1. Phương pháp bảo quản thực phẩm nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phương pháp vật lý?
A. Chiếu xạ.
B. Làm lạnh.
C. Sử dụng chất bảo quản hóa học.
D. Sấy khô.
2. Loại chất gây ô nhiễm thực phẩm nào sau đây có thể tích tụ sinh học trong chuỗi thức ăn và gây hại lâu dài?
A. Vi sinh vật gây bệnh.
B. Chất thải công nghiệp và hóa chất độc hại.
C. Dư lượng thuốc trừ sâu.
D. Chất bảo quản thực phẩm.
3. Trong quy trình rửa tay thường quy để đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, thời gian rửa tay tối thiểu được khuyến cáo là bao lâu?
A. 5 giây.
B. 10 giây.
C. 20 giây.
D. 30 giây.
4. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn?
A. Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy.
B. Sốt cao.
C. Phát ban đỏ trên da.
D. Chóng mặt, đau đầu.
5. Trong quy trình chế biến thực phẩm, công đoạn nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?
A. Trình bày món ăn đẹp mắt.
B. Nấu chín kỹ thực phẩm.
C. Sơ chế nguyên liệu.
D. Chọn nguyên liệu tươi ngon.
6. Khi rã đông thực phẩm đông lạnh, phương pháp nào sau đây được coi là an toàn và đảm bảo chất lượng thực phẩm tốt nhất?
A. Rã đông ở nhiệt độ phòng.
B. Rã đông bằng lò vi sóng.
C. Rã đông trong ngăn mát tủ lạnh.
D. Rã đông bằng cách ngâm trong nước nóng.
7. Loại ngộ độc thực phẩm nào có thể gây ra tình trạng 'liệt mềm' và nguy hiểm đến tính mạng?
A. Ngộ độc Salmonella.
B. Ngộ độc Botulinum.
C. Ngộ độc E. coli.
D. Ngộ độc Staphylococcus aureus.
8. Tiêu chuẩn VietGAP trong sản xuất nông nghiệp tập trung vào yếu tố nào để đảm bảo an toàn thực phẩm?
A. Năng suất và sản lượng cao.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm từ khâu sản xuất đến thu hoạch.
D. Sử dụng tối đa hóa chất bảo vệ thực vật.
9. Nhiệt độ nguy hiểm (danger zone) cho sự phát triển của vi khuẩn trong thực phẩm thường nằm trong khoảng nào?
A. Dưới 0°C.
B. Từ 5°C đến 60°C.
C. Trên 70°C.
D. Từ 60°C đến 70°C.
10. Việc ghi nhãn mác thực phẩm có vai trò quan trọng trong an toàn vệ sinh thực phẩm, KHÔNG bao gồm mục đích nào sau đây?
A. Cung cấp thông tin về giá trị dinh dưỡng.
B. Quảng bá thương hiệu sản phẩm.
C. Cung cấp thông tin về thành phần, hạn sử dụng, nguồn gốc.
D. Giúp người tiêu dùng lựa chọn thực phẩm phù hợp và an toàn.
11. Nguyên tắc 'ăn chín, uống sôi' trong an toàn vệ sinh thực phẩm chủ yếu nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường hương vị và màu sắc của thực phẩm.
B. Tiêu diệt hoặc làm giảm đáng kể lượng vi sinh vật gây hại trong thực phẩm và nước uống.
C. Giữ cho thực phẩm và nước uống luôn nóng sốt.
D. Làm mềm thực phẩm, dễ tiêu hóa hơn.
12. Nguyên nhân chính gây ra hầu hết các vụ ngộ độc thực phẩm là do:
A. Sử dụng thực phẩm biến đổi gen.
B. Ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm.
C. Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.
D. Kim loại nặng trong thực phẩm.
13. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để kiểm soát chất lượng nước sử dụng trong chế biến thực phẩm?
A. Sử dụng nước máy trực tiếp.
B. Đun sôi nước trước khi sử dụng.
C. Lọc nước qua than hoạt tính.
D. Kiểm tra định kỳ chất lượng nước và xử lý nếu cần thiết.
14. Loại hình kiểm nghiệm thực phẩm nào sau đây thường được thực hiện định kỳ để giám sát chất lượng và an toàn thực phẩm trên thị trường?
A. Kiểm nghiệm đột xuất khi có sự cố.
B. Kiểm nghiệm theo yêu cầu của nhà sản xuất.
C. Kiểm nghiệm định kỳ theo kế hoạch của cơ quan quản lý.
D. Kiểm nghiệm trước khi xuất khẩu.
15. Nguyên tắc 'thực phẩm chín và sống để riêng' nhằm mục đích chính là:
A. Tiết kiệm không gian bảo quản.
B. Tránh nhiễm chéo vi sinh vật từ thực phẩm sống sang thực phẩm chín.
C. Dễ dàng phân loại thực phẩm.
D. Giữ cho thực phẩm sống tươi lâu hơn.
16. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa ngộ độc thực phẩm tại hộ gia đình?
A. Rửa tay sạch sẽ trước khi chế biến thực phẩm.
B. Sử dụng thớt riêng cho thực phẩm sống và chín.
C. Kiểm tra giấy chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm của nhà sản xuất.
D. Bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ thích hợp.
17. Trong hệ thống HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points), điểm kiểm soát tới hạn (CCP) là gì?
A. Điểm cuối cùng trong quy trình sản xuất.
B. Điểm mà tại đó nếu kiểm soát không hiệu quả có thể gây nguy hại đến an toàn thực phẩm.
C. Điểm bắt đầu của quy trình sản xuất.
D. Điểm kiểm tra chất lượng nguyên liệu đầu vào.
18. Chất phụ gia thực phẩm được phép sử dụng cần phải đáp ứng yêu cầu nào sau đây?
A. Cải thiện màu sắc và hương vị thực phẩm.
B. Kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm.
C. Được phép sử dụng theo quy định và không gây hại cho sức khỏe ở liều lượng cho phép.
D. Giảm giá thành sản xuất thực phẩm.
19. Thời gian tối đa thực phẩm đã nấu chín nên được giữ ở nhiệt độ phòng (trước khi cần làm lạnh hoặc hâm nóng lại) để đảm bảo an toàn là bao lâu?
A. 4 giờ.
B. 6 giờ.
C. 2 giờ.
D. 8 giờ.
20. Trong trường hợp nghi ngờ ngộ độc thực phẩm, hành động đầu tiên cần thực hiện là:
A. Uống thuốc cầm tiêu chảy.
B. Gây nôn để loại bỏ thức ăn nghi ngờ.
C. Theo dõi triệu chứng tại nhà.
D. Đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và điều trị.
21. Quy tắc '4C' trong an toàn thực phẩm KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Chọn (Choose).
B. Làm sạch (Clean).
C. Nấu chín (Cook).
D. Bảo quản lạnh (Chill).
22. Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm khi lựa chọn rau củ quả, người tiêu dùng nên ưu tiên:
A. Rau củ quả có kích thước lớn, màu sắc bắt mắt.
B. Rau củ quả được bày bán ở những nơi sang trọng.
C. Rau củ quả tươi, không bị dập nát, có nguồn gốc rõ ràng.
D. Rau củ quả giá rẻ để tiết kiệm chi phí.
23. Trong việc kiểm soát côn trùng và động vật gây hại trong cơ sở chế biến thực phẩm, biện pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng?
A. Sử dụng hóa chất diệt côn trùng mạnh.
B. Bẫy và loại bỏ côn trùng, động vật gây hại.
C. Phun thuốc diệt côn trùng định kỳ.
D. Ngăn chặn sự xâm nhập và tạo môi trường không thuận lợi cho côn trùng, động vật gây hại.
24. Trong việc phòng chống ngộ độc thực phẩm tập thể tại bếp ăn công nghiệp, yếu tố nào được coi là quan trọng hàng đầu?
A. Giá thành bữa ăn.
B. Đa dạng món ăn trong thực đơn.
C. Kiểm soát chặt chẽ quy trình chế biến và bảo quản thực phẩm.
D. Số lượng nhân viên phục vụ.
25. Hành động nào sau đây là SAI khi xử lý thực phẩm sống để đảm bảo an toàn vệ sinh?
A. Rửa tay sau khi tiếp xúc với thực phẩm sống.
B. Sử dụng dao và thớt đã dùng cho thực phẩm sống để thái rau sống.
C. Bảo quản thực phẩm sống và chín riêng biệt.
D. Rửa sạch thực phẩm sống dưới vòi nước chảy.
26. Đâu là ví dụ về 'nhiễm bẩn chéo' trong chế biến thực phẩm?
A. Thực phẩm bị nhiễm hóa chất bảo vệ thực vật từ đồng ruộng.
B. Vi khuẩn từ thịt sống lây sang rau sống khi dùng chung thớt.
C. Thực phẩm bị ôi thiu do bảo quản không đúng nhiệt độ.
D. Thực phẩm bị nhiễm kim loại nặng từ môi trường.
27. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng đồ hộp thực phẩm, cần lưu ý điều gì trước khi mở hộp?
A. Làm nóng hộp trước khi mở.
B. Kiểm tra hạn sử dụng và tình trạng hộp (phồng, méo mó, rỉ sét).
C. Lắc mạnh hộp để trộn đều thực phẩm bên trong.
D. Ngâm hộp vào nước lạnh để làm mát.
28. Thực phẩm nào sau đây có nguy cơ gây ngộ độc cao nhất nếu không được bảo quản đúng cách?
A. Gạo.
B. Rau củ quả tươi.
C. Thịt và các sản phẩm từ thịt.
D. Đường.
29. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm ký sinh trùng vào thực phẩm?
A. Ăn gỏi cá.
B. Rửa tay sạch trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
C. Sử dụng thực phẩm đóng hộp.
D. Bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ phòng.
30. Khái niệm 'thực phẩm an toàn' được hiểu đúng nhất là:
A. Thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao.
B. Thực phẩm không chứa chất bảo quản.
C. Thực phẩm không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng khi sử dụng theo đúng mục đích.
D. Thực phẩm được sản xuất theo phương pháp hữu cơ.