1. Phóng xạ alpha (α) là dòng các hạt:
A. Electron
B. Positron
C. Hạt nhân Helium (He)
D. Photon năng lượng cao
2. Con lắc đơn dao động điều hòa với biên độ nhỏ. Chu kỳ dao động của con lắc đơn phụ thuộc vào:
A. Khối lượng của vật nặng
B. Biên độ dao động
C. Chiều dài dây treo và gia tốc trọng trường
D. Vận tốc ban đầu của vật nặng
3. Ánh sáng có tính chất:
A. Chỉ là sóng
B. Chỉ là hạt
C. Vừa là sóng vừa là hạt (lưỡng tính sóng hạt)
D. Không phải sóng cũng không phải hạt
4. Đường sức điện là đường:
A. Mô tả sự chuyển động của điện tích dương
B. Có hướng tại mỗi điểm là hướng của vectơ cường độ điện trường
C. Luôn khép kín
D. Có mật độ tỉ lệ nghịch với cường độ điện trường
5. Trong hệ SI, đơn vị của điện tích là:
A. Ampe (A)
B. Volt (V)
C. Ohm (Ω)
D. Coulomb (C)
6. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, khi nào xảy ra hiện tượng cộng hưởng điện?
A. Khi dung kháng lớn hơn cảm kháng
B. Khi cảm kháng lớn hơn dung kháng
C. Khi dung kháng bằng cảm kháng
D. Khi điện trở bằng không
7. Trong phản ứng hạt nhân, định luật bảo toàn nào sau đây luôn được tuân thủ?
A. Bảo toàn khối lượng
B. Bảo toàn động năng
C. Bảo toàn số nucleon và điện tích
D. Bảo toàn động lượng và năng lượng liên kết
8. Trong chuyển động thẳng đều, gia tốc của vật bằng:
A. Một hằng số khác không
B. Thay đổi theo thời gian
C. Không đổi và bằng không
D. Tăng dần theo thời gian
9. Lực từ tác dụng lên điện tích chuyển động trong từ trường KHÔNG phụ thuộc vào:
A. Độ lớn của điện tích
B. Vận tốc của điện tích
C. Hướng của từ trường
D. Khối lượng của điện tích
10. Định luật nào sau đây mô tả sự truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt?
A. Định luật Fourier
B. Định luật Stefan-Boltzmann
C. Định luật Wien
D. Định luật Newton về làm nguội
11. Sóng cơ học KHÔNG truyền được trong môi trường nào sau đây?
A. Chất rắn
B. Chất lỏng
C. Chất khí
D. Chân không
12. Phát biểu nào sau đây về lực ma sát trượt là đúng?
A. Luôn cùng hướng với vận tốc của vật
B. Luôn ngược hướng với vận tốc của vật
C. Không phụ thuộc vào bản chất của bề mặt tiếp xúc
D. Tỉ lệ thuận với diện tích bề mặt tiếp xúc
13. Đại lượng vật lý nào sau đây là đại lượng vectơ?
A. Năng lượng
B. Công
C. Vận tốc
D. Nhiệt độ
14. Điện dung của tụ điện phụ thuộc vào:
A. Điện tích trên các bản tụ
B. Hiệu điện thế giữa hai bản tụ
C. Hình dạng, kích thước và môi trường điện môi của tụ điện
D. Dòng điện chạy qua tụ điện
15. Định luật Lenz về chiều dòng điện cảm ứng phát biểu rằng:
A. Dòng điện cảm ứng luôn cùng chiều với dòng điện gây ra nó
B. Dòng điện cảm ứng luôn ngược chiều với dòng điện gây ra nó
C. Dòng điện cảm ứng có chiều sao cho từ trường cảm ứng chống lại sự biến thiên từ thông ban đầu qua mạch
D. Dòng điện cảm ứng có chiều sao cho từ trường cảm ứng tăng cường sự biến thiên từ thông ban đầu qua mạch
16. Hiện tượng cảm ứng điện từ là hiện tượng:
A. Dòng điện tạo ra từ trường
B. Từ trường tạo ra dòng điện cảm ứng
C. Điện trường tạo ra từ trường
D. Từ trường tạo ra điện trường
17. Định luật bảo toàn động lượng phát biểu rằng:
A. Động lượng của mỗi vật trong hệ luôn được bảo toàn
B. Tổng động lượng của hệ kín luôn được bảo toàn
C. Động lượng chỉ bảo toàn trong va chạm đàn hồi
D. Động lượng tỉ lệ với khối lượng và vận tốc
18. Hiện tượng giao thoa sóng xảy ra khi có:
A. Hai sóng cùng tần số và ngược pha
B. Hai sóng cùng tần số và cùng phương truyền
C. Hai sóng bất kỳ gặp nhau
D. Một sóng truyền qua khe hẹp
19. Định luật Coulomb mô tả lực tương tác giữa:
A. Hai điện tích đứng yên
B. Hai dòng điện song song
C. Điện tích và từ trường
D. Hai nam châm
20. Định luật Ohm cho đoạn mạch phát biểu rằng:
A. Điện trở tỉ lệ thuận với hiệu điện thế
B. Cường độ dòng điện tỉ lệ nghịch với hiệu điện thế
C. Cường độ dòng điện tỉ lệ thuận với hiệu điện thế và tỉ lệ nghịch với điện trở
D. Hiệu điện thế tỉ lệ nghịch với điện trở
21. Theo thuyết tương đối hẹp của Einstein, khi vận tốc của vật tăng lên gần tốc độ ánh sáng, khối lượng của vật:
A. Giảm đi
B. Không đổi
C. Tăng lên
D. Thay đổi không theo quy luật
22. Hiện tượng quang điện ngoài là hiện tượng:
A. Ánh sáng làm phát quang các chất
B. Ánh sáng làm ion hóa chất khí
C. Ánh sáng làm bật electron ra khỏi bề mặt kim loại
D. Ánh sáng làm nóng vật chất
23. Công suất điện được tính bằng công thức nào sau đây?
A. P = U∕I
B. P = I∕U
C. P = U*I
D. P = U*I²
24. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của lực căng bề mặt chất lỏng?
A. Sự khuếch tán của chất lỏng
B. Sự bay hơi của chất lỏng
C. Giọt nước có dạng hình cầu
D. Sự dẫn nhiệt của chất lỏng
25. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng công của lực đàn hồi khi lò xo bị biến dạng một đoạn x?
A. A = kx
B. A = kx²
C. A = (1∕2)kx
D. A = (1∕2)kx²
26. Trong dao động điều hòa, đại lượng nào sau đây không đổi theo thời gian?
A. Li độ
B. Vận tốc
C. Gia tốc
D. Tần số góc
27. Máy biến áp hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Hiện tượng quang điện
B. Hiện tượng nhiệt điện
C. Hiện tượng cảm ứng điện từ
D. Hiện tượng điện phân
28. Trong quá trình đẳng nhiệt của khí lý tưởng, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Áp suất
B. Thể tích
C. Nhiệt độ
D. Nội năng
29. Đơn vị nào sau đây KHÔNG phải là đơn vị của công hoặc năng lượng?
A. Joule (J)
B. Calorie (cal)
C. Kilowatt-giờ (kWh)
D. Newton (N)
30. Hiện tượng Doppler trong âm học mô tả sự thay đổi:
A. Cường độ âm
B. Vận tốc truyền âm
C. Tần số âm
D. Bước sóng âm