1. Trong thăm khám sản khoa, thế nào là ngôi đầu kiểu chẩm chậu trái trước (OCT)?
A. Chẩm của thai nhi ở bên trái khung chậu của mẹ và hướng ra phía trước.
B. Chẩm của thai nhi ở bên phải khung chậu của mẹ và hướng ra phía sau.
C. Mặt của thai nhi ở bên trái khung chậu của mẹ và hướng ra phía trước.
D. Mặt của thai nhi ở bên phải khung chậu của mẹ và hướng ra phía sau.
2. Trong thăm khám âm đạo khi chuyển dạ, việc đánh giá độ xóa mở cổ tử cung có ý nghĩa gì?
A. Dự đoán cân nặng của thai nhi.
B. Đánh giá sự tiến triển của cuộc chuyển dạ.
C. Xác định vị trí của bánh rau.
D. Đánh giá nguy cơ vỡ ối non.
3. Một thai phụ 38 tuần đến khám vì đau bụng từng cơn, ra nhầy hồng âm đạo. Thăm khám cổ tử cung mở 3cm, ngôi đầu. Đây là giai đoạn nào của chuyển dạ?
A. Giai đoạn tiềm thời của chuyển dạ.
B. Giai đoạn hoạt động của chuyển dạ.
C. Giai đoạn sổ thai.
D. Giai đoạn sổ rau.
4. Trong thăm khám sản khoa, khi nào cần thực hiện nghiệm pháp dung nạp glucose (OGTT)?
A. Ở tất cả các thai phụ ngay từ lần khám thai đầu tiên.
B. Chỉ ở những thai phụ có tiền sử gia đình bị tiểu đường.
C. Thường quy ở tuần thứ 24-28 của thai kỳ để sàng lọc tiểu đường thai kỳ.
D. Chỉ khi thai phụ có các triệu chứng của tiểu đường.
5. Trong thăm khám sản khoa, khi nào cần thực hiện thủ thuật bấm ối?
A. Khi cổ tử cung đã mở hết.
B. Khi có dấu hiệu suy thai.
C. Để thúc đẩy chuyển dạ khi chuyển dạ kéo dài.
D. Để giảm đau cho thai phụ.
6. Trong thăm khám sản khoa, khi thai phụ có biểu hiện phù, tăng huyết áp, protein niệu và co giật, cần nghĩ đến bệnh lý nào?
A. Tiền sản giật.
B. Sản giật.
C. Viêm cầu thận.
D. Suy tim.
7. Trong thăm khám sản khoa, khi nghe tim thai bằng Doppler, tần số tim thai bình thường nằm trong khoảng nào?
A. 60-100 lần/phút.
B. 100-120 lần/phút.
C. 110-160 lần/phút.
D. 160-200 lần/phút.
8. Trong thăm khám sản khoa, việc đánh giá độ đàn hồi của cổ tử cung có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá khả năng đáp ứng của cổ tử cung với các cơn co.
B. Dự đoán cân nặng của thai nhi.
C. Xác định vị trí của bánh rau.
D. Đánh giá nguy cơ vỡ ối non.
9. Trong thăm khám sản khoa, khi thai phụ có tiền sử mổ lấy thai, cần lưu ý điều gì?
A. Nguy cơ vỡ tử cung.
B. Nguy cơ rau tiền đạo.
C. Nguy cơ nhau cài răng lược.
D. Tất cả các đáp án trên.
10. Trong thăm khám sản khoa, khi nào cần thực hiện siêu âm Doppler động mạch rốn?
A. Ở tất cả các thai phụ.
B. Chỉ ở những thai phụ có tiền sử thai lưu.
C. Khi nghi ngờ thai chậm tăng trưởng trong tử cung hoặc có các bệnh lý của mẹ như tăng huyết áp.
D. Chỉ khi thai phụ có các triệu chứng của ối vỡ non.
11. Khi khám thai, việc xét nghiệm protein niệu có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá chức năng thận của thai phụ.
B. Phát hiện nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. Đánh giá nguy cơ tiền sản giật.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Trong thăm khám sản khoa, việc hỏi tiền sử sản khoa của thai phụ có vai trò gì?
A. Đánh giá nguy cơ các biến chứng trong thai kỳ này.
B. Dự đoán giới tính của thai nhi.
C. Xác định ngày dự sinh.
D. Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của thai phụ.
13. Một thai phụ đến khám thai ở tuần thứ 12. Bác sĩ cần tư vấn cho thai phụ về xét nghiệm sàng lọc dị tật nào?
A. Triple test.
B. Double test.
C. Nghiệm pháp dung nạp glucose.
D. Chọc ối.
14. Trong quá trình chuyển dạ, khi thăm khám âm đạo, người ta đánh giá vị trí của ngôi thai so với gai ngồi để xác định điều gì?
A. Độ lọt của ngôi thai.
B. Kiểu thế của ngôi thai.
C. Thế của ngôi thai.
D. Ngôi thai.
15. Trong quá trình khám thai, chiều cao đáy tử cung tương ứng với tuổi thai 36 tuần thường là bao nhiêu?
A. Khoảng 28 cm.
B. Khoảng 32 cm.
C. Khoảng 36 cm.
D. Khoảng 40 cm.
16. Trong thăm khám sản khoa, test Non-stress (NST) đánh giá điều gì?
A. Đánh giá sự đáp ứng của nhịp tim thai với cử động thai.
B. Đánh giá lưu lượng máu qua động mạch rốn.
C. Đánh giá lượng nước ối.
D. Đánh giá cân nặng thai nhi.
17. Trong thăm khám sản khoa, việc đo đường kính lưỡng đỉnh (BPD) của thai nhi có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá tuổi thai.
B. Đánh giá cân nặng thai nhi.
C. Đánh giá sự phát triển của não bộ thai nhi.
D. Tất cả các đáp án trên.
18. Trong thăm khám sản khoa, việc đo vòng bụng của thai phụ có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá cân nặng của thai phụ.
B. Đánh giá sự phát triển của thai nhi.
C. Đánh giá lượng nước ối.
D. Đánh giá vị trí của bánh rau.
19. Phương pháp Leopold dùng để làm gì trong thăm khám sản khoa?
A. Đánh giá sức khỏe tổng quát của thai phụ.
B. Xác định tuổi thai chính xác.
C. Đánh giá ngôi thai, thế thai, kiểu thế và độ lọt của thai.
D. Đo chiều cao đáy tử cung.
20. Chỉ số Bishop được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Sức khỏe của thai nhi.
B. Khả năng thành công của việc khởi phát chuyển dạ.
C. Nguy cơ tiền sản giật.
D. Tình trạng dinh dưỡng của thai phụ.
21. Trong thăm khám sản khoa, dấu hiệu Chadwick là dấu hiệu nào?
A. Sự mềm đi của eo tử cung.
B. Sự xuất hiện các cơn co Braxton Hicks.
C. Sự thay đổi màu sắc âm đạo và cổ tử cung sang màu xanh tím.
D. Sự tăng kích thước của tử cung.
22. Trong thăm khám sản khoa, khi thai phụ có biểu hiện đau bụng, ra huyết âm đạo và không thấy tim thai, cần nghĩ đến bệnh lý nào?
A. Sảy thai.
B. Thai ngoài tử cung.
C. Chửa trứng.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Một thai phụ 32 tuần đến khám vì ra huyết âm đạo. Thăm khám không thấy dấu hiệu đau bụng. Cần nghĩ đến nguyên nhân nào đầu tiên?
A. Vỡ tử cung.
B. Rau tiền đạo.
C. Sản giật.
D. Đẻ non.
24. Trong thăm khám sản khoa, dấu hiệu Piskacek là dấu hiệu nào?
A. Tử cung phì đại không đều.
B. Cổ tử cung mềm.
C. Âm đạo có màu xanh tím.
D. Xuất hiện các cơn co Braxton Hicks.
25. Trong thăm khám sản khoa, khi phát hiện thai phụ có song thai, cần lưu ý điều gì?
A. Nguy cơ sinh non cao hơn.
B. Nguy cơ tiền sản giật cao hơn.
C. Nguy cơ băng huyết sau sinh cao hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Trong thăm khám sản khoa, khi thai phụ có tiền sử sinh non, cần lưu ý điều gì?
A. Nguy cơ sinh non ở lần mang thai này cao hơn.
B. Nguy cơ rau tiền đạo cao hơn.
C. Nguy cơ nhau cài răng lược cao hơn.
D. Nguy cơ tiền sản giật cao hơn.
27. Trong thăm khám sản khoa, việc đánh giá khung chậu của thai phụ có ý nghĩa gì?
A. Dự đoán cân nặng của thai nhi.
B. Đánh giá khả năng sinh thường.
C. Xác định vị trí của bánh rau.
D. Đánh giá nguy cơ vỡ ối non.
28. Khi thăm khám một thai phụ có dấu hiệu phù chân, tăng huyết áp và protein niệu, cần nghĩ đến bệnh lý nào?
A. Thiếu máu.
B. Tiền sản giật.
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
D. Đái tháo đường thai kỳ.
29. Khi nghe tim thai bằng ống nghe Pinard, vị trí nghe rõ nhất thường ở đâu?
A. Ở giữa bụng dưới của thai phụ.
B. Tùy thuộc vào ngôi thai và thế thai, thường nghe rõ nhất ở lưng thai nhi.
C. Ở hố chậu trái của thai phụ.
D. Ở hố chậu phải của thai phụ.
30. Thăm khám sản khoa định kỳ có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?
A. Phát hiện và xử trí sớm các bất thường của mẹ và thai nhi.
B. Đảm bảo thai phụ tăng cân hợp lý.
C. Giảm đau trong quá trình chuyển dạ.
D. Rút ngắn thời gian chuyển dạ.