1. Trong các thành phần của hệ thống thủy khí quyển, thành phần nào có vai trò trung gian, kết nối giữa khí quyển và thủy quyển?
A. Băng quyển
B. Sinh quyển
C. Thạch quyển
D. Thổ nhưỡng quyển
2. Yếu tố khí tượng nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến quá trình bốc hơi nước từ bề mặt?
A. Áp suất khí quyển
B. Nhiệt độ không khí
C. Độ ẩm tương đối
D. Hướng gió
3. Trong các loại hồ, hồ nào thường có nguồn gốc từ hoạt động kiến tạo?
A. Hồ móng ngựa
B. Hồ băng
C. Hồ kiến tạo
D. Hồ miệng núi lửa
4. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để bảo vệ nguồn nước mặt?
A. Xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường
B. Hạn chế sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu
C. Tăng cường khai thác nước ngầm
D. Trồng cây ven sông, hồ
5. Quá trình nào sau đây làm tăng lượng nước ngầm?
A. Bốc hơi nước từ đất
B. Thực vật hút nước
C. Mưa thấm xuống đất
D. Dòng chảy mặt
6. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động của hạn hán đến sản xuất nông nghiệp?
A. Tăng cường khai thác nước ngầm
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng chịu hạn
C. Xây dựng nhà máy thủy điện
D. Phá rừng để lấy đất canh tác
7. Yếu tố nào sau đây quyết định chủ yếu đến lượng mưa trung bình năm của một khu vực?
A. Vĩ độ địa lý và hoàn lưu khí quyển
B. Độ cao địa hình
C. Loại đất và thảm thực vật
D. Mật độ dân cư
8. Trong hệ thống sông Mekong, đoạn sông nào chảy qua lãnh thổ Việt Nam được gọi là gì?
A. Hồng Hà
B. Sông Cửu Long
C. Sông Đà
D. Sông Mã
9. Trong hệ thống sông, khu vực nào thường có tốc độ dòng chảy lớn nhất?
A. Vùng đầu nguồn
B. Vùng trung lưu
C. Vùng hạ lưu
D. Vùng cửa sông
10. Hiện tượng 'sương mù' hình thành do quá trình thủy khí nào sau đây?
A. Bốc hơi
B. Ngưng tụ hơi nước gần mặt đất
C. Mưa rơi
D. Tan băng
11. Đại lượng thủy văn nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ khô hạn?
A. Lượng mưa trung bình tháng
B. Chỉ số khô hạn
C. Nhiệt độ trung bình năm
D. Độ ẩm không khí
12. Quá trình nào sau đây không thuộc vòng tuần hoàn nhỏ của nước?
A. Bốc hơi từ mặt biển
B. Ngưng tụ tạo mây trên biển
C. Mưa rơi xuống lục địa
D. Mưa rơi xuống biển
13. Hồ Baikal ở Nga nổi tiếng là hồ nước ngọt sâu nhất thế giới. Hồ này có nguồn gốc hình thành chủ yếu từ:
A. Băng hà
B. Kiến tạo
C. Miệng núi lửa
D. Sông ngòi
14. Trong các pha của nước, pha nào có mật độ phân tử nước lớn nhất?
A. Pha hơi
B. Pha lỏng
C. Pha rắn (băng)
D. Cả ba pha có mật độ như nhau
15. Đại lượng thủy văn nào sau đây thể hiện lượng mưa trung bình trên một đơn vị diện tích trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Cường độ mưa
B. Lượng mưa
C. Thời gian mưa
D. Diện mưa
16. Trong các loại mây sau, loại mây nào thường gây ra mưa rào hoặc mưa đá?
A. Mây ti
B. Mây tầng
C. Mây tích
D. Mây vũ tích
17. Hiện tượng ngập lụt đô thị chủ yếu do yếu tố thủy khí nào sau đây gây ra?
A. Bốc hơi mạnh
B. Mưa lớn vượt quá khả năng thoát nước
C. Nước biển dâng
D. Hạn hán kéo dài
18. Đơn vị đo áp suất khí quyển phổ biến nhất trong khí tượng thủy văn là gì?
A. Pascal (Pa)
B. Newton (N)
C. Hectopascal (hPa)
D. Jun (J)
19. Trong điều kiện nào thì độ ẩm tương đối của không khí đạt giá trị cao nhất?
A. Nhiệt độ cao, áp suất thấp
B. Nhiệt độ thấp, áp suất cao
C. Nhiệt độ thấp, lượng hơi nước bão hòa
D. Nhiệt độ cao, lượng hơi nước thấp
20. Đại lượng nào sau đây thể hiện khả năng giữ nước của đất?
A. Độ ẩm đất
B. Độ xốp của đất
C. Sức chứa ẩm tối đa của đất
D. Khả năng thấm nước của đất
21. Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần chính của khí quyển Trái Đất?
A. Nitơ (N2)
B. Oxy (O2)
C. Argon (Ar)
D. Hydro (H2)
22. Biện pháp công trình nào sau đây không nhằm mục đích điều tiết dòng chảy sông ngòi?
A. Xây dựng hồ chứa
B. Nạo vét kênh mương
C. Trồng rừng đầu nguồn
D. Xây dựng đê điều
23. Loại hình thời tiết nào sau đây thường xuất hiện trước khi có một đợt áp thấp nhiệt đới?
A. Nắng nóng
B. Gió mạnh và mưa dông
C. Thời tiết ổn định, ít mây
D. Sương mù dày đặc
24. Trong các tầng khí quyển, tầng nào chứa hầu hết hơi nước và các hiện tượng thời tiết?
A. Tầng bình lưu
B. Tầng đối lưu
C. Tầng trung gian
D. Tầng nhiệt
25. Hiện tượng 'hiệu ứng nhà kính' liên quan mật thiết đến thành phần nào của thủy quyển?
A. Nước biển
B. Băng tuyết
C. Hơi nước
D. Nước ngầm
26. Loại hình thiên tai thủy văn nào sau đây thường xảy ra ở vùng đồng bằng ven biển khi có bão?
A. Lũ quét
B. Sạt lở đất
C. Ngập mặn
D. Hạn hán
27. Loại gió nào sau đây thường gây ra thời tiết khô nóng ở miền Trung Việt Nam vào mùa hè?
A. Gió mùa Đông Bắc
B. Gió mùa Tây Nam
C. Gió Tây khô nóng (gió Lào)
D. Gió Tín phong Đông Bắc
28. Hiện tượng thủy khí nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa nhiệt độ trên Trái Đất?
A. Mưa
B. Bốc hơi
C. Ngưng tụ
D. Tuần hoàn nước
29. Hiện tượng 'El Nino' có tác động chủ yếu đến yếu tố thủy khí nào trên phạm vi toàn cầu?
A. Gió mùa
B. Nhiệt độ và lượng mưa
C. Dòng chảy sông ngòi
D. Mực nước biển
30. Loại gió nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc gây mưa cho khu vực ven biển vào mùa hè ở Việt Nam?
A. Gió mùa Đông Bắc
B. Gió mùa Tây Nam
C. Gió Lào
D. Gió Tín phong