1. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của u nguyên bào nuôi?
A. Bất thường về di truyền trong tế bào trứng hoặc tinh trùng.
B. Sự thụ tinh của một trứng với hai tinh trùng.
C. Sự phát triển của tế bào trophoblast sau khi thai chết lưu.
D. Sự lây nhiễm virus HPV.
2. Tại sao cần phải sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị u nguyên bào nuôi?
A. Để tránh làm tăng nồng độ hCG, gây khó khăn cho việc theo dõi đáp ứng điều trị.
B. Để tránh mang thai trong thời gian hóa trị, có thể gây hại cho thai nhi.
C. Để giảm nguy cơ tái phát u nguyên bào nuôi.
D. Tất cả các đáp án trên.
3. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng methotrexate trong điều trị u nguyên bào nuôi?
A. Rụng tóc.
B. Viêm loét miệng.
C. Suy tủy.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm mô bệnh học điển hình của u nguyên bào nuôi?
A. Sự tăng sinh của cả nguyên bào nuôi (cytotrophoblast) và hợp bào nuôi (syncytiotrophoblast).
B. Sự xâm lấn của tế bào trophoblast vào cơ tử cung.
C. Sự hiện diện của nhung mao đệm.
D. Hoại tử và xuất huyết trong khối u.
5. Trong quản lý u nguyên bào nuôi, tiêu chuẩn "kháng trị" được định nghĩa như thế nào?
A. Nồng độ hCG tăng liên tục trong ba tuần điều trị liên tiếp.
B. Nồng độ hCG giảm không đáng kể sau một đợt hóa trị liệu.
C. Xuất hiện di căn mới sau khi bắt đầu điều trị.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Vai trò của hóa trị liệu tân bổ trợ (neoadjuvant chemotherapy) trong điều trị u nguyên bào nuôi là gì?
A. Để giảm kích thước khối u trước khi phẫu thuật.
B. Để tiêu diệt các tế bào ung thư di căn.
C. Để tăng cường hiệu quả của xạ trị.
D. Hóa trị liệu tân bổ trợ không được sử dụng trong điều trị u nguyên bào nuôi.
7. Loại hóa trị liệu nào thường được sử dụng trong điều trị u nguyên bào nuôi có nguy cơ thấp?
A. Đa hóa trị liệu (ví dụ: EMA/CO).
B. Hóa trị liệu đơn chất (ví dụ: Methotrexate hoặc Actinomycin-D).
C. Hóa trị liệu liều cao kết hợp ghép tế bào gốc.
D. Không cần hóa trị liệu, chỉ cần phẫu thuật.
8. Trong trường hợp u nguyên bào nuôi phát triển sau một thai kỳ bình thường, điều gì làm cho việc chẩn đoán trở nên khó khăn hơn?
A. Nồng độ hCG thường thấp hơn so với u nguyên bào nuôi sau chửa trứng.
B. Các triệu chứng thường không đặc hiệu và dễ bị bỏ qua.
C. Bệnh nhân thường không được theo dõi hCG sau thai kỳ bình thường.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phác đồ hóa trị cho bệnh nhân u nguyên bào nuôi?
A. Giai đoạn bệnh theo FIGO.
B. Điểm số tiên lượng theo WHO.
C. Chức năng gan và thận của bệnh nhân.
D. Nhóm máu của bệnh nhân.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ đã được xác định rõ ràng cho u nguyên bào nuôi?
A. Tuổi mẹ trên 35 khi mang thai.
B. Tiền sử sẩy thai.
C. Hút thuốc lá.
D. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống.
11. Trong trường hợp u nguyên bào nuôi kháng hóa chất, lựa chọn điều trị nào sau đây có thể được xem xét?
A. Tiếp tục sử dụng phác đồ hóa trị ban đầu với liều cao hơn.
B. Chuyển sang phác đồ hóa trị bậc hai (ví dụ: EMA/CO sau khi thất bại với methotrexate).
C. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung, bất kể tình trạng di căn.
D. Chờ đợi và theo dõi tự nhiên, vì không có lựa chọn điều trị hiệu quả.
12. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá di căn xa của u nguyên bào nuôi, đặc biệt là di căn phổi?
A. Siêu âm bụng.
B. Chụp X-quang ngực.
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) não.
D. Chụp PET/CT toàn thân.
13. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng nhất để theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát trong u nguyên bào nuôi?
A. Chụp CT scan ổ bụng.
B. Định lượng beta-hCG (human chorionic gonadotropin) trong huyết thanh.
C. Chụp MRI vùng chậu.
D. Sinh thiết khối u.
14. Trong bối cảnh u nguyên bào nuôi, "chửa trứng xâm lấn" khác với u nguyên bào nuôi như thế nào?
A. Chửa trứng xâm lấn không cần điều trị hóa chất, trong khi u nguyên bào nuôi luôn cần.
B. Chửa trứng xâm lấn là lành tính, trong khi u nguyên bào nuôi là ác tính.
C. Chửa trứng xâm lấn chỉ xâm lấn cục bộ vào cơ tử cung, trong khi u nguyên bào nuôi có thể di căn xa.
D. Chửa trứng xâm lấn có nồng độ hCG thấp hơn đáng kể so với u nguyên bào nuôi.
15. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến u nguyên bào nuôi?
A. Xuất huyết âm đạo.
B. Cường giáp.
C. Tiền sản giật.
D. Viêm khớp dạng thấp.
16. Điều gì quan trọng nhất trong việc tư vấn cho bệnh nhân sau khi điều trị thành công u nguyên bào nuôi?
A. Khuyến khích mang thai sớm để bù đắp cho thời gian điều trị.
B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tránh thai trong ít nhất một năm và theo dõi hCG định kỳ.
C. Giới thiệu bệnh nhân đến các nhóm hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân ung thư nói chung.
D. Không cần theo dõi đặc biệt sau khi điều trị thành công.
17. Mục tiêu chính của phẫu thuật trong điều trị u nguyên bào nuôi là gì?
A. Loại bỏ toàn bộ khối u để chữa khỏi bệnh.
B. Giảm kích thước khối u để tăng đáp ứng với hóa trị.
C. Kiểm soát các biến chứng như xuất huyết.
D. Thu thập mẫu bệnh phẩm để chẩn đoán.
18. Loại ung thư nào sau đây có liên quan chặt chẽ nhất đến u nguyên bào nuôi?
A. Ung thư biểu mô tế bào vảy.
B. Ung thư tế bào mầm.
C. Ung thư nhau thai.
D. U trung biểu mô.
19. Trong trường hợp u nguyên bào nuôi kháng đa hóa chất, lựa chọn nào sau đây có thể được xem xét nếu bệnh nhân không còn đáp ứng với các phác đồ hóa trị tiêu chuẩn?
A. Liệu pháp miễn dịch.
B. Liệu pháp nhắm trúng đích.
C. Ghép tế bào gốc.
D. Tất cả các đáp án trên có thể được xem xét.
20. Phân biệt giữa chửa trứng hoàn toàn và chửa trứng bán phần trong mối liên quan đến nguy cơ tiến triển thành u nguyên bào nuôi là gì?
A. Chửa trứng bán phần có nguy cơ tiến triển thành u nguyên bào nuôi cao hơn chửa trứng hoàn toàn.
B. Chửa trứng hoàn toàn có nguy cơ tiến triển thành u nguyên bào nuôi cao hơn chửa trứng bán phần.
C. Nguy cơ tiến triển thành u nguyên bào nuôi là như nhau giữa chửa trứng hoàn toàn và bán phần.
D. Chửa trứng bán phần không bao giờ tiến triển thành u nguyên bào nuôi.
21. Điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh nhân u nguyên bào nuôi có di căn não?
A. Hóa trị liệu toàn thân.
B. Xạ trị não toàn bộ.
C. Phẫu thuật cắt bỏ di căn não.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Loại hình theo dõi nào sau đây là quan trọng nhất sau khi hoàn thành điều trị u nguyên bào nuôi để đảm bảo phát hiện sớm tái phát?
A. Chụp X-quang ngực định kỳ.
B. Siêu âm bụng định kỳ.
C. Theo dõi nồng độ hCG định kỳ.
D. Nội soi tử cung định kỳ.
23. Đối với bệnh nhân u nguyên bào nuôi muốn có con sau khi điều trị, khuyến cáo nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Nên thụ tinh trong ống nghiệm để giảm nguy cơ tái phát.
B. Nên chờ ít nhất một năm sau khi nồng độ hCG trở về bình thường.
C. Không nên mang thai lại vì nguy cơ tái phát quá cao.
D. Có thể mang thai ngay sau khi hoàn thành hóa trị.
24. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của u nguyên bào nuôi?
A. Sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào trophoblast.
B. Sự xâm lấn của tế bào trophoblast vào cơ tử cung.
C. Sự hình thành mạch máu mới (angiogenesis) để nuôi dưỡng khối u.
D. Sự biệt hóa tế bào theo chương trình (apoptosis) quá mức.
25. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về "bệnh nguyên bào nuôi dai dẳng"?
A. U nguyên bào nuôi tái phát sau khi đã điều trị thành công.
B. U nguyên bào nuôi không đáp ứng với điều trị ban đầu.
C. Nồng độ hCG vẫn còn cao sau khi điều trị chửa trứng.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo thường quy trong điều trị ban đầu u nguyên bào nuôi?
A. Hóa trị liệu.
B. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung.
C. Xạ trị.
D. Theo dõi nồng độ hCG.
27. Yếu tố tiên lượng nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong hệ thống tính điểm FIGO sửa đổi cho u nguyên bào nuôi?
A. Tuổi của bệnh nhân.
B. Nồng độ hCG trước điều trị.
C. Số lượng di căn.
D. Kích thước khối u nguyên phát.
28. Tỷ lệ chữa khỏi của u nguyên bào nuôi là bao nhiêu khi được điều trị bằng hóa trị liệu?
A. Dưới 50%.
B. Khoảng 70%.
C. Trên 90%.
D. Gần như 100%.
29. Tại sao theo dõi nồng độ hCG sau khi điều trị chửa trứng là rất quan trọng?
A. Để đảm bảo rằng bệnh nhân không bị vô sinh.
B. Để phát hiện sớm sự phát triển thành u nguyên bào nuôi.
C. Để đánh giá chức năng tuyến giáp của bệnh nhân.
D. Để dự đoán thời điểm mãn kinh của bệnh nhân.
30. Phân biệt quan trọng giữa u nguyên bào nuôi và ung thư nhau thai (placental site trophoblastic tumor - PSTT) là gì?
A. U nguyên bào nuôi có tiên lượng tốt hơn ung thư nhau thai.
B. U nguyên bào nuôi sản xuất hCG với số lượng lớn hơn ung thư nhau thai.
C. Ung thư nhau thai thường kháng hóa chất hơn u nguyên bào nuôi.
D. Tất cả các đáp án trên.