Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thai Chết Lưu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thai Chết Lưu

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thai Chết Lưu

1. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để gây chuyển dạ trong trường hợp thai chết lưu?

A. Misoprostol.
B. Paracetamol.
C. Vitamin C.
D. Sắt.

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc tăng nguy cơ thai chết lưu ở những phụ nữ lớn tuổi?

A. Tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
B. Giảm chất lượng trứng.
C. Tăng nguy cơ bất thường nhiễm sắc thể.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.

3. Loại xét nghiệm nào có thể giúp đánh giá nguy cơ thai chết lưu liên quan đến các vấn đề về đông máu?

A. Xét nghiệm protein S và protein C.
B. Xét nghiệm đường huyết.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm điện giải đồ.

4. Trong trường hợp thai chết lưu, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi quyết định thời điểm và phương pháp chấm dứt thai kỳ?

A. Nguyện vọng của bác sĩ điều trị.
B. Chi phí của các phương pháp khác nhau.
C. Sự an toàn và sức khỏe của người mẹ.
D. Thời gian chờ đợi ngắn nhất.

5. Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ của thai nhi sau thai chết lưu có thể giúp xác định điều gì?

A. Nguyên nhân chính xác gây ra thai chết lưu liên quan đến yếu tố di truyền.
B. Giới tính của thai nhi.
C. Cân nặng của thai nhi lúc mất.
D. Thời điểm chính xác thai nhi ngừng phát triển.

6. Điều gì KHÔNG nên làm khi an ủi một người vừa trải qua thai chết lưu?

A. Lắng nghe và chia sẻ nỗi buồn của họ.
B. Đưa ra những lời khuyên sáo rỗng như "Hãy quên nó đi".
C. Thể hiện sự cảm thông và thấu hiểu.
D. Khuyến khích họ tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý.

7. Trong trường hợp thai chết lưu, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến nguy cơ tái phát trong lần mang thai tiếp theo?

A. Nguyên nhân gây ra thai chết lưu trước đó.
B. Tình trạng sức khỏe của người mẹ.
C. Khoảng cách giữa các lần mang thai.
D. Màu mắt của người mẹ.

8. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc quản lý thai kỳ sau khi đã có tiền sử thai chết lưu?

A. Giảm thiểu các yếu tố nguy cơ có thể gây ra thai chết lưu tái phát.
B. Cung cấp hỗ trợ tâm lý cho cha mẹ.
C. Đảm bảo thai nhi có chiều cao vượt trội so với tuổi thai.
D. Theo dõi chặt chẽ sự phát triển của thai nhi.

9. Thai chết lưu được định nghĩa là thai nhi chết trong tử cung ở giai đoạn nào?

A. Từ khi thụ thai đến trước tuần thứ 20 của thai kỳ.
B. Từ tuần thứ 20 của thai kỳ trở đi đến khi chuyển dạ.
C. Từ tuần thứ 28 của thai kỳ trở đi đến khi chuyển dạ.
D. Từ tuần thứ 37 của thai kỳ trở đi đến khi chuyển dạ.

10. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ gây thai chết lưu?

A. Mẹ mắc bệnh tiểu đường không kiểm soát.
B. Mẹ bị cao huyết áp.
C. Mẹ có tiền sử sảy thai nhiều lần.
D. Mẹ bổ sung đầy đủ vitamin trước và trong thai kỳ.

11. Loại xét nghiệm nào có thể giúp đánh giá nguy cơ thai chết lưu liên quan đến bất đồng nhóm máu giữa mẹ và con?

A. Xét nghiệm Coombs.
B. Xét nghiệm đường huyết.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm đông máu.

12. Trong trường hợp thai chết lưu, điều gì quan trọng nhất cần làm để hỗ trợ người mẹ về mặt thể chất?

A. Đảm bảo người mẹ nghỉ ngơi đầy đủ và có chế độ dinh dưỡng hợp lý.
B. Khuyến khích người mẹ tập thể dục cường độ cao để nhanh chóng phục hồi.
C. Cho người mẹ ăn kiêng để giảm cân.
D. Yêu cầu người mẹ làm việc nhà để quên đi nỗi buồn.

13. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu thai chết lưu không được xử lý kịp thời?

A. Rối loạn đông máu.
B. Viêm ruột thừa.
C. Gãy xương.
D. Cảm lạnh.

14. Loại xét nghiệm nào có thể giúp phát hiện các bệnh lý tự miễn ở người mẹ, một yếu tố nguy cơ gây thai chết lưu?

A. Xét nghiệm kháng thể kháng phospholipid (APLA).
B. Xét nghiệm đường huyết.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm điện giải đồ.

15. Trong trường hợp thai chết lưu, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần được xem xét khi tư vấn cho cặp vợ chồng về kế hoạch mang thai trong tương lai?

A. Nguyên nhân gây ra thai chết lưu (nếu đã xác định được).
B. Tình trạng sức khỏe tổng thể của người mẹ.
C. Tình hình tài chính của gia đình.
D. Mong muốn của cả hai vợ chồng.

16. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu ở các cặp vợ chồng sử dụng phương pháp hỗ trợ sinh sản (IVF)?

A. Tuổi của người mẹ.
B. Số lượng phôi được chuyển vào tử cung.
C. Chất lượng phôi.
D. Tất cả các yếu tố trên.

17. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phát hiện các vấn đề về nhau thai, một yếu tố nguy cơ gây thai chết lưu?

A. Siêu âm Doppler.
B. Xét nghiệm công thức máu.
C. Xét nghiệm chức năng thận.
D. Xét nghiệm điện giải đồ.

18. Biện pháp can thiệp nào sau đây KHÔNG được áp dụng để xử lý thai chết lưu?

A. Sử dụng thuốc để gây sẩy thai.
B. Phẫu thuật lấy thai (nếu cần thiết).
C. Theo dõi và chờ đợi chuyển dạ tự nhiên.
D. Truyền máu cho thai nhi.

19. Điều gì quan trọng nhất trong việc hỗ trợ tâm lý cho người mẹ sau khi trải qua thai chết lưu?

A. Khuyến khích người mẹ nhanh chóng quên đi sự mất mát.
B. Cung cấp thông tin và sự thấu hiểu về nỗi đau của họ.
C. Tránh nói về thai kỳ đã mất để không làm họ buồn.
D. Đề nghị họ tham gia các hoạt động giải trí để quên đi nỗi buồn.

20. Tại sao việc khám thai định kỳ lại quan trọng trong việc phòng ngừa thai chết lưu?

A. Để phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và can thiệp kịp thời.
B. Để đảm bảo thai nhi luôn có cân nặng đạt chuẩn.
C. Để biết giới tính của thai nhi sớm hơn.
D. Để giảm chi phí sinh nở.

21. Điều gì KHÔNG nên làm khi tư vấn cho một cặp vợ chồng về việc đặt tên cho thai nhi đã mất?

A. Khuyến khích họ đặt tên nếu họ muốn.
B. Gợi ý họ không nên đặt tên để tránh gợi lại nỗi buồn.
C. Tôn trọng quyết định của họ dù họ có đặt tên hay không.
D. Cung cấp thông tin về các nguồn lực hỗ trợ nếu họ cần.

22. Khi tư vấn cho một cặp vợ chồng về khả năng mang thai lại sau thai chết lưu, điều gì quan trọng nhất cần nhấn mạnh?

A. Việc mang thai lại có thể giúp họ quên đi nỗi đau.
B. Họ nên cố gắng mang thai lại càng sớm càng tốt.
C. Việc mang thai lại là một quyết định cá nhân và cần được cân nhắc kỹ lưỡng.
D. Họ nên tìm kiếm sự tư vấn từ nhiều bác sĩ khác nhau để có nhiều ý kiến.

23. Loại hỗ trợ nào sau đây KHÔNG thường được cung cấp cho các cặp vợ chồng sau khi trải qua thai chết lưu?

A. Tư vấn tâm lý cá nhân hoặc nhóm.
B. Hỗ trợ tài chính để trang trải chi phí tang lễ.
C. Thông tin về các xét nghiệm để tìm nguyên nhân thai chết lưu.
D. Hỗ trợ pháp lý để giải quyết các tranh chấp liên quan đến bảo hiểm.

24. Điều gì KHÔNG nên làm khi nói chuyện với một đứa trẻ về việc mất một em bé (thai chết lưu) trong gia đình?

A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu.
B. Tránh né hoặc giấu giếm sự thật.
C. Cho phép trẻ thể hiện cảm xúc của mình.
D. Cung cấp quá nhiều chi tiết không cần thiết và gây hoang mang.

25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm nguy cơ thai chết lưu liên quan đến lối sống?

A. Bỏ hút thuốc lá.
B. Hạn chế uống rượu bia.
C. Duy trì cân nặng hợp lý.
D. Tắm nước nóng thường xuyên.

26. Thời gian khuyến cáo nên chờ đợi trước khi mang thai lại sau thai chết lưu là bao lâu?

A. Ít nhất 1 tháng.
B. Ít nhất 3 tháng.
C. Ít nhất 6 tháng.
D. Không cần chờ đợi, có thể mang thai lại ngay khi có kinh nguyệt trở lại.

27. Trong trường hợp thai chết lưu ở giai đoạn muộn của thai kỳ (gần ngày dự sinh), lựa chọn nào sau đây có thể được ưu tiên?

A. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên.
B. Gây chuyển dạ bằng thuốc.
C. Mổ lấy thai.
D. Tất cả các phương án trên đều có thể được xem xét, tùy thuộc vào tình hình cụ thể.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp xử lý thai chết lưu?

A. Tuổi thai.
B. Tình trạng sức khỏe của mẹ.
C. Nguyện vọng của gia đình.
D. Màu tóc của mẹ.

29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán thai chết lưu?

A. Siêu âm thai.
B. Xét nghiệm máu tổng quát.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Đo điện tim đồ (ECG).

30. Trong trường hợp thai chết lưu được phát hiện muộn (ví dụ, gần ngày dự sinh) và người mẹ có tiền sử mổ lấy thai, lựa chọn nào sau đây thường được cân nhắc?

A. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên.
B. Gây chuyển dạ bằng thuốc.
C. Mổ lấy thai.
D. Bất kỳ phương pháp nào, tùy thuộc vào mong muốn của người mẹ.

1 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

1. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để gây chuyển dạ trong trường hợp thai chết lưu?

2 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc tăng nguy cơ thai chết lưu ở những phụ nữ lớn tuổi?

3 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

3. Loại xét nghiệm nào có thể giúp đánh giá nguy cơ thai chết lưu liên quan đến các vấn đề về đông máu?

4 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

4. Trong trường hợp thai chết lưu, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý khi quyết định thời điểm và phương pháp chấm dứt thai kỳ?

5 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

5. Xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ của thai nhi sau thai chết lưu có thể giúp xác định điều gì?

6 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

6. Điều gì KHÔNG nên làm khi an ủi một người vừa trải qua thai chết lưu?

7 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

7. Trong trường hợp thai chết lưu, yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến nguy cơ tái phát trong lần mang thai tiếp theo?

8 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

8. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc quản lý thai kỳ sau khi đã có tiền sử thai chết lưu?

9 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

9. Thai chết lưu được định nghĩa là thai nhi chết trong tử cung ở giai đoạn nào?

10 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

10. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ gây thai chết lưu?

11 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

11. Loại xét nghiệm nào có thể giúp đánh giá nguy cơ thai chết lưu liên quan đến bất đồng nhóm máu giữa mẹ và con?

12 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

12. Trong trường hợp thai chết lưu, điều gì quan trọng nhất cần làm để hỗ trợ người mẹ về mặt thể chất?

13 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

13. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu thai chết lưu không được xử lý kịp thời?

14 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

14. Loại xét nghiệm nào có thể giúp phát hiện các bệnh lý tự miễn ở người mẹ, một yếu tố nguy cơ gây thai chết lưu?

15 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

15. Trong trường hợp thai chết lưu, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần được xem xét khi tư vấn cho cặp vợ chồng về kế hoạch mang thai trong tương lai?

16 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

16. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ thai chết lưu ở các cặp vợ chồng sử dụng phương pháp hỗ trợ sinh sản (IVF)?

17 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

17. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phát hiện các vấn đề về nhau thai, một yếu tố nguy cơ gây thai chết lưu?

18 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

18. Biện pháp can thiệp nào sau đây KHÔNG được áp dụng để xử lý thai chết lưu?

19 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

19. Điều gì quan trọng nhất trong việc hỗ trợ tâm lý cho người mẹ sau khi trải qua thai chết lưu?

20 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

20. Tại sao việc khám thai định kỳ lại quan trọng trong việc phòng ngừa thai chết lưu?

21 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

21. Điều gì KHÔNG nên làm khi tư vấn cho một cặp vợ chồng về việc đặt tên cho thai nhi đã mất?

22 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

22. Khi tư vấn cho một cặp vợ chồng về khả năng mang thai lại sau thai chết lưu, điều gì quan trọng nhất cần nhấn mạnh?

23 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

23. Loại hỗ trợ nào sau đây KHÔNG thường được cung cấp cho các cặp vợ chồng sau khi trải qua thai chết lưu?

24 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

24. Điều gì KHÔNG nên làm khi nói chuyện với một đứa trẻ về việc mất một em bé (thai chết lưu) trong gia đình?

25 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

25. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để giảm nguy cơ thai chết lưu liên quan đến lối sống?

26 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

26. Thời gian khuyến cáo nên chờ đợi trước khi mang thai lại sau thai chết lưu là bao lâu?

27 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

27. Trong trường hợp thai chết lưu ở giai đoạn muộn của thai kỳ (gần ngày dự sinh), lựa chọn nào sau đây có thể được ưu tiên?

28 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp xử lý thai chết lưu?

29 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán thai chết lưu?

30 / 30

Category: Thai Chết Lưu

Tags: Bộ đề 3

30. Trong trường hợp thai chết lưu được phát hiện muộn (ví dụ, gần ngày dự sinh) và người mẹ có tiền sử mổ lấy thai, lựa chọn nào sau đây thường được cân nhắc?