1. Bỏng do điện giật có nguy hiểm hơn bỏng do nhiệt không?
A. Không, bỏng do nhiệt nguy hiểm hơn.
B. Có, bỏng do điện giật có thể gây tổn thương nội tạng và rối loạn nhịp tim.
C. Cả hai loại bỏng đều nguy hiểm như nhau.
D. Chỉ bỏng do điện cao thế mới nguy hiểm.
2. Điều gì KHÔNG đúng về bỏng do hóa chất?
A. Cần rửa vết bỏng bằng nhiều nước ngay lập tức.
B. Nên trung hòa hóa chất bằng dung dịch axit hoặc bazơ đối ngược.
C. Cần cởi bỏ quần áo dính hóa chất.
D. Nên tìm hiểu loại hóa chất gây bỏng để có biện pháp xử lý phù hợp.
3. Tại sao không nên bôi bơ hoặc kem đánh răng lên vết bỏng?
A. Vì chúng quá đắt.
B. Vì chúng có thể gây nhiễm trùng và làm chậm quá trình lành vết thương.
C. Vì chúng không có tác dụng giảm đau.
D. Vì chúng làm vết bỏng trông xấu hơn.
4. Đâu là biện pháp phòng ngừa bỏng bô xe máy hiệu quả nhất?
A. Không sử dụng xe máy.
B. Chờ bô xe nguội hẳn trước khi chạm vào và lắp đặt tấm chắn bảo vệ.
C. Đeo găng tay khi dắt xe.
D. Không đi xe máy vào ban đêm.
5. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất trong điều trị bỏng?
A. Giảm đau.
B. Ngăn ngừa nhiễm trùng, giảm thiểu sẹo và phục hồi chức năng.
C. Làm đẹp vết bỏng.
D. Giúp bệnh nhân quên đi tai nạn.
6. Điều gì quan trọng nhất trong việc phòng ngừa bỏng ở trẻ em?
A. Để trẻ tự chơi trong bếp.
B. Giữ các vật dụng nóng, hóa chất nguy hiểm xa tầm tay trẻ em.
C. Cho phép trẻ nghịch lửa.
D. Không bao giờ dạy trẻ về nguy cơ bỏng.
7. Điều gì KHÔNG nên làm khi bị bỏng do hóa chất khô (ví dụ: vôi bột)?
A. Quét sạch hóa chất khô trước khi rửa bằng nước.
B. Rửa ngay lập tức bằng nhiều nước.
C. Cởi bỏ quần áo dính hóa chất.
D. Bôi thuốc mỡ lên vết bỏng.
8. Trong trường hợp bỏng mắt do hóa chất, cần rửa mắt liên tục trong bao lâu?
A. 5 phút.
B. 10 phút.
C. 15-20 phút.
D. 30 phút.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của bỏng?
A. Diện tích bỏng.
B. Độ sâu của bỏng.
C. Nguyên nhân gây bỏng.
D. Màu sắc quần áo nạn nhân mặc.
10. Đâu là nguyên tắc đầu tiên cần tuân thủ khi sơ cứu bỏng?
A. Làm mát vùng bỏng bằng nước sạch.
B. Bôi kem đánh răng lên vùng bỏng.
C. Chườm đá trực tiếp lên vùng bỏng.
D. Sử dụng oxy già để khử trùng vết bỏng.
11. Tại sao cần theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng ở vết bỏng?
A. Vì nhiễm trùng có thể làm chậm quá trình lành vết thương và gây biến chứng nghiêm trọng.
B. Vì nhiễm trùng làm vết bỏng trông xấu hơn.
C. Vì nhiễm trùng không gây hại gì.
D. Vì nhiễm trùng chỉ gây đau đớn.
12. Loại bỏng nào sau đây thường gây phồng rộp da?
A. Bỏng độ 1.
B. Bỏng độ 2.
C. Bỏng độ 3.
D. Bỏng độ 4.
13. Tại sao trẻ em dễ bị bỏng do nước nóng hơn người lớn?
A. Vì trẻ em không thích nước lạnh.
B. Vì da trẻ em mỏng hơn và phản xạ chậm hơn.
C. Vì trẻ em thích nghịch nước.
D. Vì trẻ em không biết nước nóng có thể gây bỏng.
14. Trong trường hợp bỏng nặng, điều gì quan trọng hơn: giảm đau hay giữ cho nạn nhân tỉnh táo?
A. Giảm đau quan trọng hơn.
B. Giữ cho nạn nhân tỉnh táo quan trọng hơn để theo dõi tình trạng và đảm bảo hô hấp.
C. Cả hai đều quan trọng như nhau.
D. Không điều nào quan trọng.
15. Khi bị bỏng nắng, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Bôi dầu gió.
B. Uống nhiều nước, chườm mát và bôi kem dưỡng ẩm.
C. Tắm nước nóng.
D. Phơi nắng thêm để da đều màu.
16. Tại sao việc loại bỏ quần áo và trang sức quanh vùng bỏng lại quan trọng?
A. Để vết bỏng thông thoáng hơn.
B. Vì quần áo và trang sức có thể giữ nhiệt, gây tổn thương thêm và gây khó khăn cho việc đánh giá vết bỏng.
C. Để bác sĩ dễ dàng điều trị.
D. Vì quần áo và trang sức làm vết bỏng trông xấu hơn.
17. Bỏng độ mấy được coi là bỏng nặng và cần đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức?
A. Bỏng độ 1.
B. Bỏng độ 2 diện tích nhỏ.
C. Bỏng độ 3 và 4.
D. Bỏng độ 1 và 2 diện tích nhỏ.
18. Tại sao cần che phủ vết bỏng bằng gạc vô trùng sau khi sơ cứu?
A. Để giữ ấm cho vết bỏng.
B. Để ngăn ngừa nhiễm trùng và bảo vệ vết bỏng.
C. Để cầm máu.
D. Để giảm đau.
19. Loại bỏng nào sau đây có thể gây tổn thương đến xương và cơ?
A. Bỏng độ 1.
B. Bỏng độ 2.
C. Bỏng độ 3.
D. Bỏng độ 4.
20. Tại sao bỏng ở đường hô hấp lại đặc biệt nguy hiểm?
A. Vì nó không gây đau đớn.
B. Vì nó có thể gây phù nề đường thở, dẫn đến khó thở hoặc ngừng thở.
C. Vì nó dễ điều trị.
D. Vì nó chỉ ảnh hưởng đến phổi.
21. Loại chất lỏng nào tốt nhất để làm mát vết bỏng?
A. Nước đá.
B. Nước ấm.
C. Nước sạch ở nhiệt độ phòng.
D. Cồn.
22. Khi bị bỏng, dấu hiệu nào sau đây cho thấy cần phải đến bệnh viện ngay lập tức?
A. Vết bỏng nhỏ, không phồng rộp.
B. Vết bỏng phồng rộp nhưng không đau.
C. Khó thở, ho nhiều, thay đổi giọng nói.
D. Vết bỏng chỉ đỏ và rát nhẹ.
23. Khi nào cần gọi cấp cứu ngay lập tức khi bị bỏng?
A. Khi bỏng độ 1 diện tích nhỏ.
B. Khi bỏng độ 2 diện tích nhỏ.
C. Khi bỏng ở mặt, cổ, bàn tay, bàn chân, bộ phận sinh dục hoặc diện tích bỏng lớn.
D. Khi bỏng do nước sôi.
24. Khi bị bỏng do hóa chất, bước đầu tiên cần làm là gì?
A. Trung hòa hóa chất bằng axit hoặc bazơ.
B. Cởi bỏ quần áo dính hóa chất và rửa vùng bỏng bằng nhiều nước.
C. Bôi thuốc mỡ lên vùng bỏng.
D. Đắp gạc khô lên vùng bỏng.
25. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ bỏng do lửa?
A. Để bật lửa, diêm ở nơi trẻ em dễ thấy.
B. Không kiểm tra nhiệt độ nước trước khi tắm cho trẻ.
C. Lắp đặt hệ thống báo cháy và bình chữa cháy trong nhà.
D. Hút thuốc trên giường.
26. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG nên tự ý sử dụng khi bị bỏng?
A. Nước muối sinh lý.
B. Kem dưỡng ẩm.
C. Thuốc mỡ kháng sinh không kê đơn.
D. Corticosteroid.
27. Điều gì KHÔNG nên làm khi sơ cứu bỏng?
A. Làm mát vết bỏng bằng nước sạch.
B. Che phủ vết bỏng bằng gạc vô trùng.
C. Chọc vỡ các nốt phồng rộp.
D. Nới lỏng quần áo hoặc trang sức quanh vùng bỏng.
28. Tại sao cần giữ ấm cho nạn nhân bị bỏng nặng?
A. Để làm vết bỏng nhanh lành hơn.
B. Để ngăn ngừa hạ thân nhiệt do mất nhiệt qua vùng da bị tổn thương.
C. Để giảm đau.
D. Vì nạn nhân thường cảm thấy lạnh.
29. Tại sao người lớn tuổi dễ bị bỏng nặng hơn trẻ em?
A. Vì họ không biết cách tự bảo vệ mình.
B. Vì da của họ mỏng hơn và hệ miễn dịch yếu hơn.
C. Vì họ thường xuyên làm việc trong môi trường nguy hiểm.
D. Vì họ không sợ đau.
30. Khi nào thì vết bỏng cần được ghép da?
A. Khi bỏng độ 1.
B. Khi bỏng độ 2 diện tích nhỏ.
C. Khi bỏng độ 3 hoặc 4 hoặc bỏng độ 2 diện tích lớn không tự lành được.
D. Khi bỏng do nước sôi.