1. Chỉ số ối (AFI) bao nhiêu được xem là đa ối?
A. AFI > 18 cm
B. AFI > 20 cm
C. AFI > 24 cm
D. AFI > 25 cm
2. Trong trường hợp đa ối, yếu tố nào sau đây cần được đánh giá khi khám lâm sàng?
A. Kích thước tử cung so với tuổi thai
B. Huyết áp
C. Phù chi dưới
D. Tất cả các yếu tố trên
3. Đa ối được định nghĩa là tình trạng thể tích dịch ối vượt quá mức nào?
A. 500 ml
B. 1000 ml
C. 2000 ml
D. 2500 ml
4. Đa ối có thể gây ra biến chứng nào sau đây cho mẹ?
A. Tiền sản giật
B. Vỡ ối non
C. Rau bong non
D. Sản giật
5. Trong quản lý thai kỳ đa ối, khi nào thì việc chấm dứt thai kỳ được cân nhắc?
A. Khi thai đủ tháng và có dấu hiệu suy thai
B. Khi phát hiện đa ối ở tuần thứ 20 của thai kỳ
C. Khi đa ối nhẹ và không có biến chứng
D. Khi thai phụ yêu cầu
6. Đa ối có thể ảnh hưởng đến thai nhi như thế nào?
A. Giảm nguy cơ ngôi ngược
B. Tăng nguy cơ dây rốn quấn cổ
C. Giảm nguy cơ sinh non
D. Giảm nguy cơ suy dinh dưỡng bào thai
7. Nguyên nhân thường gặp nhất gây đa ối trong thai kỳ là gì?
A. Bất thường nhiễm sắc thể của thai nhi
B. Đái tháo đường thai kỳ
C. Dị tật hệ thần kinh trung ương của thai nhi
D. Bất đồng nhóm máu Rh giữa mẹ và con
8. Trong trường hợp đa ối không rõ nguyên nhân (vô căn), biện pháp quản lý nào sau đây là phù hợp?
A. Chọc ối giảm áp thường xuyên
B. Theo dõi sát và đánh giá sức khỏe thai nhi định kỳ
C. Chấm dứt thai kỳ sớm
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu
9. Một trong những bất thường nào sau đây của thai nhi có liên quan đến đa ối?
A. Hẹp thực quản
B. Thoát vị rốn
C. Sứt môi, hở hàm ếch
D. Tật đầu nhỏ
10. Đa ối thường đi kèm với ngôi thai bất thường nào?
A. Ngôi đầu
B. Ngôi mông
C. Ngôi ngang
D. Ngôi mặt
11. Nếu một thai phụ bị đa ối và thai nhi có dấu hiệu chậm phát triển trong tử cung, bước tiếp theo nên là gì?
A. Chấm dứt thai kỳ
B. Theo dõi sát và đánh giá sức khỏe thai nhi
C. Chọc ối giảm áp
D. Truyền ối
12. Một thai phụ bị đa ối và phát hiện thai nhi có dị tật bẩm sinh nặng. Quyết định nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chấm dứt thai kỳ (nếu tuổi thai cho phép)
B. Theo dõi sát và chờ đợi chuyển dạ tự nhiên
C. Chọc ối giảm áp
D. Mổ lấy thai chủ động
13. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng đa ối do đái tháo đường thai kỳ?
A. Chế độ ăn giảm muối
B. Kiểm soát đường huyết
C. Uống nhiều nước
D. Nghỉ ngơi tại giường
14. Trong trường hợp đa ối nặng, yếu tố nào sau đây cần được theo dõi sát sao?
A. Huyết áp mẹ
B. Nhịp tim thai
C. Đường huyết mẹ
D. Chức năng thận mẹ
15. Đa ối mãn tính thường được định nghĩa là tình trạng đa ối kéo dài bao lâu?
A. Hơn 1 tuần
B. Hơn 2 tuần
C. Hơn 3 tuần
D. Hơn 4 tuần
16. Một thai phụ bị đa ối và có tiền sử mổ lấy thai. Biện pháp nào sau đây cần được cân nhắc khi theo dõi chuyển dạ?
A. Theo dõi sát cơn gò tử cung
B. Sử dụng oxytocin thận trọng
C. Đánh giá nguy cơ vỡ tử cung
D. Tất cả các biện pháp trên
17. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán đa ối?
A. Siêu âm đo chỉ số ối (AFI)
B. Siêu âm đo túi ối sâu nhất
C. Đánh giá chủ quan thể tích ối qua siêu âm
D. Nội soi buồng ối
18. Đa ối có thể làm tăng nguy cơ băng huyết sau sinh do nguyên nhân nào?
A. Đờ tử cung
B. Rách tầng sinh môn
C. Sót nhau
D. Vỡ tử cung
19. Trong trường hợp đa ối do bất đồng nhóm máu Rh, biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng?
A. Truyền máu cho thai nhi
B. Thay huyết tương cho mẹ
C. Tiêm globulin miễn dịch kháng Rh (Anti-D)
D. Sử dụng corticosteroid
20. Đa ối cấp tính thường xảy ra vào thời điểm nào của thai kỳ?
A. Tam cá nguyệt thứ nhất
B. Tam cá nguyệt thứ hai
C. Tam cá nguyệt thứ ba
D. Trong chuyển dạ
21. Một thai phụ bị đa ối và có dấu hiệu suy hô hấp. Nguyên nhân có thể là gì?
A. Chèn ép phổi do tử cung lớn
B. Thiếu máu
C. Nhiễm trùng hô hấp
D. Dị ứng
22. Một thai phụ bị đa ối và có tiền sử sinh non. Biện pháp nào sau đây có thể được sử dụng để giảm nguy cơ sinh non?
A. Khâu vòng cổ tử cung
B. Sử dụng thuốc giảm co
C. Nghỉ ngơi tại giường
D. Tất cả các biện pháp trên
23. Một thai phụ được chẩn đoán đa ối. Xét nghiệm nào sau đây nên được thực hiện để tìm nguyên nhân?
A. Công thức máu
B. Nghiệm pháp dung nạp glucose (Glucose Tolerance Test - GTT)
C. Tổng phân tích nước tiểu
D. Điện giải đồ
24. Trong trường hợp đa ối, khi nào thì nên sử dụng kháng sinh dự phòng?
A. Khi có dấu hiệu nhiễm trùng ối
B. Khi có tiền sử nhiễm trùng đường tiết niệu
C. Khi ối vỡ non
D. Tất cả các trường hợp trên
25. Một thai phụ bị đa ối và có tiền sử sảy thai liên tiếp. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?
A. Bất thường tử cung
B. Bất thường nhiễm sắc thể
C. Hội chứng kháng phospholipid
D. Suy hoàng thể
26. Thuốc nào sau đây có thể gây ra đa ối khi sử dụng trong thai kỳ?
A. Corticosteroid
B. Indomethacin
C. Paracetamol
D. Sắt
27. Xét nghiệm di truyền nào sau đây có thể được thực hiện để tìm nguyên nhân đa ối do bất thường nhiễm sắc thể?
A. Tổng phân tích tế bào máu
B. Nghiệm pháp Coombs
C. Chọc ối làm nhiễm sắc thể đồ
D. Điện di huyết sắc tố
28. Trong trường hợp đa ối nặng gây khó thở cho thai phụ, biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng?
A. Nằm nghiêng trái
B. Thở oxy
C. Chọc ối giảm áp
D. Tất cả các biện pháp trên
29. Đa ối có thể là dấu hiệu của tình trạng nhiễm trùng nào ở thai nhi?
A. Nhiễm trùng tiểu
B. Nhiễm trùng ối
C. Nhiễm trùng da
D. Nhiễm trùng hô hấp
30. Một thai phụ 34 tuần bị đa ối. Biện pháp nào sau đây có thể được cân nhắc để giảm bớt sự khó chịu cho thai phụ?
A. Truyền dịch
B. Chọc ối giảm áp
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu
D. Kháng sinh dự phòng