1. Thuốc co hồi tử cung nào sau đây chống chỉ định ở sản phụ bị cao huyết áp?
A. Oxytocin.
B. Misoprostol.
C. Methylergonovine.
D. Carboprost.
2. Trong trường hợp chảy máu sau sinh do vỡ tử cung, xử trí nào sau đây là bắt buộc và khẩn cấp?
A. Sử dụng thuốc cầm máu.
B. Khâu cầm máu tử cung.
C. Phẫu thuật cắt tử cung.
D. Truyền dịch và theo dõi.
3. Phương pháp nào sau đây giúp ước tính lượng máu mất một cách khách quan nhất trong chảy máu sau sinh?
A. Đánh giá bằng mắt thường.
B. Cân trọng lượng các vật liệu thấm máu.
C. Ước tính dựa trên số lượng băng vệ sinh đã sử dụng.
D. Hỏi ý kiến của sản phụ.
4. Theo WHO, chảy máu sau sinh được định nghĩa là mất bao nhiêu máu sau sinh đường âm đạo?
A. Trên 300ml.
B. Trên 400ml.
C. Trên 500ml.
D. Trên 600ml.
5. Khi thăm khám một sản phụ bị chảy máu sau sinh muộn, điều quan trọng là phải loại trừ nguyên nhân nào sau đây?
A. U xơ tử cung.
B. Bệnh lý về máu.
C. Sót nhau hoặc sót màng.
D. Cao huyết áp.
6. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ chảy máu sau sinh muộn (sau 24 giờ đến 6 tuần)?
A. Sản phụ sinh con so.
B. Sử dụng thuốc tránh thai.
C. Nhiễm trùng hậu sản.
D. Cho con bú hoàn toàn.
7. Yếu tố nào sau đây không thuộc Tam chứng Virchow, yếu tố nguy cơ gây huyết khối tĩnh mạch ở phụ nữ sau sinh?
A. Ư trệ tuần hoàn.
B. Tăng đông máu.
C. Tổn thương nội mạc mạch máu.
D. Hạ huyết áp.
8. Trong phác đồ điều trị chảy máu sau sinh, khi nào nên sử dụng Misoprostol?
A. Là lựa chọn đầu tay thay thế Oxytocin.
B. Khi Oxytocin không hiệu quả hoặc không có sẵn.
C. Sử dụng đồng thời với Oxytocin để tăng hiệu quả.
D. Chỉ sử dụng khi có chống chỉ định với các thuốc khác.
9. Trong trường hợp chảy máu sau sinh không rõ nguyên nhân, cần làm thêm xét nghiệm nào để chẩn đoán?
A. Công thức máu.
B. Đông máu đồ.
C. Siêu âm bụng.
D. Tất cả các đáp án trên.
10. Mục tiêu quan trọng nhất trong xử trí chảy máu sau sinh là gì?
A. Giảm thiểu sử dụng chế phẩm máu.
B. Ngăn ngừa sốc giảm thể tích và tử vong mẹ.
C. Rút ngắn thời gian nằm viện.
D. Giảm chi phí điều trị.
11. Khi nào nên nghĩ đến nguyên nhân rối loạn đông máu bẩm sinh (ví dụ: bệnh Von Willebrand) ở sản phụ bị chảy máu sau sinh?
A. Khi sản phụ có tiền sử dễ chảy máu hoặc gia đình có người mắc bệnh.
B. Khi sản phụ lớn tuổi.
C. Khi sản phụ sinh mổ.
D. Khi sản phụ có tiền sử sản giật.
12. Khi đánh giá một sản phụ bị chảy máu sau sinh, dấu hiệu nào sau đây gợi ý đến nguyên nhân sót nhau?
A. Tử cung gò chắc.
B. Máu chảy đỏ tươi và liên tục.
C. Không có máu cục.
D. Sản phụ không đau bụng.
13. Biện pháp nào sau đây là một phần của quản lý tích cực giai đoạn ba của chuyển dạ (Active Management of Third Stage of Labor - AMTSL) để phòng ngừa chảy máu sau sinh?
A. Chờ đợi nhau thai tự sổ.
B. Kéo dây rốn có kiểm soát.
C. Xoa bóp đáy tử cung không thường xuyên.
D. Không sử dụng thuốc co hồi tử cung.
14. Trong trường hợp chảy máu sau sinh do rối loạn đông máu, biện pháp điều trị nào sau đây là cần thiết?
A. Sử dụng thuốc co hồi tử cung.
B. Truyền các yếu tố đông máu hoặc chế phẩm máu.
C. Kháng sinh.
D. Thuốc giảm đau.
15. Khi nào nên xem xét sử dụng bóng chèn tử cung (Bakri balloon) trong điều trị chảy máu sau sinh?
A. Là biện pháp đầu tiên sau khi chẩn đoán chảy máu sau sinh.
B. Khi các biện pháp dùng thuốc không hiệu quả.
C. Chỉ sử dụng khi có rối loạn đông máu.
D. Thay thế cho phẫu thuật cắt tử cung.
16. Trong trường hợp sản phụ bị băng huyết sau sinh, dấu hiệu sinh tồn nào sau đây thường thay đổi muộn nhất?
A. Mạch nhanh.
B. Huyết áp tụt.
C. Nhịp thở nhanh.
D. Tri giác lơ mơ.
17. Chỉ định nào sau đây là phù hợp nhất cho truyền máu trong trường hợp chảy máu sau sinh?
A. Hematocrit > 30%.
B. Hematocrit < 20% hoặc có dấu hiệu thiếu oxy mô.
C. Mất máu < 500ml.
D. Chỉ dựa vào lượng máu mất ước tính.
18. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay để điều trị đờ tử cung?
A. Misoprostol.
B. Tranexamic acid.
C. Oxytocin.
D. Methylergonovine.
19. Một sản phụ sau sinh thường bị chảy máu nhiều, da xanh, niêm mạc nhợt, mạch nhanh nhẹ, huyết áp 90/60 mmHg. Xử trí đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Cho sản phụ uống nước đường.
B. Nằm đầu thấp, truyền dịch và gọi hỗ trợ.
C. Tiêm thuốc cầm máu.
D. Chuyển sản phụ đến phòng mổ.
20. Nguyên nhân thường gặp nhất gây chảy máu sau sinh sớm (trong vòng 24 giờ đầu) là gì?
A. Vỡ tử cung.
B. Đờ tử cung.
C. Sót nhau.
D. Rối loạn đông máu.
21. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ chảy máu sau sinh ở những sản phụ có nguy cơ cao?
A. Bổ sung sắt và acid folic trong thai kỳ.
B. Kiểm soát tốt các bệnh lý nội khoa mãn tính (ví dụ: tiểu đường, cao huyết áp).
C. Tất cả các đáp án trên.
D. Thực hiện kế hoạch hóa gia đình hợp lý.
22. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ đờ tử cung?
A. Đa ối.
B. Sản giật.
C. Đa thai.
D. Chuyển dạ kéo dài.
23. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy để phòng ngừa chảy máu sau sinh?
A. Sử dụng oxytocin sau sổ thai.
B. Kéo dây rốn có kiểm soát.
C. Xoa bóp đáy tử cung sau sổ nhau.
D. Truyền máu dự phòng.
24. Trong trường hợp chảy máu sau sinh do lộn tử cung, xử trí ban đầu quan trọng nhất là gì?
A. Cắt tử cung.
B. Tìm cách đưa tử cung trở lại vị trí bình thường.
C. Sử dụng thuốc cầm máu.
D. Truyền máu.
25. Một sản phụ có tiền sử băng huyết sau sinh ở lần sinh trước. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa băng huyết tái phát?
A. Mổ lấy thai chủ động.
B. Theo dõi sát trong quá trình chuyển dạ và chuẩn bị sẵn sàng các phương tiện cấp cứu.
C. Truyền máu dự phòng.
D. Khuyến cáo sản phụ không nên sinh thêm con.
26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để lấy nhau sót sau sinh?
A. Sử dụng thuốc co hồi tử cung.
B. Truyền máu.
C. Thủ thuật bóc nhau nhân tạo.
D. Chườm lạnh bụng.
27. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong dự phòng chảy máu sau sinh do đờ tử cung?
A. Truyền máu dự phòng.
B. Sử dụng kháng sinh dự phòng.
C. Chủ động tiêm oxytocin sau sổ thai.
D. Khâu phòng ngừa tử cung.
28. Một sản phụ sau sinh mổ có nguy cơ cao bị chảy máu sau sinh do đờ tử cung. Biện pháp nào sau đây là phù hợp để phòng ngừa?
A. Khâu tử cung dự phòng (B-Lynch suture).
B. Sử dụng bóng chèn tử cung (Bakri balloon) dự phòng.
C. Truyền máu dự phòng.
D. Theo dõi sát sau mổ.
29. Acid Tranexamic được sử dụng trong điều trị chảy máu sau sinh với mục đích gì?
A. Tăng cường co hồi tử cung.
B. Cầm máu bằng cách ức chế tiêu sợi huyết.
C. Bổ sung yếu tố đông máu.
D. Giảm đau.
30. Trong trường hợp chảy máu sau sinh nặng không đáp ứng với các biện pháp nội khoa, biện pháp can thiệp nào sau đây có thể được xem xét?
A. Truyền dịch đơn thuần.
B. Chườm ấm bụng.
C. Thắt động mạch tử cung.
D. Theo dõi sát.