1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hàm lượng hoạt chất trong cây dược liệu?
A. Điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng
B. Thời điểm thu hái
C. Phương pháp bảo quản sau thu hái
D. Màu sắc của hoa cây dược liệu
2. Trong y học cổ truyền, bộ phận nào của cây Xạ đen (Celastrus hindsii) thường được sử dụng nhất để hỗ trợ điều trị bệnh?
A. Rễ
B. Quả
C. Lá và thân
D. Hoa
3. Hoạt chất Curcumin được tìm thấy trong củ nghệ (Curcuma longa) có đặc tính dược lý nổi bật nào?
A. Hạ đường huyết
B. Chống viêm và chống ung thư
C. Tăng cường trí nhớ
D. Giảm đau hạ sốt
4. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một lĩnh vực tiềm năng của thực vật dược trong tương lai?
A. Phát triển thuốc điều trị ung thư
B. Sản xuất nhiên liệu sinh học
C. Nghiên cứu các hợp chất kháng khuẩn mới
D. Ứng dụng trong mỹ phẩm tự nhiên
5. Trong quản lý chất lượng dược liệu, chỉ tiêu 'độ ẩm' có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá hàm lượng hoạt chất trong dược liệu
B. Xác định độ tinh khiết của dược liệu
C. Kiểm soát khả năng bảo quản và tránh nấm mốc, hư hỏng
D. Đo lường kích thước và hình dạng của dược liệu
6. Cơ quan quản lý nào ở Việt Nam chịu trách nhiệm chính trong việc kiểm soát chất lượng và cấp phép lưu hành cho các sản phẩm thực vật dược?
A. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
B. Bộ Khoa học và Công nghệ
C. Bộ Y tế
D. Bộ Công Thương
7. Trong nghiên cứu phát triển thuốc từ thực vật dược, giai đoạn 'tiền lâm sàng' bao gồm các hoạt động chính nào?
A. Thử nghiệm thuốc trên người tình nguyện
B. Nghiên cứu in vitro và in vivo trên động vật
C. Đăng ký thuốc và đưa ra thị trường
D. Theo dõi tác dụng phụ của thuốc sau khi lưu hành
8. Loại tương tác thuốc nào có thể xảy ra khi sử dụng đồng thời thực vật dược và thuốc tây y, dẫn đến tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc tây?
A. Tương tác dược lực học
B. Tương tác dược động học
C. Cả hai loại tương tác trên
D. Không có tương tác nào xảy ra
9. Phương pháp 'phân tích cảm quan' trong kiểm nghiệm dược liệu dựa trên yếu tố nào để đánh giá chất lượng?
A. Phân tích thành phần hóa học bằng máy móc
B. Đánh giá bằng các giác quan (mắt, mũi, vị giác, xúc giác)
C. Kiểm nghiệm vi sinh vật
D. Đo lường hàm lượng nước
10. Trong kiểm nghiệm dược liệu bằng phương pháp 'định tính', mục tiêu chính là gì?
A. Xác định hàm lượng chính xác của hoạt chất
B. Phát hiện sự có mặt của một hoạt chất hoặc nhóm chất đặc trưng
C. Đánh giá độ tinh khiết của dược liệu
D. Kiểm tra tác dụng dược lý của dược liệu
11. Khái niệm 'phytochemical' trong thực vật dược dùng để chỉ điều gì?
A. Các hợp chất hóa học có nguồn gốc từ thực vật
B. Các phương pháp chiết xuất hoạt chất từ thực vật
C. Các bệnh do thực vật gây ra
D. Các loại phân bón hóa học dùng cho cây dược liệu
12. Đâu là một thách thức chính trong việc nghiên cứu và phát triển thuốc từ thực vật dược so với thuốc tổng hợp?
A. Chi phí sản xuất cao hơn
B. Khó khăn trong việc xác định và chuẩn hóa hoạt chất
C. Hiệu quả điều trị kém hơn
D. Thời gian nghiên cứu ngắn hơn
13. Trong nghiên cứu thực vật dược, thử nghiệm 'in vitro' thường được thực hiện nhằm mục đích gì?
A. Đánh giá tác dụng của dược liệu trên cơ thể sống
B. Nghiên cứu tác dụng của dược liệu trên tế bào hoặc mô trong ống nghiệm
C. Xác định độc tính cấp tính của dược liệu trên động vật
D. So sánh hiệu quả của dược liệu với thuốc tây y trên lâm sàng
14. Loại kiểm nghiệm nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi kiểm nghiệm chất lượng của dược liệu?
A. Định tính và định lượng hoạt chất
B. Kiểm tra độ tinh khiết và tạp chất
C. Đánh giá hiệu quả kinh tế của sản phẩm
D. Kiểm nghiệm vi sinh vật
15. Đâu là một ví dụ về cây thuốc nam có tác dụng an thần, giúp cải thiện giấc ngủ?
A. Kim tiền thảo (Desmodium styracifolium)
B. Lạc tiên (Passiflora foetida)
C. Cỏ nhọ nồi (Eclipta prostrata)
D. Rau má (Centella asiatica)
16. Hoạt chất nào sau đây thường được tìm thấy trong thực vật dược và được biết đến với đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tế bào khỏi tổn thương gốc tự do?
A. Alcaloid
B. Flavonoid
C. Terpenoid
D. Glycosid
17. Đâu là một nguy cơ tiềm ẩn khi tự ý sử dụng thực vật dược mà không có sự tư vấn của chuyên gia?
A. Hiệu quả điều trị chậm hơn
B. Nguy cơ ngộ độc hoặc tương tác thuốc
C. Giá thành điều trị cao hơn
D. Khó tìm mua dược liệu
18. Hoạt chất Silymarin được chiết xuất từ cây nào và nổi tiếng với tác dụng bảo vệ gan?
A. Actiso (Cynara scolymus)
B. Kế sữa (Silybum marianum)
C. Nhân trần (Adenosma glutinosum)
D. Diệp hạ châu (Phyllanthus urinaria)
19. Trong thực hành sử dụng thực vật dược, 'liều dùng' được hiểu là gì?
A. Tổng lượng dược liệu sử dụng trong một liệu trình
B. Lượng dược liệu sử dụng một lần hoặc trong một ngày
C. Nồng độ hoạt chất trong dược liệu
D. Thời gian tác dụng của dược liệu
20. Loại hợp chất thứ cấp nào trong thực vật dược thường có vị đắng và chứa nitơ, nhiều loại có hoạt tính sinh học mạnh mẽ và được sử dụng trong y học, ví dụ như morphin và quinine?
A. Tanin
B. Saponin
C. Alcaloid
D. Coumarin
21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một cách tiếp cận để bảo tồn nguồn tài nguyên thực vật dược đang bị đe dọa?
A. Trồng trọt quy mô lớn các loài dược liệu quý
B. Khai thác triệt để các khu rừng tự nhiên để lấy dược liệu
C. Xây dựng vườn thực vật bảo tồn
D. Nghiên cứu và phát triển kỹ thuật nhân giống in vitro
22. Phương pháp chiết xuất nào sau đây thường được sử dụng trong công nghiệp thực vật dược để thu được tinh dầu, dựa trên sự bay hơi của hợp chất ở nhiệt độ cao và sau đó ngưng tụ?
A. Chiết xuất bằng dung môi phân cực
B. Chiết xuất Soxhlet
C. Chưng cất lôi cuốn hơi nước
D. Chiết xuất siêu tới hạn CO2
23. Phương pháp chiết xuất 'ngâm chiết' dược liệu bằng ethanol (cồn) thường được sử dụng để thu được nhóm hoạt chất nào?
A. Tinh dầu
B. Alcaloid và flavonoid
C. Glycosid tim
D. Saponin
24. Khái niệm 'dược liệu sạch' trong thực vật dược nhấn mạnh đến yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Giá thành sản phẩm phải rẻ
B. Dược liệu phải được trồng và chế biến theo quy trình đảm bảo an toàn và chất lượng
C. Dược liệu phải có nguồn gốc từ tự nhiên hoang dã
D. Dược liệu phải có màu sắc đẹp và hình thức bắt mắt
25. Cây Trinh nữ hoàng cung (Crinum latifolium) được sử dụng trong y học cổ truyền Việt Nam chủ yếu để hỗ trợ điều trị bệnh gì?
A. Bệnh tim mạch
B. Bệnh gan mật
C. Các bệnh phụ khoa và u xơ tuyến tiền liệt
D. Bệnh đường hô hấp
26. Phương pháp sắc ký lớp mỏng (TLC) được sử dụng trong kiểm nghiệm thực vật dược chủ yếu để làm gì?
A. Định lượng chính xác hàm lượng hoạt chất
B. Phân tích thành phần hóa học định tính và bán định lượng
C. Xác định cấu trúc phân tử của hoạt chất
D. Đánh giá hoạt tính sinh học của dược liệu
27. Phương pháp nuôi cấy mô tế bào thực vật được ứng dụng trong thực vật dược để làm gì?
A. Lai tạo giống cây dược liệu mới
B. Nhân nhanh giống cây dược liệu quý hiếm
C. Chiết xuất hoạt chất từ tế bào thực vật
D. Tất cả các mục đích trên
28. Đâu là một hạn chế tiềm ẩn của việc sử dụng thực vật dược so với thuốc tổng hợp trong điều trị bệnh?
A. Giá thành thường cao hơn
B. Tác dụng thường chậm hơn và khó kiểm soát liều lượng
C. Ít tác dụng phụ hơn
D. Khó bảo quản hơn
29. Trong quy trình sản xuất thuốc từ dược liệu, công đoạn 'sao tẩm' có vai trò chính là gì?
A. Tăng cường hoạt tính của dược liệu
B. Giảm độc tính và tác dụng phụ của dược liệu
C. Cải thiện hương vị và màu sắc của dược liệu
D. Tất cả các vai trò trên
30. Trong quá trình thu hái dược liệu tự nhiên, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính bền vững?
A. Thu hái càng nhiều càng tốt để tối đa hóa lợi nhuận
B. Chỉ thu hái những cây đã trưởng thành và để lại đủ cây non
C. Sử dụng hóa chất để tăng năng suất thu hái
D. Thu hái vào bất kỳ thời điểm nào trong năm để đảm bảo nguồn cung