Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

1. Giá trị P (P-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện:

A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất quan sát được kết quả kiểm định hoặc kết quả khắc nghiệt hơn, giả sử giả thuyết null là đúng.
C. Mức ý nghĩa thống kê của kiểm định.
D. Xác suất mắc sai số loại I.

2. Trong phân tích hồi quy, R-bình phương (R-squared) đo lường điều gì?

A. Ý nghĩa thống kê của các hệ số hồi quy.
B. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính giữa các biến độc lập.
C. Tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi mô hình hồi quy.
D. Sai số chuẩn của các hệ số hồi quy.

3. Ứng dụng của thống kê trong kinh doanh KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

A. Nghiên cứu thị trường và phân tích khách hàng.
B. Quản lý rủi ro và dự báo tài chính.
C. Quản lý sản xuất và kiểm soát chất lượng.
D. Soạn nhạc và sáng tác văn học.

4. Phương pháp phân tích phương sai (ANOVA) được sử dụng để:

A. Kiểm định sự khác biệt giữa trung bình của hai tổng thể.
B. Kiểm định sự khác biệt giữa trung bình của ba hoặc nhiều hơn tổng thể.
C. Đo lường mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
D. Phân tích chuỗi thời gian.

5. Thống kê mô tả chủ yếu tập trung vào việc:

A. Đưa ra dự đoán về tương lai dựa trên dữ liệu quá khứ.
B. Thu thập, tóm tắt và trình bày dữ liệu.
C. Kiểm định các giả thuyết về tổng thể.
D. Xây dựng mô hình toán học để giải thích các hiện tượng kinh tế.

6. Trong phân tích chuỗi thời gian, phương pháp trung bình trượt (moving average) được sử dụng để:

A. Xác định xu hướng dài hạn.
B. Loại bỏ thành phần mùa vụ.
C. Làm trơn chuỗi dữ liệu và làm nổi bật xu hướng.
D. Dự báo giá trị tương lai dựa trên các giá trị quá khứ.

7. Phân phối chuẩn (normal distribution) còn được gọi là:

A. Phân phối nhị thức.
B. Phân phối Poisson.
C. Phân phối hình chuông.
D. Phân phối đều.

8. Trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data), thống kê đóng vai trò:

A. Giảm thiểu tầm quan trọng do lượng dữ liệu quá lớn.
B. Không còn vai trò quan trọng.
C. Quan trọng hơn bao giờ hết trong việc khai thác thông tin và tri thức từ dữ liệu.
D. Chỉ giới hạn trong việc mô tả dữ liệu.

9. Biến định tính (qualitative variable) còn được gọi là:

A. Biến số.
B. Biến phân loại.
C. Biến liên tục.
D. Biến định lượng.

10. Trong phân tích hồi quy đa biến, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến:

A. Mối quan hệ tuyến tính mạnh giữa biến phụ thuộc và biến độc lập.
B. Mối quan hệ tuyến tính mạnh giữa các biến độc lập với nhau.
C. Sự vi phạm giả định về tính độc lập của các phần dư.
D. Sự biến động của phương sai sai số thay đổi theo giá trị của biến độc lập.

11. Khi nào thì trung bình cộng (mean) KHÔNG phải là thước đo trung tâm tốt nhất?

A. Khi dữ liệu có dạng phân phối chuẩn.
B. Khi dữ liệu không có giá trị ngoại lai.
C. Khi dữ liệu bị lệch (skewed) hoặc có giá trị ngoại lai.
D. Khi dữ liệu là biến định tính.

12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dự báo chuỗi thời gian?

A. Phân tích hồi quy tuyến tính.
B. Phân tích phương sai (ANOVA).
C. Mô hình ARIMA.
D. Kiểm định Chi-bình phương.

13. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Mức lạm phát.
D. Tăng trưởng kinh tế.

14. Sai số chuẩn của trung bình mẫu (standard error of the mean) giảm khi:

A. Kích thước mẫu giảm.
B. Phương sai của tổng thể tăng.
C. Kích thước mẫu tăng.
D. Giá trị trung bình mẫu tăng.

15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên?

A. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
B. Lấy mẫu phân tầng.
C. Lấy mẫu cụm.
D. Lấy mẫu thuận tiện.

16. Sai số loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi:

A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó đúng.
B. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó sai.
C. Chấp nhận giả thuyết thay thế khi nó sai.
D. Chấp nhận giả thuyết null khi nó đúng.

17. Trong kiểm định giả thuyết, mức ý nghĩa α (alpha) thường được chọn là 0.05, điều này có nghĩa là:

A. Xác suất mắc sai số loại II là 5%.
B. Xác suất bác bỏ giả thuyết null khi nó đúng là 5%.
C. Độ tin cậy của ước lượng là 95%.
D. Xác suất chấp nhận giả thuyết null khi nó sai là 5%.

18. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần xu hướng (trend) thể hiện:

A. Sự biến động ngắn hạn và không theo quy luật.
B. Sự biến động có tính chu kỳ trong khoảng thời gian cố định.
C. Sự biến động dài hạn và có hướng của chuỗi dữ liệu.
D. Sự biến động theo mùa trong năm.

19. Hệ số tương quan (correlation coefficient) có giá trị nằm trong khoảng nào?

A. Từ 0 đến 1.
B. Từ -1 đến 1.
C. Từ -∞ đến +∞.
D. Từ 0 đến +∞.

20. Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, hệ số chặn (intercept) thể hiện điều gì?

A. Mức thay đổi của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng lên 1 đơn vị.
B. Giá trị trung bình của biến phụ thuộc.
C. Giá trị dự đoán của biến phụ thuộc khi biến độc lập bằng 0.
D. Độ mạnh của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.

21. Phân phối Poisson thường được sử dụng để mô hình hóa:

A. Chiều cao của người trưởng thành.
B. Lợi nhuận của doanh nghiệp.
C. Số lượng sự kiện hiếm xảy ra trong một khoảng thời gian hoặc không gian nhất định.
D. Điểm thi của sinh viên.

22. Khi dữ liệu có phân phối không chuẩn, thước đo trung tâm nào thường được ưu tiên sử dụng hơn trung bình cộng?

A. Giá trị trung bình (mean).
B. Giá trị mốt (mode).
C. Giá trị trung vị (median).
D. Độ lệch chuẩn (standard deviation).

23. Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
B. Mức độ tập trung của dữ liệu xung quanh trung vị.
C. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
D. Hình dạng phân phối của dữ liệu.

24. Thống kê suy luận (inferential statistics) chủ yếu được sử dụng để:

A. Mô tả dữ liệu mẫu.
B. Suy rộng kết quả từ mẫu lên tổng thể.
C. Trình bày dữ liệu bằng biểu đồ.
D. Tính toán các chỉ số thống kê mô tả.

25. Giá trị trung vị (median) là gì?

A. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong dữ liệu.
B. Tổng tất cả các giá trị chia cho số lượng giá trị.
C. Giá trị ở giữa của tập dữ liệu đã sắp xếp.
D. Giá trị trung bình cộng của giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.

26. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-squared test) thường được sử dụng để kiểm định:

A. Trung bình của một tổng thể.
B. Phương sai của một tổng thể.
C. Sự độc lập giữa các biến định tính.
D. Mối quan hệ tuyến tính giữa các biến định lượng.

27. Mục đích chính của việc xây dựng khoảng tin cậy (confidence interval) là:

A. Ước lượng điểm cho tham số tổng thể.
B. Ước lượng khoảng giá trị có khả năng chứa tham số tổng thể.
C. Kiểm định giả thuyết về tham số tổng thể.
D. Mô tả đặc điểm của mẫu.

28. Khi so sánh phương sai của hai mẫu độc lập, kiểm định nào sau đây thường được sử dụng?

A. Kiểm định t-Student.
B. Kiểm định Z.
C. Kiểm định F.
D. Kiểm định Chi-bình phương.

29. Khi thu thập dữ liệu, sai số lấy mẫu (sampling error) là:

A. Sai sót do nhập liệu hoặc đo lường không chính xác.
B. Sai sót do lựa chọn phương pháp thống kê không phù hợp.
C. Sai lệch giữa thống kê mẫu và tham số tổng thể do tính ngẫu nhiên của quá trình lấy mẫu.
D. Sai sót do thiết kế bảng hỏi không tốt.

30. Hệ số phóng đại phương sai (Variance Inflation Factor - VIF) được sử dụng để phát hiện:

A. Hiện tượng tự tương quan.
B. Hiện tượng phương sai sai số thay đổi.
C. Hiện tượng đa cộng tuyến.
D. Hiện tượng ngoại lai.

1 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

1. Giá trị P (P-value) trong kiểm định giả thuyết thể hiện:

2 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

2. Trong phân tích hồi quy, R-bình phương (R-squared) đo lường điều gì?

3 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

3. Ứng dụng của thống kê trong kinh doanh KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

4 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

4. Phương pháp phân tích phương sai (ANOVA) được sử dụng để:

5 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

5. Thống kê mô tả chủ yếu tập trung vào việc:

6 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

6. Trong phân tích chuỗi thời gian, phương pháp trung bình trượt (moving average) được sử dụng để:

7 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

7. Phân phối chuẩn (normal distribution) còn được gọi là:

8 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

8. Trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data), thống kê đóng vai trò:

9 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

9. Biến định tính (qualitative variable) còn được gọi là:

10 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

10. Trong phân tích hồi quy đa biến, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến:

11 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

11. Khi nào thì trung bình cộng (mean) KHÔNG phải là thước đo trung tâm tốt nhất?

12 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để dự báo chuỗi thời gian?

13 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

13. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường:

14 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

14. Sai số chuẩn của trung bình mẫu (standard error of the mean) giảm khi:

15 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên?

16 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

16. Sai số loại II (Type II error) trong kiểm định giả thuyết xảy ra khi:

17 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

17. Trong kiểm định giả thuyết, mức ý nghĩa α (alpha) thường được chọn là 0.05, điều này có nghĩa là:

18 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

18. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần xu hướng (trend) thể hiện:

19 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

19. Hệ số tương quan (correlation coefficient) có giá trị nằm trong khoảng nào?

20 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

20. Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, hệ số chặn (intercept) thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

21. Phân phối Poisson thường được sử dụng để mô hình hóa:

22 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

22. Khi dữ liệu có phân phối không chuẩn, thước đo trung tâm nào thường được ưu tiên sử dụng hơn trung bình cộng?

23 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

23. Độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

24 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

24. Thống kê suy luận (inferential statistics) chủ yếu được sử dụng để:

25 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

25. Giá trị trung vị (median) là gì?

26 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

26. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-squared test) thường được sử dụng để kiểm định:

27 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

27. Mục đích chính của việc xây dựng khoảng tin cậy (confidence interval) là:

28 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

28. Khi so sánh phương sai của hai mẫu độc lập, kiểm định nào sau đây thường được sử dụng?

29 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

29. Khi thu thập dữ liệu, sai số lấy mẫu (sampling error) là:

30 / 30

Category: Thống kê trong kinh tế và kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

30. Hệ số phóng đại phương sai (Variance Inflation Factor - VIF) được sử dụng để phát hiện: