Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tổ chức sự kiện

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức sự kiện

1. Yếu tố 'trải nghiệm khách hàng′ (customer experience) ngày càng được chú trọng trong tổ chức sự kiện vì điều gì?

A. Để giảm chi phí tổ chức sự kiện
B. Để tăng cường sự hài lòng, gắn kết và lòng trung thành của khách hàng
C. Để đơn giản hóa quy trình tổ chức sự kiện
D. Để thu hút nhiều nhà tài trợ hơn

2. Phương pháp đánh giá sự kiện nào sau đây thu thập thông tin định lượng?

A. Phỏng vấn sâu khách tham dự
B. Khảo sát trực tuyến với thang đo đánh giá (ví dụ: thang điểm Likert)
C. Quan sát hành vi của khách tham dự
D. Thảo luận nhóm tập trung

3. Hình thức truyền thông nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao NHẤT trong việc tạo sự tương tác trực tiếp với khách tham dự tại sự kiện?

A. Email marketing trước sự kiện
B. Quảng cáo trên mạng xã hội
C. Hoạt động tương tác trực tiếp tại sự kiện (ví dụ: trò chơi, booth trải nghiệm)
D. Thông cáo báo chí sau sự kiện

4. Trong quản lý rủi ro, 'kế hoạch dự phòng′ (contingency plan) có vai trò gì?

A. Ngăn chặn rủi ro xảy ra
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực khi rủi ro xảy ra
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro
D. Bỏ qua rủi ro và tập trung vào các khía cạnh khác

5. Phương pháp marketing nào thường được sử dụng NHẤT để quảng bá sự kiện trực tuyến?

A. Quảng cáo trên báo giấy
B. Tờ rơi và áp phích
C. Mạng xã hội và email marketing
D. Quảng cáo trên radio

6. Sự kiện 'xanh′ (green event) tập trung vào yếu tố nào?

A. Sử dụng màu xanh lá cây làm màu chủ đạo
B. Tổ chức sự kiện ngoài trời tại công viên
C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình tổ chức sự kiện
D. Tổ chức sự kiện cho các tổ chức môi trường

7. Khi xây dựng chương trình sự kiện, yếu tố nào KHÔNG cần được cân nhắc?

A. Mục tiêu và chủ đề của sự kiện
B. Sở thích cá nhân của người tổ chức
C. Đối tượng mục tiêu và nhu cầu của họ
D. Thời lượng và nhịp độ của chương trình

8. Trong quản lý địa điểm sự kiện, yếu tố 'sức chứa′ (capacity) đề cập đến điều gì?

A. Tổng chi phí thuê địa điểm
B. Số lượng nhân viên địa điểm có thể phục vụ
C. Số lượng người tối đa mà địa điểm có thể chứa
D. Thời gian tối đa sự kiện được phép diễn ra tại địa điểm

9. Trong quản lý rủi ro sự kiện, 'rủi ro tiềm ẩn′ là gì?

A. Rủi ro đã xảy ra và gây thiệt hại
B. Rủi ro có khả năng xảy ra nhưng chưa lường trước được
C. Rủi ro đã được dự đoán và có biện pháp phòng ngừa
D. Rủi ro không thể tránh khỏi trong mọi sự kiện

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình lập kế hoạch sự kiện?

A. Xác định mục tiêu và đối tượng mục tiêu
B. Phát triển ngân sách và tìm kiếm tài trợ
C. Thực hiện sự kiện và quản lý rủi ro
D. Thuê địa điểm tổ chức sự kiện cho đối thủ cạnh tranh

11. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng nhà cung cấp dịch vụ sự kiện chuyên nghiệp?

A. Tiết kiệm chi phí nhờ mối quan hệ và kinh nghiệm của nhà cung cấp
B. Giảm bớt gánh nặng công việc cho người tổ chức
C. Đảm bảo chất lượng dịch vụ chuyên nghiệp
D. Tăng sự kiểm soát trực tiếp đối với mọi khía cạnh của sự kiện

12. Ngân sách sự kiện KHÔNG bao gồm khoản mục chi phí nào sau đây?

A. Chi phí địa điểm và thuê thiết bị
B. Chi phí truyền thông và marketing
C. Chi phí nhân sự và quản lý
D. Lợi nhuận dự kiến từ sự kiện

13. Loại hình sự kiện nào tập trung chủ yếu vào việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới?

A. Hội nghị
B. Hội chợ thương mại
C. Lễ ra mắt sản phẩm
D. Tiệc gala

14. Khi lựa chọn thời gian tổ chức sự kiện, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

A. Sự kiện trùng lặp với các sự kiện lớn khác
B. Tính khả dụng của địa điểm
C. Thời tiết dự kiến (đối với sự kiện ngoài trời)
D. Sở thích cá nhân của người tổ chức sự kiện

15. Đánh giá sự kiện sau khi kết thúc nhằm mục đích chính là gì?

A. Để nhận phản hồi từ khách tham dự và nhà tài trợ
B. Để đo lường mức độ thành công của sự kiện so với mục tiêu
C. Để cải thiện các sự kiện trong tương lai
D. Tất cả các đáp án trên

16. Trong việc lựa chọn địa điểm, yếu tố 'khả năng tiếp cận′ (accessibility) quan trọng vì điều gì?

A. Để giảm chi phí thuê địa điểm
B. Để đảm bảo tất cả khách mời có thể dễ dàng đến địa điểm
C. Để tăng tính thẩm mỹ của sự kiện
D. Để địa điểm gần trung tâm thành phố

17. Vai trò của 'nhà tài trợ sự kiện′ (event sponsor) là gì?

A. Cung cấp địa điểm tổ chức sự kiện
B. Cung cấp nguồn tài chính hoặc hiện vật để hỗ trợ sự kiện
C. Quản lý danh sách khách mời
D. Thiết kế chương trình sự kiện

18. Trong quản lý nhân sự sự kiện, 'briefing′ (hướng dẫn) cho nhân viên tình nguyện có mục đích gì?

A. Để tuyển dụng nhân viên tình nguyện
B. Để sa thải nhân viên tình nguyện không hiệu quả
C. Để đảm bảo nhân viên tình nguyện hiểu rõ vai trò, nhiệm vụ và quy trình làm việc
D. Để thưởng cho nhân viên tình nguyện xuất sắc

19. Trong quản lý rủi ro tài chính sự kiện, 'bảo hiểm sự kiện′ (event insurance) có vai trò gì?

A. Tăng doanh thu từ bán vé
B. Bảo vệ sự kiện khỏi các tổn thất tài chính do rủi ro bất ngờ gây ra
C. Giảm chi phí thuê địa điểm
D. Thu hút nhà tài trợ

20. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của truyền thông trước sự kiện?

A. Tăng số lượng đăng ký tham dự
B. Tạo sự hào hứng và mong đợi cho sự kiện
C. Cung cấp thông tin chi tiết về sự kiện cho khách tham dự
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách tham dự sau sự kiện

21. Công nghệ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để hỗ trợ quản lý đăng ký sự kiện?

A. Phần mềm quản lý sự kiện trực tuyến
B. Hệ thống quét mã QR
C. Excel spreadsheets thủ công
D. Ứng dụng di động cho sự kiện

22. Vai trò của 'người điều phối sự kiện′ (event coordinator) KHÔNG bao gồm trách nhiệm nào?

A. Lập kế hoạch chi tiết và lịch trình sự kiện
B. Quản lý nhà cung cấp và địa điểm
C. Giám sát sự kiện diễn ra suôn sẻ trong ngày
D. Quyết định chiến lược marketing tổng thể của công ty

23. Sự khác biệt chính giữa 'hội nghị' (conference) và 'hội thảo′ (seminar) là gì?

A. Hội nghị thường nhỏ hơn và ít trang trọng hơn hội thảo
B. Hội thảo thường kéo dài nhiều ngày hơn hội nghị
C. Hội nghị thường có quy mô lớn hơn, đa dạng chủ đề và có nhiều phiên trình bày hơn hội thảo
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hội nghị và hội thảo

24. Trong quản lý khủng hoảng sự kiện, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Thông báo cho báo chí về khủng hoảng
B. Đánh giá tình hình và xác định mức độ nghiêm trọng của khủng hoảng
C. Đổ lỗi cho người khác gây ra khủng hoảng
D. Giấu diếm thông tin về khủng hoảng

25. Khi lựa chọn hình thức giải trí cho sự kiện, điều gì KHÔNG nên được ưu tiên?

A. Phù hợp với chủ đề và mục tiêu của sự kiện
B. Phù hợp với sở thích cá nhân của người tổ chức
C. Phù hợp với ngân sách sự kiện
D. Phù hợp với đối tượng khách tham dự

26. Mục đích chính của việc thiết kế 'layout′ (bố trí) địa điểm sự kiện là gì?

A. Để tiết kiệm chi phí trang trí
B. Để tối ưu hóa không gian, tạo sự thuận tiện và trải nghiệm tốt cho khách tham dự
C. Để làm cho địa điểm trở nên đẹp mắt hơn
D. Để tăng số lượng nhân viên phục vụ

27. Trong tổ chức sự kiện, 'khán giả mục tiêu′ đề cập đến điều gì?

A. Những người tổ chức sự kiện
B. Nhà cung cấp dịch vụ sự kiện
C. Nhóm người mà sự kiện hướng đến và muốn thu hút
D. Các nhà tài trợ tiềm năng cho sự kiện

28. KPIs (Key Performance Indicators) trong sự kiện được sử dụng để làm gì?

A. Để tăng ngân sách sự kiện
B. Để đo lường hiệu quả và thành công của sự kiện
C. Để chọn địa điểm tổ chức sự kiện
D. Để thiết kế chương trình sự kiện

29. Trong tổ chức sự kiện trực tuyến, 'nền tảng webinar′ (webinar platform) được sử dụng để làm gì?

A. Quản lý ngân sách sự kiện
B. Tổ chức các phiên trình bày trực tuyến, tương tác với khán giả từ xa
C. Quảng bá sự kiện trên mạng xã hội
D. Đánh giá phản hồi của khách tham dự sau sự kiện

30. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp dịch vụ sự kiện?

A. Giao tiếp rõ ràng và thường xuyên
B. Xây dựng hợp đồng chi tiết và ràng buộc
C. Luôn tìm kiếm nhà cung cấp mới giá rẻ hơn
D. Duy trì mối quan hệ hợp tác lâu dài và tin cậy

1 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

1. Yếu tố `trải nghiệm khách hàng′ (customer experience) ngày càng được chú trọng trong tổ chức sự kiện vì điều gì?

2 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

2. Phương pháp đánh giá sự kiện nào sau đây thu thập thông tin định lượng?

3 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

3. Hình thức truyền thông nào sau đây thường mang lại hiệu quả cao NHẤT trong việc tạo sự tương tác trực tiếp với khách tham dự tại sự kiện?

4 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

4. Trong quản lý rủi ro, `kế hoạch dự phòng′ (contingency plan) có vai trò gì?

5 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

5. Phương pháp marketing nào thường được sử dụng NHẤT để quảng bá sự kiện trực tuyến?

6 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

6. Sự kiện `xanh′ (green event) tập trung vào yếu tố nào?

7 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

7. Khi xây dựng chương trình sự kiện, yếu tố nào KHÔNG cần được cân nhắc?

8 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

8. Trong quản lý địa điểm sự kiện, yếu tố `sức chứa′ (capacity) đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

9. Trong quản lý rủi ro sự kiện, `rủi ro tiềm ẩn′ là gì?

10 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình lập kế hoạch sự kiện?

11 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

11. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng nhà cung cấp dịch vụ sự kiện chuyên nghiệp?

12 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

12. Ngân sách sự kiện KHÔNG bao gồm khoản mục chi phí nào sau đây?

13 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

13. Loại hình sự kiện nào tập trung chủ yếu vào việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới?

14 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

14. Khi lựa chọn thời gian tổ chức sự kiện, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

15 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

15. Đánh giá sự kiện sau khi kết thúc nhằm mục đích chính là gì?

16 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

16. Trong việc lựa chọn địa điểm, yếu tố `khả năng tiếp cận′ (accessibility) quan trọng vì điều gì?

17 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

17. Vai trò của `nhà tài trợ sự kiện′ (event sponsor) là gì?

18 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

18. Trong quản lý nhân sự sự kiện, `briefing′ (hướng dẫn) cho nhân viên tình nguyện có mục đích gì?

19 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

19. Trong quản lý rủi ro tài chính sự kiện, `bảo hiểm sự kiện′ (event insurance) có vai trò gì?

20 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

20. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của truyền thông trước sự kiện?

21 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

21. Công nghệ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để hỗ trợ quản lý đăng ký sự kiện?

22 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

22. Vai trò của `người điều phối sự kiện′ (event coordinator) KHÔNG bao gồm trách nhiệm nào?

23 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

23. Sự khác biệt chính giữa `hội nghị` (conference) và `hội thảo′ (seminar) là gì?

24 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

24. Trong quản lý khủng hoảng sự kiện, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

25 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

25. Khi lựa chọn hình thức giải trí cho sự kiện, điều gì KHÔNG nên được ưu tiên?

26 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

26. Mục đích chính của việc thiết kế `layout′ (bố trí) địa điểm sự kiện là gì?

27 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

27. Trong tổ chức sự kiện, `khán giả mục tiêu′ đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

28. KPIs (Key Performance Indicators) trong sự kiện được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

29. Trong tổ chức sự kiện trực tuyến, `nền tảng webinar′ (webinar platform) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Tổ chức sự kiện

Tags: Bộ đề 3

30. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp dịch vụ sự kiện?