Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chiến lược thương mại điện tử

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chiến lược thương mại điện tử

1. Phương pháp 'Social Listening′ (Lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp thương mại điện tử đạt được điều gì?

A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
B. Hiểu rõ hơn về ý kiến, cảm xúc và thảo luận của khách hàng về thương hiệu và sản phẩm trên mạng xã hội
C. Giảm thiểu rủi ro khủng hoảng truyền thông
D. Tất cả các đáp án trên

2. Mục tiêu chính của việc xây dựng 'cộng đồng trực tuyến′ (online community) xung quanh thương hiệu thương mại điện tử là gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tăng doanh số bán hàng nhanh chóng
C. Tăng cường sự gắn kết khách hàng, tạo ra khách hàng trung thành và lan truyền thương hiệu
D. Thu thập dữ liệu khách hàng để bán cho bên thứ ba

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một chiến lược thương mại điện tử hiệu quả?

A. Phân tích đối thủ cạnh tranh trực tuyến
B. Xây dựng hệ thống quản lý kho hàng phức tạp nhất
C. Lựa chọn nền tảng thương mại điện tử phù hợp
D. Thiết lập mục tiêu và KPI rõ ràng

4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin cho khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Thiết kế website đẹp mắt
B. Giá sản phẩm rẻ nhất
C. Đánh giá và nhận xét tích cực từ khách hàng, chính sách bảo mật và đổi trả rõ ràng
D. Quảng cáo trên truyền hình

5. Trong chiến lược giá của thương mại điện tử, 'dynamic pricing′ (định giá động) có nghĩa là gì?

A. Giá sản phẩm được cố định trong suốt thời gian dài
B. Giá sản phẩm thay đổi linh hoạt theo thời gian thực dựa trên các yếu tố thị trường
C. Giá sản phẩm chỉ giảm khi có chương trình khuyến mãi
D. Giá sản phẩm được quyết định bởi chi phí sản xuất

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'trải nghiệm người dùng′ (User Experience - UX) trên một website thương mại điện tử?

A. Giao diện trực quan và dễ sử dụng
B. Tốc độ tải trang nhanh chóng
C. Chiến lược giá cạnh tranh
D. Quy trình thanh toán đơn giản

7. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, 'dropshipping′ là mô hình kinh doanh như thế nào?

A. Doanh nghiệp tự sản xuất và lưu trữ hàng hóa
B. Doanh nghiệp không cần lưu kho, mà nhà cung cấp sẽ vận chuyển hàng trực tiếp đến khách hàng
C. Doanh nghiệp chỉ bán hàng cho các nhà bán lẻ khác
D. Doanh nghiệp chỉ bán hàng quốc tế

8. Chiến lược 'nội dung marketing′ (Content Marketing) trong thương mại điện tử nhằm mục đích chính là gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến
B. Tăng trực tiếp doanh số bán hàng ngay lập tức
C. Thu hút, giữ chân và chuyển đổi khách hàng tiềm năng thông qua nội dung giá trị
D. Đánh bại đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá

9. Để đo lường sự hài lòng của khách hàng sau khi mua sắm trực tuyến, doanh nghiệp thường sử dụng phương pháp nào?

A. Phân tích lưu lượng truy cập website
B. Khảo sát khách hàng (ví dụ: CSAT, NPS)
C. Theo dõi số lượng đơn hàng
D. Đánh giá thứ hạng trên công cụ tìm kiếm

10. Chiến lược 'personalization′ (cá nhân hóa) trong thương mại điện tử mang lại lợi ích chính nào cho khách hàng?

A. Giá sản phẩm rẻ hơn
B. Trải nghiệm mua sắm phù hợp với sở thích và nhu cầu cá nhân, tăng tính liên quan và giá trị
C. Tốc độ giao hàng nhanh hơn
D. Chính sách đổi trả linh hoạt hơn

11. Phân tích SWOT trong chiến lược thương mại điện tử giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Chi phí vận hành và lợi nhuận dự kiến
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
C. Xu hướng thị trường và hành vi người tiêu dùng
D. Kênh phân phối và đối tác tiềm năng

12. Trong chiến lược thương mại điện tử B2C, 'Customer Lifetime Value′ (CLTV) là chỉ số đo lường điều gì?

A. Tổng doanh thu từ tất cả khách hàng trong một năm
B. Tổng lợi nhuận dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt vòng đời quan hệ khách hàng
C. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới
D. Số lượng khách hàng mới trong một tháng

13. Chiến lược 'Mobile-first′ trong thương mại điện tử nhấn mạnh điều gì?

A. Chỉ tập trung vào bán hàng qua ứng dụng di động
B. Ưu tiên thiết kế và trải nghiệm website trên thiết bị di động trước, sau đó mới tối ưu cho máy tính để bàn
C. Sử dụng quảng cáo trên di động là kênh chính
D. Phát triển ứng dụng di động thay vì website

14. Trong phân tích dữ liệu thương mại điện tử, 'tỷ lệ bỏ giỏ hàng′ (cart abandonment rate) cho biết điều gì?

A. Tỷ lệ khách hàng rời khỏi website ngay sau khi truy cập
B. Tỷ lệ khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn tất quá trình mua
C. Tỷ lệ đơn hàng bị hủy sau khi đã đặt hàng
D. Tỷ lệ khách hàng trả lại sản phẩm sau khi mua

15. Trong chiến lược thương mại điện tử, 'A∕B testing′ được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra tốc độ tải trang
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố trên website hoặc ứng dụng để chọn ra phiên bản tốt hơn
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh

16. Mạng xã hội đóng vai trò như thế nào trong chiến lược thương mại điện tử?

A. Chỉ là kênh quảng cáo, không ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng
B. Chỉ có vai trò xây dựng thương hiệu, không trực tiếp tạo ra doanh số
C. Vừa là kênh quảng cáo, vừa là kênh tương tác và bán hàng trực tiếp
D. Chỉ phù hợp với doanh nghiệp B2C, không hiệu quả cho B2B

17. Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng nhất để duy trì lợi thế cạnh tranh?

A. Giá sản phẩm thấp nhất thị trường
B. Sản phẩm độc đáo và khác biệt
C. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ nhất
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp

18. Chiến lược 'đa kênh′ (multi-channel) trong thương mại điện tử khác biệt với 'omnichannel′ chủ yếu ở điểm nào?

A. Đa kênh chỉ sử dụng nhiều kênh bán hàng, còn omnichannel chỉ dùng một kênh duy nhất
B. Omnichannel tích hợp và đồng bộ các kênh, còn đa kênh hoạt động độc lập
C. Đa kênh tập trung vào bán hàng trực tuyến, còn omnichannel chỉ bán hàng ngoại tuyến
D. Omnichannel rẻ hơn đa kênh về chi phí đầu tư

19. Trong chiến lược thương mại điện tử quốc tế, 'localization′ (địa phương hóa) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ bán hàng trong phạm vi quốc gia
B. Điều chỉnh website, nội dung và sản phẩm phù hợp với văn hóa, ngôn ngữ và thị hiếu của từng thị trường mục tiêu
C. Sử dụng chung một website cho tất cả các thị trường quốc tế
D. Tập trung vào xuất khẩu hàng hóa sang các nước lân cận

20. Chiến lược 'Affiliate Marketing′ (Tiếp thị liên kết) trong thương mại điện tử hoạt động dựa trên hình thức nào?

A. Bán hàng trực tiếp cho khách hàng cuối cùng
B. Hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm và trả hoa hồng dựa trên hiệu quả
C. Tổ chức sự kiện trực tuyến để giới thiệu sản phẩm
D. Tặng quà cho khách hàng thân thiết

21. Trong chiến lược thương mại điện tử, 'viral marketing′ (tiếp thị lan truyền) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Chi tiền lớn cho quảng cáo truyền thống
B. Tạo ra nội dung hấp dẫn, dễ chia sẻ để lan truyền tự nhiên trong cộng đồng mạng
C. Gửi email hàng loạt đến khách hàng
D. Giảm giá sâu để thu hút khách hàng

22. Trong chiến lược giá, 'penetration pricing′ (giá thâm nhập thị trường) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi sản phẩm có chất lượng cao cấp và độc đáo
B. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn trong thị trường mới
C. Khi thị trường đã bão hòa và cạnh tranh gay gắt
D. Khi doanh nghiệp tập trung vào lợi nhuận tối đa trong ngắn hạn

23. Trong thương mại điện tử, 'SEO′ (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

A. Quản lý quan hệ khách hàng
B. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
C. Tăng cường khả năng hiển thị trên công cụ tìm kiếm
D. Xây dựng thương hiệu trên mạng xã hội

24. Trong thương mại điện tử, 'chatbot′ thường được sử dụng cho mục đích chính nào?

A. Tự động hóa quy trình thanh toán
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24∕7 và giải đáp các câu hỏi thường gặp
C. Phân tích dữ liệu hành vi khách hàng
D. Tạo nội dung quảng cáo cá nhân hóa

25. Phương pháp 'Remarketing′ (Tiếp thị lại) trong quảng cáo trực tuyến hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Tiếp cận khách hàng chưa từng tương tác với thương hiệu
B. Nhắm mục tiêu đến khách hàng đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm∕dịch vụ
C. Tăng cường hiển thị thương hiệu trên mạng xã hội
D. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới

26. Chiến lược thương mại điện tử nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và sự trung thành của khách hàng thông qua việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và cung cấp giá trị gia tăng vượt trội?

A. Chiến lược giá thấp
B. Chiến lược tập trung vào sản phẩm
C. Chiến lược trải nghiệm khách hàng
D. Chiến lược đa kênh

27. Chiến lược 'tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi′ (Conversion Rate Optimization - CRO) tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào trên website thương mại điện tử?

A. Tốc độ tải trang
B. Thiết kế giao diện người dùng
C. Khả năng chuyển đổi khách truy cập thành người mua hàng thực tế
D. Lưu lượng truy cập từ công cụ tìm kiếm

28. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing trong thương mại điện tử?

A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
B. Thời gian trung bình trên trang (Average Session Duration)
C. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
D. Chi phí trên mỗi lượt nhấp (CPC)

29. Phương pháp thanh toán 'COD′ (Cash on Delivery) trong thương mại điện tử có ưu điểm lớn nhất đối với đối tượng khách hàng nào?

A. Khách hàng quen thuộc với thanh toán trực tuyến
B. Khách hàng có thẻ tín dụng hoặc tài khoản ngân hàng trực tuyến
C. Khách hàng chưa tin tưởng vào thanh toán trực tuyến hoặc không có các phương tiện thanh toán điện tử
D. Khách hàng doanh nghiệp mua số lượng lớn

30. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2B chủ yếu tập trung vào giao dịch giữa đối tượng nào?

A. Doanh nghiệp với người tiêu dùng cuối cùng
B. Doanh nghiệp với doanh nghiệp khác
C. Người tiêu dùng với người tiêu dùng khác
D. Chính phủ với người dân

1 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

1. Phương pháp `Social Listening′ (Lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp thương mại điện tử đạt được điều gì?

2 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

2. Mục tiêu chính của việc xây dựng `cộng đồng trực tuyến′ (online community) xung quanh thương hiệu thương mại điện tử là gì?

3 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một chiến lược thương mại điện tử hiệu quả?

4 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin cho khách hàng trong thương mại điện tử?

5 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

5. Trong chiến lược giá của thương mại điện tử, `dynamic pricing′ (định giá động) có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `trải nghiệm người dùng′ (User Experience - UX) trên một website thương mại điện tử?

7 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

7. Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, `dropshipping′ là mô hình kinh doanh như thế nào?

8 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

8. Chiến lược `nội dung marketing′ (Content Marketing) trong thương mại điện tử nhằm mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

9. Để đo lường sự hài lòng của khách hàng sau khi mua sắm trực tuyến, doanh nghiệp thường sử dụng phương pháp nào?

10 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

10. Chiến lược `personalization′ (cá nhân hóa) trong thương mại điện tử mang lại lợi ích chính nào cho khách hàng?

11 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

11. Phân tích SWOT trong chiến lược thương mại điện tử giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

12 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

12. Trong chiến lược thương mại điện tử B2C, `Customer Lifetime Value′ (CLTV) là chỉ số đo lường điều gì?

13 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

13. Chiến lược `Mobile-first′ trong thương mại điện tử nhấn mạnh điều gì?

14 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

14. Trong phân tích dữ liệu thương mại điện tử, `tỷ lệ bỏ giỏ hàng′ (cart abandonment rate) cho biết điều gì?

15 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

15. Trong chiến lược thương mại điện tử, `A∕B testing′ được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

16. Mạng xã hội đóng vai trò như thế nào trong chiến lược thương mại điện tử?

17 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

17. Trong bối cảnh cạnh tranh thương mại điện tử ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng nhất để duy trì lợi thế cạnh tranh?

18 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

18. Chiến lược `đa kênh′ (multi-channel) trong thương mại điện tử khác biệt với `omnichannel′ chủ yếu ở điểm nào?

19 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

19. Trong chiến lược thương mại điện tử quốc tế, `localization′ (địa phương hóa) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

20. Chiến lược `Affiliate Marketing′ (Tiếp thị liên kết) trong thương mại điện tử hoạt động dựa trên hình thức nào?

21 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

21. Trong chiến lược thương mại điện tử, `viral marketing′ (tiếp thị lan truyền) dựa trên nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

22. Trong chiến lược giá, `penetration pricing′ (giá thâm nhập thị trường) thường được sử dụng khi nào?

23 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

23. Trong thương mại điện tử, `SEO′ (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

24 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

24. Trong thương mại điện tử, `chatbot′ thường được sử dụng cho mục đích chính nào?

25 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

25. Phương pháp `Remarketing′ (Tiếp thị lại) trong quảng cáo trực tuyến hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

26. Chiến lược thương mại điện tử nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và sự trung thành của khách hàng thông qua việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm và cung cấp giá trị gia tăng vượt trội?

27 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

27. Chiến lược `tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi′ (Conversion Rate Optimization - CRO) tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào trên website thương mại điện tử?

28 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

28. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing trong thương mại điện tử?

29 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

29. Phương pháp thanh toán `COD′ (Cash on Delivery) trong thương mại điện tử có ưu điểm lớn nhất đối với đối tượng khách hàng nào?

30 / 30

Category: Chiến lược thương mại điện tử

Tags: Bộ đề 4

30. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2B chủ yếu tập trung vào giao dịch giữa đối tượng nào?