1. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố cơ bản của một hợp đồng bảo hiểm?
A. Đối tượng bảo hiểm
B. Sự kiện bảo hiểm
C. Phí bảo hiểm
D. Lợi nhuận kỳ vọng của công ty bảo hiểm
2. Điều khoản loại trừ trong hợp đồng bảo hiểm có ý nghĩa gì?
A. Mở rộng phạm vi bảo hiểm cho người được bảo hiểm
B. Giới hạn trách nhiệm của công ty bảo hiểm đối với một số rủi ro nhất định
C. Tăng phí bảo hiểm cho người được bảo hiểm
D. Quy định quyền lợi của người thụ hưởng bảo hiểm
3. Trong quy trình giải quyết bồi thường bảo hiểm, bước đầu tiên thường là gì?
A. Giám định tổn thất
B. Thông báo tổn thất cho công ty bảo hiểm
C. Thu thập hồ sơ chứng từ
D. Thương lượng bồi thường
4. Đại lý bảo hiểm có vai trò gì trong hoạt động bảo hiểm?
A. Đánh giá rủi ro và định phí bảo hiểm
B. Trung gian giữa công ty bảo hiểm và khách hàng, tư vấn và bán sản phẩm bảo hiểm
C. Giải quyết bồi thường cho khách hàng
D. Quản lý quỹ dự trữ của công ty bảo hiểm
5. Mục đích của việc phân tán rủi ro trong hoạt động bảo hiểm là gì?
A. Tăng lợi nhuận cho công ty bảo hiểm
B. Giảm thiểu tác động tài chính của tổn thất lớn cho công ty bảo hiểm
C. Giảm phí bảo hiểm cho người được bảo hiểm
D. Đơn giản hóa quy trình bồi thường
6. Nguyên tắc 'thế quyền' (subrogation) trong bảo hiểm phát sinh khi nào?
A. Trước khi công ty bảo hiểm bồi thường cho người được bảo hiểm
B. Sau khi công ty bảo hiểm đã bồi thường cho người được bảo hiểm
C. Trong quá trình thẩm định tổn thất
D. Khi người được bảo hiểm vi phạm hợp đồng
7. Trong bảo hiểm tài sản, giá trị nào thường được sử dụng để xác định mức bồi thường tối đa?
A. Giá trị thị trường của tài sản tại thời điểm mua bảo hiểm
B. Giá trị thị trường của tài sản tại thời điểm xảy ra tổn thất
C. Giá trị còn lại của tài sản sau khi khấu hao
D. Giá trị ban đầu của tài sản khi mua
8. Hành vi nào sau đây có thể được xem là 'gian lận bảo hiểm'?
A. Khai báo không chính xác về tình trạng sức khỏe khi mua bảo hiểm nhân thọ
B. Cố ý gây ra tai nạn để yêu cầu bồi thường bảo hiểm xe cơ giới
C. Nộp hồ sơ yêu cầu bồi thường với thông tin giả mạo
D. Tất cả các hành vi trên
9. Rủi ro 'đối nghịch' (adverse selection) trong bảo hiểm xảy ra khi nào?
A. Công ty bảo hiểm lựa chọn rủi ro quá cao để tăng lợi nhuận
B. Người có rủi ro cao có xu hướng mua bảo hiểm nhiều hơn người có rủi ro thấp
C. Người được bảo hiểm không trung thực khi khai báo thông tin
D. Công ty bảo hiểm từ chối bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm
10. Loại hình bảo hiểm nào bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro gián đoạn kinh doanh do các sự cố bất ngờ?
A. Bảo hiểm cháy nổ
B. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
C. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
D. Bảo hiểm tín dụng
11. Hành động nào sau đây thể hiện nguyên tắc 'trung thực tuyệt đối' (utmost good faith) trong bảo hiểm?
A. Người mua bảo hiểm cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ cho công ty bảo hiểm
B. Công ty bảo hiểm giải thích rõ ràng và minh bạch các điều khoản hợp đồng
C. Cả hai đáp án trên
D. Không đáp án nào đúng
12. Nguyên tắc 'nguyên nhân gần nhất' (proximate cause) được áp dụng để làm gì trong bảo hiểm?
A. Xác định nguyên nhân gây ra tổn thất để xác định trách nhiệm bồi thường
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của tổn thất
C. Xác định giá trị tài sản bị tổn thất
D. Ngăn chặn gian lận bảo hiểm
13. Trong hợp đồng bảo hiểm, 'giấy chứng nhận bảo hiểm' (certificate of insurance) có chức năng gì?
A. Thay thế cho hợp đồng bảo hiểm gốc
B. Xác nhận việc giao kết hợp đồng bảo hiểm và tóm tắt các điều khoản chính
C. Quy định chi tiết về quyền lợi và nghĩa vụ của các bên
D. Chứng minh quyền sở hữu tài sản được bảo hiểm
14. Khái niệm 'tái bảo hiểm' (reinsurance) đề cập đến hoạt động nào?
A. Bảo hiểm cho người được bảo hiểm lần thứ hai
B. Công ty bảo hiểm mua bảo hiểm cho chính mình từ một công ty bảo hiểm khác
C. Người được bảo hiểm mua thêm một hợp đồng bảo hiểm khác
D. Sửa đổi các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm
15. Hoạt động 'đánh giá rủi ro' (risk assessment) trong bảo hiểm nhằm mục đích gì?
A. Xác định giá trị tài sản cần bảo hiểm
B. Đo lường và phân tích mức độ rủi ro để định phí bảo hiểm phù hợp
C. Ngăn chặn gian lận bảo hiểm
D. Tăng cường doanh số bán bảo hiểm
16. Nguyên tắc nào trong bảo hiểm yêu cầu người được bảo hiểm phải có quyền lợi có thể được bảo hiểm đối với đối tượng được bảo hiểm tại thời điểm hợp đồng bảo hiểm có hiệu lực?
A. Nguyên tắc bồi thường
B. Nguyên tắc quyền lợi có thể được bảo hiểm
C. Nguyên tắc khoán
D. Nguyên tắc thế quyền
17. Mục đích chính của nguyên tắc 'bồi thường' (indemnity) trong bảo hiểm là gì?
A. Đảm bảo người được bảo hiểm không bị thiệt hại về tài chính sau sự kiện bảo hiểm
B. Ngăn chặn người được bảo hiểm thu lợi nhuận từ sự kiện bảo hiểm
C. Khuyến khích người được bảo hiểm chủ động phòng ngừa rủi ro
D. Cả 3 đáp án trên
18. Trong bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đối tượng được bảo hiểm là gì?
A. Bản thân người mua bảo hiểm
B. Trách nhiệm pháp lý của người mua bảo hiểm đối với bên thứ ba
C. Tài sản của người mua bảo hiểm
D. Sức khỏe của người mua bảo hiểm
19. Loại hình bảo hiểm nào thường yêu cầu giám định tổn thất trước khi bồi thường?
A. Bảo hiểm nhân thọ
B. Bảo hiểm y tế
C. Bảo hiểm tài sản
D. Bảo hiểm tai nạn cá nhân
20. Phân loại bảo hiểm theo đối tượng bảo hiểm, bảo hiểm được chia thành mấy loại chính?
21. Trong bảo hiểm, 'số tiền bảo hiểm' (sum insured) thể hiện điều gì?
A. Số tiền phí bảo hiểm mà người mua phải trả
B. Số tiền tối đa mà công ty bảo hiểm có thể bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm
C. Giá trị thị trường của đối tượng được bảo hiểm
D. Lợi nhuận mà người được bảo hiểm mong muốn đạt được
22. Trong bảo hiểm, 'tỷ lệ tổn thất' (loss ratio) được tính bằng công thức nào?
A. (Tổng phí bảo hiểm thu được / Tổng số tiền bồi thường đã chi trả) x 100%
B. (Tổng số tiền bồi thường đã chi trả / Tổng phí bảo hiểm thu được) x 100%
C. (Tổng chi phí hoạt động / Tổng phí bảo hiểm thu được) x 100%
D. (Tổng lợi nhuận / Tổng phí bảo hiểm thu được) x 100%
23. Định nghĩa nào sau đây mô tả đúng nhất về 'tổn thất ngẫu nhiên' (fortuitous loss) trong bảo hiểm?
A. Tổn thất chắc chắn xảy ra và có thể dự đoán được
B. Tổn thất bất ngờ, không lường trước và nằm ngoài ý muốn của người được bảo hiểm
C. Tổn thất do hành vi cố ý của người được bảo hiểm gây ra
D. Tổn thất đã được lường trước nhưng không thể tránh khỏi
24. Hình thức bảo hiểm nào bảo vệ người được bảo hiểm trước rủi ro tử vong hoặc thương tật thân thể?
A. Bảo hiểm tài sản
B. Bảo hiểm trách nhiệm
C. Bảo hiểm nhân thọ
D. Bảo hiểm hàng hải
25. Khái niệm 'đồng bảo hiểm' (co-insurance) có nghĩa là gì?
A. Công ty bảo hiểm chia sẻ rủi ro với công ty tái bảo hiểm
B. Người được bảo hiểm tự chịu một phần tổn thất khi xảy ra sự kiện bảo hiểm
C. Nhiều người cùng mua chung một hợp đồng bảo hiểm
D. Công ty bảo hiểm hợp tác với ngân hàng để bán sản phẩm bảo hiểm
26. Trong bảo hiểm, 'rủi ro đạo đức' (moral hazard) phát sinh chủ yếu từ hành vi nào sau đây của người được bảo hiểm?
A. Không cung cấp đầy đủ thông tin khi tham gia bảo hiểm
B. Cố ý gây ra tổn thất để trục lợi bảo hiểm
C. Không thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng ngừa rủi ro
D. Tất cả các hành vi trên
27. Sự khác biệt chính giữa 'bảo hiểm bắt buộc' và 'bảo hiểm tự nguyện' là gì?
A. Phí bảo hiểm của bảo hiểm bắt buộc thường cao hơn
B. Bảo hiểm bắt buộc do pháp luật quy định, bảo hiểm tự nguyện do cá nhân/tổ chức tự quyết định
C. Bồi thường của bảo hiểm bắt buộc thường thấp hơn
D. Bảo hiểm bắt buộc chỉ dành cho doanh nghiệp, bảo hiểm tự nguyện cho cá nhân
28. Nguyên tắc 'đóng góp' (contribution) thường được áp dụng trong trường hợp nào?
A. Khi người được bảo hiểm có nhiều hợp đồng bảo hiểm cho cùng một đối tượng và rủi ro
B. Khi người được bảo hiểm gây ra tổn thất do hành vi cố ý
C. Khi công ty bảo hiểm tái bảo hiểm rủi ro
D. Khi xảy ra tổn thất do thiên tai
29. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến phí bảo hiểm?
A. Tuổi của người mua bảo hiểm
B. Mức độ rủi ro của đối tượng được bảo hiểm
C. Số tiền bảo hiểm
D. Tất cả các yếu tố trên
30. Trong hợp đồng bảo hiểm, 'bên mua bảo hiểm' là người nào?
A. Người chịu trách nhiệm thanh toán phí bảo hiểm
B. Người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng bảo hiểm
C. Công ty bảo hiểm
D. Cả 3 đáp án trên