1. Dấu hiệu Chadwick là dấu hiệu nào trong chẩn đoán thai nghén?
A. Sự mềm đi của eo tử cung
B. Sự thay đổi màu sắc âm đạo và cổ tử cung
C. Sự xuất hiện các cơn co Braxton Hicks
D. Sự tăng kích thước của tử cung
2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chủ quan của thai nghén?
A. Mệt mỏi
B. Buồn nôn
C. Tăng kích thước vòng bụng
D. Căng tức ngực
3. Xét nghiệm máu để định lượng beta-hCG thường được sử dụng để chẩn đoán thai nghén từ khi nào?
A. Ngay sau khi quan hệ tình dục
B. 7-10 ngày sau khi thụ tinh
C. Khi trễ kinh 1 tuần
D. Khi có dấu hiệu ốm nghén
4. Trong quá trình khám thai, bác sĩ đo chiều cao tử cung để làm gì?
A. Xác định ngôi thai
B. Ước tính cân nặng thai nhi
C. Đánh giá lượng nước ối
D. Ước tính tuổi thai và theo dõi sự phát triển của thai nhi
5. Trong trường hợp thai phụ có tiền sử sảy thai liên tiếp, biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi thai sớm?
A. Theo dõi nồng độ beta-hCG liên tục
B. Siêu âm hàng tuần
C. Nội soi buồng tử cung
D. Tất cả các đáp án trên
6. Khi nào thì có thể đo chiều dài đầu mông (CRL) để xác định tuổi thai chính xác nhất bằng siêu âm?
A. 6 - 10 tuần
B. 11 - 14 tuần
C. 15 - 20 tuần
D. 21 - 24 tuần
7. Trong chẩn đoán thai nghén, khi nào thì có thể xác định được giới tính thai nhi bằng siêu âm?
A. 6 - 8 tuần
B. 11 - 13 tuần
C. 16 - 20 tuần
D. 24 - 28 tuần
8. Siêu âm đầu dò âm đạo thường được sử dụng để chẩn đoán thai nghén sớm nhất vào thời điểm nào?
A. Ngay sau khi trễ kinh
B. Khi nồng độ beta-hCG đạt 1000-2000 mIU/mL
C. 5-6 tuần sau kỳ kinh cuối
D. 8-10 tuần sau kỳ kinh cuối
9. Để ước tính tuổi thai dựa vào chiều cao tử cung, người ta thường sử dụng mốc nào sau đây?
A. Chiều cao tử cung (cm) tương ứng với số tuần thai
B. Chiều cao tử cung (cm) bằng một nửa số tuần thai
C. Chiều cao tử cung (cm) gấp đôi số tuần thai
D. Chiều cao tử cung (cm) không liên quan đến tuổi thai
10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán thai ngoài tử cung?
A. Siêu âm
B. Xét nghiệm beta-hCG
C. Nội soi ổ bụng
D. Nghiệm pháp Hacken
11. Chỉ số ối (AFI - Amniotic Fluid Index) được sử dụng để đánh giá điều gì trong quá trình siêu âm thai?
A. Đánh giá cân nặng thai nhi
B. Đánh giá chức năng thận của thai nhi
C. Đánh giá lượng nước ối
D. Đánh giá vị trí nhau thai
12. Đâu không phải là mục đích của việc khám thai định kỳ?
A. Theo dõi sự phát triển của thai nhi
B. Phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý của mẹ và thai nhi
C. Đảm bảo thai phụ tăng cân đều đặn
D. Tư vấn về dinh dưỡng và lối sống lành mạnh cho thai phụ
13. Khi nào thì thai phụ nên bắt đầu đếm số lần thai máy?
A. Từ khi phát hiện có thai
B. Từ tuần thứ 20 của thai kỳ
C. Từ tuần thứ 28 của thai kỳ
D. Từ tuần thứ 36 của thai kỳ
14. Khi nào thì thai phụ bắt đầu cảm nhận được cử động thai (quickening) lần đầu?
A. 8 - 10 tuần
B. 12 - 14 tuần
C. 16 - 20 tuần
D. 24 - 28 tuần
15. Trong quá trình khám thai, nghiệm pháp Hacken là nghiệm pháp để xác định điều gì?
A. Xác định tuổi thai
B. Đánh giá sự phát triển của thai nhi
C. Phát hiện ngôi thai
D. Đánh giá độ lọt của ngôi thai
16. Dấu hiệu Piskacek là gì trong chẩn đoán thai nghén?
A. Sự mềm đi của cổ tử cung
B. Sự phì đại không đều của tử cung
C. Sự xuất hiện các cơn co tử cung không đau
D. Sự thay đổi màu sắc của âm đạo
17. Khi thăm khám thai, nghiệm pháp Leopold được thực hiện để làm gì?
A. Đo chiều cao tử cung
B. Xác định ngôi thai, thế thai, kiểu thế
C. Đánh giá cơn co tử cung
D. Kiểm tra tim thai
18. Xét nghiệm Double test và Triple test được thực hiện trong thai kỳ để làm gì?
A. Chẩn đoán giới tính thai nhi
B. Đánh giá nguy cơ dị tật bẩm sinh
C. Xác định nhóm máu của thai nhi
D. Kiểm tra chức năng gan của thai phụ
19. Trong quá trình chẩn đoán thai nghén, xét nghiệm Coombs gián tiếp được thực hiện để làm gì?
A. Đánh giá chức năng đông máu của thai phụ
B. Phát hiện kháng thể bất thường trong máu thai phụ
C. Xác định nhóm máu của thai nhi
D. Kiểm tra tình trạng thiếu máu của thai phụ
20. Dấu hiệu nào sau đây là dấu hiệu chắc chắn có thai?
A. Mất kinh nguyệt
B. Ốm nghén
C. Sờ thấy các cử động của thai nhi
D. Que thử thai hiện 2 vạch
21. Đâu KHÔNG phải là thay đổi sinh lý thường gặp trong thai kỳ?
A. Tăng nhịp tim
B. Táo bón
C. Phù chân
D. Đau bụng dữ dội
22. Trong quá trình chẩn đoán thai nghén, chỉ số Bishop được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Tuổi thai
B. Sức khỏe thai nhi
C. Độ trưởng thành của phổi thai nhi
D. Sự sẵn sàng của cổ tử cung cho chuyển dạ
23. Trong trường hợp thai phụ bị tiểu đường thai kỳ, việc theo dõi nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Theo dõi cân nặng thai nhi
B. Theo dõi đường huyết của thai phụ
C. Theo dõi huyết áp của thai phụ
D. Theo dõi số lượng nước ối
24. Sự thay đổi nào sau đây KHÔNG xảy ra ở cổ tử cung trong quá trình mang thai?
A. Cổ tử cung mềm hơn
B. Cổ tử cung đóng kín
C. Tăng sinh mạch máu ở cổ tử cung
D. Cổ tử cung ngắn lại
25. Trong các dấu hiệu sau, dấu hiệu nào là dấu hiệu có khả năng có thai?
A. Nghe thấy tim thai
B. Sờ thấy cử động thai
C. Mất kinh
D. Nhìn thấy thai trên siêu âm
26. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xác định tuổi thai chính xác?
A. Ngày dự sinh
B. Ngày quan hệ cuối cùng
C. Ngày đầu tiên của kỳ kinh cuối
D. Ngày thử thai dương tính
27. Phương pháp nào sau đây cho phép chẩn đoán thai nghén sớm nhất?
A. Siêu âm qua bụng
B. Siêu âm đầu dò âm đạo
C. Xét nghiệm nước tiểu
D. Xét nghiệm máu beta-hCG
28. Sự thay đổi nào sau đây về huyết áp thường xảy ra trong thai kỳ?
A. Huyết áp tăng cao trong 3 tháng đầu
B. Huyết áp giảm nhẹ trong 3 tháng giữa
C. Huyết áp không thay đổi trong suốt thai kỳ
D. Huyết áp tăng cao trong 3 tháng cuối
29. Khi nào thì có thể nghe thấy tim thai bằng ống nghe Doppler?
A. 6 - 8 tuần
B. 10 - 12 tuần
C. 16 - 20 tuần
D. 20 - 24 tuần
30. Xét nghiệm NIPT (Non-Invasive Prenatal Testing) được thực hiện để làm gì?
A. Xác định giới tính thai nhi
B. Đánh giá nguy cơ mắc các hội chứng Down, Edwards, Patau
C. Chẩn đoán các bệnh lý di truyền đơn gen
D. Kiểm tra sức khỏe tổng quát của thai phụ