Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo Hiểm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bảo Hiểm

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bảo Hiểm

1. Điều gì sau đây là đặc điểm quan trọng nhất của nguyên tắc "khoán" trong bảo hiểm?

A. Doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường theo giá trị thị trường của tài sản bị thiệt hại.
B. Doanh nghiệp bảo hiểm và người được bảo hiểm thỏa thuận trước số tiền bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
C. Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ bồi thường phần thiệt hại vượt quá mức miễn thường.
D. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền thu hồi tài sản đã bồi thường.

2. Mục đích của việc thẩm định rủi ro (risk assessment) trước khi cấp hợp đồng bảo hiểm là gì?

A. Xác định mức phí bảo hiểm phù hợp.
B. Đánh giá khả năng xảy ra tổn thất.
C. Đảm bảo tính chính xác của thông tin do người mua bảo hiểm cung cấp.
D. Tất cả các mục đích trên.

3. Điều gì sau đây là mục đích của việc tái bảo hiểm?

A. Giảm phí bảo hiểm cho người mua bảo hiểm.
B. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp bảo hiểm.
C. Phân tán rủi ro của doanh nghiệp bảo hiểm sang các doanh nghiệp bảo hiểm khác.
D. Đơn giản hóa quy trình bồi thường.

4. Trong bảo hiểm mọi rủi ro tài sản, phạm vi bảo hiểm thường bao gồm những gì?

A. Chỉ những rủi ro được liệt kê cụ thể trong hợp đồng.
B. Tất cả các rủi ro gây ra thiệt hại cho tài sản, trừ những rủi ro bị loại trừ rõ ràng trong hợp đồng.
C. Chỉ những rủi ro do thiên tai gây ra.
D. Chỉ những rủi ro do con người gây ra.

5. Điều gì sau đây là nguyên tắc bồi thường "tương ứng" (contribution) trong bảo hiểm?

A. Doanh nghiệp bảo hiểm chỉ bồi thường phần thiệt hại vượt quá mức miễn thường.
B. Khi một rủi ro được bảo hiểm bởi nhiều hợp đồng bảo hiểm, các doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chia sẻ trách nhiệm bồi thường theo tỷ lệ nhất định.
C. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền thu hồi tài sản đã bồi thường.
D. Doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường theo giá trị thị trường của tài sản bị thiệt hại.

6. Trong bảo hiểm nhân thọ, "giá trị hoàn lại" (surrender value) là gì?

A. Số tiền mà người được bảo hiểm nhận được khi đáo hạn hợp đồng.
B. Số tiền mà người được bảo hiểm nhận được khi hủy bỏ hợp đồng trước thời hạn.
C. Số tiền mà người được bảo hiểm nhận được khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
D. Tổng số phí bảo hiểm mà người được bảo hiểm đã đóng.

7. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022, đối tượng nào sau đây không được phép đồng thời là đại lý bảo hiểm cho cả doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ và doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ?

A. Tổ chức hoạt động đại lý bảo hiểm.
B. Cá nhân là người đại diện theo pháp luật của tổ chức hoạt động đại lý bảo hiểm.
C. Cá nhân trực tiếp thực hiện hoạt động đại lý bảo hiểm.
D. Cá nhân là cổ đông hoặc thành viên góp vốn của tổ chức hoạt động đại lý bảo hiểm.

8. Trong bảo hiểm gián đoạn kinh doanh, đối tượng được bảo hiểm là gì?

A. Tài sản của doanh nghiệp.
B. Lợi nhuận bị mất do gián đoạn kinh doanh.
C. Chi phí sửa chữa tài sản bị hư hỏng.
D. Trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp.

9. Trong bảo hiểm tài sản, nguyên tắc "thế quyền" có nghĩa là gì?

A. Người được bảo hiểm có quyền chuyển nhượng quyền lợi bảo hiểm cho người khác.
B. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền thay mặt người được bảo hiểm để đòi bồi thường từ bên thứ ba gây ra thiệt hại.
C. Người được bảo hiểm có quyền yêu cầu doanh nghiệp bảo hiểm bồi thường toàn bộ giá trị tài sản bị thiệt hại.
D. Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền kiểm tra tài sản được bảo hiểm trước khi cấp hợp đồng.

10. Trong bảo hiểm xe cơ giới, loại hình bảo hiểm nào là bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam?

A. Bảo hiểm vật chất xe.
B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới đối với người thứ ba.
C. Bảo hiểm tai nạn cho lái xe và phụ xe.
D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe đối với hàng hóa vận chuyển trên xe.

11. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường theo Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022?

A. Người được bảo hiểm không cung cấp đầy đủ thông tin khi giao kết hợp đồng bảo hiểm.
B. Sự kiện bảo hiểm xảy ra do lỗi cố ý của người được bảo hiểm.
C. Người được bảo hiểm không thông báo kịp thời cho doanh nghiệp bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm.
D. Tất cả các trường hợp trên.

12. Điều gì sau đây thể hiện sự khác biệt rõ rệt giữa bảo hiểm hưu trí tự nguyện và bảo hiểm xã hội?

A. Bảo hiểm hưu trí tự nguyện do nhà nước quản lý, bảo hiểm xã hội do doanh nghiệp bảo hiểm quản lý.
B. Bảo hiểm hưu trí tự nguyện có tính chất bắt buộc, bảo hiểm xã hội là tự nguyện.
C. Bảo hiểm hưu trí tự nguyện linh hoạt hơn về mức đóng và quyền lợi so với bảo hiểm xã hội.
D. Bảo hiểm hưu trí tự nguyện chỉ dành cho người lao động có thu nhập cao, bảo hiểm xã hội dành cho tất cả người lao động.

13. Điều gì sau đây là rủi ro đạo đức (moral hazard) trong bảo hiểm?

A. Rủi ro do thiên tai gây ra.
B. Rủi ro do sự thay đổi của thị trường tài chính.
C. Xu hướng người được bảo hiểm thay đổi hành vi theo hướng tăng rủi ro sau khi đã mua bảo hiểm.
D. Rủi ro do thông tin không đầy đủ hoặc sai lệch.

14. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022, doanh nghiệp bảo hiểm có thể sử dụng hình thức nào sau đây để tăng cường năng lực tài chính?

A. Phát hành cổ phiếu.
B. Vay vốn từ các tổ chức tín dụng.
C. Tái bảo hiểm.
D. Tất cả các hình thức trên.

15. Điều gì sau đây là điểm khác biệt chính giữa đại lý bảo hiểm và môi giới bảo hiểm?

A. Đại lý bảo hiểm chỉ được bán sản phẩm của một doanh nghiệp bảo hiểm, trong khi môi giới bảo hiểm có thể bán sản phẩm của nhiều doanh nghiệp bảo hiểm.
B. Đại lý bảo hiểm làm việc độc lập, còn môi giới bảo hiểm là nhân viên của doanh nghiệp bảo hiểm.
C. Đại lý bảo hiểm chỉ tư vấn cho khách hàng cá nhân, còn môi giới bảo hiểm tư vấn cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
D. Đại lý bảo hiểm được trả lương, còn môi giới bảo hiểm hưởng hoa hồng.

16. Điều gì sau đây là điểm khác biệt chính giữa bảo hiểm bắt buộc và bảo hiểm tự nguyện?

A. Bảo hiểm bắt buộc do nhà nước quản lý, bảo hiểm tự nguyện do tư nhân quản lý.
B. Bảo hiểm bắt buộc có mức phí bảo hiểm cao hơn bảo hiểm tự nguyện.
C. Bảo hiểm bắt buộc là yêu cầu pháp lý, bảo hiểm tự nguyện dựa trên nhu cầu cá nhân.
D. Bảo hiểm bắt buộc chỉ áp dụng cho tài sản, bảo hiểm tự nguyện áp dụng cho cả người và tài sản.

17. Trong bảo hiểm du lịch, quyền lợi nào sau đây thường được bao gồm?

A. Bồi thường chi phí y tế do ốm đau hoặc tai nạn.
B. Bồi thường mất mát hành lý.
C. Bồi thường hủy chuyến đi.
D. Tất cả các quyền lợi trên.

18. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?

A. Bản thân người được bảo hiểm.
B. Tài sản của người được bảo hiểm.
C. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại của người được bảo hiểm đối với bên thứ ba.
D. Thu nhập của người được bảo hiểm.

19. Khi một người mua bảo hiểm cho tài sản của mình với giá trị bảo hiểm thấp hơn giá trị thực tế của tài sản, điều này được gọi là gì?

A. Bảo hiểm trùng.
B. Bảo hiểm dưới giá trị.
C. Bảo hiểm trên giá trị.
D. Tái bảo hiểm.

20. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022, hoạt động nào sau đây không được coi là hoạt động môi giới bảo hiểm?

A. Giới thiệu, chào bán sản phẩm bảo hiểm.
B. Thu xếp việc giao kết hợp đồng bảo hiểm.
C. Thực hiện các công việc khác có liên quan đến việc thực hiện hợp đồng bảo hiểm theo yêu cầu của khách hàng.
D. Đánh giá rủi ro và tư vấn độc lập cho khách hàng về sản phẩm bảo hiểm phù hợp.

21. Khi xảy ra tranh chấp giữa người mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm, phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây được khuyến khích sử dụng đầu tiên?

A. Khởi kiện tại tòa án.
B. Trọng tài thương mại.
C. Thương lượng, hòa giải.
D. Khiếu nại lên cơ quan quản lý nhà nước.

22. Mục đích chính của điều khoản "mức miễn thường" trong hợp đồng bảo hiểm là gì?

A. Giảm phí bảo hiểm cho người được bảo hiểm.
B. Tăng trách nhiệm của người được bảo hiểm trong việc phòng ngừa rủi ro.
C. Giảm số lượng yêu cầu bồi thường nhỏ, giúp doanh nghiệp bảo hiểm tiết kiệm chi phí.
D. Tất cả các đáp án trên.

23. Khi một hợp đồng bảo hiểm bị hủy bỏ trước thời hạn, người mua bảo hiểm thường nhận lại được khoản tiền nào?

A. Toàn bộ phí bảo hiểm đã đóng.
B. Một phần phí bảo hiểm đã đóng, sau khi trừ đi chi phí quản lý và các khoản bồi thường đã chi trả (nếu có).
C. Chỉ nhận lại được giá trị hoàn lại (nếu có).
D. Không nhận lại được khoản tiền nào.

24. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm đối với doanh nghiệp bảo hiểm?

A. Cạnh tranh không lành mạnh.
B. Ép buộc khách hàng mua bảo hiểm.
C. Cung cấp thông tin sai lệch về sản phẩm bảo hiểm.
D. Tất cả các hành vi trên.

25. Trong bảo hiểm sức khỏe, điều khoản loại trừ thường áp dụng cho trường hợp nào sau đây?

A. Các bệnh có sẵn trước khi tham gia bảo hiểm mà không được khai báo.
B. Tai nạn xảy ra do hành vi vi phạm pháp luật của người được bảo hiểm.
C. Điều trị các bệnh không nằm trong danh mục được bảo hiểm.
D. Tất cả các trường hợp trên.

26. Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, đối tượng được bảo hiểm là gì?

A. Tài sản của người hành nghề.
B. Trách nhiệm pháp lý của người hành nghề đối với những sai sót trong quá trình hành nghề.
C. Thu nhập của người hành nghề.
D. Sức khỏe của người hành nghề.

27. Trong bảo hiểm hàng hải, điều khoản "tổn thất chung" (general average) đề cập đến điều gì?

A. Tổn thất toàn bộ hàng hóa trên tàu.
B. Tổn thất do thiên tai gây ra.
C. Những hy sinh hoặc chi phí đặc biệt được thực hiện một cách cố ý và hợp lý để cứu tàu, hàng hóa và hành khách khỏi một hiểm họa chung.
D. Tổn thất do hành vi trộm cắp.

28. Trong bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm, đối tượng được bảo hiểm là gì?

A. Sản phẩm bị lỗi.
B. Trách nhiệm bồi thường thiệt hại do sản phẩm gây ra cho người tiêu dùng.
C. Doanh thu từ việc bán sản phẩm.
D. Chi phí sản xuất sản phẩm.

29. Trong bảo hiểm nhân thọ, quyền lợi nào sau đây thường không được hưởng nếu người được bảo hiểm tự tử trong vòng 2 năm kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực?

A. Quyền lợi bảo hiểm tử vong.
B. Quyền lợi bảo hiểm thương tật toàn bộ vĩnh viễn.
C. Giá trị hoàn lại.
D. Quyền lợi bảo hiểm bệnh hiểm nghèo.

30. Trong bảo hiểm xây dựng, loại trừ nào sau đây thường được áp dụng?

A. Thiệt hại do lỗi thiết kế.
B. Thiệt hại do thiên tai.
C. Thiệt hại do hỏa hoạn.
D. Thiệt hại do trộm cắp.

1 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

1. Điều gì sau đây là đặc điểm quan trọng nhất của nguyên tắc 'khoán' trong bảo hiểm?

2 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

2. Mục đích của việc thẩm định rủi ro (risk assessment) trước khi cấp hợp đồng bảo hiểm là gì?

3 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

3. Điều gì sau đây là mục đích của việc tái bảo hiểm?

4 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

4. Trong bảo hiểm mọi rủi ro tài sản, phạm vi bảo hiểm thường bao gồm những gì?

5 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

5. Điều gì sau đây là nguyên tắc bồi thường 'tương ứng' (contribution) trong bảo hiểm?

6 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

6. Trong bảo hiểm nhân thọ, 'giá trị hoàn lại' (surrender value) là gì?

7 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

7. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022, đối tượng nào sau đây không được phép đồng thời là đại lý bảo hiểm cho cả doanh nghiệp bảo hiểm nhân thọ và doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ?

8 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

8. Trong bảo hiểm gián đoạn kinh doanh, đối tượng được bảo hiểm là gì?

9 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

9. Trong bảo hiểm tài sản, nguyên tắc 'thế quyền' có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

10. Trong bảo hiểm xe cơ giới, loại hình bảo hiểm nào là bắt buộc theo quy định của pháp luật Việt Nam?

11 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

11. Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối bồi thường theo Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022?

12 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

12. Điều gì sau đây thể hiện sự khác biệt rõ rệt giữa bảo hiểm hưu trí tự nguyện và bảo hiểm xã hội?

13 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

13. Điều gì sau đây là rủi ro đạo đức (moral hazard) trong bảo hiểm?

14 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

14. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022, doanh nghiệp bảo hiểm có thể sử dụng hình thức nào sau đây để tăng cường năng lực tài chính?

15 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì sau đây là điểm khác biệt chính giữa đại lý bảo hiểm và môi giới bảo hiểm?

16 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

16. Điều gì sau đây là điểm khác biệt chính giữa bảo hiểm bắt buộc và bảo hiểm tự nguyện?

17 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

17. Trong bảo hiểm du lịch, quyền lợi nào sau đây thường được bao gồm?

18 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

18. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?

19 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

19. Khi một người mua bảo hiểm cho tài sản của mình với giá trị bảo hiểm thấp hơn giá trị thực tế của tài sản, điều này được gọi là gì?

20 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

20. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022, hoạt động nào sau đây không được coi là hoạt động môi giới bảo hiểm?

21 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

21. Khi xảy ra tranh chấp giữa người mua bảo hiểm và doanh nghiệp bảo hiểm, phương thức giải quyết tranh chấp nào sau đây được khuyến khích sử dụng đầu tiên?

22 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

22. Mục đích chính của điều khoản 'mức miễn thường' trong hợp đồng bảo hiểm là gì?

23 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

23. Khi một hợp đồng bảo hiểm bị hủy bỏ trước thời hạn, người mua bảo hiểm thường nhận lại được khoản tiền nào?

24 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

24. Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm năm 2022, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm đối với doanh nghiệp bảo hiểm?

25 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

25. Trong bảo hiểm sức khỏe, điều khoản loại trừ thường áp dụng cho trường hợp nào sau đây?

26 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

26. Trong bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp, đối tượng được bảo hiểm là gì?

27 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

27. Trong bảo hiểm hàng hải, điều khoản 'tổn thất chung' (general average) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

28. Trong bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm, đối tượng được bảo hiểm là gì?

29 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

29. Trong bảo hiểm nhân thọ, quyền lợi nào sau đây thường không được hưởng nếu người được bảo hiểm tự tử trong vòng 2 năm kể từ ngày hợp đồng có hiệu lực?

30 / 30

Category: Bảo Hiểm

Tags: Bộ đề 4

30. Trong bảo hiểm xây dựng, loại trừ nào sau đây thường được áp dụng?