1. Theo luật quốc tế, các tổ chức quốc tế có tư cách pháp nhân quốc tế không?
A. Không, vì chỉ có các quốc gia mới có tư cách pháp nhân quốc tế.
B. Có, nhưng chỉ trong phạm vi các quốc gia thành viên của tổ chức đó.
C. Có, trong phạm vi các quyền và nghĩa vụ được quy định trong điều lệ của tổ chức.
D. Có, và họ có đầy đủ các quyền và nghĩa vụ như một quốc gia.
2. Theo luật quốc tế, quốc gia có trách nhiệm gì đối với người nước ngoài trên lãnh thổ của mình?
A. Đối xử với người nước ngoài giống như công dân của mình trong mọi trường hợp.
B. Không được phân biệt đối xử với người nước ngoài dựa trên quốc tịch của họ.
C. Bảo vệ người nước ngoài khỏi bị tổn hại và đảm bảo rằng họ có quyền tiếp cận công lý.
D. Có thể trục xuất người nước ngoài bất cứ lúc nào mà không cần lý do.
3. Theo luật quốc tế, quốc gia có quyền tài phán đối với một vụ án hình sự xảy ra trên tàu mang cờ của quốc gia đó khi tàu đang ở vùng biển quốc tế dựa trên nguyên tắc nào?
A. Nguyên tắc quốc tịch.
B. Nguyên tắc lãnh thổ.
C. Nguyên tắc bảo vệ.
D. Nguyên tắc phổ quát.
4. Khái niệm "erga omnes" trong luật quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Các nghĩa vụ mà một quốc gia có đối với tất cả các quốc gia khác trong cộng đồng quốc tế.
B. Các quy tắc của luật quốc tế mà tất cả các quốc gia phải tuân thủ.
C. Các điều ước quốc tế mà tất cả các quốc gia đều là thành viên.
D. Các hành động mà một quốc gia có thể thực hiện để bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài.
5. Theo luật quốc tế, điều gì xảy ra khi một điều ước xung đột với một quy phạm jus cogens?
A. Điều ước vẫn có hiệu lực, nhưng các quốc gia phải cố gắng giải quyết xung đột.
B. Điều ước bị vô hiệu từ đầu.
C. Điều ước chỉ bị vô hiệu đối với các quốc gia không chấp nhận quy phạm jus cogens.
D. Quy phạm jus cogens bị vô hiệu để điều ước có hiệu lực.
6. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong những điều kiện để việc sử dụng vũ lực trong tự vệ chính đáng là hợp pháp theo luật quốc tế?
A. Sự cần thiết.
B. Sự tương xứng.
C. Sự ngay lập tức.
D. Sự trừng phạt.
7. Khái niệm "common heritage of mankind" (di sản chung của nhân loại) thường được áp dụng cho khu vực nào?
A. Vùng biển cả.
B. Không gian vũ trụ.
C. Tài nguyên đáy biển nằm ngoài phạm vi quyền tài phán quốc gia.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cấu thành nên một tập quán quốc tế?
A. Thực tiễn phải nhất quán và đồng đều.
B. Thực tiễn phải được các quốc gia rộng rãi chấp nhận.
C. Thực tiễn phải kéo dài trong một thời gian đáng kể.
D. Thực tiễn phải được ghi nhận trong một văn bản pháp lý quốc tế.
9. Theo luật quốc tế, vùng trời trên lãnh thổ của một quốc gia được coi là gì?
A. Thuộc chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối của quốc gia đó.
B. Là không gian quốc tế mà mọi quốc gia đều có quyền tự do bay qua.
C. Thuộc chủ quyền của quốc gia đó, nhưng phải tuân thủ các quy định của Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO).
D. Là tài sản chung của nhân loại.
10. Theo luật quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của một quốc gia ven biển kéo dài bao xa?
A. 12 hải lý từ đường cơ sở.
B. 24 hải lý từ đường cơ sở.
C. 200 hải lý từ đường cơ sở.
D. 350 hải lý từ đường cơ sở.
11. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một trong những điều kiện để một thực thể được công nhận là một quốc gia theo luật quốc tế?
A. Có một dân số thường trú.
B. Có một lãnh thổ xác định.
C. Có một chính phủ.
D. Được tất cả các quốc gia khác công nhận.
12. Theo luật quốc tế, một quốc gia có thể thực hiện quyền bảo hộ ngoại giao đối với công dân của mình ở nước ngoài trong trường hợp nào?
A. Khi công dân đó vi phạm luật pháp của quốc gia sở tại.
B. Khi công dân đó bị quốc gia sở tại đối xử bất công và đãexhausted mọi biện pháp pháp lý trong nước.
C. Khi công dân đó muốn nhập quốc tịch của quốc gia sở tại.
D. Khi công dân đó muốn trốn tránh nghĩa vụ quân sự ở quốc gia sở tại.
13. Cơ chế giải quyết tranh chấp nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc một bên thứ ba đưa ra quyết định ràng buộc đối với các bên tranh chấp?
A. Trọng tài.
B. Tố tụng tại Tòa án Công lý Quốc tế.
C. Hòa giải.
D. Giải quyết tranh chấp tại Tổ chức Thương mại Thế giới.
14. Nguồn nào sau đây được coi là nguồn chính thức của luật quốc tế theo Điều 38(1) của Quy chế Tòa án Công lý Quốc tế?
A. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
B. Các học thuyết của các luật gia có trình độ cao nhất của các quốc gia khác nhau.
C. Tập quán quốc tế, như bằng chứng của một thực tiễn chung được chấp nhận như luật.
D. Các quyết định của các tòa án quốc gia.
15. Theo luật quốc tế, các quốc gia có nghĩa vụ gì đối với việc bảo vệ môi trường?
A. Không có nghĩa vụ cụ thể nào, vì bảo vệ môi trường là vấn đề nội bộ của mỗi quốc gia.
B. Chỉ có nghĩa vụ bảo vệ môi trường trong phạm vi lãnh thổ của mình.
C. Có nghĩa vụ hợp tác để bảo vệ môi trường toàn cầu và ngăn ngừa các hoạt động gây hại cho môi trường của các quốc gia khác.
D. Phải đóng góp một tỷ lệ phần trăm nhất định của GDP cho các quỹ bảo vệ môi trường quốc tế.
16. Theo luật quốc tế, một quốc gia có thể thực hiện quyền tự vệ chính đáng (self-defense) trong trường hợp nào?
A. Khi quốc gia đó cảm thấy bị đe dọa bởi một quốc gia khác.
B. Khi quốc gia đó muốn bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài.
C. Khi quốc gia đó bị tấn công vũ trang.
D. Khi quốc gia đó muốn thay đổi chính phủ của một quốc gia khác.
17. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc phân định ranh giới trên biển?
A. Nguyên tắc đường trung tuyến.
B. Nguyên tắc công bằng.
C. Nguyên tắc khoảng cách lịch sử.
D. Nguyên tắc không xâm phạm.
18. Nguyên tắc "uti possidetis juris" thường được áp dụng trong trường hợp nào?
A. Giải quyết tranh chấp biên giới giữa các quốc gia mới độc lập.
B. Xác định quyền sở hữu đối với các đảo mới hình thành.
C. Phân chia tài sản của một tổ chức quốc tế bị giải thể.
D. Quy định về quyền của người tị nạn.
19. Hành động nào sau đây cấu thành sự can thiệp bất hợp pháp vào công việc nội bộ của một quốc gia khác theo luật quốc tế?
A. Cung cấp viện trợ kinh tế cho một quốc gia đang phát triển.
B. Phê bình chính sách nhân quyền của một quốc gia khác.
C. Sử dụng vũ lực hoặc đe dọa sử dụng vũ lực để ép buộc một quốc gia thay đổi chính sách của mình.
D. Cung cấp hỗ trợ nhân đạo cho một quốc gia bị thiên tai.
20. Theo luật quốc tế, một quốc gia có thể hợp pháp hóa việc chiếm đóng lãnh thổ của một quốc gia khác trong trường hợp nào?
A. Khi quốc gia đó cho rằng quốc gia kia vi phạm nhân quyền.
B. Khi quốc gia đó được Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc ủy quyền.
C. Khi quốc gia đó muốn bảo vệ công dân của mình ở quốc gia kia.
D. Không bao giờ, vì việc chiếm đóng lãnh thổ của một quốc gia khác là bất hợp pháp theo luật quốc tế.
21. Cơ quan nào sau đây có thẩm quyền giải thích Hiến chương Liên Hợp Quốc?
A. Đại hội đồng Liên Hợp Quốc.
B. Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
C. Tòa án Công lý Quốc tế.
D. Ban Thư ký Liên Hợp Quốc.
22. Tòa án nào sau đây có thẩm quyền xét xử các cá nhân về tội diệt chủng, tội ác chiến tranh và tội ác chống lại loài người?
A. Tòa án Công lý Quốc tế.
B. Tòa án Hình sự Quốc tế.
C. Tòa án Trọng tài Thường trực.
D. Tòa án Nhân quyền Châu Âu.
23. Nguyên tắc "pacta sunt servanda" trong luật quốc tế có nghĩa là gì?
A. Các quốc gia có chủ quyền bình đẳng.
B. Các quốc gia phải tuân thủ các điều ước mà họ đã ký kết.
C. Các quốc gia không được can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
D. Các quốc gia phải giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
24. Cơ quan nào sau đây KHÔNG phải là một trong sáu cơ quan chính của Liên Hợp Quốc?
A. Hội đồng Bảo an.
B. Đại hội đồng.
C. Tòa án Công lý Quốc tế.
D. Tổ chức Thương mại Thế giới.
25. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của luật nhân đạo quốc tế (luật chiến tranh)?
A. Nguyên tắc phân biệt.
B. Nguyên tắc tương xứng.
C. Nguyên tắc cần thiết quân sự.
D. Nguyên tắc trả đũa ngang bằng.
26. Theo luật quốc tế, điều gì xảy ra khi một quốc gia vi phạm nghĩa vụ quốc tế của mình?
A. Không có hậu quả pháp lý nào, vì luật quốc tế không có cơ chế cưỡng chế hiệu quả.
B. Quốc gia đó phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho các quốc gia bị ảnh hưởng.
C. Quốc gia đó sẽ bị khai trừ khỏi Liên Hợp Quốc.
D. Quốc gia đó sẽ bị Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc can thiệp quân sự.
27. Theo luật quốc tế, quốc gia có thể từ bỏ chủ quyền của mình đối với một phần lãnh thổ hay không?
A. Không, vì chủ quyền là bất khả xâm phạm.
B. Có, nhưng chỉ khi được sự chấp thuận của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
C. Có, thông qua một hiệp ước hoặc hành động pháp lý khác.
D. Có, nhưng chỉ khi phần lãnh thổ đó không có người sinh sống.
28. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguồn của luật biển quốc tế?
A. Công ước của Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS).
B. Tập quán quốc tế.
C. Các quyết định của Tòa án Công lý Quốc tế.
D. Các nghị quyết của Đại hội đồng Liên Hợp Quốc về các vấn đề kinh tế.
29. Trong luật quốc tế, "quyền ưu tiên" (jus cogens) đề cập đến điều gì?
A. Quyền của một quốc gia được ưu tiên trong việc tiếp cận tài nguyên thiên nhiên.
B. Các nguyên tắc cơ bản của luật quốc tế mà không quốc gia nào có thể vi phạm.
C. Quyền của một quốc gia được ưu tiên trong việc giải quyết tranh chấp quốc tế.
D. Quyền của một quốc gia được ưu tiên trong việc tham gia vào các tổ chức quốc tế.
30. Theo Công ước Viên về Luật Điều ước năm 1969, một quốc gia có thể viện dẫn sai lầm như một lý do để vô hiệu hóa sự chấp thuận của mình bị ràng buộc bởi một điều ước trong trường hợp nào?
A. Sai lầm liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống mà quốc gia đó cho rằng tồn tại vào thời điểm điều ước được ký kết.
B. Sai lầm liên quan đến việc giải thích một điều khoản của điều ước.
C. Sai lầm liên quan đến luật pháp quốc tế.
D. Sai lầm do quốc gia đó gây ra bởi sự cẩu thả của chính mình.