Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

1. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sự thay đổi huyết áp ở trẻ em?

A. Chiều cao của trẻ.
B. Cân nặng của trẻ.
C. Độ tuổi của trẻ.
D. Màu tóc của trẻ.

2. Huyết áp của trẻ em so với người lớn có đặc điểm gì?

A. Huyết áp của trẻ em cao hơn huyết áp của người lớn.
B. Huyết áp của trẻ em thấp hơn huyết áp của người lớn.
C. Huyết áp của trẻ em tương đương huyết áp của người lớn.
D. Huyết áp của trẻ em dao động mạnh hơn so với người lớn.

3. Tại sao trẻ sơ sinh dễ bị tím tái khi khóc hoặc rặn?

A. Do phổi của trẻ chưa phát triển hoàn thiện.
B. Do lượng hồng cầu trong máu của trẻ quá cao.
C. Do hệ thần kinh của trẻ chưa điều khiển tốt hoạt động hô hấp và tuần hoàn.
D. Do tim của trẻ còn nhỏ và co bóp yếu.

4. Tại sao việc tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá lại quan trọng đối với sức khỏe tim mạch?

A. Vì khói thuốc lá làm trẻ chậm lớn.
B. Vì khói thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và các vấn đề hô hấp.
C. Vì khói thuốc lá làm trẻ mất ngủ.
D. Vì khói thuốc lá làm trẻ biếng ăn.

5. Trong tuần hoàn thai nhi, ống động mạch (ductus arteriosus) có vai trò gì?

A. Dẫn máu từ động mạch phổi sang động mạch chủ, bỏ qua phổi.
B. Dẫn máu từ động mạch chủ sang động mạch phổi, bỏ qua phổi.
C. Dẫn máu từ tĩnh mạch chủ trên sang tĩnh mạch chủ dưới.
D. Dẫn máu từ tĩnh mạch phổi sang tâm nhĩ trái.

6. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến nhịp tim của trẻ em?

A. Màu mắt.
B. Cảm xúc.
C. Chiều cao.
D. Cân nặng.

7. Nếu một trẻ sơ sinh có da tím tái, đặc biệt là xung quanh môi và ngón tay, thì đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

A. Trẻ bị cảm lạnh.
B. Trẻ bị thiếu oxy trong máu, có thể do bệnh tim bẩm sinh.
C. Trẻ bị dị ứng.
D. Trẻ bị sốt.

8. Trong quá trình phát triển của hệ tuần hoàn, cấu trúc nào sau đây biến đổi thành dây chằng?

A. Động mạch chủ.
B. Tĩnh mạch chủ.
C. Ống động mạch.
D. Lỗ bầu dục.

9. Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa có thể ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn của trẻ như thế nào?

A. Làm tăng cường lưu thông máu.
B. Làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
C. Làm tăng cholesterol trong máu, gây xơ vữa động mạch.
D. Làm giảm huyết áp.

10. Tại sao trẻ sinh non thường có nguy cơ mắc các vấn đề về tim mạch cao hơn?

A. Do hệ tuần hoàn chưa phát triển hoàn thiện.
B. Do trẻ sinh non có hệ miễn dịch mạnh hơn.
C. Do trẻ sinh non thường có cân nặng lớn hơn.
D. Do trẻ sinh non được chăm sóc đặc biệt hơn.

11. Tại sao trẻ em có nguy cơ mắc bệnh tim thấp cao hơn so với người lớn ở một số khu vực?

A. Do hệ miễn dịch của trẻ em yếu hơn.
B. Do trẻ em thường xuyên tiếp xúc với môi trường ô nhiễm.
C. Do trẻ em dễ bị nhiễm liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A gây viêm họng, dẫn đến thấp tim.
D. Do chế độ ăn uống của trẻ em không đủ chất dinh dưỡng.

12. Điều gì có thể xảy ra nếu lỗ bầu dục không đóng sau khi sinh?

A. Trẻ sẽ khỏe mạnh hơn.
B. Trẻ có thể bị tím tái do máu trộn lẫn giữa tâm nhĩ phải và trái.
C. Trẻ sẽ có huyết áp cao hơn.
D. Trẻ sẽ có nhịp tim chậm hơn.

13. Khi đo mạch cho trẻ nhỏ, vị trí nào thường được ưu tiên?

A. Động mạch quay ở cổ tay.
B. Động mạch thái dương.
C. Động mạch cảnh ở cổ.
D. Động mạch bẹn.

14. Trẻ em bị béo phì có nguy cơ cao mắc bệnh gì liên quan đến hệ tuần hoàn?

A. Hạ huyết áp.
B. Xơ vữa động mạch và tăng huyết áp.
C. Thiếu máu.
D. Bệnh bạch cầu.

15. Ở trẻ sơ sinh, lỗ bầu dục (foramen ovale) đóng lại có ý nghĩa gì đối với tuần hoàn máu?

A. Máu từ tâm nhĩ phải không còn thông trực tiếp sang tâm nhĩ trái, giúp máu lên phổi nhiều hơn.
B. Máu từ tâm nhĩ trái không còn thông trực tiếp sang tâm nhĩ phải, giúp máu lên não nhiều hơn.
C. Áp lực trong tâm nhĩ phải tăng lên, giúp đóng van ba lá.
D. Áp lực trong tâm nhĩ trái giảm xuống, giúp mở van hai lá.

16. Trong trường hợp nào sau đây, việc nghe tim phổi cho trẻ là quan trọng nhất?

A. Khi trẻ bị cảm lạnh thông thường.
B. Khi trẻ có dấu hiệu khó thở hoặc thở khò khè.
C. Khi trẻ bị sốt nhẹ.
D. Khi trẻ bị đau bụng.

17. Tại sao trẻ bị bệnh tim bẩm sinh thường chậm lớn hơn so với trẻ bình thường?

A. Do trẻ không thích ăn.
B. Do tim phải làm việc nhiều hơn để bù đắp cho các bất thường, tiêu hao nhiều năng lượng hơn.
C. Do trẻ ngủ quá nhiều.
D. Do trẻ ít vận động.

18. Điều gì có thể xảy ra nếu trẻ bị hẹp eo động mạch chủ (coarctation of the aorta) mà không được điều trị?

A. Huyết áp ở chi trên cao hơn chi dưới, gây suy tim và các biến chứng khác.
B. Trẻ sẽ tăng cân nhanh hơn.
C. Trẻ sẽ có chiều cao vượt trội.
D. Trẻ sẽ ít bị ốm hơn.

19. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bệnh tim mạch ở trẻ em?

A. Cho trẻ ăn nhiều đồ ngọt.
B. Khuyến khích trẻ vận động thể lực thường xuyên và có chế độ ăn uống lành mạnh.
C. Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
D. Cho trẻ ngủ nhiều hơn.

20. Khi nào nên đưa trẻ đi khám tim mạch?

A. Khi trẻ tăng cân chậm.
B. Khi trẻ có dấu hiệu tím tái, khó thở, hoặc bú kém.
C. Khi trẻ bị sốt cao.
D. Khi trẻ bị tiêu chảy.

21. Nhịp tim của trẻ em thay đổi như thế nào theo độ tuổi?

A. Nhịp tim tăng dần từ sơ sinh đến tuổi dậy thì.
B. Nhịp tim giảm dần từ sơ sinh đến tuổi dậy thì.
C. Nhịp tim ổn định từ sơ sinh đến tuổi dậy thì.
D. Nhịp tim tăng nhanh ở giai đoạn sơ sinh, sau đó giảm dần.

22. Khi nào thì nhịp tim nhanh ở trẻ em được coi là bất thường và cần được thăm khám?

A. Khi trẻ đang ngủ.
B. Khi trẻ đang chơi đùa.
C. Khi nhịp tim vượt quá giới hạn bình thường theo độ tuổi và không liên quan đến hoạt động thể chất hoặc cảm xúc.
D. Khi trẻ đang ăn.

23. Tại sao việc kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ quan trọng đối với trẻ em, đặc biệt là trẻ có tiền sử gia đình mắc bệnh tim?

A. Để phát hiện sớm các bệnh tim bẩm sinh hoặc các vấn đề tim mạch tiềm ẩn.
B. Để giúp trẻ tăng chiều cao nhanh hơn.
C. Để giúp trẻ học giỏi hơn.
D. Để giúp trẻ có nhiều bạn bè hơn.

24. Điều gì xảy ra với ống động mạch sau khi trẻ sinh ra?

A. Ống động mạch mở rộng hơn để tăng cường lưu lượng máu lên phổi.
B. Ống động mạch đóng lại và trở thành dây chằng động mạch.
C. Ống động mạch tiếp tục hoạt động cho đến khi trẻ được 1 tuổi.
D. Ống động mạch biến thành một phần của van tim.

25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của hệ tuần hoàn ở trẻ em?

A. Thể tích máu tương đối lớn so với cân nặng.
B. Nhịp tim nhanh hơn so với người lớn.
C. Huyết áp thấp hơn so với người lớn.
D. Sức co bóp của tim mạnh hơn người lớn.

26. Một đứa trẻ 5 tuổi có nhịp tim 110 lần/phút khi nghỉ ngơi. Điều này có bình thường không?

A. Không bình thường, nhịp tim quá chậm.
B. Bình thường, nhịp tim nằm trong khoảng bình thường cho độ tuổi này.
C. Không bình thường, nhịp tim quá nhanh.
D. Chỉ bình thường khi trẻ đang ngủ.

27. Hoạt động thể chất nào sau đây phù hợp nhất cho trẻ em để tăng cường sức khỏe tim mạch?

A. Ngồi xem tivi.
B. Đi bộ, chạy nhảy, bơi lội.
C. Chơi game trên máy tính.
D. Đọc sách.

28. Sự khác biệt chính giữa tuần hoàn thai nhi và tuần hoàn sau sinh là gì?

A. Tuần hoàn thai nhi có sự lưu thông máu qua phổi, tuần hoàn sau sinh thì không.
B. Tuần hoàn thai nhi có sự lưu thông máu qua gan, tuần hoàn sau sinh thì không.
C. Tuần hoàn thai nhi có các shunt (lỗ thông) như lỗ bầu dục và ống động mạch, tuần hoàn sau sinh thì các shunt này đóng lại.
D. Tuần hoàn thai nhi có huyết áp cao hơn tuần hoàn sau sinh.

29. Tại sao việc đo huyết áp cho trẻ em cần sử dụng băng quấn phù hợp với kích thước cánh tay?

A. Để đảm bảo kết quả đo chính xác.
B. Để tránh gây đau đớn cho trẻ.
C. Để tiết kiệm chi phí.
D. Để dễ dàng hơn trong thao tác đo.

30. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh tim bẩm sinh ở trẻ em?

A. Xét nghiệm máu.
B. Điện tâm đồ (ECG) và siêu âm tim (echocardiography).
C. Chụp X-quang phổi.
D. Nội soi phế quản.

1 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

1. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sự thay đổi huyết áp ở trẻ em?

2 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

2. Huyết áp của trẻ em so với người lớn có đặc điểm gì?

3 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

3. Tại sao trẻ sơ sinh dễ bị tím tái khi khóc hoặc rặn?

4 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

4. Tại sao việc tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá lại quan trọng đối với sức khỏe tim mạch?

5 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

5. Trong tuần hoàn thai nhi, ống động mạch (ductus arteriosus) có vai trò gì?

6 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

6. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến nhịp tim của trẻ em?

7 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

7. Nếu một trẻ sơ sinh có da tím tái, đặc biệt là xung quanh môi và ngón tay, thì đây có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

8 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

8. Trong quá trình phát triển của hệ tuần hoàn, cấu trúc nào sau đây biến đổi thành dây chằng?

9 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

9. Chế độ ăn giàu chất béo bão hòa có thể ảnh hưởng đến hệ tuần hoàn của trẻ như thế nào?

10 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

10. Tại sao trẻ sinh non thường có nguy cơ mắc các vấn đề về tim mạch cao hơn?

11 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

11. Tại sao trẻ em có nguy cơ mắc bệnh tim thấp cao hơn so với người lớn ở một số khu vực?

12 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

12. Điều gì có thể xảy ra nếu lỗ bầu dục không đóng sau khi sinh?

13 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

13. Khi đo mạch cho trẻ nhỏ, vị trí nào thường được ưu tiên?

14 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

14. Trẻ em bị béo phì có nguy cơ cao mắc bệnh gì liên quan đến hệ tuần hoàn?

15 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

15. Ở trẻ sơ sinh, lỗ bầu dục (foramen ovale) đóng lại có ý nghĩa gì đối với tuần hoàn máu?

16 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

16. Trong trường hợp nào sau đây, việc nghe tim phổi cho trẻ là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

17. Tại sao trẻ bị bệnh tim bẩm sinh thường chậm lớn hơn so với trẻ bình thường?

18 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

18. Điều gì có thể xảy ra nếu trẻ bị hẹp eo động mạch chủ (coarctation of the aorta) mà không được điều trị?

19 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

19. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bệnh tim mạch ở trẻ em?

20 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

20. Khi nào nên đưa trẻ đi khám tim mạch?

21 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

21. Nhịp tim của trẻ em thay đổi như thế nào theo độ tuổi?

22 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

22. Khi nào thì nhịp tim nhanh ở trẻ em được coi là bất thường và cần được thăm khám?

23 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

23. Tại sao việc kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ quan trọng đối với trẻ em, đặc biệt là trẻ có tiền sử gia đình mắc bệnh tim?

24 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

24. Điều gì xảy ra với ống động mạch sau khi trẻ sinh ra?

25 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của hệ tuần hoàn ở trẻ em?

26 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

26. Một đứa trẻ 5 tuổi có nhịp tim 110 lần/phút khi nghỉ ngơi. Điều này có bình thường không?

27 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

27. Hoạt động thể chất nào sau đây phù hợp nhất cho trẻ em để tăng cường sức khỏe tim mạch?

28 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

28. Sự khác biệt chính giữa tuần hoàn thai nhi và tuần hoàn sau sinh là gì?

29 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

29. Tại sao việc đo huyết áp cho trẻ em cần sử dụng băng quấn phù hợp với kích thước cánh tay?

30 / 30

Category: Đặc Điểm Hệ Tuần Hoàn Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 4

30. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh tim bẩm sinh ở trẻ em?