1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về táo bón chức năng ở trẻ em theo tiêu chuẩn ROME IV?
A. Đi tiêu phân cứng ít nhất 2 lần mỗi tuần.
B. Đi tiêu ít hơn 3 lần mỗi tuần và có ít nhất một trong các triệu chứng như phân cứng, đau khi đi tiêu, hoặc són phân.
C. Có ít nhất 2 trong số các triệu chứng sau trong ít nhất 1 tháng: ít hơn 3 lần đi tiêu mỗi tuần, són phân, tiền sử nhịn đi tiêu, phân lớn gây tắc bồn cầu, đau khi đi tiêu, phân cứng.
D. Đi tiêu ra máu và đau bụng dữ dội.
2. Chế độ ăn giàu chất xơ có vai trò như thế nào trong việc điều trị táo bón ở trẻ em?
A. Làm chậm quá trình tiêu hóa.
B. Làm tăng lượng nước trong phân, giúp phân mềm hơn và dễ dàng di chuyển qua ruột.
C. Làm giảm nhu động ruột.
D. Làm giảm kích thước phân.
3. Tại sao việc sử dụng dầu khoáng (mineral oil) không được khuyến cáo thường xuyên cho trẻ em bị táo bón?
A. Dầu khoáng không hiệu quả trong việc điều trị táo bón.
B. Dầu khoáng có thể gây cản trở sự hấp thu các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) và có thể gây viêm phổi hít.
C. Dầu khoáng quá đắt.
D. Dầu khoáng gây ra tình trạng mất nước.
4. Trong trường hợp trẻ bị táo bón do bệnh Hirschsprung, phương pháp điều trị thường là gì?
A. Chế độ ăn giàu chất xơ.
B. Phẫu thuật để loại bỏ đoạn ruột bị ảnh hưởng.
C. Sử dụng thuốc nhuận tràng suốt đời.
D. Châm cứu.
5. Tại sao việc tạo môi trường thoải mái và không gây áp lực cho trẻ khi đi tiêu lại quan trọng?
A. Không quan trọng, trẻ sẽ tự đi tiêu khi cần.
B. Để giảm bớt căng thẳng và lo lắng của trẻ, giúp trẻ dễ dàng đi tiêu hơn.
C. Chỉ để làm hài lòng trẻ.
D. Chỉ để trẻ không khóc.
6. Điều nào sau đây là một biện pháp hiệu quả để khuyến khích trẻ đi tiêu đều đặn?
A. Đặt trẻ ngồi bô hoặc toilet vào một thời điểm cố định mỗi ngày, đặc biệt là sau bữa ăn.
B. Cho trẻ uống thuốc nhuận tràng hàng ngày.
C. Hạn chế cho trẻ vận động.
D. Không nhắc nhở trẻ về việc đi tiêu.
7. Đâu là một dấu hiệu cho thấy trẻ có thể đang nhịn đi tiêu?
A. Trẻ đi tiêu đều đặn mỗi ngày.
B. Trẻ có biểu hiện căng thẳng, khóc lóc, hoặc siết chặt cơ thể khi muốn đi tiêu.
C. Trẻ ăn rất nhiều rau xanh.
D. Trẻ uống đủ nước.
8. Khi nào cần đưa trẻ bị táo bón đến gặp bác sĩ ngay lập tức?
A. Khi trẻ bị táo bón kéo dài hơn 2 tuần.
B. Khi trẻ bị táo bón kèm theo đau bụng dữ dội, nôn mửa, hoặc có máu trong phân.
C. Khi trẻ chỉ đi tiêu ít hơn 3 lần mỗi tuần.
D. Khi trẻ có biểu hiện khó chịu khi đi tiêu.
9. Tại sao việc sử dụng glycerol suppositories (viên đạn glycerol) đôi khi được sử dụng cho trẻ bị táo bón?
A. Để cung cấp chất dinh dưỡng cho trẻ.
B. Để kích thích nhu động ruột và làm mềm phân ở trực tràng, giúp trẻ dễ dàng đi tiêu hơn.
C. Để giảm đau bụng cho trẻ.
D. Để ngăn ngừa tiêu chảy.
10. Điều gì nên được ưu tiên khi lựa chọn phương pháp điều trị táo bón cho trẻ sơ sinh?
A. Sử dụng thuốc nhuận tràng ngay lập tức.
B. Thay đổi chế độ ăn của mẹ (nếu trẻ bú mẹ) hoặc thay đổi loại sữa công thức (nếu trẻ bú sữa công thức) sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ.
C. Cho trẻ uống thuốc xổ.
D. Ngừng cho trẻ bú.
11. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây táo bón ở trẻ em?
A. Chế độ ăn ít chất xơ.
B. Uống không đủ nước.
C. Tập luyện thể thao quá sức.
D. Nhịn đi tiêu.
12. Tại sao việc điều trị táo bón sớm ở trẻ em lại quan trọng?
A. Không quan trọng, táo bón sẽ tự khỏi.
B. Để ngăn ngừa táo bón trở thành mãn tính và tránh các biến chứng như són phân, nứt hậu môn.
C. Chỉ để làm giảm sự khó chịu cho trẻ.
D. Chỉ để giúp trẻ tăng cân.
13. Tại sao việc khuyến khích trẻ vận động thể chất lại quan trọng trong việc ngăn ngừa và điều trị táo bón?
A. Vận động thể chất làm giảm nhu động ruột.
B. Vận động thể chất giúp tăng cường sức khỏe tổng thể và kích thích nhu động ruột, giúp phân di chuyển dễ dàng hơn.
C. Vận động thể chất làm giảm cảm giác thèm ăn.
D. Vận động thể chất không liên quan đến việc điều trị táo bón.
14. Trong trường hợp trẻ bị táo bón kèm theo són phân, mục tiêu điều trị ban đầu là gì?
A. Ngừng hoàn toàn việc són phân.
B. Làm sạch hoàn toàn phân bị tắc nghẽn trong ruột.
C. Chỉ tập trung vào việc cải thiện chế độ ăn.
D. Chỉ tập trung vào việc sử dụng thuốc nhuận tràng.
15. Trong trường hợp trẻ bị táo bón do dị ứng hoặc không dung nạp thực phẩm, biện pháp điều trị là gì?
A. Tiếp tục cho trẻ ăn thực phẩm gây dị ứng.
B. Loại bỏ thực phẩm gây dị ứng hoặc không dung nạp khỏi chế độ ăn của trẻ dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
C. Cho trẻ uống thuốc kháng histamine.
D. Cho trẻ uống sữa bò nhiều hơn.
16. Đâu là một dấu hiệu cho thấy táo bón ở trẻ có thể liên quan đến một bệnh lý tiềm ẩn?
A. Táo bón bắt đầu sau khi trẻ bắt đầu ăn dặm.
B. Táo bón bắt đầu từ khi trẻ mới sinh và không đáp ứng với các biện pháp điều trị thông thường.
C. Táo bón xảy ra khi trẻ thay đổi chế độ ăn.
D. Táo bón xảy ra trong thời gian trẻ đi học.
17. Trong trường hợp trẻ bị táo bón mãn tính, vai trò của việc luyện tập cơ sàn chậu (pelvic floor muscle training) là gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Giúp cải thiện chức năng của cơ sàn chậu, giúp trẻ đi tiêu dễ dàng hơn.
C. Chỉ giúp giảm đau bụng.
D. Chỉ giúp tăng cường sức mạnh của cơ bụng.
18. Đâu là một lời khuyên sai về việc sử dụng nước ép trái cây để điều trị táo bón ở trẻ em?
A. Nên sử dụng nước ép trái cây một cách điều độ do hàm lượng đường cao.
B. Nước ép mận và nước ép lê có thể giúp làm mềm phân.
C. Nên cho trẻ uống nhiều nước ép trái cây thay vì nước lọc.
D. Nên pha loãng nước ép trái cây với nước.
19. Đâu là một loại thực phẩm nên hạn chế trong chế độ ăn của trẻ bị táo bón?
A. Rau xanh.
B. Trái cây.
C. Thực phẩm chế biến sẵn.
D. Ngũ cốc nguyên hạt.
20. Đâu là một loại thực phẩm giàu chất xơ nên được bổ sung vào chế độ ăn của trẻ bị táo bón?
A. Thịt đỏ.
B. Gạo trắng.
C. Bông cải xanh.
D. Sữa.
21. Khi nào thì việc sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích (ví dụ: bisacodyl) được cân nhắc cho trẻ em bị táo bón?
A. Là lựa chọn đầu tiên trong điều trị táo bón.
B. Chỉ được sử dụng khi các biện pháp khác (chế độ ăn, thuốc nhuận tràng thẩm thấu) không hiệu quả và dưới sự giám sát của bác sĩ.
C. Có thể sử dụng thường xuyên để duy trì nhu động ruột.
D. Không bao giờ được sử dụng cho trẻ em.
22. Điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi sử dụng thuốc thụt cho trẻ bị táo bón?
A. Sử dụng thuốc thụt thường xuyên để làm sạch ruột.
B. Chỉ sử dụng thuốc thụt khi có chỉ định của bác sĩ và tuân thủ hướng dẫn về liều lượng và cách sử dụng.
C. Có thể tự ý sử dụng bất kỳ loại thuốc thụt nào có sẵn.
D. Không cần quan tâm đến độ tuổi của trẻ khi sử dụng thuốc thụt.
23. Tại sao việc hỏi tiền sử bệnh của gia đình lại quan trọng trong việc đánh giá táo bón ở trẻ em?
A. Không quan trọng, táo bón không liên quan đến yếu tố di truyền.
B. Để xác định xem có các bệnh lý di truyền hoặc các vấn đề về tiêu hóa trong gia đình có thể gây ra táo bón ở trẻ hay không.
C. Chỉ để biết về thói quen ăn uống của gia đình.
D. Chỉ để biết về tình trạng kinh tế của gia đình.
24. Đâu là loại thuốc nhuận tràng thường được ưu tiên sử dụng cho trẻ em bị táo bón?
A. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu (ví dụ: polyethylene glycol).
B. Thuốc nhuận tràng kích thích (ví dụ: bisacodyl).
C. Thuốc nhuận tràng làm mềm phân (ví dụ: docusate).
D. Thuốc nhuận tràng tăng khối lượng phân (ví dụ: psyllium).
25. Táo bón có thể ảnh hưởng đến tâm lý của trẻ như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến tâm lý của trẻ.
B. Có thể gây ra căng thẳng, lo lắng, sợ hãi khi đi tiêu, và ảnh hưởng đến sự tự tin của trẻ.
C. Chỉ ảnh hưởng đến giấc ngủ của trẻ.
D. Chỉ gây ra biếng ăn ở trẻ.
26. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi khi trẻ đang điều trị táo bón bằng thuốc nhuận tràng?
A. Chỉ cần theo dõi cân nặng của trẻ.
B. Theo dõi tần suất đi tiêu, độ mềm của phân, và các tác dụng phụ của thuốc.
C. Chỉ cần theo dõi màu sắc của phân.
D. Không cần theo dõi gì cả.
27. Đâu là một biện pháp tâm lý có thể giúp trẻ vượt qua nỗi sợ đi tiêu?
A. Trừng phạt trẻ khi trẻ không đi tiêu.
B. Thúc ép trẻ phải đi tiêu.
C. Sử dụng hệ thống khen thưởng khi trẻ cố gắng đi tiêu, ngay cả khi không thành công.
D. Không nói gì về việc đi tiêu.
28. Tại sao việc khuyến khích trẻ ngồi bô hoặc toilet trong một khoảng thời gian ngắn sau bữa ăn lại có thể giúp cải thiện tình trạng táo bón?
A. Không có tác dụng gì.
B. Vì phản xạ vị tràng (gastrocolic reflex) tăng lên sau bữa ăn, kích thích nhu động ruột.
C. Vì trẻ sẽ cảm thấy buồn ngủ sau bữa ăn.
D. Vì trẻ sẽ có nhiều thời gian hơn để chơi trên toilet.
29. Loại sữa nào sau đây thường được khuyến cáo cho trẻ sơ sinh bị táo bón?
A. Sữa công thức tiêu chuẩn.
B. Sữa công thức thủy phân một phần.
C. Sữa công thức không lactose.
D. Không có loại sữa công thức đặc biệt nào được khuyến cáo, nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
30. Tại sao việc tránh cho trẻ ăn quá nhiều sữa bò (cow"s milk) lại quan trọng trong việc ngăn ngừa táo bón?
A. Sữa bò không chứa chất xơ và có thể gây khó tiêu ở một số trẻ.
B. Sữa bò chứa quá nhiều chất xơ.
C. Sữa bò gây tiêu chảy.
D. Sữa bò làm tăng cân quá nhanh.