1. Công nghệ Blockchain có thể được ứng dụng như thế nào trong lĩnh vực thanh toán điện tử?
A. Thay thế hoàn toàn các hệ thống thanh toán hiện tại.
B. Tăng cường tính minh bạch và bảo mật cho các giao dịch.
C. Giảm tốc độ xử lý giao dịch.
D. Tăng chi phí giao dịch.
2. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật các giao dịch thanh toán điện tử?
A. Công nghệ Bluetooth
B. Công nghệ GPS
C. Công nghệ mã hóa (Encryption)
D. Công nghệ NFC (Near Field Communication)
3. Rủi ro bảo mật nào sau đây thường gặp nhất trong thanh toán điện tử?
A. Rủi ro cháy nổ thiết bị thanh toán.
B. Rủi ro bị đánh cắp thông tin thẻ và tài khoản.
C. Rủi ro mất tiền do tỷ giá hối đoái biến động.
D. Rủi ro giao dịch bị chậm trễ do nghẽn mạng.
4. Khái niệm 'interoperability′ (khả năng tương tác) trong thanh toán điện tử có ý nghĩa gì?
A. Khả năng các hệ thống thanh toán khác nhau có thể kết nối và giao tiếp với nhau.
B. Khả năng thanh toán điện tử hoạt động ổn định ngay cả khi mất điện.
C. Khả năng người dùng có thể sử dụng nhiều phương thức thanh toán khác nhau trên cùng một ứng dụng.
D. Khả năng hệ thống thanh toán tự động phát hiện và ngăn chặn gian lận.
5. Ví điện tử (e-wallet) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?
A. Liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng∕ghi nợ.
B. Sử dụng tiền mặt nạp vào tài khoản và thực hiện thanh toán từ số dư đó.
C. Hoạt động như một trung gian thanh toán, lưu trữ thông tin thẻ và cho phép thanh toán nhanh chóng.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
6. Cơ chế 'escrow′ (ký quỹ) trong thanh toán điện tử thường được sử dụng trong loại giao dịch nào?
A. Giao dịch mua bán hàng hóa trực tuyến giữa cá nhân với cá nhân (C2C).
B. Giao dịch thanh toán hóa đơn dịch vụ hàng tháng.
C. Giao dịch chuyển tiền quốc tế.
D. Giao dịch thanh toán tại các cửa hàng bán lẻ.
7. Giải pháp nào sau đây giúp bảo vệ người tiêu dùng khi tham gia thanh toán điện tử?
A. Khuyến khích người dân chỉ sử dụng tiền mặt.
B. Nâng cao nhận thức và kiến thức về an ninh mạng cho người dùng.
C. Giảm thiểu số lượng giao dịch thanh toán điện tử.
D. Hạn chế sự phát triển của các phương thức thanh toán mới.
8. Đâu là một trong những yếu tố thúc đẩy sự phát triển của thanh toán điện tử tại các nước đang phát triển?
A. Sự suy giảm của tỷ lệ sử dụng điện thoại thông minh.
B. Chi phí sử dụng dịch vụ ngân hàng truyền thống cao.
C. Hạ tầng viễn thông kém phát triển.
D. Thói quen sử dụng tiền mặt lâu đời của người dân.
9. Trong thanh toán điện tử, 'e-KYC′ là viết tắt của cụm từ nào và có ý nghĩa gì?
A. Electronic Key for Your Cash - Mã khóa điện tử cho tiền mặt của bạn.
B. Electronic Know Your Customer - Định danh khách hàng điện tử.
C. Effective Keeping Your Credentials - Bảo mật thông tin xác thực hiệu quả.
D. Enhanced Knowledge of Cybercrime - Nâng cao hiểu biết về tội phạm mạng.
10. Yếu tố nào sau đây không phải là ưu điểm của thanh toán điện tử so với thanh toán tiền mặt?
A. Tiện lợi và nhanh chóng trong giao dịch.
B. Dễ dàng theo dõi và quản lý chi tiêu.
C. Tính ẩn danh cao hơn trong các giao dịch.
D. Giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng tiền mặt.
11. Dịch vụ Mobile Money (tiền di động) cho phép người dùng thực hiện thanh toán điện tử thông qua phương tiện nào?
A. Thẻ tín dụng∕thẻ ghi nợ
B. Tài khoản ngân hàng trực tuyến
C. Tài khoản viễn thông (sim điện thoại)
D. Ví điện tử của các tổ chức trung gian thanh toán
12. Hạn chế lớn nhất của thanh toán điện tử ở các vùng nông thôn hoặc vùng sâu vùng xa thường là gì?
A. Chi phí giao dịch thanh toán điện tử quá cao.
B. Hạ tầng công nghệ và kết nối internet còn hạn chế.
C. Người dân không có nhu cầu sử dụng thanh toán điện tử.
D. Chính sách khuyến khích thanh toán điện tử chưa hiệu quả.
13. Loại hình thanh toán điện tử nào sau đây có thể giúp các doanh nghiệp giảm chi phí quản lý tiền mặt?
A. Thanh toán bằng séc.
B. Thanh toán bằng thư tín dụng.
C. Thanh toán bằng thẻ POS, ví điện tử, chuyển khoản.
D. Thanh toán bằng tiền mặt trực tiếp tại quầy.
14. Loại hình gian lận nào sau đây thường xảy ra trong thanh toán điện tử trực tuyến?
A. Gian lận do tiền giả.
B. Gian lận do móc túi.
C. Gian lận phishing (giả mạo) để đánh cắp thông tin.
D. Gian lận do nhân viên thu ngân biển thủ.
15. Trong bối cảnh thanh toán điện tử phát triển, loại hình tội phạm nào sau đây có nguy cơ gia tăng?
A. Tội phạm trộm cắp tiền mặt tại ATM.
B. Tội phạm rửa tiền thông qua các giao dịch trực tuyến.
C. Tội phạm cướp ngân hàng.
D. Tội phạm làm giả tiền.
16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thanh toán điện tử?
A. Hình thức thanh toán sử dụng tiền mặt để giao dịch hàng hóa và dịch vụ trực tuyến.
B. Quá trình chuyển tiền từ tài khoản của người mua sang tài khoản của người bán thông qua các phương tiện điện tử.
C. Việc sử dụng thẻ tín dụng vật lý tại các máy POS đặt tại cửa hàng.
D. Hình thức thanh toán chỉ áp dụng cho các giao dịch có giá trị lớn, từ 10 triệu đồng trở lên.
17. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng phổ biến trong lĩnh vực thanh toán điện tử toàn cầu?
A. Sự trở lại của thanh toán bằng tiền mặt truyền thống.
B. Sự phát triển của thanh toán bằng tiền điện tử (cryptocurrency).
C. Sự suy giảm của thanh toán không tiếp xúc.
D. Sự hạn chế sử dụng ví điện tử.
18. Phân biệt sự khác biệt chính giữa 'thanh toán trực tuyến′ và 'thanh toán di động′.
A. Thanh toán trực tuyến chỉ dùng được trên máy tính, thanh toán di động chỉ dùng được trên điện thoại.
B. Thanh toán trực tuyến cần kết nối internet, thanh toán di động thì không.
C. Thanh toán trực tuyến là hình thức thanh toán qua internet, thanh toán di động là thanh toán bằng thiết bị di động.
D. Thanh toán trực tuyến an toàn hơn thanh toán di động.
19. Ưu điểm của thanh toán không tiếp xúc (contactless payment) so với thanh toán bằng thẻ chip truyền thống là gì?
A. Bảo mật cao hơn do sử dụng công nghệ mã hóa tiên tiến.
B. Tốc độ giao dịch nhanh hơn và tiện lợi hơn.
C. Chi phí giao dịch thấp hơn.
D. Được chấp nhận rộng rãi hơn tại các điểm bán hàng.
20. Đâu là một trong những thách thức về mặt pháp lý đối với sự phát triển của thanh toán điện tử xuyên biên giới?
A. Chi phí chuyển tiền quốc tế quá thấp.
B. Sự khác biệt về quy định pháp luật giữa các quốc gia.
C. Công nghệ thanh toán điện tử chưa đủ tiên tiến.
D. Người dùng không có nhu cầu thanh toán xuyên biên giới.
21. Chính sách 'cashless society′ (xã hội không tiền mặt) hướng tới mục tiêu chính nào?
A. Loại bỏ hoàn toàn tiền mặt trong lưu thông.
B. Tăng cường sử dụng thanh toán điện tử và giảm thiểu sử dụng tiền mặt.
C. Khuyến khích người dân gửi tiết kiệm tiền mặt vào ngân hàng.
D. Hạn chế giao dịch tiền mặt có giá trị lớn.
22. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật khi sử dụng thanh toán điện tử?
A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán để dễ nhớ.
B. Chia sẻ thông tin tài khoản và mật khẩu cho người thân để tiện giao dịch.
C. Kích hoạt xác thực hai yếu tố (2FA) cho các tài khoản thanh toán.
D. Truy cập các trang web thanh toán qua các liên kết không rõ nguồn gốc.
23. Ngân hàng trung ương thường đóng vai trò gì trong hệ thống thanh toán điện tử của một quốc gia?
A. Trực tiếp cung cấp dịch vụ thanh toán điện tử cho người dân.
B. Quản lý, giám sát và ban hành các quy định về thanh toán điện tử.
C. Xây dựng và vận hành hạ tầng công nghệ cho thanh toán điện tử.
D. Cạnh tranh trực tiếp với các ngân hàng thương mại trong lĩnh vực thanh toán điện tử.
24. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến mức độ chấp nhận thanh toán điện tử của người tiêu dùng?
A. Mức độ an toàn và bảo mật của hệ thống thanh toán.
B. Sự tiện lợi và dễ sử dụng của các phương thức thanh toán.
C. Chi phí giao dịch thanh toán điện tử.
D. Màu sắc chủ đạo của ứng dụng thanh toán.
25. Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ 'chargeback′ (bồi hoàn) thường áp dụng trong trường hợp nào?
A. Khi người mua muốn hoàn trả hàng hóa đã mua.
B. Khi giao dịch thanh toán bị lỗi kỹ thuật.
C. Khi người mua phát hiện giao dịch gian lận hoặc không được ủy quyền.
D. Khi người bán không giao hàng đúng hẹn.
26. Phương thức thanh toán điện tử nào sau đây thường được sử dụng cho các giao dịch mua sắm trực tuyến trên các trang thương mại điện tử?
A. Séc cá nhân
B. Thẻ tín dụng∕thẻ ghi nợ
C. Thư tín dụng
D. Tiền mặt khi nhận hàng (COD)
27. Hình thức thanh toán điện tử nào cho phép người dùng thực hiện giao dịch bằng cách quét mã vạch hoặc mã QR?
A. Thanh toán bằng thẻ POS
B. Thanh toán trực tuyến qua cổng thanh toán
C. Thanh toán bằng mã QR∕mã vạch
D. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến
28. Trong các giao dịch thanh toán điện tử, thuật ngữ 'tokenization′ đề cập đến điều gì?
A. Quá trình mã hóa dữ liệu thẻ thành một mã token duy nhất.
B. Việc sử dụng tiền điện tử (cryptocurrency) trong thanh toán.
C. Quy trình xác thực danh tính người dùng bằng sinh trắc học.
D. Hệ thống tích điểm thưởng cho khách hàng thân thiết.
29. Trong thanh toán điện tử, 'PSD2′ là một tiêu chuẩn hoặc quy định về điều gì?
A. Bảo mật dữ liệu thẻ thanh toán (Payment Card Industry Data Security Standard).
B. Dịch vụ thanh toán được sửa đổi (Revised Payment Services Directive) của Liên minh Châu Âu.
C. Giao thức bảo mật lớp cổng kết nối an toàn (Secure Sockets Layer).
D. Mã phản hồi nhanh (Quick Response Code).
30. Trong tương lai, công nghệ nào có khả năng cách mạng hóa phương thức thanh toán điện tử?
A. Công nghệ in 3D.
B. Công nghệ Internet of Things (IoT) và trí tuệ nhân tạo (AI).
C. Công nghệ năng lượng mặt trời.
D. Công nghệ sản xuất chip bán dẫn.