Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ung Thư Thực Quản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ung Thư Thực Quản

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ung Thư Thực Quản

1. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để theo dõi sự tái phát của ung thư thực quản sau điều trị?

A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Nội soi thực quản định kỳ
C. Xét nghiệm chức năng gan
D. Công thức máu

2. Điều gì quan trọng nhất trong việc tầm soát ung thư thực quản ở những người có nguy cơ cao?

A. Chờ đợi đến khi có triệu chứng rõ ràng
B. Thực hiện nội soi định kỳ theo khuyến cáo của bác sĩ
C. Uống vitamin hàng ngày
D. Tập thể dục quá sức

3. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có liên quan chặt chẽ nhất đến sự phát triển của ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản?

A. Béo phì
B. Nhiễm Helicobacter pylori
C. Hút thuốc lá và uống rượu
D. Tiền sử gia đình mắc ung thư đại trực tràng

4. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm sản xuất axit dạ dày ở bệnh nhân Barrett thực quản?

A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
C. Thuốc kháng sinh
D. Thuốc giảm đau opioid

5. Trong ung thư thực quản, loại tế bào nào thường bị ảnh hưởng trong ung thư biểu mô tế bào vảy?

A. Tế bào tuyến
B. Tế bào vảy
C. Tế bào cơ
D. Tế bào thần kinh

6. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa ung thư thực quản?

A. Tăng cân
B. Hút thuốc lá nhiều hơn
C. Duy trì cân nặng hợp lý và chế độ ăn uống lành mạnh
D. Uống rượu thường xuyên

7. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để làm giảm triệu chứng khó nuốt ở bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn cuối?

A. Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ thực quản
B. Đặt stent thực quản
C. Hóa trị liều cao
D. Xạ trị toàn thân

8. Trong ung thư thực quản, mục tiêu của việc tái tạo thực quản (esophageal reconstruction) sau phẫu thuật là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn ung thư
B. Khôi phục khả năng nuốt và tiêu hóa thức ăn
C. Ngăn chặn sự tái phát của ung thư
D. Giảm đau sau phẫu thuật

9. Loại ung thư thực quản nào phổ biến hơn ở các nước phương Tây, đặc biệt là liên quan đến bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và Barrett thực quản?

A. Ung thư biểu mô tế bào vảy
B. Ung thư biểu mô tuyến
C. Ung thư sarcoma
D. Ung thư tế bào nhỏ

10. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị cho bệnh nhân sau phẫu thuật cắt bỏ thực quản?

A. Ăn một lượng lớn thức ăn ba lần một ngày
B. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày
C. Ăn thức ăn đặc và khó tiêu
D. Uống nhiều nước trong khi ăn

11. Kỹ thuật phẫu thuật nào sau đây ít xâm lấn hơn trong điều trị ung thư thực quản giai đoạn sớm?

A. Phẫu thuật cắt bỏ thực quản qua mở ngực
B. Phẫu thuật cắt bỏ thực quản qua nội soi
C. Phẫu thuật cắt bỏ thực quản qua mở bụng
D. Phẫu thuật cắt bỏ thực quản triệt để

12. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ thực quản do ung thư?

A. Tăng cân nhanh chóng
B. Hẹp miệng nối thực quản - dạ dày
C. Cải thiện chức năng phổi
D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng

13. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để loại bỏ các tế bào Barrett thực quản trước khi chúng phát triển thành ung thư?

A. Liệu pháp quang động (Photodynamic therapy - PDT)
B. Hóa trị toàn thân
C. Xạ trị bên ngoài
D. Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ dạ dày

14. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc cả ung thư biểu mô tế bào vảy và ung thư biểu mô tuyến thực quản?

A. Tập thể dục thường xuyên
B. Ăn nhiều rau xanh
C. Béo phì
D. Sử dụng thuốc kháng axit

15. Trong điều trị ung thư thực quản, vai trò của dinh dưỡng hỗ trợ là gì?

A. Không có vai trò gì
B. Giúp duy trì cân nặng, tăng cường sức khỏe và cải thiện khả năng chịu đựng điều trị
C. Chỉ làm tăng chi phí điều trị
D. Làm giảm hiệu quả của hóa trị và xạ trị

16. Trong điều trị ung thư thực quản, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm kích thước khối u trước khi phẫu thuật?

A. Liệu pháp miễn dịch
B. Hóa trị và xạ trị
C. Liệu pháp hormone
D. Phẫu thuật nội soi

17. Trong điều trị ung thư thực quản, liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy) hoạt động bằng cách nào?

A. Phá hủy tất cả các tế bào trong cơ thể
B. Tăng cường hệ miễn dịch một cách không chọn lọc
C. Tấn công các tế bào ung thư một cách chọn lọc dựa trên các đặc điểm cụ thể của chúng
D. Chỉ giảm đau mà không ảnh hưởng đến tế bào ung thư

18. Trong ung thư thực quản, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tiên lượng bệnh?

A. Màu tóc của bệnh nhân
B. Giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán
C. Nhóm máu của bệnh nhân
D. Sở thích ăn uống của bệnh nhân

19. Trong ung thư thực quản, giai đoạn nào cho biết ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết lân cận nhưng chưa di căn xa?

A. Giai đoạn I
B. Giai đoạn II
C. Giai đoạn III
D. Giai đoạn IV

20. Đâu là mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ (palliative care) cho bệnh nhân ung thư thực quản?

A. Chữa khỏi ung thư hoàn toàn
B. Kéo dài tuổi thọ bằng mọi giá
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm triệu chứng
D. Ngăn chặn sự lây lan của ung thư sang các cơ quan khác

21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định ung thư thực quản?

A. Xét nghiệm máu tổng quát
B. Chụp X-quang ngực
C. Nội soi thực quản và sinh thiết
D. Siêu âm bụng

22. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến ung thư thực quản giai đoạn sớm?

A. Khó nuốt (nuốt nghẹn)
B. Giảm cân không rõ nguyên nhân
C. Ợ nóng thường xuyên
D. Ho ra máu

23. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế tiêu thụ để giảm nguy cơ ung thư thực quản?

A. Rau xanh
B. Trái cây tươi
C. Thịt chế biến sẵn
D. Ngũ cốc nguyên hạt

24. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phát hiện Barrett thực quản, một yếu tố nguy cơ của ung thư biểu mô tuyến thực quản?

A. Xét nghiệm máu CA 19-9
B. Nội soi thực quản có nhuộm màu
C. Chụp CT scan
D. Siêu âm tim

25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư thực quản vào các cấu trúc lân cận?

A. Điện não đồ (EEG)
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Xét nghiệm nước tiểu
D. Đo điện cơ (EMG)

26. Trong chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư thực quản, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm đau?

A. Chỉ sử dụng thuốc giảm đau khi bệnh nhân không thể chịu đựng được
B. Sử dụng thuốc giảm đau theo lịch trình đều đặn
C. Khuyến khích bệnh nhân chịu đựng đau đớn
D. Chỉ sử dụng các biện pháp không dùng thuốc

27. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng ợ nóng ở bệnh nhân Barrett thực quản?

A. Nằm ngay sau khi ăn
B. Ăn nhiều đồ chiên xào
C. Nâng cao đầu giường khi ngủ
D. Uống rượu trước khi đi ngủ

28. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ hóa trị cho ung thư thực quản?

A. Insulin
B. Cisplatin
C. Aspirin
D. Vitamin C

29. Yếu tố nào sau đây ít liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư biểu mô tuyến thực quản?

A. Béo phì
B. Hút thuốc lá
C. Barrett thực quản
D. Trào ngược dạ dày thực quản (GERD)

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống phân giai đoạn TNM cho ung thư thực quản?

A. Kích thước khối u (T)
B. Sự lan rộng đến các hạch bạch huyết (N)
C. Di căn xa (M)
D. Mức độ lo lắng của bệnh nhân (A)

1 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

1. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để theo dõi sự tái phát của ung thư thực quản sau điều trị?

2 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì quan trọng nhất trong việc tầm soát ung thư thực quản ở những người có nguy cơ cao?

3 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

3. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có liên quan chặt chẽ nhất đến sự phát triển của ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản?

4 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

4. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm sản xuất axit dạ dày ở bệnh nhân Barrett thực quản?

5 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

5. Trong ung thư thực quản, loại tế bào nào thường bị ảnh hưởng trong ung thư biểu mô tế bào vảy?

6 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

6. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa ung thư thực quản?

7 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

7. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để làm giảm triệu chứng khó nuốt ở bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn cuối?

8 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

8. Trong ung thư thực quản, mục tiêu của việc tái tạo thực quản (esophageal reconstruction) sau phẫu thuật là gì?

9 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

9. Loại ung thư thực quản nào phổ biến hơn ở các nước phương Tây, đặc biệt là liên quan đến bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) và Barrett thực quản?

10 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

10. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị cho bệnh nhân sau phẫu thuật cắt bỏ thực quản?

11 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

11. Kỹ thuật phẫu thuật nào sau đây ít xâm lấn hơn trong điều trị ung thư thực quản giai đoạn sớm?

12 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

12. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ thực quản do ung thư?

13 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

13. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để loại bỏ các tế bào Barrett thực quản trước khi chúng phát triển thành ung thư?

14 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

14. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc cả ung thư biểu mô tế bào vảy và ung thư biểu mô tuyến thực quản?

15 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

15. Trong điều trị ung thư thực quản, vai trò của dinh dưỡng hỗ trợ là gì?

16 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

16. Trong điều trị ung thư thực quản, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm kích thước khối u trước khi phẫu thuật?

17 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

17. Trong điều trị ung thư thực quản, liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy) hoạt động bằng cách nào?

18 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

18. Trong ung thư thực quản, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tiên lượng bệnh?

19 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

19. Trong ung thư thực quản, giai đoạn nào cho biết ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết lân cận nhưng chưa di căn xa?

20 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

20. Đâu là mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ (palliative care) cho bệnh nhân ung thư thực quản?

21 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định ung thư thực quản?

22 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

22. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến ung thư thực quản giai đoạn sớm?

23 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

23. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế tiêu thụ để giảm nguy cơ ung thư thực quản?

24 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

24. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp phát hiện Barrett thực quản, một yếu tố nguy cơ của ung thư biểu mô tuyến thực quản?

25 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư thực quản vào các cấu trúc lân cận?

26 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

26. Trong chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư thực quản, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm đau?

27 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

27. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng ợ nóng ở bệnh nhân Barrett thực quản?

28 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

28. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong phác đồ hóa trị cho ung thư thực quản?

29 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

29. Yếu tố nào sau đây ít liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư biểu mô tuyến thực quản?

30 / 30

Category: Ung Thư Thực Quản

Tags: Bộ đề 3

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống phân giai đoạn TNM cho ung thư thực quản?