1. Một vật chuyển động tròn đều, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Vận tốc dài
B. Vận tốc góc
C. Gia tốc hướng tâm
D. Cả 1 và 2
2. Nguyên lý Huygens-Fresnel dùng để giải thích hiện tượng nào của sóng?
A. Phản xạ sóng
B. Khúc xạ sóng
C. Giao thoa và nhiễu xạ sóng
D. Cả 1, 2 và 3
3. Trong mạch điện xoay chiều chỉ chứa tụ điện, dòng điện xoay chiều như thế nào so với điện áp xoay chiều?
A. Cùng pha
B. Trễ pha hơn π/2
C. Sớm pha hơn π/2
D. Ngược pha
4. Điều gì xảy ra với nhiệt độ của vật khi vật nhận nhiệt lượng?
A. Luôn tăng
B. Luôn giảm
C. Có thể tăng hoặc không đổi
D. Không thay đổi
5. Trong dao động điều hòa, đại lượng nào sau đây không đổi theo thời gian?
A. Li độ
B. Vận tốc
C. Gia tốc
D. Biên độ
6. Hiệu ứng Doppler là hiện tượng gì?
A. Sự thay đổi vận tốc của nguồn sóng.
B. Sự thay đổi tần số sóng cảm nhận được do sự chuyển động tương đối giữa nguồn sóng và người quan sát.
C. Sự thay đổi biên độ của sóng.
D. Sự thay đổi bước sóng do môi trường truyền sóng thay đổi.
7. Công thức tính động năng của vật có khối lượng m và vận tốc v là gì?
A. W = Fs
B. E_k = mv^2
C. E_k = 1/2 mv^2
D. E_p = mgh
8. Đơn vị đo độ phóng xạ trong hệ SI là gì?
A. Gray (Gy)
B. Sievert (Sv)
C. Becquerel (Bq)
D. Curie (Ci)
9. Phương trình nào sau đây biểu diễn đúng định luật II Newton?
A. F = mv
B. F = ma
C. F = Δp/Δt
D. Cả 2 và 3 đều đúng
10. Trong mạch RLC nối tiếp, điều kiện để xảy ra cộng hưởng điện là gì?
A. R = 0
B. ZL = ZC
C. ZL > ZC
D. ZL < ZC
11. Đại lượng vật lý nào sau đây đặc trưng cho mức độ quán tính của vật thể trong chuyển động tịnh tiến?
A. Vận tốc
B. Khối lượng
C. Gia tốc
D. Lực
12. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Ohm cho đoạn mạch?
A. P = UI
B. U = IR
C. Q = It
D. R = ρl/S
13. Phát biểu nào sau đây là đúng về định luật bảo toàn cơ năng trong trường hợp không có lực cản?
A. Động năng của vật luôn không đổi.
B. Thế năng của vật luôn không đổi.
C. Tổng động năng và thế năng của vật là một hằng số.
D. Cơ năng của vật luôn tăng theo thời gian.
14. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ ánh sáng có tính chất sóng?
A. Hiện tượng quang điện
B. Hiện tượng phản xạ ánh sáng
C. Hiện tượng giao thoa ánh sáng
D. Hiện tượng tán sắc ánh sáng
15. Trong các loại bức xạ điện từ, bức xạ nào có bước sóng ngắn nhất?
A. Tia hồng ngoại
B. Ánh sáng nhìn thấy
C. Tia tử ngoại
D. Tia gamma
16. Tại sao khi lặn sâu dưới nước, thợ lặn cần mặc bộ đồ lặn chịu áp suất?
A. Để giữ ấm cơ thể
B. Để bảo vệ khỏi sinh vật biển
C. Để cân bằng áp suất bên trong và bên ngoài cơ thể
D. Để dễ dàng di chuyển dưới nước
17. Bước sóng là gì?
A. Khoảng thời gian ngắn nhất để sóng truyền đi được một quãng đường.
B. Khoảng cách giữa hai điểm gần nhau nhất trên phương truyền sóng dao động cùng pha.
C. Số dao động mà sóng thực hiện được trong một đơn vị thời gian.
D. Tốc độ truyền năng lượng của sóng.
18. Trong phản ứng hạt nhân, định luật bảo toàn nào sau đây luôn được tuân thủ?
A. Bảo toàn khối lượng
B. Bảo toàn động năng
C. Bảo toàn số nuclon và điện tích
D. Bảo toàn thế năng
19. Trong mạch dao động LC lý tưởng, năng lượng điện trường và năng lượng từ trường biến đổi như thế nào?
A. Biến thiên cùng pha
B. Biến thiên ngược pha
C. Biến thiên vuông pha
D. Không biến thiên
20. Hạt nhân nguyên tử được cấu tạo từ những hạt cơ bản nào?
A. Electron và proton
B. Proton và neutron
C. Electron, proton và neutron
D. Electron và neutron
21. Phát biểu nào sau đây là đúng về công suất?
A. Công suất là đại lượng đo bằng công thực hiện được.
B. Công suất là tốc độ thực hiện công.
C. Công suất có đơn vị là Joule.
D. Công suất tỉ lệ nghịch với thời gian thực hiện công.
22. Hiện tượng giao thoa sóng xảy ra khi có sự gặp nhau của hai hay nhiều sóng có đặc điểm gì?
A. Cùng biên độ
B. Cùng tần số và hiệu số pha không đổi
C. Cùng phương truyền sóng
D. Cùng vận tốc truyền sóng
23. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của sự nở vì nhiệt của chất rắn?
A. Sự hình thành cầu vồng.
B. Lắp ghép đinh tán nóng vào các lỗ.
C. Sự truyền nhiệt bằng đối lưu.
D. Sự khúc xạ ánh sáng qua lăng kính.
24. Trong quá trình đẳng nhiệt của khí lý tưởng, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Thể tích
B. Áp suất
C. Nhiệt độ
D. Cả 1 và 2
25. Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng:
A. Động lượng của một vật luôn được bảo toàn.
B. Tổng động lượng của một hệ kín là một đại lượng không đổi.
C. Động lượng của một vật chỉ thay đổi khi có lực tác dụng.
D. Động lượng tỉ lệ thuận với vận tốc.
26. Phát biểu nào sau đây về lực hấp dẫn là SAI?
A. Lực hấp dẫn là lực hút giữa hai vật có khối lượng.
B. Lực hấp dẫn tỉ lệ thuận với tích khối lượng của hai vật.
C. Lực hấp dẫn tỉ lệ nghịch với khoảng cách giữa hai vật.
D. Lực hấp dẫn là lực tác dụng từ xa.
27. Trong hệ SI, đơn vị của công là gì?
A. Watt (W)
B. Newton (N)
C. Joule (J)
D. Pascal (Pa)
28. Thuyết lượng tử ánh sáng của Einstein giải thích hiện tượng nào sau đây?
A. Hiện tượng khúc xạ ánh sáng
B. Hiện tượng giao thoa ánh sáng
C. Hiện tượng quang điện
D. Hiện tượng tán sắc ánh sáng
29. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng cản trở dòng điện của một vật dẫn?
A. Điện tích
B. Điện thế
C. Điện trở
D. Cường độ dòng điện
30. Một người đứng trên toa tàu đang chuyển động thẳng đều ném một quả bóng lên cao theo phương thẳng đứng. Hỏi quả bóng rơi xuống vị trí nào so với tay người ném (bỏ qua sức cản không khí)?
A. Phía trước tay người ném
B. Phía sau tay người ném
C. Trúng vào tay người ném
D. Tùy thuộc vào vận tốc của tàu