Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

1. Công nghệ nào sau đây là nền tảng để xây dựng các ứng dụng AI, cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình яв явexplicitly?

A. Internet of Things (IoT).
B. Dữ liệu lớn (Big Data).
C. Học máy (Machine Learning).
D. Điện toán đám mây (Cloud Computing).

2. Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, AI và Big Data thường được kết hợp với nhau như thế nào?

A. Big Data cung cấp dữ liệu đầu vào cho các thuật toán AI để học và cải thiện hiệu suất.
B. AI được sử dụng để quản lý và lưu trữ Big Data.
C. Big Data và AI là hai công nghệ cạnh tranh trực tiếp với nhau.
D. AI chỉ hiệu quả khi không có Big Data.

3. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong bối cảnh kinh doanh?

A. Phần mềm máy tính có khả năng tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
B. Công nghệ mô phỏng các quá trình trí tuệ của con người để giải quyết vấn đề và ra quyết định trong môi trường kinh doanh.
C. Hệ thống máy tính có khả năng kết nối và chia sẻ dữ liệu giữa các phòng ban trong doanh nghiệp.
D. Công cụ phân tích dữ liệu lớn để tìm ra xu hướng thị trường và dự báo doanh số.

4. Loại hình AI nào tập trung vào việc đưa ra quyết định hoặc hành động tối ưu trong một môi trường cụ thể, thường gặp trong robot tự hành và trò chơi?

A. Học máy (Machine Learning).
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
D. Thị giác máy tính (Computer Vision).

5. Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách nào?

A. Tự động hóa quy trình kế toán.
B. Phân tích dữ liệu giao dịch và xác định các mẫu bất thường.
C. Dự báo giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
D. Tối ưu hóa danh mục đầu tư.

6. Ứng dụng AI trong lĩnh vực bán lẻ nào giúp doanh nghiệp dự đoán chính xác nhu cầu hàng hóa và tối ưu hóa lượng hàng tồn kho?

A. Hệ thống thanh toán không tiền mặt.
B. Hệ thống quản lý khách hàng thân thiết.
C. Phân tích dự báo nhu cầu (Demand forecasting).
D. Chatbot hỗ trợ mua sắm trực tuyến.

7. Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể được ứng dụng để làm gì?

A. Quản lý chiến dịch marketing trên mạng xã hội.
B. Dự đoán xu hướng thời trang.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm tự động và bảo trì dự đoán thiết bị.
D. Phân tích tâm lý khách hàng qua giọng nói.

8. Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể ứng dụng để làm gì?

A. Dự báo thời tiết cho ngành du lịch.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng nước và phân bón trong trồng trọt.
C. Quản lý rủi ro thị trường chứng khoán.
D. Phân tích dữ liệu mạng xã hội để nắm bắt xu hướng tiêu dùng.

9. Công nghệ AI nào cho phép máy tính 'nhìn′ và phân tích hình ảnh, video, ứng dụng trong nhận diện khuôn mặt và kiểm tra chất lượng sản phẩm?

A. Học sâu (Deep Learning).
B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
C. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
D. Logic mờ (Fuzzy Logic).

10. Để xây dựng một mô hình AI thành công trong kinh doanh, yếu tố nào quan trọng nhất?

A. Sử dụng thuật toán AI phức tạp nhất.
B. Có dữ liệu chất lượng cao và đủ lớn để huấn luyện.
C. Đội ngũ phát triển AI đông đảo.
D. Đầu tư vào phần cứng máy tính mạnh nhất.

11. Khái niệm 'Explainable AI′ (XAI) hướng đến mục tiêu nào?

A. Tăng tốc độ xử lý của các mô hình AI.
B. Làm cho các quyết định của AI trở nên dễ hiểu và minh bạch hơn.
C. Giảm chi phí phát triển AI.
D. Tăng cường khả năng bảo mật cho hệ thống AI.

12. Thách thức về mặt đạo đức nào sau đây liên quan đến việc sử dụng AI trong tuyển dụng nhân sự?

A. Khả năng AI thay thế hoàn toàn con người trong quy trình tuyển dụng.
B. Nguy cơ AI đưa ra quyết định tuyển dụng thiên vị dựa trên dữ liệu huấn luyện.
C. Chi phí triển khai hệ thống AI tuyển dụng cao.
D. Sự thiếu minh bạch trong thuật toán AI tuyển dụng.

13. Mô hình AI nào có khả năng hiểu và tạo ra ngôn ngữ tự nhiên, ứng dụng trong chatbot và dịch văn bản?

A. Mạng nơ-ron tích chập (CNN).
B. Mạng nơ-ron hồi quy (RNN) và Transformer.
C. Cây quyết định (Decision Tree).
D. K-Means Clustering.

14. Trong bối cảnh doanh nghiệp, 'AI-powered automation′ có nghĩa là gì?

A. Tự động hóa hoàn toàn tất cả các quy trình kinh doanh.
B. Sử dụng AI để tự động hóa các tác vụ phức tạp, đòi hỏi khả năng ra quyết định và học hỏi.
C. Thay thế hoàn toàn nhân lực bằng robot và máy móc.
D. Tự động hóa việc gửi email marketing.

15. Trong lĩnh vực quản lý nhân sự (HR), AI có thể được sử dụng để thực hiện công việc nào sau đây?

A. Dự báo biến động tỷ giá hối đoái.
B. Phân tích và sàng lọc hồ sơ ứng viên tự động.
C. Quản lý hệ thống mạng nội bộ của công ty.
D. Kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu ra.

16. Rủi ro tiềm ẩn nào liên quan đến việc sử dụng AI trong ra quyết định kinh doanh?

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào công nghệ.
B. Thiên vị trong dữ liệu huấn luyện dẫn đến quyết định không công bằng hoặc không chính xác.
C. Giảm sự sáng tạo của nhân viên.
D. Chi phí bảo trì hệ thống AI cao.

17. Trong bối cảnh chuyển đổi số, AI đóng vai trò như thế nào đối với các doanh nghiệp truyền thống?

A. AI chỉ phù hợp với các doanh nghiệp công nghệ.
B. AI là công cụ giúp doanh nghiệp truyền thống tối ưu hóa quy trình, tăng năng suất và tạo ra lợi thế cạnh tranh.
C. AI thay thế hoàn toàn các công nghệ truyền thống.
D. AI làm tăng chi phí hoạt động của doanh nghiệp truyền thống.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một hệ thống AI trong doanh nghiệp?

A. Thuật toán học máy.
B. Dữ liệu huấn luyện.
C. Giao diện người dùng trực quan.
D. Đội ngũ marketing chuyên nghiệp.

19. Khái niệm 'AI winter′ dùng để chỉ điều gì trong lịch sử phát triển AI?

A. Giai đoạn bùng nổ các ứng dụng AI trong kinh doanh.
B. Giai đoạn suy giảm về đầu tư và nghiên cứu AI do kỳ vọng không được đáp ứng.
C. Mùa đông lạnh giá ảnh hưởng đến hoạt động của các trung tâm dữ liệu AI.
D. Thời kỳ AI tập trung vào các ứng dụng quân sự.

20. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của AI trong chuỗi cung ứng?

A. Tối ưu hóa quản lý kho và dự báo nhu cầu.
B. Giảm chi phí nhân công trong sản xuất.
C. Cải thiện độ chính xác và tốc độ giao hàng.
D. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu khách hàng.

21. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực Marketing?

A. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng trên website và ứng dụng.
B. Tự động hóa quy trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng.
C. Dự đoán xu hướng thị trường và hành vi người tiêu dùng.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý kho hàng.

22. Loại hình tấn công mạng nào có thể nhắm vào hệ thống AI bằng cách cung cấp dữ liệu đầu vào được thiết kế đặc biệt để làm mô hình AI hoạt động sai lệch?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Tấn công bằng mã độc tống tiền (Ransomware).
C. Tấn công đối nghịch (Adversarial attack).
D. Tấn công SQL injection.

23. Trong tương lai, xu hướng phát triển AI trong kinh doanh có thể tập trung vào điều gì?

A. Thay thế hoàn toàn con người bằng AI trong mọi lĩnh vực.
B. Phát triển AI có khả năng cộng tác và làm việc cùng con người một cách hiệu quả hơn (AI cộng tác).
C. Giới hạn ứng dụng AI chỉ trong các tác vụ đơn giản.
D. Tập trung vào phát triển AI trong lĩnh vực quân sự.

24. Thách thức lớn nhất khi triển khai AI trong doanh nghiệp thường liên quan đến yếu tố nào?

A. Sự thiếu hụt công nghệ AI tiên tiến.
B. Chi phí đầu tư ban đầu và vấn đề về dữ liệu.
C. Sự cạnh tranh gay gắt từ đối thủ.
D. Quy định pháp lý hạn chế việc sử dụng AI.

25. Trong lĩnh vực y tế, AI có thể hỗ trợ công việc nào sau đây cho bác sĩ?

A. Tự động hóa quy trình nhập viện cho bệnh nhân.
B. Phân tích hình ảnh y tế (X-quang, MRI) để phát hiện bệnh.
C. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
D. Điều phối lịch hẹn khám bệnh.

26. Ứng dụng nào của AI giúp doanh nghiệp cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng?

A. Robot giao hàng tự động.
B. Hệ thống đề xuất sản phẩm cá nhân hóa.
C. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
D. Công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh.

27. Ứng dụng nào của AI giúp doanh nghiệp phân tích cảm xúc của khách hàng từ phản hồi trực tuyến (bình luận, đánh giá, mạng xã hội)?

A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Phân tích cảm xúc (Sentiment analysis).
C. Hệ thống đề xuất sản phẩm.
D. Công cụ SEO (Search Engine Optimization).

28. Mô hình học máy nào thường được sử dụng cho bài toán phân loại, ví dụ như phân loại email spam hay phát hiện gian lận?

A. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression).
B. Cây quyết định (Decision Tree) và Máy vectơ hỗ trợ (SVM).
C. K-Means Clustering.
D. Phân tích thành phần chính (PCA).

29. Lợi ích chính của việc sử dụng chatbot AI trong dịch vụ khách hàng là gì?

A. Giảm chi phí thuê nhân viên và tăng cường khả năng tương tác 24∕7.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về đối thủ cạnh tranh.
C. Tự động tạo báo cáo tài chính hàng tháng.
D. Nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng.

30. Thuật ngữ 'AI ethics′ đề cập đến vấn đề gì trong ứng dụng AI vào kinh doanh?

A. Hiệu quả chi phí của các giải pháp AI.
B. Đạo đức và trách nhiệm xã hội khi sử dụng AI.
C. Tốc độ phát triển của công nghệ AI.
D. Khả năng tích hợp AI với hệ thống hiện có.

1 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

1. Công nghệ nào sau đây là nền tảng để xây dựng các ứng dụng AI, cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình яв явexplicitly?

2 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

2. Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, AI và Big Data thường được kết hợp với nhau như thế nào?

3 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

3. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong bối cảnh kinh doanh?

4 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

4. Loại hình AI nào tập trung vào việc đưa ra quyết định hoặc hành động tối ưu trong một môi trường cụ thể, thường gặp trong robot tự hành và trò chơi?

5 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

5. Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách nào?

6 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

6. Ứng dụng AI trong lĩnh vực bán lẻ nào giúp doanh nghiệp dự đoán chính xác nhu cầu hàng hóa và tối ưu hóa lượng hàng tồn kho?

7 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

7. Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể được ứng dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

8. Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể ứng dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

9. Công nghệ AI nào cho phép máy tính `nhìn′ và phân tích hình ảnh, video, ứng dụng trong nhận diện khuôn mặt và kiểm tra chất lượng sản phẩm?

10 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

10. Để xây dựng một mô hình AI thành công trong kinh doanh, yếu tố nào quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

11. Khái niệm `Explainable AI′ (XAI) hướng đến mục tiêu nào?

12 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

12. Thách thức về mặt đạo đức nào sau đây liên quan đến việc sử dụng AI trong tuyển dụng nhân sự?

13 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

13. Mô hình AI nào có khả năng hiểu và tạo ra ngôn ngữ tự nhiên, ứng dụng trong chatbot và dịch văn bản?

14 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

14. Trong bối cảnh doanh nghiệp, `AI-powered automation′ có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

15. Trong lĩnh vực quản lý nhân sự (HR), AI có thể được sử dụng để thực hiện công việc nào sau đây?

16 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

16. Rủi ro tiềm ẩn nào liên quan đến việc sử dụng AI trong ra quyết định kinh doanh?

17 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

17. Trong bối cảnh chuyển đổi số, AI đóng vai trò như thế nào đối với các doanh nghiệp truyền thống?

18 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một hệ thống AI trong doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

19. Khái niệm `AI winter′ dùng để chỉ điều gì trong lịch sử phát triển AI?

20 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

20. Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của AI trong chuỗi cung ứng?

21 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

21. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực Marketing?

22 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

22. Loại hình tấn công mạng nào có thể nhắm vào hệ thống AI bằng cách cung cấp dữ liệu đầu vào được thiết kế đặc biệt để làm mô hình AI hoạt động sai lệch?

23 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

23. Trong tương lai, xu hướng phát triển AI trong kinh doanh có thể tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

24. Thách thức lớn nhất khi triển khai AI trong doanh nghiệp thường liên quan đến yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

25. Trong lĩnh vực y tế, AI có thể hỗ trợ công việc nào sau đây cho bác sĩ?

26 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

26. Ứng dụng nào của AI giúp doanh nghiệp cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng?

27 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

27. Ứng dụng nào của AI giúp doanh nghiệp phân tích cảm xúc của khách hàng từ phản hồi trực tuyến (bình luận, đánh giá, mạng xã hội)?

28 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

28. Mô hình học máy nào thường được sử dụng cho bài toán phân loại, ví dụ như phân loại email spam hay phát hiện gian lận?

29 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

29. Lợi ích chính của việc sử dụng chatbot AI trong dịch vụ khách hàng là gì?

30 / 30

Category: Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 3

30. Thuật ngữ `AI ethics′ đề cập đến vấn đề gì trong ứng dụng AI vào kinh doanh?