1. Đâu là một dấu hiệu cho thấy liệu pháp ánh sáng đang có hiệu quả trong điều trị vàng da?
A. Trẻ đi tiêu nhiều hơn.
B. Trẻ ngủ nhiều hơn.
C. Trẻ bú ít hơn.
D. Màu da của trẻ trở nên nhạt hơn.
2. Ngoài xét nghiệm bilirubin, xét nghiệm nào khác có thể được thực hiện để tìm nguyên nhân gây vàng da sơ sinh?
A. Xét nghiệm chức năng thận.
B. Xét nghiệm chức năng tim.
C. Xét nghiệm máu để kiểm tra nhóm máu và kháng thể.
D. Xét nghiệm nước tiểu.
3. Khi nào thì vàng da ở trẻ sơ sinh được coi là kéo dài?
A. Khi vàng da kéo dài quá 1 tuần ở trẻ đủ tháng.
B. Khi vàng da kéo dài quá 2 tuần ở trẻ đủ tháng.
C. Khi vàng da kéo dài quá 3 tuần ở trẻ non tháng.
D. Khi vàng da chỉ xuất hiện vào mùa đông.
4. Sự khác biệt chính giữa vàng da sinh lý và vàng da bệnh lý là gì?
A. Vàng da sinh lý chỉ xảy ra ở trẻ bú mẹ, còn vàng da bệnh lý xảy ra ở trẻ bú sữa công thức.
B. Vàng da sinh lý thường tự khỏi trong vòng 1-2 tuần, trong khi vàng da bệnh lý cần can thiệp y tế.
C. Vàng da sinh lý không gây biến chứng, còn vàng da bệnh lý có thể gây biến chứng nghiêm trọng.
D. Vàng da sinh lý thường xuất hiện sớm hơn vàng da bệnh lý.
5. Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, bú mẹ hoàn toàn, đi tiêu phân su ít, có dấu hiệu vàng da. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?
A. Vàng da do sữa mẹ (Breast milk jaundice).
B. Vàng da do bú không đủ sữa (Breastfeeding jaundice).
C. Vàng da do thiếu men G6PD.
D. Vàng da do nhiễm trùng.
6. Biến chứng nguy hiểm nhất của vàng da sơ sinh nếu không được điều trị kịp thời là gì?
A. Thiếu máu.
B. Kernicterus (tổn thương não do bilirubin).
C. Suy gan.
D. Viêm phổi.
7. Trong điều trị vàng da bằng liệu pháp ánh sáng, điều gì quan trọng nhất để bảo vệ trẻ?
A. Che mắt trẻ để tránh tổn thương võng mạc.
B. Giữ ấm cho trẻ bằng cách quấn nhiều tã.
C. Cho trẻ bú ít hơn để giảm bilirubin.
D. Đảm bảo trẻ nằm yên một chỗ để ánh sáng chiếu đều.
8. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu thay thế được chỉ định trong điều trị vàng da sơ sinh?
A. Khi bilirubin toàn phần tăng rất cao và không đáp ứng với liệu pháp ánh sáng.
B. Khi trẻ chỉ bị vàng da nhẹ.
C. Khi trẻ bú mẹ hoàn toàn.
D. Khi trẻ bị vàng da vào mùa đông.
9. Khi nào nên ngừng chiếu đèn cho trẻ sơ sinh bị vàng da?
A. Khi bilirubin toàn phần giảm xuống dưới mức an toàn theo chỉ định của bác sĩ.
B. Khi trẻ đã được chiếu đèn đủ 24 giờ.
C. Khi trẻ đã hết vàng da.
D. Khi trẻ bắt đầu quấy khóc nhiều.
10. Đâu không phải là một biện pháp phòng ngừa vàng da sơ sinh?
A. Cho trẻ bú mẹ sớm và thường xuyên.
B. Đảm bảo trẻ được giữ ấm.
C. Theo dõi sát màu da của trẻ.
D. Ngừng cho trẻ bú mẹ khi thấy vàng da.
11. Nguyên nhân phổ biến nhất gây vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh là gì?
A. Tăng sản xuất hồng cầu.
B. Giảm chức năng gan, dẫn đến giảm khả năng chuyển hóa bilirubin.
C. Tăng hấp thu bilirubin từ ruột.
D. Tắc nghẽn đường mật.
12. Bú mẹ có vai trò gì trong việc giảm vàng da ở trẻ sơ sinh?
A. Bú mẹ giúp tăng cường hệ miễn dịch của trẻ.
B. Bú mẹ giúp bilirubin chuyển hóa thành dạng dễ đào thải.
C. Bú mẹ giúp tăng nhu động ruột, tăng đào thải bilirubin qua phân.
D. Bú mẹ giúp tăng cường chức năng gan của trẻ.
13. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để đo nồng độ bilirubin trong máu của trẻ sơ sinh?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. Bilirubin toàn phần và bilirubin trực tiếp.
D. Chức năng gan.
14. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo để điều trị vàng da sơ sinh tại nhà?
A. Tắm nắng cho trẻ vào buổi sáng sớm.
B. Cho trẻ bú mẹ thường xuyên.
C. Theo dõi màu da của trẻ.
D. Sử dụng đèn bàn thông thường để chiếu sáng cho trẻ.
15. Loại bilirubin nào gây độc cho não của trẻ sơ sinh trong bệnh cảnh vàng da?
A. Bilirubin trực tiếp (bilirubin đã liên hợp).
B. Bilirubin gián tiếp (bilirubin tự do, chưa liên hợp).
C. Urobilinogen.
D. Stercobilin.
16. Một bà mẹ có nhóm máu O, con có nhóm máu A. Tình huống này có thể gây ra loại vàng da nào ở trẻ?
A. Vàng da do nhiễm trùng.
B. Vàng da do bất đồng nhóm máu ABO.
C. Vàng da sinh lý.
D. Vàng da do thiếu men G6PD.
17. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ vàng da bệnh lý ở trẻ sơ sinh?
A. Bất đồng nhóm máu mẹ con (ví dụ, Rh hoặc ABO).
B. Trẻ bị nhiễm trùng.
C. Trẻ bú mẹ hoàn toàn và bú không đủ sữa.
D. Cân nặng lúc sinh cao.
18. Điều gì quan trọng nhất cần theo dõi sau khi trẻ sơ sinh được điều trị vàng da bằng liệu pháp ánh sáng?
A. Theo dõi cân nặng của trẻ.
B. Theo dõi nồng độ bilirubin để đảm bảo không tăng trở lại.
C. Theo dõi số lượng nước tiểu của trẻ.
D. Theo dõi nhiệt độ của trẻ.
19. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để xác định nguyên nhân vàng da nào ở trẻ sơ sinh?
A. Vàng da do nhiễm trùng.
B. Vàng da do bất đồng nhóm máu.
C. Vàng da sinh lý.
D. Vàng da do sữa mẹ.
20. Một trẻ sơ sinh bị vàng da và phát hiện thiếu men G6PD. Điều gì cần tránh trong quá trình điều trị?
A. Tránh sử dụng các loại thuốc và thực phẩm có thể gây tan máu.
B. Tránh cho trẻ bú mẹ.
C. Tránh chiếu đèn.
D. Tránh truyền máu.
21. Khi nào cần đưa trẻ sơ sinh bị vàng da đến cơ sở y tế để kiểm tra và điều trị?
A. Khi vàng da chỉ xuất hiện ở mặt.
B. Khi vàng da lan xuống ngực và bụng, kèm theo bỏ bú, li bì.
C. Khi trẻ vẫn bú tốt và tăng cân đều.
D. Khi vàng da chỉ xuất hiện vào ngày thứ 3 sau sinh.
22. Đâu là một yếu tố bảo vệ chống lại vàng da sơ sinh?
A. Sinh non.
B. Bất đồng nhóm máu mẹ con.
C. Cho con bú mẹ hoàn toàn và hiệu quả.
D. Nhiễm trùng sơ sinh.
23. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị vàng da do tăng bilirubin gián tiếp ở trẻ sơ sinh?
A. Phenobarbital.
B. Vitamin K.
C. Kháng sinh.
D. Insulin.
24. Tại sao việc chẩn đoán và điều trị sớm vàng da sơ sinh lại quan trọng?
A. Để ngăn ngừa các biến chứng thần kinh nghiêm trọng như kernicterus.
B. Để giảm chi phí điều trị.
C. Để trẻ nhanh chóng tăng cân.
D. Để giảm thời gian nằm viện.
25. Thời điểm nào sau đây bilirubin toàn phần ở trẻ sơ sinh đủ tháng được coi là vàng da sinh lý?
A. Xuất hiện trong vòng 24 giờ đầu sau sinh.
B. Đạt đỉnh điểm vào ngày thứ 7 sau sinh.
C. Bilirubin toàn phần > 12mg/dL.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Tại sao trẻ sơ sinh dễ bị vàng da hơn người lớn?
A. Do trẻ sơ sinh có hệ miễn dịch yếu hơn.
B. Do gan của trẻ sơ sinh chưa phát triển hoàn thiện để xử lý bilirubin hiệu quả.
C. Do trẻ sơ sinh có lượng hồng cầu ít hơn.
D. Do trẻ sơ sinh không có khả năng hấp thụ bilirubin.
27. Trẻ sơ sinh bị vàng da cần được theo dõi những dấu hiệu nào sau đây để phát hiện sớm biến chứng?
A. Bú kém, li bì, co giật.
B. Tăng cân nhanh.
C. Đi tiểu nhiều.
D. Ngủ nhiều hơn bình thường nhưng vẫn tỉnh táo khi được gọi.
28. Phương pháp điều trị vàng da sơ sinh nào sau đây sử dụng ánh sáng để chuyển đổi bilirubin thành dạng dễ tan trong nước và dễ đào thải?
A. Truyền máu.
B. Sử dụng phenobarbital.
C. Chiếu đèn (liệu pháp ánh sáng).
D. Phẫu thuật.
29. Đâu là yếu tố nguy cơ chính gây vàng da ở trẻ non tháng so với trẻ đủ tháng?
A. Gan của trẻ non tháng chưa trưởng thành, khả năng chuyển hóa bilirubin kém hơn.
B. Trẻ non tháng có lượng hồng cầu cao hơn.
C. Trẻ non tháng ít bú mẹ hơn.
D. Trẻ non tháng dễ bị nhiễm trùng hơn.
30. Mục đích chính của việc sử dụng albumin trong điều trị vàng da sơ sinh là gì?
A. Giúp tăng cường chức năng gan.
B. Giúp bilirubin gắn kết với albumin để vận chuyển đến gan dễ dàng hơn.
C. Giúp giảm bilirubin trong máu.
D. Giúp tăng cường hệ miễn dịch.