1. Thời gian theo dõi trẻ tại cơ sở y tế sau tiêm chủng là bao lâu?
A. 30 phút.
B. 15 phút.
C. 60 phút.
D. Không cần theo dõi.
2. Điều gì KHÔNG nên làm sau khi tiêm chủng cho trẻ?
A. Chườm đá vào vị trí tiêm nếu sưng đau.
B. Theo dõi nhiệt độ của trẻ.
C. Bôi bất kỳ loại thuốc nào lên vết tiêm mà không có chỉ định của bác sĩ.
D. Cho trẻ bú hoặc ăn uống bình thường.
3. Theo khuyến cáo của Bộ Y tế, trẻ em nên được tiêm vắc xin phòng bệnh sởi vào thời điểm nào?
A. Khi trẻ được 6 tháng tuổi.
B. Khi trẻ được 9 tháng tuổi.
C. Khi trẻ được 12 tháng tuổi.
D. Khi trẻ được 18 tháng tuổi.
4. Nếu trẻ bị sốt cao co giật sau tiêm chủng, cha mẹ cần làm gì đầu tiên?
A. Hạ sốt cho trẻ bằng thuốc hạ sốt và đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất.
B. Chườm lạnh cho trẻ.
C. Cho trẻ uống nước đường.
D. Tự theo dõi tại nhà.
5. Theo dõi vị trí tiêm sau tiêm chủng có mục đích gì?
A. Phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc phản ứng bất thường.
B. Đảm bảo vắc-xin đã được tiêm đúng vị trí.
C. Kiểm tra xem trẻ có bị dị ứng với băng dán hay không.
D. Giúp trẻ quên đi cảm giác đau.
6. Vắc-xin DPT phòng được những bệnh nào?
A. Bạch hầu, ho gà, uốn ván.
B. Bạch hầu, sởi, uốn ván.
C. Bạch hầu, ho gà, bại liệt.
D. Sởi, quai bị, rubella.
7. Tại sao trẻ em cần được tiêm nhắc lại vắc-xin?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch và duy trì khả năng bảo vệ lâu dài trước bệnh tật.
B. Để đảm bảo trẻ không bị quên lịch tiêm.
C. Vì vắc-xin chỉ có tác dụng trong thời gian ngắn.
D. Để phòng ngừa các bệnh khác không có trong mũi tiêm trước đó.
8. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau cho trẻ sau khi tiêm?
A. Chườm ấm vị trí tiêm.
B. Xoa bóp mạnh vị trí tiêm.
C. Cho trẻ bú mẹ hoặc ngậm núm vú giả.
D. Bôi dầu nóng vào vị trí tiêm.
9. Những đối tượng nào nên thận trọng khi tiêm vắc-xin?
A. Trẻ có tiền sử bệnh mãn tính, suy giảm miễn dịch.
B. Trẻ khỏe mạnh bình thường.
C. Trẻ thừa cân.
D. Trẻ có tiền sử dị ứng với thức ăn.
10. Vai trò của vitamin A trong chương trình tiêm chủng mở rộng là gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch, giúp trẻ chống lại bệnh tật.
B. Phòng ngừa bệnh còi xương.
C. Giúp trẻ phát triển chiều cao.
D. Phòng ngừa bệnh thiếu máu.
11. Nếu một trẻ bị bỏ lỡ lịch tiêm chủng, cha mẹ nên làm gì?
A. Đưa trẻ đi tiêm bù càng sớm càng tốt, không cần bắt đầu lại từ đầu.
B. Chờ đến đợt tiêm chủng tiếp theo.
C. Bắt đầu lại toàn bộ lịch tiêm chủng từ đầu.
D. Không cần tiêm nữa vì đã bỏ lỡ.
12. Vắc-xin OPV phòng bệnh gì?
A. Bệnh bại liệt.
B. Bệnh sởi.
C. Bệnh rubella.
D. Bệnh quai bị.
13. Ưu điểm của việc sử dụng vắc-xin phối hợp (ví dụ: 5 trong 1) so với tiêm nhiều mũi đơn lẻ là gì?
A. Giảm số lần tiêm, giảm đau cho trẻ và tiết kiệm thời gian cho cha mẹ.
B. Hiệu quả bảo vệ cao hơn.
C. Giá thành rẻ hơn.
D. Ít tác dụng phụ hơn.
14. Tại sao việc tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch lại quan trọng đối với cộng đồng?
A. Để tạo miễn dịch cộng đồng, bảo vệ những người không thể tiêm chủng.
B. Để giảm chi phí y tế cho gia đình.
C. Để giúp trẻ phát triển chiều cao tốt hơn.
D. Để trẻ thông minh hơn.
15. Phản ứng nào sau đây là bình thường sau khi tiêm vắc-xin BCG?
A. Sốt cao trên 39 độ C.
B. Nổi hạch lớn ở nách hoặc cổ.
C. Xuất hiện một nốt nhỏ tại vị trí tiêm, sau đó tạo thành mụn mủ và cuối cùng là sẹo.
D. Co giật.
16. Thời điểm nào sau đây là thích hợp nhất để tiêm vắc-xin phòng lao (BCG) cho trẻ sơ sinh?
A. Trong vòng 24 giờ sau sinh.
B. Khi trẻ được 1 tháng tuổi.
C. Khi trẻ được 6 tháng tuổi.
D. Khi trẻ được 12 tháng tuổi.
17. Bệnh nào sau đây không nằm trong danh mục bệnh truyền nhiễm được tiêm chủng miễn phí theo chương trình tiêm chủng mở rộng?
A. Thủy đậu.
B. Lao.
C. Sởi.
D. Bạch hầu.
18. Vắc-xin phòng bệnh cúm có nằm trong chương trình tiêm chủng mở rộng không?
A. Không, vắc-xin cúm không nằm trong chương trình tiêm chủng mở rộng.
B. Có, vắc-xin cúm được tiêm miễn phí cho tất cả trẻ em.
C. Vắc-xin cúm chỉ được tiêm cho trẻ có bệnh nền.
D. Vắc-xin cúm chỉ được tiêm vào mùa đông.
19. Mục tiêu chính của chương trình tiêm chủng mở rộng ở Việt Nam là gì?
A. Cung cấp dịch vụ tiêm chủng miễn phí cho tất cả trẻ em dưới 5 tuổi để phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
B. Giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong ở trẻ em do các bệnh truyền nhiễm có thể phòng ngừa bằng vắc-xin.
C. Nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của tiêm chủng.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Tại sao cần phải theo dõi trẻ sau khi tiêm vắc-xin?
A. Để phát hiện và xử trí kịp thời các phản ứng sau tiêm.
B. Để đảm bảo trẻ không bị lây bệnh từ người khác.
C. Để kiểm tra xem vắc-xin có hiệu quả hay không.
D. Để trẻ quen với việc đến cơ sở y tế.
21. Nếu trẻ đang dùng thuốc điều trị bệnh, cha mẹ cần thông báo cho nhân viên y tế điều gì trước khi tiêm chủng?
A. Tất cả các loại thuốc trẻ đang dùng, liều lượng và thời gian sử dụng.
B. Chỉ những loại thuốc kháng sinh.
C. Chỉ những loại thuốc hạ sốt.
D. Không cần thông báo gì cả.
22. Chống chỉ định tuyệt đối của vắc-xin là gì?
A. Trẻ bị ốm nhẹ, sốt.
B. Trẻ có tiền sử dị ứng với vắc-xin trong lần tiêm trước.
C. Trẻ bị suy dinh dưỡng.
D. Trẻ đang dùng kháng sinh.
23. Vắc-xin 5 trong 1 (Pentaxim hoặc tương đương) phòng được những bệnh nào?
A. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B.
B. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, viêm phổi/viêm màng não do Hib.
C. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm phổi/viêm màng não do Hib.
D. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, sởi.
24. Vắc xin Rotavirus phòng bệnh gì?
A. Tiêu chảy do Rotavirus.
B. Viêm phổi.
C. Viêm màng não.
D. Cảm cúm.
25. Nếu trẻ bị sốt nhẹ sau khi tiêm vắc-xin, cha mẹ nên làm gì?
A. Cho trẻ uống thuốc hạ sốt theo chỉ định của bác sĩ và theo dõi sát.
B. Ngừng cho trẻ bú mẹ.
C. Đắp chăn ấm cho trẻ.
D. Đưa trẻ đến bệnh viện ngay lập tức.
26. Loại vắc xin nào phòng bệnh viêm não Nhật Bản?
A. JE.
B. DPT.
C. OPV.
D. BCG.
27. Tại sao một số vắc-xin cần tiêm nhiều mũi?
A. Để tạo ra kháng thể mạnh mẽ và kéo dài hơn.
B. Vì vắc-xin dễ bị hỏng.
C. Để giảm tác dụng phụ.
D. Để tiết kiệm chi phí.
28. Nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy nhất về lịch tiêm chủng cho trẻ em?
A. Trang web của Bộ Y tế hoặc các tổ chức y tế uy tín.
B. Diễn đàn trực tuyến.
C. Mạng xã hội.
D. Lời truyền miệng.
29. Loại vắc-xin nào KHÔNG nằm trong chương trình tiêm chủng mở rộng cho trẻ em dưới 1 tuổi ở Việt Nam?
A. Vắc-xin phòng bệnh lao (BCG).
B. Vắc-xin phòng bệnh sởi.
C. Vắc-xin phòng bệnh thủy đậu.
D. Vắc-xin phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván (DPT).
30. Vắc-xin IPV khác với vắc-xin OPV như thế nào?
A. IPV là vắc-xin tiêm, OPV là vắc-xin uống.
B. IPV phòng bệnh sởi, OPV phòng bệnh bại liệt.
C. IPV chỉ dùng cho trẻ dưới 6 tháng, OPV dùng cho trẻ trên 6 tháng.
D. IPV có nhiều tác dụng phụ hơn OPV.