Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

1. Chức năng nào sau đây của ống thận ở trẻ em còn hạn chế so với người lớn?

A. Tái hấp thu glucose.
B. Bài tiết creatinine.
C. Tái hấp thu natri.
D. Bài tiết acid.

2. Trong trường hợp trẻ bị suy thận cấp, biện pháp điều trị nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?

A. Truyền máu.
B. Điều chỉnh rối loạn điện giải và cân bằng kiềm toan.
C. Lọc máu.
D. Ghép thận.

3. Tại sao việc tư vấn tâm lý và hỗ trợ tinh thần lại quan trọng đối với trẻ em mắc bệnh thận mạn tính và gia đình của họ?

A. Để giúp trẻ tuân thủ điều trị và đối phó với các vấn đề tâm lý xã hội.
B. Để giảm chi phí điều trị.
C. Để tăng cường chức năng thận.
D. Để cải thiện giấc ngủ.

4. Trong trường hợp trẻ bị hẹp bao quy đầu (phimosis) sinh lý, thái độ xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Cắt bao quy đầu ngay lập tức.
B. Sử dụng kem steroid bôi tại chỗ và hướng dẫn nong bao quy đầu nhẹ nhàng.
C. Sử dụng kháng sinh để ngăn ngừa nhiễm trùng.
D. Chờ đến tuổi dậy thì để bao quy đầu tự tuột xuống.

5. Điều gì quan trọng nhất trong việc giáo dục trẻ em và thanh thiếu niên về sức khỏe hệ tiết niệu?

A. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc uống đủ nước, đi tiểu thường xuyên, và vệ sinh đúng cách để phòng ngừa các bệnh lý.
B. Khuyến khích trẻ nhịn tiểu để tăng dung tích bàng quang.
C. Sử dụng kháng sinh thường xuyên để phòng ngừa nhiễm trùng.
D. Chỉ tập trung vào việc điều trị khi có bệnh lý xảy ra.

6. Điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý khi lấy mẫu nước tiểu giữa dòng (clean-catch) ở trẻ nhỏ để xét nghiệm?

A. Không cần vệ sinh bộ phận sinh dục trước khi lấy mẫu.
B. Sử dụng tăm bông chứa cồn để sát trùng bộ phận sinh dục.
C. Thu thập phần nước tiểu đầu tiên của dòng tiểu.
D. Vệ sinh kỹ bộ phận sinh dục bằng nước sạch và xà phòng trước khi lấy mẫu.

7. Yếu tố nào sau đây góp phần làm cho trẻ em dễ bị mất nước hơn so với người lớn?

A. Khả năng cô đặc nước tiểu tối đa của thận kém hơn.
B. Tỷ lệ trao đổi chất thấp hơn.
C. Diện tích bề mặt da trên mỗi đơn vị trọng lượng cơ thể nhỏ hơn.
D. Nhu cầu nước trên mỗi đơn vị trọng lượng cơ thể thấp hơn.

8. Loại tế bào nào chiếm ưu thế trong niêm mạc đường tiết niệu của trẻ em?

A. Tế bào biểu mô trụ giả tầng có lông chuyển.
B. Tế bào biểu mô lát tầng sừng hóa.
C. Tế bào biểu mô chuyển tiếp.
D. Tế bào biểu mô vuông đơn.

9. Tại sao trẻ em bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) thường được khuyến cáo nên siêu âm thận và đường tiết niệu?

A. Để xác định loại vi khuẩn gây nhiễm trùng.
B. Để đánh giá chức năng thận.
C. Để phát hiện các dị tật bẩm sinh hoặc tắc nghẽn đường tiết niệu.
D. Để theo dõi sự phát triển của thận.

10. Loại xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá dòng trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) ở trẻ em?

A. Siêu âm Doppler.
B. Chụp X-quang hệ tiết niệu có thuốc cản quang (VCUG).
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
D. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).

11. Loại thuốc hạ huyết áp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng ở trẻ em bị bệnh thận và tăng huyết áp?

A. Thuốc lợi tiểu thiazide.
B. Thuốc chẹn beta.
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) hoặc thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARBs).
D. Thuốc chẹn kênh canxi.

12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm giải phẫu của thận ở trẻ em so với người lớn?

A. Thận có ít đơn vị chức năng (nephron) hơn.
B. Thận có kích thước tương đối lớn hơn so với trọng lượng cơ thể.
C. Thận có cấu trúc tủy thận và vỏ thận phân biệt rõ ràng hơn.
D. Thận có lưu lượng máu trên mỗi đơn vị trọng lượng cao hơn.

13. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu gợi ý bệnh thận ở trẻ em?

A. Tiểu nhiều về đêm (đái dầm sau khi đã kiểm soát được ban ngày).
B. Phù mặt hoặc phù toàn thân.
C. Tăng cân nhanh chóng.
D. Huyết áp cao.

14. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến việc chẩn đoán sai hoặc chậm trễ nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở trẻ nhỏ?

A. Triệu chứng điển hình như tiểu buốt, tiểu rắt.
B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng ngay khi nghi ngờ UTI.
C. Triệu chứng không đặc hiệu như sốt cao không rõ nguyên nhân, quấy khóc.
D. Thực hiện cấy nước tiểu thường quy ở trẻ có tiền sử UTI.

15. Một trẻ 10 tuổi bị tiểu máu vi thể (microscopic hematuria) dai dẳng nhưng không có triệu chứng khác. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

A. Chụp CT scan bụng chậu.
B. Sinh thiết thận.
C. Đánh giá tiền sử gia đình, khám thực thể kỹ lưỡng, và xét nghiệm nước tiểu định kỳ.
D. Điều trị bằng kháng sinh.

16. Một trẻ sơ sinh có cân nặng thấp so với tuổi thai (SGA) có nguy cơ cao mắc bệnh lý thận nào sau này trong cuộc sống?

A. Hội chứng thận hư.
B. Sỏi thận.
C. Giảm số lượng nephron.
D. Viêm cầu thận cấp.

17. Tại sao việc tránh sử dụng các loại xà phòng và chất tẩy rửa mạnh để vệ sinh bộ phận sinh dục cho trẻ em lại quan trọng?

A. Để ngăn ngừa kích ứng và viêm nhiễm đường tiết niệu.
B. Để tăng cường chức năng thận.
C. Để cải thiện giấc ngủ.
D. Để ngăn ngừa hăm tã.

18. Một trẻ 5 tuổi bị đái dầm ban đêm (enuresis) đơn thuần. Điều gì sau đây là lời khuyên phù hợp nhất?

A. Hạn chế uống nước trước khi đi ngủ và sử dụng báo thức đái dầm.
B. Trừng phạt trẻ khi bị đái dầm.
C. Cho trẻ uống thuốc lợi tiểu vào buổi tối.
D. Đặt ống thông tiểu qua đêm.

19. Điều gì là quan trọng nhất cần giáo dục cho cha mẹ về việc chăm sóc trẻ sau khi ghép thận?

A. Chế độ ăn giàu protein.
B. Tập thể dục cường độ cao.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt chế độ dùng thuốc ức chế miễn dịch và theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng.
D. Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

20. Trong trường hợp nào sau đây, việc kiểm tra nước tiểu ở trẻ em là quan trọng nhất để phát hiện sớm các vấn đề về hệ tiết niệu?

A. Trẻ bị sốt cao do nhiễm virus.
B. Trẻ có tiền sử gia đình mắc bệnh thận.
C. Trẻ bị tiêu chảy cấp tính.
D. Trẻ bị viêm họng.

21. Trong trường hợp trẻ bị bệnh thận giai đoạn cuối, phương pháp điều trị thay thế thận nào sau đây thường được coi là lựa chọn tốt nhất để cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ?

A. Lọc màng bụng.
B. Lọc máu.
C. Ghép thận.
D. Điều trị bảo tồn.

22. Đặc điểm nào sau đây của bàng quang ở trẻ em khác biệt so với người lớn?

A. Dung tích chứa nước tiểu lớn hơn so với kích thước cơ thể.
B. Khả năng co bóp của cơ bàng quang mạnh mẽ hơn.
C. Kiểm soát thần kinh đối giao cảm yếu hơn.
D. Vị trí nằm trong ổ bụng cao hơn.

23. Trong trường hợp trẻ bị hội chứng thận hư, biến chứng nguy hiểm nào sau đây cần được theo dõi và xử trí kịp thời?

A. Thiếu máu.
B. Nhiễm trùng.
C. Tăng huyết áp.
D. Sỏi thận.

24. Khi đánh giá chức năng thận của trẻ em, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để ước tính mức lọc cầu thận (GFR)?

A. Nồng độ bilirubin toàn phần.
B. Nồng độ creatinine huyết thanh.
C. Số lượng bạch cầu trong nước tiểu.
D. Nồng độ glucose trong nước tiểu.

25. Tại sao việc theo dõi sát sao cân nặng và chiều cao của trẻ em mắc bệnh thận mạn tính lại quan trọng?

A. Để phát hiện sớm tình trạng béo phì.
B. Để đánh giá hiệu quả của việc điều trị hạ huyết áp.
C. Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng và phát hiện sớm suy dinh dưỡng, chậm phát triển.
D. Để theo dõi chức năng thận.

26. Tại sao việc sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) cần thận trọng ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, liên quan đến chức năng thận?

A. NSAIDs làm tăng khả năng cô đặc nước tiểu, gây ra tình trạng quá tải dịch.
B. NSAIDs có thể gây độc trực tiếp lên tế bào biểu mô ống thận.
C. NSAIDs ức chế tổng hợp prostaglandin, ảnh hưởng đến lưu lượng máu thận và GFR.
D. NSAIDs làm tăng tái hấp thu natri, dẫn đến tăng huyết áp.

27. Tại sao việc điều chỉnh chế độ ăn, đặc biệt là giảm protein, lại quan trọng trong quản lý bệnh thận mạn tính ở trẻ em?

A. Giảm protein giúp tăng cường chức năng thận.
B. Giảm protein giúp giảm sản xuất các chất thải nitơ, giảm gánh nặng cho thận.
C. Giảm protein giúp tăng cường hấp thu canxi.
D. Giảm protein giúp kiểm soát huyết áp tốt hơn.

28. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống thận, và sự đáp ứng của thận trẻ em với hormone này như thế nào?

A. Aldosterone;đáp ứng của thận trẻ em mạnh mẽ hơn.
B. Hormone tăng trưởng;đáp ứng của thận trẻ em tương đương người lớn.
C. Vasopressin (ADH);đáp ứng của thận trẻ em kém hơn.
D. Insulin;đáp ứng của thận trẻ em không đáng kể.

29. Điều gì sau đây giải thích tại sao trẻ nhỏ thường đi tiểu nhiều lần trong ngày?

A. Dung tích bàng quang nhỏ và khả năng cô đặc nước tiểu kém.
B. Áp lực thẩm thấu máu cao hơn.
C. Hệ thần kinh giao cảm hoạt động mạnh mẽ hơn.
D. Chức năng lọc của cầu thận hiệu quả hơn.

30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) tái phát ở trẻ em?

A. Uống đủ nước.
B. Đi tiểu thường xuyên và không nhịn tiểu.
C. Vệ sinh bộ phận sinh dục đúng cách sau khi đi vệ sinh.
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng kéo dài cho mọi trẻ bị UTI.

1 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

1. Chức năng nào sau đây của ống thận ở trẻ em còn hạn chế so với người lớn?

2 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

2. Trong trường hợp trẻ bị suy thận cấp, biện pháp điều trị nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?

3 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

3. Tại sao việc tư vấn tâm lý và hỗ trợ tinh thần lại quan trọng đối với trẻ em mắc bệnh thận mạn tính và gia đình của họ?

4 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

4. Trong trường hợp trẻ bị hẹp bao quy đầu (phimosis) sinh lý, thái độ xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

5. Điều gì quan trọng nhất trong việc giáo dục trẻ em và thanh thiếu niên về sức khỏe hệ tiết niệu?

6 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

6. Điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý khi lấy mẫu nước tiểu giữa dòng (clean-catch) ở trẻ nhỏ để xét nghiệm?

7 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

7. Yếu tố nào sau đây góp phần làm cho trẻ em dễ bị mất nước hơn so với người lớn?

8 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

8. Loại tế bào nào chiếm ưu thế trong niêm mạc đường tiết niệu của trẻ em?

9 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

9. Tại sao trẻ em bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) thường được khuyến cáo nên siêu âm thận và đường tiết niệu?

10 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

10. Loại xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá dòng trào ngược bàng quang niệu quản (VUR) ở trẻ em?

11 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

11. Loại thuốc hạ huyết áp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng ở trẻ em bị bệnh thận và tăng huyết áp?

12 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm giải phẫu của thận ở trẻ em so với người lớn?

13 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

13. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu gợi ý bệnh thận ở trẻ em?

14 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

14. Yếu tố nào sau đây có thể dẫn đến việc chẩn đoán sai hoặc chậm trễ nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) ở trẻ nhỏ?

15 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

15. Một trẻ 10 tuổi bị tiểu máu vi thể (microscopic hematuria) dai dẳng nhưng không có triệu chứng khác. Bước tiếp theo phù hợp nhất là gì?

16 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

16. Một trẻ sơ sinh có cân nặng thấp so với tuổi thai (SGA) có nguy cơ cao mắc bệnh lý thận nào sau này trong cuộc sống?

17 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

17. Tại sao việc tránh sử dụng các loại xà phòng và chất tẩy rửa mạnh để vệ sinh bộ phận sinh dục cho trẻ em lại quan trọng?

18 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

18. Một trẻ 5 tuổi bị đái dầm ban đêm (enuresis) đơn thuần. Điều gì sau đây là lời khuyên phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

19. Điều gì là quan trọng nhất cần giáo dục cho cha mẹ về việc chăm sóc trẻ sau khi ghép thận?

20 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

20. Trong trường hợp nào sau đây, việc kiểm tra nước tiểu ở trẻ em là quan trọng nhất để phát hiện sớm các vấn đề về hệ tiết niệu?

21 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

21. Trong trường hợp trẻ bị bệnh thận giai đoạn cuối, phương pháp điều trị thay thế thận nào sau đây thường được coi là lựa chọn tốt nhất để cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ?

22 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

22. Đặc điểm nào sau đây của bàng quang ở trẻ em khác biệt so với người lớn?

23 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

23. Trong trường hợp trẻ bị hội chứng thận hư, biến chứng nguy hiểm nào sau đây cần được theo dõi và xử trí kịp thời?

24 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

24. Khi đánh giá chức năng thận của trẻ em, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để ước tính mức lọc cầu thận (GFR)?

25 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

25. Tại sao việc theo dõi sát sao cân nặng và chiều cao của trẻ em mắc bệnh thận mạn tính lại quan trọng?

26 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

26. Tại sao việc sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) cần thận trọng ở trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, liên quan đến chức năng thận?

27 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

27. Tại sao việc điều chỉnh chế độ ăn, đặc biệt là giảm protein, lại quan trọng trong quản lý bệnh thận mạn tính ở trẻ em?

28 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

28. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống thận, và sự đáp ứng của thận trẻ em với hormone này như thế nào?

29 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

29. Điều gì sau đây giải thích tại sao trẻ nhỏ thường đi tiểu nhiều lần trong ngày?

30 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tiết Niệu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

30. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) tái phát ở trẻ em?