Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiền Sản Giật, Sản Giật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tiền Sản Giật, Sản Giật

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tiền Sản Giật, Sản Giật

1. Một phụ nữ mang thai 32 tuần tuổi nhập viện với huyết áp 160/110 mmHg và protein niệu 3+. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?

A. Tăng huyết áp thai kỳ.
B. Tiền sản giật.
C. Tăng huyết áp mạn tính.
D. Sản giật.

2. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát cơn co giật trong sản giật?

A. Nifedipine.
B. Magnesium sulfate.
C. Labetalol.
D. Hydralazine.

3. Trong trường hợp tiền sản giật, yếu tố nào sau đây cho thấy sự cần thiết phải chấm dứt thai kỳ ngay lập tức bất kể tuổi thai?

A. Huyết áp 140/90 mmHg.
B. Protein niệu 1+.
C. Hội chứng HELLP.
D. Phù nhẹ.

4. Cơ chế tác dụng chính xác của magnesium sulfate trong việc ngăn ngừa co giật ở bệnh nhân sản giật là gì?

A. Ức chế dẫn truyền thần kinh cơ.
B. Tăng cường lưu lượng máu não.
C. Ổn định màng tế bào thần kinh và giảm tính kích thích.
D. Giảm phù não.

5. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở bệnh nhân tiền sản giật so với sản giật?

A. Đau đầu.
B. Phù.
C. Co giật.
D. Tăng huyết áp.

6. Một sản phụ bị sản giật sau sinh. Thời điểm nào sau đây là phổ biến nhất để xảy ra sản giật sau sinh?

A. Trong vòng 24 giờ đầu sau sinh.
B. Từ 2 đến 7 ngày sau sinh.
C. Sau 6 tuần sau sinh.
D. Trong quá trình chuyển dạ.

7. Cơ chế bệnh sinh chính của tiền sản giật liên quan đến điều gì?

A. Sự xâm nhập bất thường của tế bào nuôi vào lớp nội mạc tử cung.
B. Tăng sản xuất hồng cầu.
C. Giảm sản xuất insulin.
D. Tăng cường chức năng miễn dịch.

8. Một phụ nữ mang thai 30 tuần tuổi bị tiền sản giật nặng và suy giảm chức năng thận. Loại dịch truyền nào sau đây nên được sử dụng thận trọng?

A. Ringer Lactate.
B. Nước muối sinh lý.
C. Dextrose 5%.
D. Albumin.

9. Một phụ nữ mang thai 28 tuần tuổi bị tiền sản giật nặng. Quyết định nào sau đây là phù hợp nhất để quản lý thai kỳ?

A. Chờ đến 37 tuần để sinh.
B. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức.
C. Sử dụng corticosteroid để thúc đẩy trưởng thành phổi thai nhi và cân nhắc chấm dứt thai kỳ.
D. Theo dõi sát và chỉ can thiệp khi có dấu hiệu xấu đi.

10. Loại thuốc hạ áp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong thai kỳ?

A. Ức chế men chuyển (ACEI).
B. Labetalol.
C. Ức chế thụ thể angiotensin II (ARB).
D. Furosemide.

11. Trong trường hợp sản giật, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc quản lý ban đầu?

A. Hạ huyết áp nhanh chóng.
B. Đảm bảo đường thở và oxy hóa đầy đủ.
C. Truyền dịch tích cực.
D. Gây tê ngoài màng cứng.

12. Xét nghiệm nào sau đây không cần thiết để theo dõi bệnh nhân tiền sản giật ngoại trú?

A. Huyết áp tại nhà.
B. Protein niệu định kỳ.
C. Công thức máu hàng ngày.
D. Đếm cử động thai.

13. Trong quản lý tăng huyết áp cấp cứu ở phụ nữ mang thai bị tiền sản giật nặng, thuốc nào sau đây nên tránh sử dụng?

A. Hydralazine.
B. Labetalol.
C. Nifedipine.
D. Atenolol.

14. Thời điểm nào sau đây được coi là tiền sản giật khởi phát muộn?

A. Trước 20 tuần.
B. Sau 37 tuần.
C. Từ 20 đến 34 tuần.
D. Từ 34 đến 37 tuần.

15. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của tiền sản giật?

A. Đa thai.
B. Tiền sử gia đình bị tiền sản giật.
C. Huyết áp thấp.
D. Béo phì.

16. Một phụ nữ bị tiền sản giật có dấu hiệu đau đầu dữ dội, rối loạn thị giác và đau thượng vị. Triệu chứng nào sau đây cho thấy nguy cơ sản giật sắp xảy ra?

A. Đau đầu dữ dội.
B. Rối loạn thị giác.
C. Đau thượng vị.
D. Tất cả các triệu chứng trên.

17. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do tiền sản giật nặng?

A. Hội chứng HELLP.
B. Viêm ruột thừa.
C. Sỏi thận.
D. Viêm phổi.

18. Xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để đánh giá tình trạng của thai nhi trong trường hợp tiền sản giật?

A. Siêu âm Doppler.
B. Non-stress test (NST).
C. Cardiotocography (CTG).
D. Công thức máu.

19. Trong trường hợp sản giật, vị trí nào sau đây là an toàn nhất cho sản phụ sau khi cơn co giật đã ngừng?

A. Nằm ngửa.
B. Nằm nghiêng trái.
C. Nằm nghiêng phải.
D. Ngồi thẳng.

20. Phác đồ dùng magnesium sulfate trong sản giật thường bao gồm liều tấn công và liều duy trì, mục đích chính của liều tấn công là gì?

A. Duy trì nồng độ magnesium trong máu ổn định.
B. Ngăn ngừa co giật tái phát.
C. Đạt nồng độ magnesium điều trị trong máu một cách nhanh chóng.
D. Giảm huyết áp.

21. Phương pháp chấm dứt thai kỳ nào thường được ưu tiên ở bệnh nhân sản giật?

A. Chờ chuyển dạ tự nhiên.
B. Mổ lấy thai.
C. Gây chuyển dạ bằng oxytocin.
D. Hút thai.

22. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tiền sản giật tái phát trong lần mang thai tiếp theo?

A. Khoảng cách giữa hai lần mang thai trên 10 năm.
B. Tiền sản giật nhẹ trong lần mang thai trước.
C. Thay đổi bạn tình.
D. Sử dụng aspirin liều thấp từ sớm trong thai kỳ tiếp theo.

23. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán hội chứng HELLP?

A. Định lượng protein niệu.
B. Công thức máu và chức năng gan.
C. Điện tâm đồ.
D. X-quang phổi.

24. Một phụ nữ có tiền sử tiền sản giật trong lần mang thai trước nên được tư vấn gì về nguy cơ tái phát?

A. Nguy cơ tái phát là rất thấp.
B. Nguy cơ tái phát là khoảng 50%.
C. Nguy cơ tái phát phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tiền sản giật trong lần mang thai trước.
D. Không có cách nào để giảm nguy cơ tái phát.

25. Một phụ nữ mang thai 36 tuần tuổi bị tiền sản giật được điều trị bằng magnesium sulfate. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy ngộ độc magnesium sulfate?

A. Tăng phản xạ gân xương.
B. Nhịp tim nhanh.
C. Giảm hoặc mất phản xạ gân xương.
D. Huyết áp tăng.

26. Mục tiêu của việc sử dụng corticosteroid trước sinh ở bệnh nhân tiền sản giật là gì?

A. Giảm huyết áp của mẹ.
B. Ngăn ngừa co giật.
C. Thúc đẩy trưởng thành phổi của thai nhi.
D. Cải thiện chức năng thận của mẹ.

27. Protein niệu trong tiền sản giật được định nghĩa là nồng độ protein trong nước tiểu đạt mức nào trở lên?

A. ≥ 300 mg/24 giờ.
B. ≥ 100 mg/24 giờ.
C. ≥ 500 mg/24 giờ.
D. ≥ 200 mg/24 giờ.

28. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra hạ huyết áp quá mức ở phụ nữ mang thai bị tiền sản giật nếu dùng đồng thời với magnesium sulfate?

A. Labetalol.
B. Nifedipine.
C. Hydralazine.
D. Methyldopa.

29. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa tiền sản giật?

A. Bổ sung canxi liều cao cho tất cả phụ nữ mang thai.
B. Sử dụng aspirin liều thấp ở phụ nữ có nguy cơ cao.
C. Kiểm soát cân nặng hợp lý trước và trong thai kỳ.
D. Theo dõi huyết áp thường xuyên.

30. Mục tiêu huyết áp nào sau đây là phù hợp nhất trong điều trị tăng huyết áp ở phụ nữ mang thai bị tiền sản giật?

A. < 160/110 mmHg.
B. < 140/90 mmHg.
C. < 120/80 mmHg.
D. < 150/100 mmHg.

1 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

1. Một phụ nữ mang thai 32 tuần tuổi nhập viện với huyết áp 160/110 mmHg và protein niệu 3+. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?

2 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

2. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát cơn co giật trong sản giật?

3 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

3. Trong trường hợp tiền sản giật, yếu tố nào sau đây cho thấy sự cần thiết phải chấm dứt thai kỳ ngay lập tức bất kể tuổi thai?

4 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

4. Cơ chế tác dụng chính xác của magnesium sulfate trong việc ngăn ngừa co giật ở bệnh nhân sản giật là gì?

5 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

5. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn ở bệnh nhân tiền sản giật so với sản giật?

6 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

6. Một sản phụ bị sản giật sau sinh. Thời điểm nào sau đây là phổ biến nhất để xảy ra sản giật sau sinh?

7 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

7. Cơ chế bệnh sinh chính của tiền sản giật liên quan đến điều gì?

8 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

8. Một phụ nữ mang thai 30 tuần tuổi bị tiền sản giật nặng và suy giảm chức năng thận. Loại dịch truyền nào sau đây nên được sử dụng thận trọng?

9 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

9. Một phụ nữ mang thai 28 tuần tuổi bị tiền sản giật nặng. Quyết định nào sau đây là phù hợp nhất để quản lý thai kỳ?

10 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

10. Loại thuốc hạ áp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong thai kỳ?

11 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

11. Trong trường hợp sản giật, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc quản lý ban đầu?

12 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

12. Xét nghiệm nào sau đây không cần thiết để theo dõi bệnh nhân tiền sản giật ngoại trú?

13 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

13. Trong quản lý tăng huyết áp cấp cứu ở phụ nữ mang thai bị tiền sản giật nặng, thuốc nào sau đây nên tránh sử dụng?

14 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

14. Thời điểm nào sau đây được coi là tiền sản giật khởi phát muộn?

15 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

15. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của tiền sản giật?

16 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

16. Một phụ nữ bị tiền sản giật có dấu hiệu đau đầu dữ dội, rối loạn thị giác và đau thượng vị. Triệu chứng nào sau đây cho thấy nguy cơ sản giật sắp xảy ra?

17 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

17. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do tiền sản giật nặng?

18 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

18. Xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để đánh giá tình trạng của thai nhi trong trường hợp tiền sản giật?

19 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

19. Trong trường hợp sản giật, vị trí nào sau đây là an toàn nhất cho sản phụ sau khi cơn co giật đã ngừng?

20 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

20. Phác đồ dùng magnesium sulfate trong sản giật thường bao gồm liều tấn công và liều duy trì, mục đích chính của liều tấn công là gì?

21 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

21. Phương pháp chấm dứt thai kỳ nào thường được ưu tiên ở bệnh nhân sản giật?

22 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

22. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tiền sản giật tái phát trong lần mang thai tiếp theo?

23 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

23. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán hội chứng HELLP?

24 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

24. Một phụ nữ có tiền sử tiền sản giật trong lần mang thai trước nên được tư vấn gì về nguy cơ tái phát?

25 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

25. Một phụ nữ mang thai 36 tuần tuổi bị tiền sản giật được điều trị bằng magnesium sulfate. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy ngộ độc magnesium sulfate?

26 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

26. Mục tiêu của việc sử dụng corticosteroid trước sinh ở bệnh nhân tiền sản giật là gì?

27 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

27. Protein niệu trong tiền sản giật được định nghĩa là nồng độ protein trong nước tiểu đạt mức nào trở lên?

28 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

28. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra hạ huyết áp quá mức ở phụ nữ mang thai bị tiền sản giật nếu dùng đồng thời với magnesium sulfate?

29 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

29. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa tiền sản giật?

30 / 30

Category: Tiền Sản Giật, Sản Giật

Tags: Bộ đề 3

30. Mục tiêu huyết áp nào sau đây là phù hợp nhất trong điều trị tăng huyết áp ở phụ nữ mang thai bị tiền sản giật?