Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công nghệ thông tin và truyền thông

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

1. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu không dây tầm ngắn, thường dùng để kết nối tai nghe, chuột, bàn phím không dây?

A. Wi-Fi
B. Bluetooth
C. NFC
D. GPS

2. Thuật ngữ 'Mã nguồn mở' (Open Source) trong phần mềm có nghĩa là gì?

A. Phần mềm được bán với giá rẻ
B. Phần mềm có mã nguồn được công khai, cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối
C. Phần mềm chỉ chạy trên hệ điều hành Linux
D. Phần mềm được phát triển bởi một công ty duy nhất

3. Công nghệ nào cho phép thực hiện cuộc gọi video trực tuyến qua Internet?

A. VoIP (Voice over Internet Protocol)
B. SMS (Short Message Service)
C. MMS (Multimedia Messaging Service)
D. GPS (Global Positioning System)

4. Trong lĩnh vực truyền thông quang, loại cáp nào sử dụng ánh sáng để truyền tín hiệu và có tốc độ truyền dữ liệu rất cao?

A. Cáp đồng trục (Coaxial Cable)
B. Cáp xoắn đôi (Twisted Pair Cable)
C. Cáp quang (Fiber Optic Cable)
D. Cáp Ethernet

5. Hình thức tấn công mạng nào giả mạo địa chỉ IP hoặc tên miền để đánh lừa người dùng truy cập vào trang web giả mạo?

A. Tấn công DDoS
B. Tấn công Phishing
C. Tấn công Spoofing
D. Tấn công Brute-force

6. Loại hình tấn công mạng nào mà kẻ tấn công làm quá tải hệ thống máy chủ bằng lượng lớn truy cập giả mạo, khiến hệ thống ngừng hoạt động?

A. Tấn công Phishing
B. Tấn công DDoS (Distributed Denial of Service)
C. Tấn công SQL Injection
D. Tấn công Man-in-the-Middle

7. Phương thức truyền thông nào mà thông tin được truyền theo một hướng duy nhất, từ người gửi đến người nhận, không có kênh phản hồi?

A. Truyền thông song công (Full-duplex)
B. Truyền thông bán song công (Half-duplex)
C. Truyền thông đơn công (Simplex)
D. Truyền thông đa hướng (Multicast)

8. Mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?

A. Một quốc gia
B. Một thành phố
C. Một tòa nhà hoặc văn phòng
D. Toàn cầu

9. Loại phần mềm nào được thiết kế để gây hại cho hệ thống máy tính, ví dụ như virus, trojan, worm?

A. Phần mềm ứng dụng (Application Software)
B. Phần mềm hệ thống (System Software)
C. Phần mềm độc hại (Malware)
D. Phần mềm tiện ích (Utility Software)

10. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai thiết bị đầu cuối?

A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Mạng (Network Layer)
C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)

11. Công nghệ VPN (Virtual Private Network) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Tạo kết nối mạng riêng ảo an toàn qua Internet công cộng
C. Chia sẻ file giữa các thiết bị trong mạng LAN
D. Kiểm tra tốc độ đường truyền Internet

12. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của Công nghệ thông tin và truyền thông trong lĩnh vực giáo dục?

A. Học trực tuyến (E-learning)
B. Quản lý điểm số trực tuyến
C. Sản xuất nông nghiệp công nghệ cao
D. Thư viện số

13. Dịch vụ DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì?

A. Gán địa chỉ IP cho thiết bị
B. Chuyển đổi tên miền (domain name) thành địa chỉ IP
C. Cung cấp dịch vụ email
D. Quản lý băng thông mạng

14. Loại bộ nhớ nào sau đây **NHANH NHẤT** và thường được CPU sử dụng để truy cập dữ liệu thường xuyên?

A. Bộ nhớ RAM
B. Bộ nhớ ROM
C. Bộ nhớ Cache
D. Ổ cứng (Hard Drive)

15. Đâu là thành phần **KHÔNG PHẢI** của hệ thống thông tin?

A. Phần cứng (Hardware)
B. Phần mềm (Software)
C. Dữ liệu (Data)
D. Không khí (Air)

16. Công nghệ nào cho phép xác định vị trí địa lý của thiết bị di động trên toàn cầu?

A. Wi-Fi
B. Bluetooth
C. GPS (Global Positioning System)
D. NFC (Near Field Communication)

17. Thiết bị nào sau đây **KHÔNG PHẢI** là thiết bị đầu vào (Input)?

A. Bàn phím (Keyboard)
B. Chuột (Mouse)
C. Máy in (Printer)
D. Máy quét (Scanner)

18. Trong phát triển phần mềm, phương pháp 'Agile′ nhấn mạnh điều gì?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và tài liệu
B. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi và làm việc nhóm chặt chẽ
C. Phân tích yêu cầu chi tiết trước khi bắt đầu lập trình
D. Tập trung vào kiểm thử toàn diện ở giai đoạn cuối

19. Công nghệ 'Big Data′ chủ yếu tập trung vào việc xử lý loại dữ liệu nào?

A. Dữ liệu có cấu trúc, kích thước nhỏ
B. Dữ liệu phi cấu trúc hoặc bán cấu trúc, kích thước lớn và phức tạp
C. Dữ liệu văn bản thuần túy
D. Dữ liệu số hóa từ tài liệu giấy

20. Mô hình 'Client-Server′ trong mạng máy tính mô tả mối quan hệ nào?

A. Các máy tính ngang hàng chia sẻ tài nguyên trực tiếp
B. Một máy chủ trung tâm cung cấp dịch vụ cho nhiều máy khách
C. Các máy tính kết nối theo hình vòng
D. Các máy tính kết nối theo hình cây

21. Phương pháp mã hóa nào biến đổi dữ liệu gốc thành dữ liệu không đọc được để bảo mật thông tin?

A. Nén dữ liệu (Data Compression)
B. Mã hóa dữ liệu (Data Encryption)
C. Sao lưu dữ liệu (Data Backup)
D. Phục hồi dữ liệu (Data Recovery)

22. Trong cơ sở dữ liệu, ngôn ngữ SQL (Structured Query Language) được sử dụng để làm gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng
B. Quản lý và truy vấn dữ liệu
C. Phát triển ứng dụng web
D. Mã hóa dữ liệu

23. Thuật ngữ 'Điện toán đám mây′ (Cloud Computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ nào?

A. Cung cấp phần cứng máy tính tại chỗ
B. Cung cấp phần mềm cài đặt trên máy cá nhân
C. Cung cấp tài nguyên máy tính qua Internet
D. Cung cấp dịch vụ sửa chữa máy tính

24. Thuật ngữ 'IoT′ (Internet of Things) đề cập đến khái niệm nào?

A. Mạng Internet tốc độ cao
B. Sự kết nối Internet của vạn vật, thiết bị hàng ngày
C. Giao thức Internet thế hệ mới
D. Các ứng dụng Internet dành cho thiết bị di động

25. Trong lĩnh vực truyền thông, 'băng thông′ (bandwidth) thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Kích thước vật lý của dây cáp mạng
B. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng
C. Dung lượng dữ liệu tối đa có thể truyền trong một đơn vị thời gian
D. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu mạng có thể truyền

26. Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?

A. Mạng xã hội
B. Tiền điện tử (Cryptocurrency) như Bitcoin
C. Công cụ tìm kiếm
D. Hệ điều hành

27. Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu nào sau đây là lớn nhất?

A. Kilobit per second (Kbps)
B. Megabit per second (Mbps)
C. Gigabit per second (Gbps)
D. Terabit per second (Tbps)

28. Công nghệ nào cho phép tạo ra môi trường mô phỏng 3D tương tác, khiến người dùng có cảm giác như đang ở trong thế giới thực?

A. Thực tế ảo (Virtual Reality - VR)
B. Thực tế tăng cường (Augmented Reality - AR)
C. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI)
D. Máy học (Machine Learning)

29. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email trên Internet?

A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP∕IP

30. Trong lĩnh vực an ninh mạng, 'tường lửa′ (firewall) có chức năng chính là gì?

A. Ngăn chặn virus xâm nhập
B. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng ra vào hệ thống
C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
D. Phát hiện và loại bỏ phần mềm độc hại

1 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

1. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu không dây tầm ngắn, thường dùng để kết nối tai nghe, chuột, bàn phím không dây?

2 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

2. Thuật ngữ `Mã nguồn mở` (Open Source) trong phần mềm có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

3. Công nghệ nào cho phép thực hiện cuộc gọi video trực tuyến qua Internet?

4 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

4. Trong lĩnh vực truyền thông quang, loại cáp nào sử dụng ánh sáng để truyền tín hiệu và có tốc độ truyền dữ liệu rất cao?

5 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

5. Hình thức tấn công mạng nào giả mạo địa chỉ IP hoặc tên miền để đánh lừa người dùng truy cập vào trang web giả mạo?

6 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

6. Loại hình tấn công mạng nào mà kẻ tấn công làm quá tải hệ thống máy chủ bằng lượng lớn truy cập giả mạo, khiến hệ thống ngừng hoạt động?

7 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

7. Phương thức truyền thông nào mà thông tin được truyền theo một hướng duy nhất, từ người gửi đến người nhận, không có kênh phản hồi?

8 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

8. Mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?

9 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

9. Loại phần mềm nào được thiết kế để gây hại cho hệ thống máy tính, ví dụ như virus, trojan, worm?

10 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

10. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai thiết bị đầu cuối?

11 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

11. Công nghệ VPN (Virtual Private Network) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

12 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

12. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của Công nghệ thông tin và truyền thông trong lĩnh vực giáo dục?

13 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

13. Dịch vụ DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì?

14 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

14. Loại bộ nhớ nào sau đây **NHANH NHẤT** và thường được CPU sử dụng để truy cập dữ liệu thường xuyên?

15 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

15. Đâu là thành phần **KHÔNG PHẢI** của hệ thống thông tin?

16 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

16. Công nghệ nào cho phép xác định vị trí địa lý của thiết bị di động trên toàn cầu?

17 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

17. Thiết bị nào sau đây **KHÔNG PHẢI** là thiết bị đầu vào (Input)?

18 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

18. Trong phát triển phần mềm, phương pháp `Agile′ nhấn mạnh điều gì?

19 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

19. Công nghệ `Big Data′ chủ yếu tập trung vào việc xử lý loại dữ liệu nào?

20 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

20. Mô hình `Client-Server′ trong mạng máy tính mô tả mối quan hệ nào?

21 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

21. Phương pháp mã hóa nào biến đổi dữ liệu gốc thành dữ liệu không đọc được để bảo mật thông tin?

22 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

22. Trong cơ sở dữ liệu, ngôn ngữ SQL (Structured Query Language) được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

23. Thuật ngữ `Điện toán đám mây′ (Cloud Computing) đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ nào?

24 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

24. Thuật ngữ `IoT′ (Internet of Things) đề cập đến khái niệm nào?

25 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

25. Trong lĩnh vực truyền thông, `băng thông′ (bandwidth) thường được dùng để chỉ điều gì?

26 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

26. Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?

27 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

27. Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu nào sau đây là lớn nhất?

28 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

28. Công nghệ nào cho phép tạo ra môi trường mô phỏng 3D tương tác, khiến người dùng có cảm giác như đang ở trong thế giới thực?

29 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

29. Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải email trên Internet?

30 / 30

Category: Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 4

30. Trong lĩnh vực an ninh mạng, `tường lửa′ (firewall) có chức năng chính là gì?