1. Cụm từ 's′il vous plaît′ trong tiếng Pháp được dùng khi nào?
A. Để xin lỗi
B. Để cảm ơn
C. Để yêu cầu một cách lịch sự
D. Để chào tạm biệt
2. Trong tiếng Pháp, 'faux amis′ là gì?
A. Những người bạn giả dối
B. Những từ có nghĩa giống nhau
C. Những từ có cách viết hoặc phát âm gần giống nhau nhưng nghĩa khác nhau giữa hai ngôn ngữ
D. Những từ mượn từ tiếng Anh
3. Trong tiếng Pháp, 'leçon′ là danh từ giống gì?
A. Giống đực
B. Giống cái
C. Giống trung
D. Vừa đực vừa cái
4. Chọn từ trái nghĩa với 'facile′ trong tiếng Pháp:
A. simple
B. difficile
C. rapide
D. lent
5. Phân biệt cách phát âm giữa 'et′ và 'est′ trong tiếng Pháp:
A. Phát âm giống nhau
B. 'et′ có âm 't′ còn 'est′ thì không
C. 'est′ có âm 's′ còn 'et′ thì không
D. 'et′ là âm mũi còn 'est′ thì không
6. Phân biệt cách sử dụng giữa 'ce′, 'se′, và 'ceux′ trong tiếng Pháp:
A. Chúng đều là đại từ chỉ định và có thể thay thế cho nhau
B. 'ce′ là đại từ chỉ định, 'se′ là đại từ phản thân, 'ceux′ là đại từ chỉ định số nhiều
C. Chúng đều là đại từ phản thân nhưng khác nhau về ngôi
D. Chúng đều là mạo từ xác định nhưng khác nhau về giống và số
7. Chọn từ đồng nghĩa với 'content′ trong tiếng Pháp:
A. triste
B. heureux
C. fâché
D. fatigué
8. Động từ 'manger′ được chia ở thì hiện tại tiếp diễn (présent continu) ngôi 'nous′ là gì?
A. Nous mangeons
B. Nous sommes mangés
C. Nous allons manger
D. Nous sommes en train de manger
9. Cấu trúc 'ne…pas′ trong tiếng Pháp dùng để làm gì?
A. Diễn tả sự khẳng định
B. Diễn tả sự phủ định
C. Diễn tả câu hỏi
D. Diễn tả mệnh lệnh
10. Cụm từ 'prendre congé de quelqu′un′ trong tiếng Pháp có nghĩa là gì?
A. Chào đón ai đó
B. Sa thải ai đó
C. Xin phép ai đó để rời đi, chào tạm biệt
D. Khen ngợi ai đó
11. Trong tiếng Pháp, tính từ 'grand′ khi được sử dụng để mô tả danh từ giống cái số ít sẽ có dạng như thế nào?
A. grand
B. grande
C. grands
D. grandes
12. Trong tiếng Pháp, 'subjonctif′ thường được sử dụng sau những liên từ hoặc cấu trúc nào?
A. Liên từ chỉ thời gian (quand, lorsque)
B. Liên từ chỉ mục đích (pour que, afin que)
C. Liên từ chỉ nguyên nhân (parce que, puisque)
D. Liên từ chỉ kết quả (donc, alors)
13. Trong câu 'Les chats dorment.', 'Les′ là loại mạo từ gì?
A. Mạo từ không xác định số ít
B. Mạo từ xác định số ít
C. Mạo từ xác định số nhiều
D. Mạo từ bộ phận
14. Trong tiếng Pháp, số '70′ được gọi là gì?
A. soixante-dix
B. septante
C. quatre-vingt-dix
D. quatre-vingts
15. Trong tiếng Pháp, động từ nào sau đây được sử dụng để diễn tả hành động 'đến′ một địa điểm?
A. être
B. avoir
C. aller
D. faire
16. Chọn câu hỏi đúng để hỏi về quốc tịch của một người:
A. Quel âge as-tu ?
B. Où habites-tu ?
C. Quelle est ta nationalité ?
D. Comment t′appelles-tu ?
17. Điền vào chỗ trống với đại từ quan hệ thích hợp: 'L′homme … parle est mon professeur.'
A. qui
B. que
C. quoi
D. dont
18. Khi nào thì chúng ta sử dụng 'tu′ thay vì 'vous′ trong tiếng Pháp?
A. Khi nói chuyện với người lớn tuổi
B. Khi nói chuyện với người lạ
C. Khi nói chuyện với bạn bè hoặc người thân
D. Khi nói chuyện trong môi trường trang trọng
19. Chọn câu có sử dụng 'conditionnel présent′ (thì điều kiện hiện tại) đúng:
A. Je mange une pomme.
B. Si j′avais de l′argent, j′achète une voiture.
C. Je mangerai une pomme demain.
D. J′aimerais manger une pomme.
20. Trong tiếng Pháp, 'la rentrée′ dùng để chỉ thời điểm nào trong năm?
A. Kỳ nghỉ hè
B. Lễ Giáng Sinh
C. Ngày đầu năm mới
D. Thời điểm bắt đầu năm học mới sau kỳ nghỉ hè
21. Trong tiếng Pháp, 'passer un examen′ có nghĩa là gì?
A. Soạn một bài kiểm tra
B. Chấm một bài kiểm tra
C. Vượt qua một kỳ thi
D. Trượt một kỳ thi
22. Chọn cách viết đúng của số thứ tự 'thứ nhất′ giống cái trong tiếng Pháp:
A. premier
B. première
C. premiers
D. premières
23. Ý nghĩa của thành ngữ Pháp 'poser un lapin à quelqu′un′ là gì?
A. Tặng ai đó một con thỏ
B. Giúp đỡ ai đó
C. Cho ai đó leo cây, không đến cuộc hẹn
D. Chơi khăm ai đó
24. Đại từ nhân xưng 'il′ trong tiếng Pháp tương ứng với ngôi thứ mấy trong tiếng Việt?
A. Ngôi thứ nhất số ít
B. Ngôi thứ hai số ít
C. Ngôi thứ ba số ít, giống đực
D. Ngôi thứ ba số nhiều
25. Trong câu hỏi 'Comment allez-vous?', từ 'Comment′ có nghĩa là gì?
A. Ai
B. Cái gì
C. Khi nào
D. Như thế nào
26. Trong câu 'C′est un livre intéressant.', từ 'intéressant′ là loại từ gì?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trạng từ
27. Cụm từ 'Bonjour′ trong tiếng Pháp có nghĩa là gì?
A. Chúc ngủ ngon
B. Xin chào
C. Tạm biệt
D. Cảm ơn
28. Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Pháp thường được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Câu khẳng định thông thường
B. Câu phủ định
C. Câu hỏi trang trọng
D. Câu mệnh lệnh
29. Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu sau: 'Je vais … Paris.'
30. Thì 'passé composé' trong tiếng Pháp thường được dùng để diễn tả hành động như thế nào?
A. Hành động đang diễn ra ở hiện tại
B. Hành động sẽ xảy ra trong tương lai
C. Hành động đã hoàn thành trong quá khứ
D. Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ