Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thư tín thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thư tín thương mại

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thư tín thương mại

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mẫu thư (template) trong thư tín thương mại?

A. Tiết kiệm thời gian soạn thảo.
B. Đảm bảo tính nhất quán về hình thức.
C. Tăng tính sáng tạo và độc đáo cho mỗi thư.
D. Giảm thiểu lỗi sai sót về định dạng.

2. Trong thư tín thương mại, 'tone′ (giọng văn) nên hướng tới sự _________.

A. Thân mật, suồng sã.
B. Lịch sự, chuyên nghiệp.
C. Bí ẩn, khó đoán.
D. Cáu gắt, tức giận.

3. Thành phần nào sau đây KHÔNG bắt buộc trong một bức thư kinh doanh tiêu chuẩn?

A. Lời chào.
B. Ngày tháng.
C. Tái bút (P.S.).
D. Chữ ký.

4. Khi gửi thư tín thương mại quốc tế, điều gì cần được đặc biệt lưu ý?

A. Chỉ sử dụng tiếng Anh.
B. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
C. Sử dụng phông chữ và màu sắc sặc sỡ.
D. Gửi thư bằng đường hàng không luôn nhanh nhất.

5. Mục đích của 'Sales Letter′ (Thư chào hàng) là gì?

A. Giải quyết khiếu nại của khách hàng.
B. Thúc đẩy bán hàng và quảng bá sản phẩm∕dịch vụ.
C. Thông báo về việc thay đổi địa chỉ công ty.
D. Xác nhận đơn hàng.

6. Khi viết thư phản hồi khiếu nại của khách hàng, điều quan trọng nhất là thể hiện sự _________.

A. Thờ ơ, không quan tâm.
B. Thông cảm và sẵn sàng giải quyết.
C. Đổ lỗi cho khách hàng.
D. Tranh cãi với khách hàng.

7. Khi viết thư xin lỗi (Apology letter) trong kinh doanh, điều quan trọng nhất là _________.

A. Đưa ra nhiều lý do biện minh cho sai sót.
B. Thừa nhận sai sót một cách chân thành và đề xuất giải pháp khắc phục.
C. Chỉ xin lỗi qua loa, không cần giải thích.
D. Đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh khách quan.

8. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết thư tín thương mại?

A. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
C. Viết dài dòng, lan man, không tập trung.
D. Xác định rõ mục đích viết thư.

9. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để thông báo về các thay đổi chính sách hoặc quy định trong công ty?

A. Thư cảm ơn.
B. Thông báo (Notice).
C. Thư xin lỗi.
D. Thư mời.

10. Trong thư tín thương mại, khi nào nên sử dụng 'Yours faithfully′ và khi nào 'Yours sincerely′?

A. ‘Yours faithfully’ cho người quen, ‘Yours sincerely’ cho người lạ.
B. ‘Yours faithfully’ khi không biết tên người nhận, ‘Yours sincerely’ khi biết tên người nhận.
C. ‘Yours faithfully’ cho thư gửi trong nước, ‘Yours sincerely’ cho thư quốc tế.
D. Cả hai đều có thể dùng thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.

11. Chức năng chính của 'Subject line′ (Tiêu đề thư) trong email thương mại là gì?

A. Để chào hỏi người nhận.
B. Tóm tắt nội dung chính của email.
C. Để trang trí email.
D. Thay thế lời chào cuối thư.

12. Khi gửi thư tín thương mại đến một đối tác mới, bạn nên _________.

A. Sử dụng từ ngữ thân mật như với bạn bè.
B. Tìm hiểu thông tin về đối tác trước khi viết thư.
C. Gửi thư mà không cần kiểm tra lại nội dung.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của mình.

13. Trong thư tín thương mại, 'CC′ và 'BCC′ trong email có nghĩa là gì?

A. CC: Carbon Copy (Bản sao công khai), BCC: Blind Carbon Copy (Bản sao ẩn danh).
B. CC: Confidential Copy (Bản sao bảo mật), BCC: Business Confidential Copy (Bản sao bảo mật kinh doanh).
C. CC: Customer Copy (Bản sao khách hàng), BCC: Business Customer Copy (Bản sao khách hàng kinh doanh).
D. CC: Corporate Communication (Truyền thông doanh nghiệp), BCC: Business Corporate Communication (Truyền thông doanh nghiệp kinh doanh).

14. Trong thư tín thương mại hiện đại, chữ ký điện tử (digital signature) được sử dụng để _________.

A. Trang trí email.
B. Xác thực danh tính người gửi và đảm bảo tính toàn vẹn của thư.
C. Tăng kích thước file email.
D. Thay thế hoàn toàn chữ ký tay trong mọi trường hợp.

15. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để xác nhận các điều khoản và điều kiện của một thỏa thuận hoặc hợp đồng?

A. Thư yêu cầu báo giá.
B. Thư xác nhận (Confirmation letter).
C. Thư quảng cáo.
D. Thư giới thiệu.

16. Trong thư tín thương mại quốc tế, việc sử dụng ngôn ngữ 'body language′ (ngôn ngữ cơ thể) bằng văn bản có ý nghĩa gì?

A. Không áp dụng vì chỉ dùng trong giao tiếp trực tiếp.
B. Sử dụng biểu tượng cảm xúc (emojis) để thể hiện cảm xúc.
C. Lựa chọn từ ngữ và giọng văn phù hợp để truyền tải thái độ và cảm xúc.
D. Dịch trực tiếp ngôn ngữ cơ thể sang văn bản.

17. Trong bối cảnh thư tín thương mại điện tử, 'Netiquette′ đề cập đến điều gì?

A. Phần mềm quản lý email.
B. Quy tắc ứng xử văn minh và lịch sự khi giao tiếp trực tuyến.
C. Kỹ thuật bảo mật email.
D. Tốc độ truyền tải email.

18. Khi viết thư nhắc nhở thanh toán (Payment reminder), bạn nên _________.

A. Sử dụng giọng điệu đe dọa.
B. Nhắc nhở lịch sự và cung cấp thông tin thanh toán rõ ràng.
C. Bỏ qua các lần nhắc nhở và khởi kiện ngay.
D. Gửi thư nhắc nhở quá thường xuyên.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả của thư tín thương mại?

A. Hình thức trình bày và ngôn ngữ sử dụng.
B. Thời điểm gửi thư.
C. Sở thích cá nhân của người viết thư.
D. Mục đích và thông điệp rõ ràng.

20. Phần nào của thư tín thương mại thường chứa thông tin liên hệ của người gửi?

A. Tiêu đề thư.
B. Địa chỉ người gửi.
C. Lời chào.
D. Nội dung chính.

21. Khi viết thư yêu cầu thông tin (Request for Information), bạn nên _________.

A. Viết chung chung, không cụ thể.
B. Nêu rõ thông tin cần thiết và mục đích yêu cầu.
C. Yêu cầu tất cả thông tin có thể.
D. Sử dụng giọng điệu ra lệnh.

22. Trong thư tín thương mại, viết tắt 'encl.' hoặc 'enc.' thường có nghĩa là gì?

A. End of letter (Cuối thư).
B. Enclosure (Tài liệu đính kèm).
C. Envelope (Phong bì thư).
D. Entry (Mục nhập).

23. Sự khác biệt chính giữa 'Formal letter′ (Thư trang trọng) và 'Informal letter′ (Thư không trang trọng) trong ngữ cảnh thương mại là gì?

A. Độ dài của thư.
B. Mức độ trang trọng của ngôn ngữ và cấu trúc.
C. Màu sắc giấy in.
D. Phương thức gửi thư.

24. Ưu điểm chính của việc sử dụng email trong thư tín thương mại so với thư giấy truyền thống là gì?

A. Tính bảo mật cao hơn.
B. Tốc độ truyền tải nhanh chóng và chi phí thấp.
C. Thể hiện sự trang trọng hơn.
D. Khả năng lưu trữ vật lý tốt hơn.

25. Đâu KHÔNG phải là một loại thư tín thương mại phổ biến?

A. Thư chào hàng.
B. Nhật ký cá nhân.
C. Thư báo giá.
D. Thư khiếu nại.

26. Loại thư tín thương mại nào được sử dụng để bày tỏ sự cảm ơn sau khi nhận được sự giúp đỡ hoặc hợp tác?

A. Thư mời.
B. Thư cảm ơn (Thank-you letter).
C. Thư nhắc nhở.
D. Thư từ chối.

27. Trong trường hợp nào nên sử dụng 'Memo′ thay vì 'Business Letter′?

A. Giao tiếp với khách hàng bên ngoài công ty.
B. Giao tiếp nội bộ trong công ty.
C. Gửi báo cáo tài chính cho cổ đông.
D. Khiếu nại đến nhà cung cấp.

28. Yếu tố nào sau đây quan trọng NHẤT để đảm bảo tính rõ ràng trong thư tín thương mại?

A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ.
B. Trình bày ngắn gọn, mạch lạc.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
D. Viết thư tay.

29. Mục tiêu chính của thư tín thương mại là gì?

A. Duy trì mối quan hệ cá nhân với đối tác.
B. Truyền đạt thông tin liên quan đến hoạt động kinh doanh.
C. Thực hành kỹ năng viết thư.
D. Giải trí cho người nhận thư.

30. Trong thư tín thương mại, 'Confidential′ (Bảo mật) thường được ghi ở đâu?

A. Ở cuối thư, sau chữ ký.
B. Ở đầu thư, phía trên địa chỉ người nhận.
C. Trong nội dung chính của thư.
D. Trên phong bì thư.

1 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

1. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mẫu thư (template) trong thư tín thương mại?

2 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

2. Trong thư tín thương mại, `tone′ (giọng văn) nên hướng tới sự _________.

3 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

3. Thành phần nào sau đây KHÔNG bắt buộc trong một bức thư kinh doanh tiêu chuẩn?

4 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

4. Khi gửi thư tín thương mại quốc tế, điều gì cần được đặc biệt lưu ý?

5 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

5. Mục đích của `Sales Letter′ (Thư chào hàng) là gì?

6 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

6. Khi viết thư phản hồi khiếu nại của khách hàng, điều quan trọng nhất là thể hiện sự _________.

7 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

7. Khi viết thư xin lỗi (Apology letter) trong kinh doanh, điều quan trọng nhất là _________.

8 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

8. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết thư tín thương mại?

9 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

9. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để thông báo về các thay đổi chính sách hoặc quy định trong công ty?

10 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

10. Trong thư tín thương mại, khi nào nên sử dụng `Yours faithfully′ và khi nào `Yours sincerely′?

11 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

11. Chức năng chính của `Subject line′ (Tiêu đề thư) trong email thương mại là gì?

12 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

12. Khi gửi thư tín thương mại đến một đối tác mới, bạn nên _________.

13 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

13. Trong thư tín thương mại, `CC′ và `BCC′ trong email có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

14. Trong thư tín thương mại hiện đại, chữ ký điện tử (digital signature) được sử dụng để _________.

15 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

15. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để xác nhận các điều khoản và điều kiện của một thỏa thuận hoặc hợp đồng?

16 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

16. Trong thư tín thương mại quốc tế, việc sử dụng ngôn ngữ `body language′ (ngôn ngữ cơ thể) bằng văn bản có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

17. Trong bối cảnh thư tín thương mại điện tử, `Netiquette′ đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

18. Khi viết thư nhắc nhở thanh toán (Payment reminder), bạn nên _________.

19 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hiệu quả của thư tín thương mại?

20 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

20. Phần nào của thư tín thương mại thường chứa thông tin liên hệ của người gửi?

21 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

21. Khi viết thư yêu cầu thông tin (Request for Information), bạn nên _________.

22 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

22. Trong thư tín thương mại, viết tắt `encl.` hoặc `enc.` thường có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

23. Sự khác biệt chính giữa `Formal letter′ (Thư trang trọng) và `Informal letter′ (Thư không trang trọng) trong ngữ cảnh thương mại là gì?

24 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

24. Ưu điểm chính của việc sử dụng email trong thư tín thương mại so với thư giấy truyền thống là gì?

25 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

25. Đâu KHÔNG phải là một loại thư tín thương mại phổ biến?

26 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

26. Loại thư tín thương mại nào được sử dụng để bày tỏ sự cảm ơn sau khi nhận được sự giúp đỡ hoặc hợp tác?

27 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

27. Trong trường hợp nào nên sử dụng `Memo′ thay vì `Business Letter′?

28 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

28. Yếu tố nào sau đây quan trọng NHẤT để đảm bảo tính rõ ràng trong thư tín thương mại?

29 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

29. Mục tiêu chính của thư tín thương mại là gì?

30 / 30

Category: Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 3

30. Trong thư tín thương mại, `Confidential′ (Bảo mật) thường được ghi ở đâu?