hấp và chậm phát triển.
D. Giúp trẻ ngủ ngon hơn.
20. Đâu là dấu hiệu cho thấy trẻ đang phát triển thể chất bình thường trong giai đoạn từ 1-3 tuổi?
A. Tăng cân đều đặn và đạt các mốc phát triển vận động thô.
B. Chỉ tăng chiều cao mà không tăng cân.
C. Chỉ thích ăn một vài loại thức ăn nhất định.
D. Ngủ ít hơn 8 tiếng mỗi ngày.
21. Tại sao việc khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động ngoại khóa như thể thao, múa hát lại quan trọng đối với sự phát triển thể chất của trẻ?
A. Giúp trẻ thông minh hơn.
B. Giúp trẻ phát triển các kỹ năng vận động, tăng cường sức khỏe và sự tự tin.
C. Giúp trẻ ăn ngon miệng hơn.
D. Giúp trẻ ngủ ngon hơn.
22. Tình trạng thiếu iốt ở trẻ em có thể dẫn đến bệnh gì?
A. Bệnh còi xương.
B. Bệnh bướu cổ và ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ.
C. Bệnh thiếu máu.
D. Bệnh tim mạch.
23. Tại sao việc tạo môi trường vui chơi an toàn cho trẻ lại quan trọng đối với sự phát triển thể chất của trẻ?
A. Giúp trẻ thông minh hơn.
B. Giảm nguy cơ bị thương tích và tạo điều kiện cho trẻ tự do khám phá, vận động.
C. Giúp trẻ ăn ngon miệng hơn.
D. Giúp trẻ ngủ ngon hơn.
24. Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng nhất đến sự tăng trưởng thể chất của trẻ?
A. Dinh dưỡng.
B. Giấc ngủ.
C. Mức độ căng thẳng (stress).
D. Sở thích cá nhân về màu sắc.
25. Tình trạng thừa cân, béo phì ở trẻ em có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe nào trong tương lai?
A. Tăng chiều cao vượt trội.
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
C. Tiểu đường loại 2, bệnh tim mạch và các vấn đề về xương khớp.
D. Cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung.
26. Theo khuyến cáo, trẻ em nên được bổ sung vitamin D từ khi nào?
A. Khi trẻ bắt đầu ăn dặm.
B. Khi trẻ được 1 tuổi.
C. Ngay sau khi sinh, đặc biệt là trẻ bú mẹ hoàn toàn.
D. Không cần bổ sung vitamin D.
27. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự tăng trưởng chiều cao của trẻ trong giai đoạn dậy thì?
A. Chế độ dinh dưỡng cân bằng và đầy đủ.
B. Môi trường sống trong lành, ít ô nhiễm.
C. Di truyền từ bố mẹ và người thân.
D. Mức độ vận động thể chất hàng ngày.
28. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì ở trẻ em?
A. Chiều cao.
B. Cân nặng.
C. Tỷ lệ mỡ cơ thể so với chiều cao và cân nặng.
D. Mức độ phát triển trí tuệ.
29. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi cho trẻ sử dụng kem chống nắng?
A. Chọn loại kem chống nắng đắt tiền nhất.
B. Chọn loại kem chống nắng có chỉ số SPF phù hợp và thoa đều lên da trước khi ra ngoài.
C. Chỉ cần thoa kem chống nắng khi trời nắng gắt.
D. Không cần thiết phải sử dụng kem chống nắng cho trẻ.
30. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi lựa chọn giày dép cho trẻ nhỏ?
A. Màu sắc và kiểu dáng thời trang.
B. Giá cả phải chăng.
C. Độ vừa vặn, thoải mái và hỗ trợ tốt cho bàn chân.
D. Thương hiệu nổi tiếng.