1. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng liệu pháp hormone thay thế (HRT) và nguy cơ mắc bệnh vú lành tính?
A. HRT không liên quan đến nguy cơ mắc bệnh vú lành tính.
B. HRT làm giảm nguy cơ mắc bệnh vú lành tính.
C. HRT có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh vú lành tính, chẳng hạn như thay đổi sợi bọc tuyến vú.
D. HRT chỉ làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư vú, không ảnh hưởng đến bệnh vú lành tính.
2. Điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm kích thước u sợi tuyến vú (fibroadenoma) ở phụ nữ trẻ tuổi?
A. Phẫu thuật cắt bỏ.
B. Liệu pháp hormone.
C. Cryoablation (đông lạnh khối u).
D. Chờ đợi và theo dõi (watchful waiting).
3. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể được sử dụng để giảm tiết dịch núm vú (nipple discharge) do giãn ống tuyến vú (duct ectasia)?
A. Sử dụng kháng sinh.
B. Phẫu thuật cắt bỏ ống dẫn sữa bị giãn.
C. Chườm lạnh.
D. Tất cả các phương pháp trên.
4. Yếu tố nào sau đây có thể giúp phân biệt giữa đau vú theo chu kỳ (cyclic mastalgia) và đau vú không theo chu kỳ (non-cyclic mastalgia)?
A. Vị trí đau (một bên so với cả hai bên).
B. Thời gian đau (liên tục so với không liên tục).
C. Mức độ đau (nhẹ so với dữ dội).
D. Liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.
5. Tình trạng nào sau đây có thể bị nhầm lẫn với ung thư vú do có thể tạo ra khối u cứng và không đều trong vú?
A. U nang vú đơn giản.
B. Hoại tử mỡ (fat necrosis).
C. U sợi tuyến vú (fibroadenoma).
D. Giãn ống tuyến vú (duct ectasia).
6. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự hình thành các nang dầu (oil cysts) trong vú, thường do chấn thương hoặc phẫu thuật trước đó?
A. Hoại tử mỡ (fat necrosis).
B. U tuyến (adenoma).
C. Xơ hóa tuyến vú (sclerosing adenosis).
D. Giãn ống tuyến vú (duct ectasia).
7. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật cắt bỏ u sợi tuyến vú (fibroadenoma) thường được xem xét?
A. U sợi tuyến vú nhỏ, không gây triệu chứng và không thay đổi kích thước.
B. U sợi tuyến vú lớn, gây đau hoặc khó chịu, hoặc có đặc điểm nghi ngờ trên hình ảnh học.
C. U sợi tuyến vú chỉ được phát hiện tình cờ trên siêu âm.
D. U sợi tuyến vú ở phụ nữ sau mãn kinh.
8. Trong trường hợp nào sau đây, theo dõi định kỳ (watchful waiting) có thể là một lựa chọn phù hợp cho bệnh vú lành tính?
A. Khối u vú lớn, phát triển nhanh chóng.
B. Khối u vú gây đau dữ dội.
C. Khối u vú có đặc điểm nghi ngờ trên hình ảnh học.
D. Khối u vú nhỏ, không gây triệu chứng và ổn định về kích thước.
9. Điều nào sau đây là đúng về u nhú trong ống dẫn sữa (intraductal papilloma)?
A. Luôn luôn ác tính.
B. Thường gây đau vú dữ dội.
C. Có thể gây tiết dịch núm vú màu máu.
D. Chỉ xảy ra ở phụ nữ sau mãn kinh.
10. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ gây ra bệnh vú lành tính?
A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh ung thư vú.
B. Sử dụng liệu pháp hormone thay thế kéo dài.
C. Chế độ ăn uống giàu chất béo bão hòa.
D. Tuổi tác trẻ (dưới 30 tuổi).
11. Điều trị nào sau đây thường được khuyến cáo cho viêm tuyến vú không do cho con bú (non-puerperal mastitis)?
A. Tiếp tục cho con bú.
B. Sử dụng kháng sinh.
C. Chườm ấm.
D. Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú.
12. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết vú thường được khuyến cáo khi phát hiện khối u vú?
A. Khối u có đặc điểm điển hình của u nang đơn giản trên siêu âm.
B. Khối u biến mất sau khi chọc hút dịch.
C. Khối u có đặc điểm nghi ngờ trên hình ảnh học (ví dụ: bờ không đều, tăng sinh mạch máu).
D. Khối u mềm và di động, không gây đau.
13. Loại thuốc nào sau đây đôi khi được sử dụng để giảm đau vú liên quan đến thay đổi sợi bọc tuyến vú?
A. Insulin.
B. Tamoxifen.
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Thuốc kháng histamine.
14. Loại vi khuẩn nào thường gây ra áp xe vú ở phụ nữ cho con bú?
A. Escherichia coli.
B. Staphylococcus aureus.
C. Streptococcus pneumoniae.
D. Pseudomonas aeruginosa.
15. Điều nào sau đây là đúng về xơ hóa tuyến vú (sclerosing adenosis)?
A. Luôn luôn tiến triển thành ung thư vú.
B. Là một dạng ung thư vú giai đoạn đầu.
C. Có thể làm tăng nhẹ nguy cơ phát triển ung thư vú.
D. Không liên quan đến nguy cơ phát triển ung thư vú.
16. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp điều trị bệnh vú lành tính?
A. Tuổi của bệnh nhân.
B. Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng.
C. Tiền sử bệnh tật của bệnh nhân.
D. Tất cả các yếu tố trên.
17. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tiết dịch núm vú nhiều ống dẫn (multi-ductal nipple discharge)?
A. U nhú trong ống dẫn sữa (intraductal papilloma).
B. Giãn ống tuyến vú (duct ectasia).
C. Ung thư vú.
D. Áp xe vú.
18. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố bảo vệ chống lại bệnh vú lành tính?
A. Cho con bú.
B. Mang thai đủ tháng.
C. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống.
D. Uống nhiều rượu.
19. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để phân biệt giữa u nang vú đơn giản và u đặc trong bệnh vú lành tính?
A. Chụp X-quang tuyến vú (mammography).
B. Siêu âm vú.
C. Chụp cộng hưởng từ vú (MRI).
D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
20. Điều nào sau đây là đúng về mối liên hệ giữa bệnh vú lành tính và nguy cơ ung thư vú?
A. Bệnh vú lành tính luôn làm tăng nguy cơ ung thư vú.
B. Bệnh vú lành tính luôn làm giảm nguy cơ ung thư vú.
C. Hầu hết các bệnh vú lành tính không làm tăng nguy cơ ung thư vú, nhưng một số ít có thể làm tăng nhẹ.
D. Bệnh vú lành tính không liên quan đến nguy cơ ung thư vú.
21. U sợi tuyến vú (fibroadenoma) thường gặp nhất ở độ tuổi nào?
A. Phụ nữ sau mãn kinh.
B. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản (20-30 tuổi).
C. Trẻ em gái tuổi dậy thì.
D. Phụ nữ trên 50 tuổi.
22. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được chỉ định cho u nang vú đơn giản gây đau nhiều?
A. Phẫu thuật cắt bỏ u nang.
B. Chọc hút dịch u nang bằng kim.
C. Sử dụng thuốc kháng sinh.
D. Xạ trị.
23. Điều nào sau đây không phải là một lựa chọn điều trị cho đau vú (mastalgia)?
A. Sử dụng áo ngực hỗ trợ tốt.
B. Chế độ ăn uống ít chất béo.
C. Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn.
D. Xạ trị.
24. Trong các bệnh vú lành tính, loại nào có liên quan đến sự hình thành các nang chứa đầy dịch và thường gây đau theo chu kỳ kinh nguyệt?
A. U sợi tuyến vú.
B. Thay đổi sợi bọc tuyến vú.
C. Áp xe vú.
D. Viêm tuyến vú hạt.
25. Điều nào sau đây là đúng về vai trò của caffeine trong bệnh vú lành tính?
A. Caffeine chắc chắn gây ra bệnh vú lành tính.
B. Caffeine có thể làm giảm triệu chứng đau vú ở một số phụ nữ.
C. Caffeine không có ảnh hưởng gì đến bệnh vú lành tính.
D. Caffeine có thể làm tăng triệu chứng đau vú ở một số phụ nữ.
26. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển áp xe vú?
A. Cho con bú.
B. Sử dụng áo ngực quá chật.
C. Tiền sử gia đình mắc bệnh vú lành tính.
D. Uống nhiều cà phê.
27. Điều nào sau đây là đúng về việc tầm soát ung thư vú ở phụ nữ có bệnh vú lành tính?
A. Phụ nữ có bệnh vú lành tính không cần tầm soát ung thư vú.
B. Phụ nữ có bệnh vú lành tính nên bắt đầu tầm soát ung thư vú sớm hơn so với người bình thường.
C. Phụ nữ có bệnh vú lành tính nên tuân theo các khuyến cáo tầm soát ung thư vú tiêu chuẩn.
D. Phụ nữ có bệnh vú lành tính nên chụp MRI vú hàng năm thay vì chụp X-quang tuyến vú.
28. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự mở rộng của các ống dẫn sữa gần núm vú, có thể gây ra tiết dịch, đau và viêm?
A. Hoại tử mỡ (fat necrosis).
B. Giãn ống tuyến vú (duct ectasia).
C. U sợi tuyến vú (fibroadenoma).
D. Xơ hóa tuyến vú (sclerosing adenosis).
29. Một phụ nữ phát hiện một khối u vú mới. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong việc đánh giá khối u này là gì?
A. Bắt đầu điều trị bằng thuốc giảm đau.
B. Tự theo dõi khối u trong vài tháng để xem nó có thay đổi không.
C. Đi khám bác sĩ để được đánh giá và có thể cần thực hiện các xét nghiệm hình ảnh.
D. Tìm kiếm thông tin trên internet để tự chẩn đoán.
30. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến bệnh vú lành tính?
A. Đau vú theo chu kỳ kinh nguyệt.
B. Tiết dịch núm vú màu vàng hoặc xanh lá cây.
C. Sưng hạch bạch huyết ở nách.
D. Khối u vú mềm, di động.