1. Trong chuyển dạ, thế nào là ngôi thế bất đối xứng (asynclitism)?
A. Đầu thai nhi cúi tốt.
B. Đầu thai nhi ngửa.
C. Mặt phẳng矢状 của đầu thai nhi không song song với mặt phẳng矢状 của khung chậu người mẹ.
D. Đầu thai nhi xoay trước hoàn toàn.
2. Trong monitoring sản khoa (CTG), điều gì thể hiện tình trạng thai nhi khỏe mạnh?
A. Tim thai dao động nội tại hẹp.
B. Xuất hiện các nhịp giảm muộn.
C. Tim thai dao động nội tại bình thường và có nhịp tăng.
D. Tim thai phẳng, không có dao động.
3. Trong chuyển dạ, khi nào thì cần phải nghĩ đến vỡ tử cung?
A. Khi sản phụ kêu đau dữ dội ở bụng, kèm theo tim thai chậm.
B. Khi ối vỡ đột ngột.
C. Khi có cơn gò cường tính.
D. Khi ra máu âm đạo nhiều.
4. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của chuyển dạ ngôi vai?
A. Sa dây rốn.
B. Vỡ tử cung.
C. Nhiễm trùng ối.
D. Băng huyết sau sinh.
5. Trong chuyển dạ, khi nào cần phải thực hiện cắt tầng sinh môn?
A. Để rút ngắn giai đoạn sổ thai.
B. Để bảo vệ tầng sinh môn khỏi bị rách phức tạp.
C. Khi có dấu hiệu suy thai.
D. Khi vai thai nhi mắc kẹt.
6. Trong chuyển dạ, thế nào là ngôi chỏm kiểu thế lùi?
A. Thóp sau ở bên trái phía trước.
B. Thóp sau ở bên phải phía trước.
C. Thóp sau ở phía sau.
D. Thóp trước ở phía trước.
7. Khi nào nên nhập viện khi có dấu hiệu chuyển dạ?
A. Khi có cơn gò đều đặn, khoảng 20-30 phút/cơn.
B. Khi có dấu hiệu ra dịch nhầy hồng âm đạo.
C. Khi ối vỡ.
D. Khi có cảm giác thai nhi ít cử động hơn bình thường.
8. Sau khi ối vỡ, cần theo dõi gì quan trọng nhất?
A. Màu sắc và mùi của nước ối.
B. Tần số cơn gò.
C. Nhiệt độ của sản phụ.
D. Tim thai.
9. Nguyên tắc đánh giá cơn gò tử cung trong chuyển dạ, NGOẠI TRỪ?
A. Tần số cơn gò.
B. Cường độ cơn gò.
C. Thời gian mỗi cơn gò.
D. Vị trí đau của cơn gò.
10. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của việc theo dõi tim thai trong chuyển dạ?
A. Phát hiện sớm tình trạng thiếu oxy của thai nhi.
B. Đánh giá sức khỏe tổng quát của thai nhi.
C. Dự đoán cân nặng của thai nhi.
D. Đánh giá đáp ứng của thai nhi với cơn gò.
11. Khi nào thì được coi là chuyển dạ ngừng tiến triển?
A. Cổ tử cung mở chậm hơn 1cm/giờ ở người con so.
B. Cổ tử cung không mở trong vòng 2 giờ.
C. Không có sự xuống ngôi thai trong vòng 1 giờ.
D. Không có sự thay đổi về độ xóa mở cổ tử cung trong vòng 4 giờ ở giai đoạn hoạt động.
12. Đâu là biện pháp giảm đau KHÔNG dùng thuốc trong chuyển dạ?
A. Gây tê ngoài màng cứng.
B. Sử dụng opioid.
C. Xoa bóp, chườm ấm.
D. Gây tê cạnh cổ tử cung.
13. Khi khám âm đạo trong chuyển dạ, người ta xác định được ngôi trán. Cách xử trí phù hợp nhất là gì?
A. Tiến hành forceps.
B. Theo dõi sát, chờ chuyển thành ngôi chỏm.
C. Mổ lấy thai.
D. Giúp sản phụ rặn tích cực.
14. Đâu là đặc điểm của cơn gò chuyển dạ thực sự?
A. Cường độ yếu, không đều.
B. Chỉ gây đau ở bụng dưới.
C. Thời gian cơn gò ngắn, không tăng dần.
D. Tần số và cường độ tăng dần, gây đau lan từ lưng ra bụng.
15. Trong giai đoạn nào của chuyển dạ, sản phụ thường cảm thấy buồn rặn?
A. Giai đoạn tiềm thời.
B. Giai đoạn hoạt động.
C. Giai đoạn sổ thai.
D. Giai đoạn sổ rau.
16. Trong chuyển dạ, thế nào là lọt?
A. Đường kính lưỡng đỉnh của thai nhi đi qua eo trên khung chậu.
B. Đường kính lưỡng đỉnh của thai nhi đi qua eo giữa khung chậu.
C. Đường kính lưỡng đỉnh của thai nhi đi qua eo dưới khung chậu.
D. Đỉnh đầu của thai nhi chạm âm hộ.
17. Trong trường hợp nào sau đây, nên sử dụng oxytocin thận trọng?
A. Ối vỡ non.
B. Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai.
C. Chuyển dạ đình trệ do cơn gò yếu.
D. Sản phụ đa thai.
18. Khi nào thì được coi là chuyển dạ kéo dài?
A. Giai đoạn hoạt động kéo dài hơn 6 giờ ở người con so.
B. Giai đoạn hoạt động kéo dài hơn 12 giờ ở người con so.
C. Giai đoạn hoạt động kéo dài hơn 20 giờ ở người con so.
D. Giai đoạn hoạt động kéo dài hơn 24 giờ ở người con so.
19. Đâu là dấu hiệu CHẮC CHẮN nhất của chuyển dạ?
A. Ra dịch nhầy hồng âm đạo.
B. Cổ tử cung mở và xóa.
C. Xuất hiện cơn gò Braxton Hicks.
D. Ối vỡ tự nhiên.
20. Yếu tố nào sau đây có thể kéo dài giai đoạn tiềm thời của chuyển dạ?
A. Sản phụ đã từng sinh con.
B. Sản phụ lo lắng, căng thẳng.
C. Ối vỡ tự nhiên.
D. Sử dụng oxytocin.
21. Trong quá trình khám trong của chuyển dạ, ngôi thai được xác định là ngôi chỏm, điểm mốc là?
A. Thóp trước.
B. Thóp sau.
C. Mặt.
D. Cằm.
22. Trong chuyển dạ, ngôi ngược hoàn toàn (frank breech presentation) có nghĩa là?
A. Mông thai nhi ở dưới, hai chân duỗi thẳng lên trên.
B. Mông và hai chân thai nhi ở dưới.
C. Một chân hoặc cả hai chân thai nhi ở dưới.
D. Vai của thai nhi ở dưới.
23. Trong trường hợp nào sau đây, việc bấm ối (artificial rupture of membranes - ARM) được chỉ định?
A. Tim thai có dấu hiệu suy.
B. Chuyển dạ tiến triển chậm.
C. Ối đã vỡ.
D. Sản phụ chưa có dấu hiệu chuyển dạ.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong các yếu tố chính của "3P" trong chuyển dạ (Power, Passenger, Passage)?
A. Sức đẩy (Power).
B. Thai nhi (Passenger).
C. Đường sinh (Passage).
D. Tâm lý (Psyche).
25. Trong chuyển dạ, chỉ số Bishop được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá cân nặng thai nhi.
B. Đánh giá tình trạng xóa mở cổ tử cung.
C. Đánh giá sức khỏe thai nhi.
D. Đánh giá số lượng nước ối.
26. Đâu là chỉ định của truyền dịch trong chuyển dạ?
A. Để tăng cường cơn gò.
B. Để giảm đau.
C. Để duy trì huyết áp và tránh mất nước.
D. Để tăng lượng nước ối.
27. Đâu là biện pháp xử trí ban đầu khi phát hiện sa dây rốn?
A. Đặt sản phụ nằm đầu thấp, nâng cao mông.
B. Bấm ối.
C. Cho sản phụ rặn.
D. Chuẩn bị dụng cụ forceps.
28. Đâu là chống chỉ định của gây tê ngoài màng cứng trong chuyển dạ?
A. Sản phụ có tiền sử tăng huyết áp.
B. Sản phụ có rối loạn đông máu.
C. Sản phụ bị tiểu đường thai kỳ.
D. Sản phụ thừa cân.
29. Khi nào thì nên cắt rốn cho trẻ sơ sinh?
A. Ngay sau khi sổ thai.
B. Sau khi trẻ khóc.
C. Sau khi dây rốn ngừng đập.
D. Sau khi sổ rau.
30. Đâu là dấu hiệu của nhiễm trùng ối?
A. Nước ối trong, không mùi.
B. Nước ối màu xanh, lẫn phân su.
C. Nước ối có mùi hôi.
D. Nước ối có lẫn máu.