1. Chất xơ có vai trò gì trong việc ngăn ngừa táo bón?
A. Làm chậm quá trình tiêu hóa.
B. Hấp thụ nước, làm mềm phân và tăng khối lượng phân.
C. Giảm nhu động ruột.
D. Gây khó tiêu.
2. Điều gì sau đây có thể giúp cải thiện táo bón bằng cách tăng cường sức khỏe của hệ vi sinh vật đường ruột?
A. Ăn nhiều đường.
B. Uống kháng sinh.
C. Ăn thực phẩm giàu probiotic.
D. Ăn đồ ăn nhanh.
3. Tại sao việc đi vệ sinh khi có nhu cầu lại quan trọng trong việc ngăn ngừa táo bón?
A. Để tiết kiệm thời gian.
B. Để tránh làm phiền người khác.
C. Vì trì hoãn có thể làm phân cứng hơn và khó đi hơn.
D. Vì nhà vệ sinh công cộng thường sạch sẽ hơn.
4. Loại thực phẩm nào sau đây giàu chất xơ nhất?
A. Thịt đỏ.
B. Gạo trắng.
C. Rau xanh và trái cây.
D. Sản phẩm từ sữa.
5. Điều gì sau đây là dấu hiệu của táo bón mãn tính?
A. Đi tiêu ít hơn 3 lần một tuần trong vài tuần hoặc lâu hơn.
B. Đi tiêu hàng ngày.
C. Phân mềm, dễ đi.
D. Không bao giờ cảm thấy khó chịu khi đi tiêu.
6. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng khi bị táo bón và cần đi khám ngay lập tức?
A. Táo bón kéo dài vài ngày.
B. Đau bụng dữ dội và nôn mửa.
C. Cảm thấy khó chịu khi đi tiêu.
D. Phân cứng.
7. Một người bị táo bón nên ăn bao nhiêu gam chất xơ mỗi ngày?
A. Ít hơn 10 gam.
B. Từ 25 đến 30 gam.
C. Hơn 50 gam.
D. Không cần quan tâm đến lượng chất xơ.
8. Táo bón ở trẻ em thường liên quan đến yếu tố nào sau đây?
A. Uống quá nhiều nước.
B. Chế độ ăn thiếu chất xơ.
C. Vận động quá nhiều.
D. Ngủ đủ giấc.
9. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ bị táo bón cao hơn?
A. Người trẻ tuổi khỏe mạnh.
B. Người thường xuyên vận động thể thao.
C. Phụ nữ mang thai.
D. Người có chế độ ăn uống cân bằng.
10. Táo bón có thể gây ra biến chứng nào sau đây?
A. Hạ huyết áp.
B. Trĩ.
C. Tiểu đường.
D. Đau nửa đầu.
11. Khi nào nên nghi ngờ táo bón là triệu chứng của một bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng hơn?
A. Khi táo bón xảy ra sau khi ăn một bữa ăn lớn.
B. Khi táo bón cải thiện sau khi dùng thuốc nhuận tràng.
C. Khi táo bón đi kèm với sụt cân không rõ nguyên nhân, chảy máu trực tràng hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư ruột kết.
D. Khi táo bón xảy ra vào mùa đông.
12. Khi sử dụng thuốc nhuận tràng, điều quan trọng cần lưu ý là gì?
A. Sử dụng càng nhiều càng tốt để đạt hiệu quả nhanh chóng.
B. Sử dụng theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
C. Sử dụng thay thế cho chế độ ăn uống lành mạnh.
D. Sử dụng bất kỳ loại thuốc nhuận tràng nào cũng an toàn.
13. Điều gì sau đây là một biện pháp tự nhiên có thể giúp giảm táo bón bằng cách cung cấp magie?
A. Uống thuốc lợi tiểu.
B. Tắm nước nóng.
C. Ăn mận khô.
D. Tập thể dục quá sức.
14. Loại thuốc nào sau đây có thể gây táo bón như một tác dụng phụ?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Vitamin C.
C. Men vi sinh.
D. Aspirin.
15. Biện pháp nào sau đây không giúp phòng ngừa táo bón?
A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn.
C. Uống đủ nước.
D. Ăn nhiều chất xơ.
16. Loại chất lỏng nào sau đây tốt nhất để giúp giảm táo bón?
A. Nước ngọt có ga.
B. Cà phê.
C. Nước lọc.
D. Rượu.
17. Yếu tố nào sau đây không được coi là một nguyên nhân phổ biến gây táo bón?
A. Uống đủ nước.
B. Chế độ ăn ít chất xơ.
C. Ít vận động thể chất.
D. Sử dụng một số loại thuốc.
18. Loại trà thảo dược nào sau đây đôi khi được sử dụng để giúp giảm táo bón?
A. Trà hoa cúc.
B. Trà bạc hà.
C. Trà senna.
D. Trà xanh.
19. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm táo bón bằng cách kích thích nhu động ruột một cách tự nhiên?
A. Uống thuốc giảm đau.
B. Massage bụng.
C. Nằm nghỉ.
D. Ăn đồ ngọt.
20. Đâu không phải là một lời khuyên về chế độ ăn uống giúp giảm táo bón?
A. Ăn nhiều rau xanh và trái cây.
B. Uống đủ nước.
C. Hạn chế ăn chất xơ.
D. Ăn các loại ngũ cốc nguyên hạt.
21. Loại thuốc nhuận tràng nào sau đây hoạt động bằng cách hút nước vào ruột?
A. Thuốc nhuận tràng kích thích.
B. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu.
C. Thuốc nhuận tràng làm mềm phân.
D. Thuốc nhuận tràng tạo khối.
22. Tại sao việc thay đổi tư thế khi đi vệ sinh (ví dụ: kê cao chân) có thể giúp giảm táo bón?
A. Vì nó giúp thư giãn cơ bụng.
B. Vì nó giúp thẳng trực tràng, giúp việc đi tiêu dễ dàng hơn.
C. Vì nó giúp giảm áp lực lên đầu.
D. Vì nó giúp tập trung hơn.
23. Táo bón chức năng (functional constipation) là gì?
A. Táo bón do bệnh lý thực thể gây ra.
B. Táo bón không rõ nguyên nhân thực thể.
C. Táo bón do tác dụng phụ của thuốc.
D. Táo bón do phẫu thuật.
24. Loại dầu nào sau đây có thể được sử dụng để xoa bóp bụng cho trẻ sơ sinh bị táo bón?
A. Dầu hỏa.
B. Dầu ô liu.
C. Dầu máy.
D. Dầu diesel.
25. Táo bón có thể là triệu chứng của bệnh lý nào sau đây?
A. Huyết áp cao.
B. Tiểu đường loại 1.
C. Hội chứng ruột kích thích (IBS).
D. Viêm khớp.
26. Thực phẩm nào sau đây có thể gây táo bón ở một số người?
A. Bông cải xanh.
B. Chuối xanh.
C. Táo.
D. Yến mạch.
27. Khi nào thì táo bón được coi là một tình trạng khẩn cấp ở trẻ sơ sinh?
A. Khi trẻ đi tiêu 1 lần/ngày.
B. Khi trẻ đi tiêu ít hơn 1 lần mỗi tuần và có các triệu chứng khác như nôn mửa hoặc chướng bụng.
C. Khi trẻ đi tiêu phân mềm.
D. Khi trẻ đi tiêu nhiều hơn 3 lần/ngày.
28. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ táo bón do ảnh hưởng đến nhu động ruột?
A. Cường giáp.
B. Suy giáp.
C. Huyết áp cao.
D. Thiếu máu.
29. Khi nào thì cần đi khám bác sĩ nếu bị táo bón?
A. Khi táo bón kéo dài hơn 1 tuần mặc dù đã thay đổi chế độ ăn uống.
B. Khi chỉ bị táo bón 1-2 ngày.
C. Khi táo bón không gây khó chịu.
D. Khi táo bón xảy ra sau khi ăn một bữa ăn lớn.
30. Phương pháp nào sau đây thường được khuyến nghị đầu tiên để điều trị táo bón?
A. Sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích.
B. Thay đổi chế độ ăn uống và lối sống.
C. Thụt tháo.
D. Phẫu thuật.