Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thống kê kinh tế

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê kinh tế

1. Khi phân tích dữ liệu định tính trong kinh tế, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

A. Phân tích hồi quy tuyến tính.
B. Kiểm định t-test.
C. Phân tích tần số và tỷ lệ.
D. Phân tích phương sai.

2. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh tỷ trọng cơ cấu giữa các thành phần kinh tế?

A. Biểu đồ đường.
B. Biểu đồ cột.
C. Biểu đồ tròn.
D. Biểu đồ tán xạ.

3. Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường:

A. Giá trị trung bình của tập dữ liệu.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu so với giá trị trung bình.
C. Giá trị lớn nhất trong tập dữ liệu.
D. Giá trị nhỏ nhất trong tập dữ liệu.

4. Trong phân tích hồi quy đa biến, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) xảy ra khi:

A. Biến phụ thuộc không tuân theo phân phối chuẩn.
B. Các biến độc lập có tương quan cao với nhau.
C. Mô hình hồi quy không phù hợp với dữ liệu.
D. Sai số của mô hình hồi quy không đồng nhất.

5. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng chủ yếu để đo lường:

A. Mức tăng trưởng kinh tế.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Mức lạm phát.
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).

6. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của thống kê kinh tế?

A. Mô tả thực trạng kinh tế.
B. Dự báo xu hướng kinh tế.
C. Đưa ra quyết định chính sách kinh tế.
D. Thay thế vai trò của kinh tế học lý thuyết.

7. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?

A. GDP danh nghĩa đã loại bỏ yếu tố lạm phát.
B. GDP thực tế tính theo giá hiện hành, GDP danh nghĩa tính theo giá cố định.
C. GDP danh nghĩa tính theo giá hiện hành, GDP thực tế tính theo giá cố định.
D. GDP thực tế bao gồm cả thu nhập từ nước ngoài.

8. Chỉ số PMI (Purchasing Managers′ Index) là một chỉ báo kinh tế:

A. Về giá tiêu dùng.
B. Về niềm tin người tiêu dùng.
C. Về hoạt động sản xuất.
D. Về thị trường lao động.

9. Trong phân tích hồi quy, hệ số xác định (R-squared) đo lường điều gì?

A. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy.
B. Độ mạnh của mối quan hệ giữa các biến.
C. Ý nghĩa thống kê của các hệ số hồi quy.
D. Sai số chuẩn của các hệ số hồi quy.

10. Trong thống kê kinh tế, 'giá trị gia tăng′ thường được sử dụng để tính toán:

A. Tổng doanh thu của doanh nghiệp.
B. Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.
C. Đóng góp của từng ngành vào GDP.
D. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp.

11. Phương pháp nào sau đây giúp loại bỏ ảnh hưởng của yếu tố thời vụ trong chuỗi số liệu thời gian?

A. Trung bình trượt.
B. Phân tích hồi quy tuyến tính.
C. Thống kê mô tả.
D. Phân tích phương sai.

12. Phương pháp thống kê nào thường được dùng để dự báo xu hướng kinh tế dựa trên dữ liệu quá khứ?

A. Thống kê mô tả.
B. Phân tích hồi quy.
C. Thống kê suy luận.
D. Phân tích phương sai.

13. Khái niệm 'năm cơ sở' (base year) thường được sử dụng trong tính toán:

A. GDP danh nghĩa.
B. GDP thực tế.
C. Tỷ lệ lạm phát CPI.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.

14. Trong thống kê kinh tế, 'ngoại suy′ (extrapolation) là phương pháp:

A. Ước tính giá trị trong khoảng dữ liệu đã có.
B. Ước tính giá trị bên ngoài khoảng dữ liệu đã có.
C. Làm sạch dữ liệu bị lỗi.
D. Phân tích mối quan hệ giữa các biến.

15. Trong phân tích kinh tế vĩ mô, dữ liệu nào sau đây thường được thu thập theo quý?

A. Dân số.
B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
C. Lực lượng lao động.
D. Chỉ số giá nhà đất.

16. Trong thống kê kinh tế, 'dữ liệu thứ cấp′ (secondary data) là dữ liệu:

A. Do nhà nghiên cứu tự thu thập.
B. Được thu thập bởi người khác hoặc tổ chức khác.
C. Chỉ bao gồm dữ liệu định lượng.
D. Luôn có độ tin cậy cao hơn dữ liệu sơ cấp.

17. Trong phân tích chuỗi thời gian kinh tế, thành phần nào KHÔNG thuộc yếu tố cấu thành chuỗi số liệu?

A. Xu hướng (Trend).
B. Tính thời vụ (Seasonality).
C. Tính chu kỳ (Cyclicality).
D. Tính ngẫu nhiên (Randomness).

18. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ bất bình đẳng thu nhập trong xã hội?

A. Chỉ số CPI.
B. Chỉ số GDP.
C. Chỉ số Gini.
D. Chỉ số PMI.

19. Sai số loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết thống kê kinh tế còn được gọi là:

A. Sai số của người dùng.
B. Sai số chấp nhận giả thuyết sai.
C. Sai số bác bỏ giả thuyết đúng.
D. Sai số đo lường.

20. Chọn phát biểu ĐÚNG về chỉ số giảm phát GDP (GDP deflator).

A. GDP deflator chỉ đo lường lạm phát giá hàng hóa nhập khẩu.
B. GDP deflator đo lường lạm phát của toàn bộ hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước.
C. GDP deflator giống hệt chỉ số CPI.
D. GDP deflator không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi cơ cấu tiêu dùng.

21. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn dữ liệu thống kê kinh tế chính thức ở Việt Nam?

A. Tổng cục Thống kê.
B. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
D. Báo cáo phân tích của công ty chứng khoán.

22. Phương pháp thống kê nào thích hợp để so sánh trung bình của một biến số giữa ba nhóm độc lập trở lên?

A. Kiểm định t-test độc lập.
B. Phân tích phương sai (ANOVA).
C. Kiểm định Chi-bình phương.
D. Phân tích hồi quy đa biến.

23. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc thống kê mô tả?

A. Tính trung bình cộng.
B. Tính độ lệch chuẩn.
C. Kiểm định giả thuyết.
D. Xây dựng biểu đồ tần số.

24. Trong thống kê kinh tế, 'ước lượng khoảng tin cậy′ (confidence interval) cung cấp:

A. Một giá trị điểm duy nhất cho tham số tổng thể.
B. Một khoảng giá trị mà tham số tổng thể có khả năng nằm trong đó.
C. Sai số chuẩn của ước lượng.
D. Mức ý nghĩa thống kê của kiểm định.

25. Trong báo cáo thống kê, 'trung vị' (median) thể hiện điều gì?

A. Giá trị trung bình cộng của các quan sát.
B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong tập dữ liệu.
C. Giá trị nằm ở vị trí chính giữa của tập dữ liệu đã sắp xếp.
D. Khoảng cách giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.

26. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo mỗi phần tử của tổng thể đều có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau?

A. Lấy mẫu thuận tiện.
B. Lấy mẫu phân tầng.
C. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
D. Lấy mẫu cụm.

27. Trong phân tích dữ liệu kinh tế, 'dữ liệu bảng′ (panel data) kết hợp đặc điểm của dữ liệu:

A. Chuỗi thời gian và dữ liệu định tính.
B. Dữ liệu cắt ngang và dữ liệu định lượng.
C. Chuỗi thời gian và dữ liệu cắt ngang.
D. Dữ liệu sơ cấp và dữ liệu thứ cấp.

28. Hệ số tương quan (correlation coefficient) có giá trị nằm trong khoảng nào?

A. Từ 0 đến 1.
B. Từ -1 đến 0.
C. Từ -1 đến 1.
D. Từ 0 đến vô cùng.

29. Trong thống kê kinh tế, 'mẫu′ (sample) được hiểu là:

A. Toàn bộ tổng thể nghiên cứu.
B. Một phần nhỏ đại diện cho tổng thể nghiên cứu.
C. Tập hợp các biến số kinh tế vĩ mô.
D. Dữ liệu kinh tế thu thập được từ quá khứ.

30. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để kiểm tra sự khác biệt về tỷ lệ giữa hai tổng thể?

A. Kiểm định t-test.
B. Kiểm định Z về tỷ lệ.
C. Phân tích phương sai.
D. Phân tích hồi quy.

1 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

1. Khi phân tích dữ liệu định tính trong kinh tế, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

2 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

2. Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh tỷ trọng cơ cấu giữa các thành phần kinh tế?

3 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

3. Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường:

4 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

4. Trong phân tích hồi quy đa biến, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) xảy ra khi:

5 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

5. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng chủ yếu để đo lường:

6 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

6. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của thống kê kinh tế?

7 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

7. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?

8 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

8. Chỉ số PMI (Purchasing Managers′ Index) là một chỉ báo kinh tế:

9 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

9. Trong phân tích hồi quy, hệ số xác định (R-squared) đo lường điều gì?

10 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

10. Trong thống kê kinh tế, `giá trị gia tăng′ thường được sử dụng để tính toán:

11 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

11. Phương pháp nào sau đây giúp loại bỏ ảnh hưởng của yếu tố thời vụ trong chuỗi số liệu thời gian?

12 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

12. Phương pháp thống kê nào thường được dùng để dự báo xu hướng kinh tế dựa trên dữ liệu quá khứ?

13 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

13. Khái niệm `năm cơ sở` (base year) thường được sử dụng trong tính toán:

14 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

14. Trong thống kê kinh tế, `ngoại suy′ (extrapolation) là phương pháp:

15 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

15. Trong phân tích kinh tế vĩ mô, dữ liệu nào sau đây thường được thu thập theo quý?

16 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

16. Trong thống kê kinh tế, `dữ liệu thứ cấp′ (secondary data) là dữ liệu:

17 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

17. Trong phân tích chuỗi thời gian kinh tế, thành phần nào KHÔNG thuộc yếu tố cấu thành chuỗi số liệu?

18 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

18. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ bất bình đẳng thu nhập trong xã hội?

19 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

19. Sai số loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết thống kê kinh tế còn được gọi là:

20 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

20. Chọn phát biểu ĐÚNG về chỉ số giảm phát GDP (GDP deflator).

21 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

21. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn dữ liệu thống kê kinh tế chính thức ở Việt Nam?

22 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

22. Phương pháp thống kê nào thích hợp để so sánh trung bình của một biến số giữa ba nhóm độc lập trở lên?

23 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

23. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc thống kê mô tả?

24 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

24. Trong thống kê kinh tế, `ước lượng khoảng tin cậy′ (confidence interval) cung cấp:

25 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

25. Trong báo cáo thống kê, `trung vị` (median) thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

26. Phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo mỗi phần tử của tổng thể đều có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau?

27 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

27. Trong phân tích dữ liệu kinh tế, `dữ liệu bảng′ (panel data) kết hợp đặc điểm của dữ liệu:

28 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

28. Hệ số tương quan (correlation coefficient) có giá trị nằm trong khoảng nào?

29 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

29. Trong thống kê kinh tế, `mẫu′ (sample) được hiểu là:

30 / 30

Category: Thống kê kinh tế

Tags: Bộ đề 3

30. Phương pháp thống kê nào thường được sử dụng để kiểm tra sự khác biệt về tỷ lệ giữa hai tổng thể?