Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đại cương về khoa học quản lý

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đại cương về khoa học quản lý

1. Hạn chế chính của trường phái quản lý 'cổ điển' là gì?

A. Quá chú trọng vào hiệu quả và năng suất, bỏ qua yếu tố con người.
B. Thiếu sự linh hoạt và khả năng thích ứng với môi trường thay đổi.
C. Chưa đưa ra được các nguyên tắc quản lý cụ thể và rõ ràng.
D. Không tập trung vào việc sử dụng các phương pháp khoa học.

2. Điểm khác biệt chính giữa 'quản lý' và 'lãnh đạo' là gì?

A. Quản lý tập trung vào việc lập kế hoạch, lãnh đạo tập trung vào việc tổ chức.
B. Quản lý tập trung vào duy trì trật tự và kiểm soát, lãnh đạo tập trung vào tạo cảm hứng và thay đổi.
C. Quản lý chỉ áp dụng cho cấp cao, lãnh đạo áp dụng cho mọi cấp.
D. Quản lý sử dụng quyền lực, lãnh đạo sử dụng sự thuyết phục.

3. Ứng dụng của khoa học quản lý trong lĩnh vực 'quản lý chuỗi cung ứng' là gì?

A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
B. Tối ưu hóa dòng vận động của hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng.
C. Xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

4. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò quản lý theo Mintzberg?

A. Vai trò đại diện
B. Vai trò hòa giải
C. Vai trò liên lạc
D. Vai trò ra quyết định

5. Thuyết 'Z' của William Ouchi nhấn mạnh yếu tố nào trong quản lý?

A. Tính cá nhân và cạnh tranh.
B. Tính tập thể, sự tham gia và gắn kết lâu dài.
C. Sự kiểm soát chặt chẽ từ cấp trên.
D. Hiệu quả và năng suất ngắn hạn.

6. Kỹ năng 'tư duy chiến lược' thuộc nhóm kỹ năng quản lý nào?

A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng giao tiếp

7. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được coi là trung tâm?

A. Kiểm soát chất lượng cuối kỳ sản phẩm.
B. Sự tham gia của toàn bộ nhân viên vào cải tiến chất lượng liên tục.
C. Áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
D. Tập trung vào giảm chi phí sản xuất.

8. Tiếp cận 'ngẫu nhiên' (Contingency Approach) trong quản lý nhấn mạnh điều gì?

A. Có một cách quản lý tốt nhất áp dụng cho mọi tình huống.
B. Hiệu quả quản lý phụ thuộc vào tình huống cụ thể và các yếu tố môi trường.
C. Cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc quản lý đã được thiết lập.
D. Tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của tổ chức.

9. Đâu là một ví dụ về 'mục tiêu chiến lược' của một doanh nghiệp?

A. Tăng doanh số bán hàng trong quý tới.
B. Giảm chi phí sản xuất trong năm nay.
C. Trở thành công ty dẫn đầu thị trường trong vòng 5 năm tới.
D. Tuyển dụng thêm 10 nhân viên bán hàng mới.

10. Trong quản lý dự án, 'biểu đồ Gantt' được sử dụng để làm gì?

A. Xác định đường găng của dự án.
B. Phân tích rủi ro dự án.
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc.
D. Quản lý chi phí dự án.

11. Xu hướng 'toàn cầu hóa' ảnh hưởng như thế nào đến khoa học quản lý?

A. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
B. Tăng tính đồng nhất trong phong cách quản lý trên toàn thế giới.
C. Yêu cầu nhà quản lý phải thích ứng với sự đa dạng văn hóa và môi trường kinh doanh quốc tế.
D. Giảm vai trò của khoa học quản lý trong doanh nghiệp.

12. Khái niệm 'văn hóa tổ chức' đề cập đến điều gì?

A. Cơ cấu tổ chức chính thức của doanh nghiệp.
B. Hệ thống các quy tắc và quy định nội bộ.
C. Hệ thống giá trị, niềm tin, và chuẩn mực được chia sẻ trong tổ chức.
D. Công nghệ và trang thiết bị được sử dụng trong hoạt động sản xuất.

13. Trong khoa học quản lý, 'mô hình' được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Thay thế hoàn toàn thực tế phức tạp.
B. Đơn giản hóa thực tế để phân tích và dự đoán.
C. Tạo ra một bản sao chính xác của thực tế.
D. Làm phức tạp hóa các vấn đề quản lý.

14. Khái niệm 'đạo đức kinh doanh' trong khoa học quản lý đề cập đến điều gì?

A. Các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh.
B. Các chuẩn mực đạo đức và trách nhiệm xã hội trong hoạt động quản lý và kinh doanh.
C. Chiến lược cạnh tranh của doanh nghiệp.
D. Mục tiêu lợi nhuận tối đa của doanh nghiệp.

15. Công cụ 'phân tích điểm hòa vốn' (Break-even analysis) được sử dụng để xác định điều gì?

A. Lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
B. Sản lượng hoặc doanh số tối thiểu để doanh nghiệp không bị lỗ.
C. Chi phí biến đổi trung bình của sản phẩm.
D. Giá bán tối ưu của sản phẩm.

16. Phương pháp 'nghiên cứu tác nghiệp' (Operations Research) trong khoa học quản lý thường sử dụng công cụ nào?

A. Phỏng vấn sâu
B. Mô hình hóa toán học
C. Quan sát hành vi
D. Thảo luận nhóm

17. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với môi trường ổn định và ít thay đổi?

A. Cơ cấu ma trận
B. Cơ cấu trực tuyến - chức năng
C. Cơ cấu theo nhóm
D. Cơ cấu mạng lưới

18. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của 'phương pháp tiếp cận định lượng' trong khoa học quản lý?

A. Chú trọng vào kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý.
B. Sử dụng dữ liệu số, mô hình toán học và kỹ thuật thống kê để phân tích và ra quyết định.
C. Tập trung vào yếu tố con người và mối quan hệ trong tổ chức.
D. Đề cao sự linh hoạt và thích ứng với môi trường thay đổi.

19. Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' trong quản lý cổ điển của Fayol nhấn mạnh điều gì?

A. Mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh từ một cấp trên duy nhất.
B. Cần có sự phân chia rõ ràng giữa quyền hạn và trách nhiệm.
C. Mục tiêu của tổ chức phải được ưu tiên hơn mục tiêu cá nhân.
D. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong tổ chức.

20. Trong các chức năng cơ bản của quản lý, chức năng nào liên quan đến việc xác định mục tiêu và vạch ra các hành động để đạt được mục tiêu đó?

A. Tổ chức
B. Lãnh đạo
C. Kiểm soát
D. Hoạch định

21. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo 'giao tiếp hiệu quả' trong tổ chức?

A. Sử dụng nhiều kênh giao tiếp khác nhau.
B. Thông điệp phải rõ ràng, dễ hiểu và đúng mục đích.
C. Tổ chức các buổi họp giao ban thường xuyên.
D. Xây dựng hệ thống thông tin hiện đại.

22. Trong quản lý rủi ro, 'ma trận rủi ro' được sử dụng để làm gì?

A. Tính toán xác suất xảy ra rủi ro.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
C. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro.
D. Lập kế hoạch ứng phó với rủi ro.

23. Phương pháp 'quản lý theo mục tiêu' (MBO) tập trung vào điều gì?

A. Kiểm soát chặt chẽ hành vi của nhân viên.
B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đánh giá hiệu quả dựa trên việc đạt được mục tiêu.
C. Tạo ra môi trường làm việc cạnh tranh.
D. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.

24. Trong quá trình ra quyết định quản lý, bước nào sau đây liên quan đến việc lựa chọn giải pháp tốt nhất từ các phương án đã được xác định?

A. Xác định vấn đề
B. Phát triển các phương án
C. Đánh giá các phương án
D. Lựa chọn phương án

25. Mục tiêu chính của 'kiểm soát' trong quản lý là gì?

A. Xây dựng kế hoạch chi tiết cho tương lai.
B. Đảm bảo hoạt động thực tế diễn ra theo đúng kế hoạch và mục tiêu đã đề ra.
C. Tạo động lực làm việc cho nhân viên.
D. Phân công công việc và trách nhiệm cho các bộ phận.

26. Trong 'phân tích hệ thống', yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một thành phần cơ bản của hệ thống?

A. Đầu vào
B. Đầu ra
C. Quy trình chuyển đổi
D. Mục tiêu cá nhân của nhân viên

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

A. Đối thủ cạnh tranh
B. Nhà cung cấp
C. Cơ cấu tổ chức
D. Khách hàng

28. Công cụ 'phân tích SWOT' thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình quản lý chiến lược?

A. Hoạch định chiến lược
B. Thực hiện chiến lược
C. Kiểm soát chiến lược
D. Đánh giá chiến lược

29. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực nghiên cứu, tập trung chủ yếu vào việc nào sau đây?

A. Nghiên cứu lịch sử phát triển của các tổ chức.
B. Ứng dụng các phương pháp khoa học để giải quyết vấn đề quản lý và ra quyết định.
C. Phân tích hành vi con người trong môi trường làm việc.
D. Đánh giá hiệu quả của các chính sách kinh tế vĩ mô.

30. Nguyên tắc 'phân quyền' trong quản lý tổ chức có nghĩa là gì?

A. Tập trung quyền lực vào tay một người lãnh đạo duy nhất.
B. Chia sẻ quyền lực và trách nhiệm cho các cấp dưới.
C. Loại bỏ hoàn toàn hệ thống cấp bậc trong tổ chức.
D. Tăng cường kiểm soát từ cấp trên xuống cấp dưới.

1 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

1. Hạn chế chính của trường phái quản lý `cổ điển` là gì?

2 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

2. Điểm khác biệt chính giữa `quản lý` và `lãnh đạo` là gì?

3 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

3. Ứng dụng của khoa học quản lý trong lĩnh vực `quản lý chuỗi cung ứng` là gì?

4 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

4. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò quản lý theo Mintzberg?

5 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

5. Thuyết `Z` của William Ouchi nhấn mạnh yếu tố nào trong quản lý?

6 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

6. Kỹ năng `tư duy chiến lược` thuộc nhóm kỹ năng quản lý nào?

7 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

7. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được coi là trung tâm?

8 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

8. Tiếp cận `ngẫu nhiên` (Contingency Approach) trong quản lý nhấn mạnh điều gì?

9 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

9. Đâu là một ví dụ về `mục tiêu chiến lược` của một doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

10. Trong quản lý dự án, `biểu đồ Gantt` được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

11. Xu hướng `toàn cầu hóa` ảnh hưởng như thế nào đến khoa học quản lý?

12 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

12. Khái niệm `văn hóa tổ chức` đề cập đến điều gì?

13 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

13. Trong khoa học quản lý, `mô hình` được sử dụng với mục đích chính nào?

14 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

14. Khái niệm `đạo đức kinh doanh` trong khoa học quản lý đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

15. Công cụ `phân tích điểm hòa vốn` (Break-even analysis) được sử dụng để xác định điều gì?

16 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

16. Phương pháp `nghiên cứu tác nghiệp` (Operations Research) trong khoa học quản lý thường sử dụng công cụ nào?

17 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

17. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với môi trường ổn định và ít thay đổi?

18 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

18. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất của `phương pháp tiếp cận định lượng` trong khoa học quản lý?

19 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

19. Nguyên tắc `thống nhất chỉ huy` trong quản lý cổ điển của Fayol nhấn mạnh điều gì?

20 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

20. Trong các chức năng cơ bản của quản lý, chức năng nào liên quan đến việc xác định mục tiêu và vạch ra các hành động để đạt được mục tiêu đó?

21 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

21. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo `giao tiếp hiệu quả` trong tổ chức?

22 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

22. Trong quản lý rủi ro, `ma trận rủi ro` được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

23. Phương pháp `quản lý theo mục tiêu` (MBO) tập trung vào điều gì?

24 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

24. Trong quá trình ra quyết định quản lý, bước nào sau đây liên quan đến việc lựa chọn giải pháp tốt nhất từ các phương án đã được xác định?

25 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

25. Mục tiêu chính của `kiểm soát` trong quản lý là gì?

26 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

26. Trong `phân tích hệ thống`, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một thành phần cơ bản của hệ thống?

27 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

28 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

28. Công cụ `phân tích SWOT` thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình quản lý chiến lược?

29 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

29. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực nghiên cứu, tập trung chủ yếu vào việc nào sau đây?

30 / 30

Category: Đại cương về khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 4

30. Nguyên tắc `phân quyền` trong quản lý tổ chức có nghĩa là gì?