1. Thị trường 'đầu cơ' (speculative market) thường có đặc điểm nào?
A. Giá cả phản ánh giá trị cơ bản của tài sản
B. Giá cả bị ảnh hưởng mạnh bởi kỳ vọng và tâm lý nhà đầu tư
C. Giao dịch dựa trên thông tin chắc chắn và phân tích kỹ lưỡng
D. Thị trường ổn định và ít biến động giá
2. Chính sách bảo hộ mậu dịch thường được áp dụng để làm gì?
A. Thúc đẩy cạnh tranh trên thị trường thế giới
B. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài
C. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa
D. Giảm phát
3. Khái niệm 'lợi thế so sánh′ trong thương mại quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí tuyệt đối thấp hơn
B. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn
C. Khả năng sản xuất hàng hóa với chất lượng cao hơn
D. Khả năng sản xuất đa dạng các loại hàng hóa
4. Đâu là một ví dụ về hàng hóa có tính chất 'commodity′ trên thị trường thế giới?
A. Điện thoại thông minh iPhone
B. Dầu thô
C. Xe ô tô BMW
D. Dịch vụ tư vấn tài chính
5. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến thị trường thế giới thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
A. Tăng cường ổn định chuỗi cung ứng
B. Gia tăng rủi ro thiên tai và gián đoạn sản xuất
C. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa
D. Thúc đẩy tiêu dùng không bền vững
6. Thị trường 'gấu′ (bear market) trong chứng khoán thường được mô tả bằng đặc điểm nào?
A. Giá cổ phiếu tăng mạnh và liên tục
B. Giá cổ phiếu giảm mạnh và kéo dài
C. Thị trường ổn định và ít biến động
D. Khối lượng giao dịch tăng đột biến
7. Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn′ (circular economy) có liên quan đến thị trường thế giới như thế nào?
A. Thúc đẩy tiêu dùng không giới hạn
B. Giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên
C. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên
D. Thúc đẩy sản xuất hàng hóa dùng một lần
8. Nguyên nhân chính dẫn đến chiến tranh thương mại giữa các quốc gia thường là gì?
A. Sự hợp tác kinh tế ngày càng tăng
B. Bất đồng về chính sách thương mại và cạnh tranh không lành mạnh
C. Nỗ lực giảm rào cản thương mại
D. Mong muốn tăng cường nhập khẩu
9. Chỉ số 'GDP bình quân đầu người′ thường được sử dụng để so sánh điều gì giữa các quốc gia?
A. Tổng quy mô nền kinh tế
B. Mức sống trung bình của người dân
C. Tỷ lệ lạm phát
D. Thâm hụt thương mại
10. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) khi tham gia thị trường thế giới?
A. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn và thông tin thị trường
B. Khả năng cạnh tranh với các tập đoàn đa quốc gia (MNC)
C. Hạn chế về rào cản ngôn ngữ và văn hóa
D. Được hưởng lợi thế về quy mô kinh tế
11. Chính sách tiền tệ của một quốc gia có thể ảnh hưởng đến thị trường thế giới thông qua kênh nào?
A. Thay đổi quy định về xuất nhập khẩu
B. Tác động đến tỷ giá hối đoái và dòng vốn quốc tế
C. Quy định về lao động và môi trường
D. Kiểm soát giá cả hàng hóa trong nước
12. Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến doanh nghiệp xuất nhập khẩu như thế nào?
A. Không ảnh hưởng vì tỷ giá luôn ổn định
B. Chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp nhập khẩu
C. Có thể làm giảm lợi nhuận hoặc tăng chi phí giao dịch quốc tế
D. Chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp xuất khẩu
13. Đâu là một rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu
B. Hạn ngạch nhập khẩu
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh
D. Trợ cấp xuất khẩu
14. Thị trường mới nổi thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Cơ sở hạ tầng phát triển và ổn định
B. Mức thu nhập bình quân đầu người cao
C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh và tiềm năng lớn
D. Hệ thống pháp luật hoàn thiện và minh bạch
15. Trong thương mại quốc tế, thuật ngữ 'dumping′ chỉ hành vi nào?
A. Bán hàng hóa ở nước ngoài với giá cao hơn giá trong nước
B. Bán hàng hóa ở nước ngoài với giá thấp hơn giá thành sản xuất hoặc giá ở thị trường nội địa
C. Nhập khẩu hàng hóa chất lượng cao
D. Xuất khẩu hàng hóa thân thiện môi trường
16. Xu hướng 'phi toàn cầu hóa′ (de-globalization) hiện nay thể hiện điều gì?
A. Sự tăng cường hợp tác kinh tế quốc tế
B. Sự suy giảm vai trò của thương mại quốc tế
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các chuỗi cung ứng toàn cầu
D. Sự thống nhất về tiêu chuẩn kinh tế trên toàn thế giới
17. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, quốc gia nào có xu hướng chịu ảnh hưởng tiêu cực hơn từ việc giá cả hàng hóa thế giới biến động mạnh?
A. Các quốc gia có nền kinh tế đa dạng hóa cao
B. Các quốc gia xuất khẩu chủ yếu hàng hóa chế tạo
C. Các quốc gia phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu hàng hóa thô
D. Các quốc gia có dự trữ ngoại hối lớn
18. Đâu là vai trò chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước nghèo
B. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế
C. Điều tiết giá cả hàng hóa trên toàn cầu
D. Quản lý các quỹ đầu tư quốc tế
19. Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 bắt nguồn từ đâu?
A. Giá dầu tăng đột biến
B. Sự sụp đổ của thị trường nhà đất và các khoản vay dưới chuẩn ở Mỹ
C. Đại dịch toàn cầu
D. Chiến tranh thương mại
20. Thị trường 'ngoại bảng′ (over-the-counter - OTC) khác với thị trường chứng khoán tập trung như thế nào?
A. Giao dịch OTC được chuẩn hóa và minh bạch hơn
B. Giao dịch OTC diễn ra trực tiếp giữa hai bên, không qua sàn giao dịch
C. Thị trường OTC chỉ giao dịch các sản phẩm phái sinh
D. Thị trường OTC chịu sự quản lý chặt chẽ hơn
21. Nguyên tắc 'đối xử quốc gia′ (national treatment) trong WTO nghĩa là gì?
A. Các quốc gia phải ưu tiên hàng hóa nhập khẩu hơn hàng hóa trong nước
B. Các quốc gia phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu không kém thuận lợi hơn hàng hóa trong nước tương tự
C. Các quốc gia có quyền áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại
D. Các quốc gia phải thống nhất chính sách kinh tế
22. Trong thị trường ngoại hối, tỷ giá hối đoái được xác định bởi yếu tố nào?
A. Quyết định của chính phủ mỗi quốc gia
B. Cung và cầu ngoại tệ
C. Ngân hàng trung ương của một quốc gia
D. Giá vàng thế giới
23. Lạm phát toàn cầu có thể gây ra hậu quả nào sau đây?
A. Tăng sức mua của người tiêu dùng
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Giảm giá trị tiền tệ và bất ổn kinh tế
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững
24. Đâu là yếu tố chính thúc đẩy toàn cầu hóa thị trường?
A. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa tăng cao
C. Tiến bộ công nghệ và giảm rào cản thương mại
D. Sự suy giảm của các tổ chức quốc tế
25. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động trực tiếp nào đến thị trường thế giới?
A. Làm tăng rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên
B. Giảm thuế quan và các rào cản phi thuế quan giữa các nước thành viên
C. Hạn chế dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
D. Thúc đẩy bảo hộ mậu dịch
26. Đâu không phải là yếu tố ảnh hưởng đến cầu trên thị trường thế giới?
A. Thu nhập của người tiêu dùng toàn cầu
B. Giá cả của hàng hóa thay thế
C. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp
D. Sở thích và xu hướng tiêu dùng toàn cầu
27. Yếu tố nào sau đây không phải là động lực chính của toàn cầu hóa tài chính?
A. Tự do hóa dòng vốn
B. Phát triển công nghệ thông tin và truyền thông
C. Sự khác biệt về quy định pháp lý giữa các quốc gia
D. Nhu cầu đa dạng hóa danh mục đầu tư
28. Đâu là một yếu tố có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Tăng cường hợp tác giữa các quốc gia
B. Phát triển công nghệ logistics
C. Thiên tai hoặc đại dịch
D. Giảm thuế nhập khẩu
29. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mang lại lợi ích gì cho các nước đang phát triển?
A. Giảm sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài
B. Tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và chuyển giao công nghệ
C. Gây ra tình trạng lạm phát gia tăng
D. Làm suy yếu các ngành công nghiệp trong nước
30. Đâu là một biện pháp kiểm soát vốn (capital control) mà chính phủ có thể áp dụng?
A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
B. Hạn chế lượng ngoại tệ được phép chuyển ra nước ngoài
C. Tăng cường đầu tư công
D. Nới lỏng chính sách tiền tệ