1. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để tạo một bảng mới?
A. CREATE TABLE
B. NEW TABLE
C. INSERT TABLE
D. ADD TABLE
2. Trong cơ sở dữ liệu, "trigger" (bộ kích hoạt) là gì?
A. Một loại index đặc biệt.
B. Một đoạn mã tự động thực thi khi có một sự kiện xảy ra trên bảng, ví dụ như INSERT, UPDATE, hoặc DELETE.
C. Một công cụ để sao lưu dữ liệu.
D. Một phương pháp để mã hóa dữ liệu.
3. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột liên quan?
A. UNION
B. JOIN
C. INTERSECT
D. EXCEPT
4. Trong mô hình quan hệ, ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (referential integrity constraint) đảm bảo điều gì?
A. Giá trị của một thuộc tính trong một quan hệ phải là duy nhất.
B. Giá trị của một thuộc tính khóa ngoại trong một quan hệ phải tồn tại trong thuộc tính khóa chính của một quan hệ khác, hoặc là NULL.
C. Các thuộc tính trong một quan hệ phải có kiểu dữ liệu tương thích.
D. Dữ liệu trong cơ sở dữ liệu phải được sao lưu định kỳ.
5. Trong cơ sở dữ liệu, "khóa chính" (primary key) được sử dụng để làm gì?
A. Để mã hóa dữ liệu.
B. Để xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng.
C. Để liên kết các bảng với nhau.
D. Để tăng tốc độ truy vấn.
6. Trong cơ sở dữ liệu, "view" (khung nhìn) là gì?
A. Một bản sao của một bảng.
B. Một truy vấn được lưu trữ, cho phép người dùng xem dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng theo một cách nhất định.
C. Một công cụ để sao lưu dữ liệu.
D. Một phương pháp để mã hóa dữ liệu.
7. Đâu là một thách thức chính khi làm việc với dữ liệu lớn (Big Data)?
A. Đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu.
B. Quản lý và xử lý dữ liệu với khối lượng lớn, tốc độ cao và đa dạng.
C. Xây dựng mô hình dữ liệu quan hệ.
D. Sử dụng các công cụ quản lý cơ sở dữ liệu truyền thống.
8. Đâu là một ưu điểm chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu NoSQL so với cơ sở dữ liệu quan hệ?
A. Hỗ trợ ACID transactions mạnh mẽ hơn.
B. Cấu trúc dữ liệu linh hoạt hơn và khả năng mở rộng tốt hơn.
C. Đảm bảo tính nhất quán dữ liệu tuyệt đối.
D. Tuân thủ chặt chẽ các tiêu chuẩn SQL.
9. Đâu là một đặc điểm của cơ sở dữ liệu hướng đối tượng?
A. Dữ liệu được lưu trữ trong các bảng.
B. Hỗ trợ các khái niệm như kế thừa, đa hình và đóng gói.
C. Sử dụng ngôn ngữ SQL để truy vấn dữ liệu.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc chuẩn hóa.
10. Trong SQL, mệnh đề "GROUP BY" được sử dụng để làm gì?
A. Để sắp xếp kết quả truy vấn.
B. Để lọc các hàng dựa trên một điều kiện.
C. Để nhóm các hàng có cùng giá trị trong một hoặc nhiều cột.
D. Để kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.
11. Trong cơ sở dữ liệu, thuật ngữ "data mining" (khai phá dữ liệu) dùng để chỉ điều gì?
A. Quá trình sao lưu và phục hồi dữ liệu.
B. Quá trình tìm kiếm các mẫu, xu hướng và thông tin hữu ích từ lượng lớn dữ liệu.
C. Quá trình chuẩn hóa dữ liệu.
D. Quá trình mã hóa dữ liệu.
12. Trong SQL, mệnh đề "UNION" được sử dụng để làm gì?
A. Để kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột liên quan.
B. Để trả về các hàng duy nhất từ hai hoặc nhiều tập kết quả.
C. Để lọc các hàng trùng lặp.
D. Để nhóm các hàng có cùng giá trị.
13. Trong cơ sở dữ liệu, "index" (chỉ mục) được sử dụng để làm gì?
A. Để mã hóa dữ liệu.
B. Để tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
C. Để xác định khóa chính của bảng.
D. Để sao lưu dữ liệu.
14. Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu, thuật ngữ "Data Warehouse" (Kho dữ liệu) dùng để chỉ điều gì?
A. Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ.
B. Một kho lưu trữ dữ liệu lịch sử, được sử dụng cho mục đích phân tích và báo cáo.
C. Một hệ thống xử lý giao dịch trực tuyến.
D. Một công cụ để sao lưu dữ liệu.
15. Trong kiến trúc ba lớp (three-tier architecture) của ứng dụng cơ sở dữ liệu, lớp nào chịu trách nhiệm giao tiếp trực tiếp với cơ sở dữ liệu?
A. Lớp trình bày (presentation tier).
B. Lớp ứng dụng (application tier).
C. Lớp dữ liệu (data tier).
D. Lớp mạng (network tier).
16. Đâu là một lý do chính để sử dụng kỹ thuật phân mảnh (sharding) trong cơ sở dữ liệu?
A. Để tăng tính bảo mật của dữ liệu.
B. Để cải thiện hiệu suất truy vấn bằng cách phân phối dữ liệu trên nhiều máy chủ.
C. Để giảm chi phí lưu trữ.
D. Để đơn giản hóa việc sao lưu và phục hồi dữ liệu.
17. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu đám mây (cloud database)?
A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp và khả năng mở rộng linh hoạt.
B. Tính bảo mật tuyệt đối.
C. Kiểm soát hoàn toàn cơ sở hạ tầng.
D. Hiệu suất truy vấn nhanh hơn so với cơ sở dữ liệu truyền thống.
18. Trong mô hình cơ sở dữ liệu phân cấp, dữ liệu được tổ chức như thế nào?
A. Trong các bảng với các hàng và cột.
B. Trong một cấu trúc cây với các nút cha và nút con.
C. Trong một mạng lưới các nút liên kết với nhau.
D. Trong các tài liệu JSON.
19. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để sắp xếp kết quả truy vấn?
A. WHERE
B. GROUP BY
C. ORDER BY
D. HAVING
20. Trong SQL, mệnh đề "HAVING" được sử dụng như thế nào?
A. Để lọc các hàng trước khi nhóm.
B. Để lọc các hàng sau khi đã nhóm, dựa trên kết quả của hàm tổng hợp.
C. Để sắp xếp các hàng.
D. Để kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng.
21. Đâu là một phương pháp để bảo vệ cơ sở dữ liệu khỏi các cuộc tấn công SQL injection?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh.
B. Kiểm tra và làm sạch dữ liệu đầu vào từ người dùng.
C. Sao lưu dữ liệu thường xuyên.
D. Sử dụng tường lửa.
22. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng stored procedure trong cơ sở dữ liệu?
A. Tăng tính bảo mật và giảm lưu lượng mạng.
B. Tự động sao lưu dữ liệu.
C. Tối ưu hóa không gian lưu trữ.
D. Cải thiện khả năng phục hồi dữ liệu.
23. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để xóa dữ liệu từ một bảng?
A. REMOVE
B. DELETE
C. DROP
D. TRUNCATE
24. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để thêm một cột mới vào một bảng đã tồn tại?
A. INSERT COLUMN
B. ADD COLUMN
C. ALTER TABLE ... ADD COLUMN
D. UPDATE TABLE ... ADD COLUMN
25. Tính chất ACID trong cơ sở dữ liệu là viết tắt của những thuộc tính nào?
A. Accuracy, Consistency, Isolation, Durability
B. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability
C. Atomicity, Concurrency, Integrity, Durability
D. Availability, Consistency, Isolation, ডেটা
26. Đâu là phát biểu đúng về ngôn ngữ SQL?
A. SQL chỉ được sử dụng để định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu.
B. SQL là ngôn ngữ lập trình bậc cao, được sử dụng để phát triển ứng dụng.
C. SQL là ngôn ngữ truy vấn dữ liệu chuẩn, được sử dụng để truy xuất và quản lý dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ.
D. SQL là ngôn ngữ độc quyền của Oracle.
27. Trong SQL, câu lệnh nào được sử dụng để cập nhật dữ liệu trong một bảng?
A. MODIFY
B. UPDATE
C. CHANGE
D. ALTER
28. Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các bản ghi trùng lặp trong một truy vấn?
A. WHERE
B. GROUP BY
C. HAVING
D. DISTINCT
29. Đâu là một phương pháp để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh.
B. Áp dụng các ràng buộc (constraints) và kiểm tra dữ liệu.
C. Sao lưu dữ liệu thường xuyên.
D. Sử dụng tường lửa.
30. Thuật ngữ "chuẩn hóa" (normalization) trong cơ sở dữ liệu dùng để chỉ điều gì?
A. Quá trình mã hóa dữ liệu để bảo mật.
B. Quá trình tối ưu hóa tốc độ truy vấn.
C. Quá trình loại bỏ sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu.
D. Quá trình sao lưu và phục hồi dữ liệu.